Kháng thể có ở đâu

Khi các vi khuẩn và virus xâm nhập vào bên trong cơ thể, kháng thể sẽ chống lại chúng. Trong một đáp ứng miễn dịch, kháng thể có 3 vai trò chính là liên kết với kháng nguyên, kích hoạt hệ thống bổ thể và huy động các tế bào miễn dịch.

1. Kháng thể là gì?

Khi sinh vật xâm nhập vào cơ thể con người thì cơ thể sẽ nhận biết được sự xâm nhập này và sản xuất ra những chất gọi là kháng thể [antibody]. Kháng thể này tiêu diệt vi khuẩn có hại, và bảo vệ cơ thể. Cơ thể nào có khả năng hình thành kháng thể càng mạnh thì khả năng miễn dịch chống lại các bệnh nhiễm khuẩn càng cao.

Có 5 loại kháng thể như sau:

IgG: Là kháng thể phổ biến nhất trong máu, trong sữa non và các dịch mô. IgG xuyên qua nhau thai, bảo vệ con trong những tuần lễ đầu đời sau khi sinh khi hệ miễn dịch của trẻ chưa phát triển.

IgA: Chiếm khoảng 15 – 20% trong máu, trong sữa non, nước Mắt và nước miếng nước bọt. Khi IgA được được tiết ra ở đâu thì chúng chống lại các tác nhân gây bệnh tại đó.

IgM: Là lớp miễn dịch đầu tiên được tổng hợp ở trẻ sơ sinh. Kết hợp với các kháng nguyên đa chiều như virus và hồng cầu, giúp tiêu diệt kháng nguyên xấu, bảo vệ cơ thể.

IgE: Chiếm tỷ lệ khá lớn và giữ vai trò trong phản ứng quá mẫn cấp cũng như trong cơ chế miễn dịch chống ký sinh trùng.

IgD: Chiếm tỷ lệ ít nhất chỉ 1% trên màng tế bào, dị hoá nhanh và rất dễ bị thuỷ phân bởi enzyme plasmin trong quá trình đông máu, vì vậy, IgD là kháng thể có ít chức năng nhất trong quá trình hoạt hoá kháng nguyên.

Có 5 loại kháng thể trong máu

Việc hình thành kháng thể là một quá trình rất phức tạp qua nhiều giai đoạn sau đây:

Trong thời gian này các kháng nguyên cân bằng giữa mạch máu và ngoài mạch máu bằng cách khuếch tán. Đó thường là một quá trình nhanh chóng. Từ khi kháng nguyên không còn khuếch tán nữa, thì giai đoạn này mất đi.

  • Giai đoạn chuyển hóa phân rã

Trong giai đoạn này các tế bào và các enzym của cơ thể chuyển hóa kháng nguyên. Hầu hết các kháng nguyên bị các đại thực bào và tế bào thực bào khác bắt giữ. Thời gian dài hay ngắn sẽ phụ thuộc vào các chất sinh miễn dịch và cơ thể chủ.

  • Giai đoạn loại bỏ miễn dịch

Trong giai đoạn này, kháng thể vừa được tổng hợp sẽ kết hợp với các kháng nguyên và tạo thành phức hợp kháng nguyên-kháng thể, sau đó chúng bị thực bào và bị thoái hóa. Kháng thể tồn tại trong Huyết thanh sau khi giai đoạn loại bỏ miễn dịch hoàn thành.

Vai trò chính của kháng thể là liên kết với kháng nguyên, kích hoạt hệ thống bổ thể và huy động các tế bào miễn dịch

Trong một đáp ứng miễn dịch, kháng thể có 3 vai trò chính là liên kết với kháng nguyên, kích hoạt hệ thống bổ thể và huy động các tế bào miễn dịch.

4.1. Liên kết với kháng nguyên

Các Globulin miễn dịch có khả năng nhận diện và gắn một cách đặc hiệu với 1 kháng nguyên tương ứng nhờ các vùng biến đổi. Trong phản ứng chống độc tố vi khuẩn, kháng thể gắn và qua đó trung hòa độc tố, ngăn ngừa sự bám dính của các độc tố này lên các thụ thể trên bề mặt của tế bào, vì vậy, các tế bào của cơ thể tránh được các rối loạn do các độc tố đó gây ra.

Một số loại virus, vi khuẩn chỉ gây bệnh khi bám được vào các tế bào cơ thể. Vi khuẩn sử dụng các phân tử bám dính là các adhesive, còn virus sử dụng các protein cố định trên lớp vỏ ngoài để bám vào các tế bào của cơ thể. Các kháng thể kháng các phân tử bám dính adhesive của vi khuẩn và các kháng thể kháng protein capside của virus sẽ ngăn chặn chúng gắn vào các tế bào đích.

4.2. Hoạt hóa bổ thể

Một trong những cơ chế bảo vệ cơ thể của kháng thể là sự hoạt hóa dòng thác bổ thể. Bổ thể là một tập hợp các protein huyết tương khi được hoạt hóa sẽ có tác dụng tiêu diệt các vi khuẩn xâm nhập bằng các cách:

  • Đục các lỗ thủng trên vi khuẩn.
  • Tạo điều kiện cho hiện tượng thực bào.
  • Thanh thải các phức hợp miễn dịch.
  • Phóng thích các phân tử hóa hướng động.

4.3. Huy động các tế bào miễn dịch

Sau khi gắn vào kháng nguyên ở đầu biến đổi, kháng thể có thể liên kết với các tế bào miễn dịch ở đầu hằng định. Những tương tác này có tầm quan trọng đặc biệt trong đáp ứng miễn dịch. Bằng cách này, các kháng thể có khả năng gắn với một vi khuẩn với một đại thực bào và kích hoạt hiện tượng thực bào. Các tế bào lympho giết tự nhiên có thể thực hiện chức năng độc tế bào và ly giải các vi khuẩn hoặc tế bào ung thư đã bị gắn kết bởi các kháng thể.

Muốn có một cơ thể khỏe mạnh thì cơ thể chúng ta cần bổ sung đầy đủ rất nhiều yếu tố như: Chất dinh dưỡng, đạm, chất béo, vitamin và nhiều khoáng chất khác, ... Và đặc biệt là cần bổ sung nhiều kháng thể để tăng cường khả năng nhận biết và tiêu diệt vi khuẩn cho cơ thể.

Để bổ sung kháng thể cho cơ thể nên sử dụng một số sản phẩm như: Sữa non, Mật ong, vì trong sữa non có thành phần IgG, IgA, IgM...rất quan trọng, giúp tăng sức đề kháng. Mật ong có tính kháng khuẩn giúp làm đẹp, chữa ho, bệnh dạ dày hiệu quả.

6. Những đối tượng và thời điểm nào nên Xét nghiệm kháng thể Covid-19

Bạn muốn thực hiện Xét nghiệm kháng thể nhưng băn khoăn không biết thời điểm nào là thích hợp và những ai nên thực hiện xét nghiệm. Dưới đây là những chia sẻ chi tiết nhất của chúng tôi.

Dưới đây là một số đối tượng nên thực hiện xét nghiệm để kiểm tra lượng kháng thể Covid-19 trong cơ thể.

Đối tượng đang nghi ngờ bị nhiễm SARS-CoV-2 cần thực hiện xét nghiệm sàng lọc xem bản thân có nhiễm bệnh hay không.

Đối tượng đã tiêm đủ hai mũi vắc xin Covid-19, xét nghiệm kiểm tra chỉ số kháng thể.
Người đã bị nhiễm SARS-CoV-2 và kiểm tra xem cơ thể có kháng thể hay không.
Đối tượng chưa tiêm vắc xin phòng Covid-19 thực hiện xét nghiệm để biết mình đã bị bệnh chưa, có cần tiêm vắc xin hay không.

Kháng thể là một thành phần vô cùng quan trọng của hệ thống miễn dịch giúp cơ thể chống lại những tác nhân gây bệnh từ bên ngoài. Vậy chúng bao gồm những loại gì và có vai trò cụ thể ra sao? Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp những kiến thức bổ ích cho bạn đọc nắm rõ.

1. Kháng thể là gì?

Kháng thể [antibody] là những phân tử có bản chất là glycoprotein được tiết ra từ tế bào lympho B và tương bào. Đây là một thành phần của hệ thống miễn dịch, nó được sản xuất ra có vai trò tiêu diệt vi khuẩn gây hại, bảo vệ cơ thể có sự xâm nhập của các tác nhân lạ.

Hình 1: Sự đáp ứng miễn dịch chống lại vi khuẩn

Khi cơ thể sản sinh lượng kháng thể càng cao chứng tỏ khả năng miễn dịch với vi khuẩn, virus gây bệnh bên ngoài càng mạnh. Hệ miễn dịch tốt giúp phòng ngừa các bệnh đồng thời chống lại sự hoạt động của vi khuẩn giúp cho điều trị bệnh hiệu quả.

Kháng thể có cấu trúc phân tử có dạng hình chữ Y bao gồm hai chuỗi nặng và hai chuỗi nhẹ giống hệt nhau, cùng với đó là vùng biến đổi V và vùng hằng định C. Chúng đóng vai trò trong việc nhận biết kháng nguyên và tham gia đáp ứng miễn dịch.

2. Kháng thể được phân loại như nào?

Theo nghiên cứu, hiện nay kháng thể được chia thành 5 loại chủ yếu đó là IgG, IgM, IgA, IgE, IgD.

Hình 2: Các loại kháng thể

IgG

Đây là loại duy nhất có khả năng đi qua hàng rào nhau thai, được truyền từ mẹ sang con, giúp bảo vệ bé trong quá trình mang thai và những tháng đầu. Đồng thời phổ biến và chiếm hàm lượng nhiều nhất trong các Ig của huyết thanh [75%]. Nó có nhiều trong các khoang máu, sữa non và dịch mô của cơ thể.

IgG thường được chỉ định thực hiện khi bệnh nhân có những dấu hiệu nghi ngờ đến các bệnh gây tăng IgG như nhiễm trùng u hạt mạn tính, bệnh về gan, suy dinh dưỡng nặng, viêm khớp dạng thấp, các vấn đề về da, u tủy IgG và các loại nhiễm trùng khác.

Một số bệnh lý là nguyên nhân khiến cho IgG giảm như bất sản lympho, u tủy IgA, Protein Bence Jones niệu, thiếu hụt chọn lọc IgA, IgG, bệnh bạch cầu nguyên bào lympho mạn tính, đa u tủy xương,...

Khi đó xét nghiệm nồng độ IgG sẽ là cơ sở giúp cho bác sĩ chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý rối loạn IgG kể trên.

IgM

IgM là loại Ig lớn nhất của hệ miễn dịch và được xuất hiện đầu tiên ngay sau khi cơ thể tiếp xúc lần đầu với kháng nguyên. Nó được sản xuất chủ yếu từ các tế bào B.

IgM xuất hiện sớm trong quá trình nhiễm trùng và là loại miễn dịch đầu tiên được tổng hợp ở trẻ sơ sinh.

Hình 3: Lupus ban đỏ hệ thống có liên quan đến rối loạn IgM

Các bệnh gây thiếu hụt IgM như rối loạn gammaglobulin máu, bất sản lympho, u tủy IgG và IgA, bạch cầu nguyên bào lympho mạn tính,...

IgA

Đây là loại Ig phổ biến đứng thứ 2 chỉ sau IgG [15 - 20%] và được tìm thấy trong các dịch tiết như nước bọt, nước mắt, sữa non, chất nhầy và tế bào plasma.

Xét nghiệm IgA huyết thanh thường được yêu cầu thực hiện trong bệnh lý tăng IgA như xơ gan, các bệnh rối loạn tự miễn như lupus ban đỏ, viêm khớp dạng thấp, nhiễm trùng mãn tính,...

Ngoài ra các bệnh lý liên quan đến sự giảm IgA như hội chứng suy giảm hấp thu, rối loạn gamma globulin bẩm sinh và mắc phải, bệnh nguyên bào lympho cấp và mạn tính,...

IgE

Xét nghiệm IgE có ý nghĩa lớn trong việc phát hiện và chẩn đoán các bệnh dị ứng về da, đường hô hấp, tiêu hóa như ngứa, nổi phát ban, Eczema, sổ mũi, ho, khó thở, tức ngực, nôn và tiêu chảy kéo dài,...

Bên cạnh đó, nếu người bệnh bị nhiễm ký sinh trùng, nồng độ IgE sẽ tăng cao và đây được coi là một dấu hiệu sàng lọc nếu nghi ngờ nhiễm ký sinh trùng.

Một số xét nghiệm có liên quan đến định lượng IgE hiện nay như xét nghiệm panel dị ứng, điện di protein huyết thanh và tổng phân tích tế bào máu.

IgD

IgD chiếm tỷ lệ rất nhỏ trong máu [khoảng 1%] và có ít chức năng, vai trò đối với cơ thể. Một số trường hợp ghi nhận tăng IgD như nhiễm trùng mạn, đa u tủy xương, rối loạn tế bào plasma ác tính.

3. Vai trò, chức năng của kháng thể

Như chúng ta đã biết kháng thể có nhiệm vụ chống lại các tác nhân gây bệnh và hình thành lớp bảo vệ cơ thể. Trong một đáp ứng miễn dịch, 3 vai trò chính của chất này được ghi nhận như sau:

Liên kết với kháng nguyên

Các Ig có khả năng nhận diện và gắn một cách đặc hiệu với 1 kháng nguyên tương ứng. Trong các phản ứng chống độc, nó sẽ gắn và trung hòa độc tố, ngăn ngừa các độc tố bám vào tế bào giúp bảo vệ cơ thể.

Kích hoạt hệ thống bổ thể

Bổ thể là một thành phần có bản chất protein, sau khi được kích hoạt nó sẽ có tác dụng tiêu diệt các vi khuẩn xâm nhập.

Huy động các tế bào miễn dịch

Phức hợp sau khi gắn với kháng nguyên sẽ huy động các tế bào miễn dịch để chống lại hoạt động của vi khuẩn gây bệnh.

4. Tăng cường bổ sung kháng thể bằng cách nào?

Chủ động nâng cao sức khỏe và sự đề kháng của bản thân là phương pháp phòng chống bệnh hiệu quả nhất. Bạn có thể bổ sung bằng các thực phẩm nhiều dinh dưỡng như thịt nạc, trứng, cá, các loại rau xanh và hoa quả chứa nhiều vitamin, gia vị như tỏi, gừng, các sản phẩm như sữa non, mật ong.

Hình 4: Cha mẹ cần chú ý bổ sung các thực phẩm tăng sức đề kháng cho trẻ

Đồng thời nên thường xuyên rèn luyện tập thể dục thể thao ngoài trời và tham gia các hoạt động bổ ích giúp tăng cường sức khỏe và sự đề kháng.

Đặc biệt đối với trẻ nhỏ là đối tượng có sức đề kháng kém và dễ nhiễm các bệnh. Cha mẹ nên chú ý về chế độ dinh dưỡng khoa học, bổ sung các thực phẩm cần thiết và cho trẻ tham gia các hoạt động thể dục. Như vậy sẽ giúp trẻ nhỏ có một hệ miễn dịch tốt và ngăn ngừa các bệnh.

Hy vọng bài viết vừa rồi đã cung cấp đủ những thông tin cần thiết về kháng thể giúp bạn đọc nắm rõ và biết cách bổ sung kịp thời cho bản thân. Qua đó tăng cường sức khỏe và sự đề kháng chống lại bệnh tật.

Mọi ý kiến thắc mắc xin vui lòng liên hệ đến tổng đài của MEDLATEC 1900 565656 để được giải đáp cặn kẽ và nhanh chóng nhất.

Video liên quan

Chủ Đề