Lady bug là gì

Ý nghĩa của từ ladybug là gì:

ladybug nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ ladybug Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ladybug mình


0

  0


Con bọ rùa.



>

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "ladybug", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ ladybug, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ ladybug trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt

1. Oh, a ladybug!

Một con bọ rùa này!

2. I love you, ladybug.

Mẹ yêu con, Bọ Rùa ạ.

3. " This lazy ladybug didn't know how to fly. "

" Chú bọ rùa lười biếng này không biết bay. "

4. " One day the lazy ladybug wanted to sleep somewhere else. "

" Rồi một ngày, chú bọ rùa muốn ngủ ở chỗ khác. "

5. That's my doodle of a ladybug with a top hat.

Đó là bức vẽ lung tung của em ý mà, một con bọ rùa với cái mũ cao.

6. If I'm not a ladybug or a piece of candy, I'm invisible after 15 minutes.

Sau đó thì nếu tôi không phải con bọ rùa hay viên kẹo thì cũng bị phế truất.

7. Coccinella septempunctata, the seven-spot ladybird [or, in North America, seven-spotted ladybug or "C-7"], is the most common ladybird in Europe.

Coccinella septempunctata, còn có tên khác là Bọ rùa bảy đốm hay "C-7"], là một loài bọ rùa phố biến nhất ở châu Âu.

8. However, the release of ladybugs is not a good idea in places such as the United States where the species that is released is generally the invasive Chinese ladybug.

Tuy nhiên, việc thả bọ rùa không phải là một ý tưởng tốt ở những nơi như Hoa Kỳ nơi các loài được phóng thích phần lớn là bị bọ rùa Trung Quốc xâm lấn.

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Tiếng AnhSửa đổi

ladybug

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈleɪ.di.ˌbəɡ/

Hoa Kỳ[ˈleɪ.di.ˌbəɡ]

Danh từSửa đổi

ladybug /ˈleɪ.di.ˌbəɡ/

  1. Con bọ rùa.

Đồng nghĩaSửa đổi

  • ladybird

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề