Might và can khác nhau như thế nào

May và Might

May và hình thức quá khứ là might bắt nguồn từ magan trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là “có lẽ, có thể”.

Trong tiếng Anh hiện nay, đôi khi “may” mang ý nghĩa bày tỏ sự cho phép.

Một số phụ huynh vẫn dạy con cái họ dùng từ may khi đưa ra lời yêu cầu hơn là dùng can.

Ví dụ:

Child: Mother, can I play outside?

Mother: I’m sure you can play outside. The question is, “May you?”

Child: May I play outside?

Mother: Yes, you may.

[Ở đây, người con muốn xin phép ra ngoài chơi nên đã hỏi mẹ “Can I play outside?”, người mẹ đồng ý nhưng nhắc nhở con rằng phải dùng “May” trong câu hỏi đó thì mới đúng.]

Ở thì hiện tại đơn, may và might gần như có thể hoán đổi cho nhau. Chỉ có một sự khác biệt là may có thể biểu lộ ý nói đến một khả năng cao hơn so với might.

Ví dụ::

I may go to Billy’s game.”

I might go to Billy’s game.”

[Có thể tôi sẽ đến xem Billy thi đấu]

Việc sử dụng từ may sẽ có ý khả năng xảy ra cao hơn so với dùng might.

Trong ví dụ trên, người nói câu đầu tiên có thể là một phụ huynh hoặc người thực sự quan tâm trận đấu của anh chàng Billy, trong khi người nói câu thứ hai có thể ít quan tâm đến thể thao ít quan tâm đến chàng Billy hơn, và người này chỉ nói lịch sự thế thôi.

Cả maymight đều có thể được dùng trong thì hiện tại.

Còn ở thì quá khứ, người ta thường chỉ dùng từ might.

Ví dụ:

He might have won the election if he hadn’t been so truthful.

[Anh ta có thể đã thắng cử nếu như anh ấy không quá thật thà].

Ở thì hiện tại, may có thể được dùng để nói đến sự không chắc chắn về một điều gì đó mà có thể hoặc không thể xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

She may have intended a compliment when she said that about your hair.

[Có thể cô ấy định khen khi nói như vậy về mái tóc của bạn]. Khi có ý nghi ngờ, hãy sử dụng might.

Q&A: Phân biệt Can và May.

Can và May, hai động từ khiếm khuyết [modal verbs] tuy đơn giản nhưng dễ khiến bạn nhầm lẫn trong cách sử dụng, vì thông thường chúngđều được dịch qua tiếng Việt là "có thể". Cùng đọc bài viết này để thấy hai từ mang nghĩa "có thể" này khác nhau như thế nào.

Can được dùng để diễn tả khả năng, năng lực của của thân thể hay trí óc. Không dùng may trong trương hợp này.

I can swim 100 meters.
Tôi có thể bơi 100 mét. [Tôi làm được việc này]

Can you accomplish that task?
Anh có thể hoàn thành nhiệm vụ đó không? [Việc này có nằm trong khả năng của anh không?]

I can afford to go to college.
Tôi có thể chi trả cho việc học đại học. [Tôi có khả năng tài chính]

May được dùng để diễn tả sự cho phép hay được phép trong lối văn rất trang trọng. Hiện nay Can đã được dùng rộng rãi với nghĩa này nhưng ở những trường hợp thân mật.

You may/can swim in this river.
Anh có thể [được phép] bơi ở sông này.

May/Can I ask you a few questions?
Tôi có thể [được phép] hỏi anh vài câu không?

You may/can leave the room now.
Giờ thì cô có thể [được phép] ra khỏi phòng.

May còn được dùng để diễn tả khả năng mà một sự việc có thể xảy ra hay tồn tại. Can thông thường ítđược dùng trong trường hợp này.

He may be late.
Có thể ông ấy sẽ đến trễ.

Ghosts may indeed exist.
Có thể có ma thật.

You should ask him. He may know Susan's number.
Cô hỏi anh ta đi. Có thể anh ta biết số của Susan.

Luyện tập: Bạn chọn can hay may hay cả hai? Bôi đen khoảng trống để xem đáp án.

1. ___ I go to the mall tonight?
Đáp án: May/Can
2. ___you speak Italian and Spanish?
Đáp án: Can
3. Since I have money for the trip, I ___go.
Đáp án: can
4. It ___rain later today.
Đáp án: may
5. You should introduce yourself, he ___not remember you.
Đáp án: may
6. My parents say that I ___go on the trip.
Đáp án: may/can
7. I ___not have time to do it today.
Đáp án: may
8. ___I call you for a date?
Đáp án: May/Can
9. ___you imagine a world without war?
Đáp án: Can
10. Now ___not be the best time to visit Thailand.
Đáp án: may

Cheers,
Peter Hưng - Founder of LeeRit,Tiếng Anh Mỗi Ngày

Khả năng: May, might, can và could [Possibility: may, might, can and could]

Đến London
Leon: I may drive up to London on Saturday. There are one or two things I need to do there. [Tôi có thể sẽ lái xe đến Luân Đôn vào thứ Bảy này. Có một hai việc tôi cần phải làm ở đó.]
Simon: I'd go early if I were you. The motorway can get very busy, even on a Saturday. You may get stuck in the traffic. [Tôi sẽ đi sớm hơn nếu tôi là anh. Đường ô tô thường rất tắc, thậm chí cả trong ngày thứ Bảy. Anh có thể sẽ bị kẹt xe.]
Leon: Well, I didn't want to go too early. [Tôi không muốn đi quá sớm.]
Simon: You could go on the train of course. [Anh có thể đi bằng tàu.]
Leon: Yes, that may not be a bad idea. I might do that. Have you got a timetable? [Đúng thật, đó không phải là một ý kiến tồi. Có thể tôi sẽ làm như vậy. Anh có lịch trình không?].
Simon: I might have. I'll just have a look. [Có thể tôi có. Tôi sẽ đi tìm xem.]

1. May và might.
a. Ta dùng may và might để nói về một điều có thể là đúng.
This old picture may/might be valuable. [Bức tranh cổ này có thể rất có giá trị.]
That may not/might not be a bad idea. [Đó có thể không phải là một ý kiến tồi.]
Ta có thể dùng may và might cho một dự đoán hoặc một ý địnhkhông chắc chắn.
You may/might get stuck in traffic if you don't go early. [Anh có thể bị tắc đường nếu anh không đi sớm.]
I'm not sure, but I may/might drive up to London on Saturday. [Tôi không chắc lắm, nhưng tôi có thể sẽ lái xe đến Luân Đôn vào thứ Bảy.]

Gần như không có sự khác biệt gì về nghĩa giữa hai cách nói này nhưng may mạnh hơn một chút so với might.

Chú ý:
a. Might not có dạng rút gọn.
That mightn't be a bad idea.
Nhưng mayn't là từ cổ. Ta thường dùng may not.
b. Có rất nhiều cách khác để thể hiện sự thiếu chắc chắn trong tiếng Anh.
Perhaps/Maybe the picture is valuable.
It's possible the picture is valuable./There's a possibility the picture is valuable.
[Bức tranh này có thể rất giá trị.]
This toaster seems to/appears to work all right. [Cái máy nướng bánh mì nàycó vẻ hoạt động ổn đấy.]
I think that's a good idea. [Tôi nghĩ đó là một ý kiến hay.]
Ta viết trạng từ maybe như một từ.

b. Ta không thường dùng may hoặc might trong câu hỏi.
Do you think you'll get the job? [Bạn có nghĩ bạn sẽ có được công việc đó không?]

c. Ta có thể dùng dạng hoàn thành hoặc tiếp diễn sau may và might.
I don't know where the paper is. I may have thrown it away. [Tôi không biết tờ giấy đó ở đâu cả. Tôi có thể đã vứt nó đi.]
Tina isn't at home. She may be working late. [Tina không ở nhà. Cô ấy có thể đang tăng ca.]
I might be playing badminton tomorrow. [Tôi có thể sẽ chơi cầu lông vào ngày mai.]

d. Ta có thể dùng câu trần thuật với might to để đưa rayêu cầu.
If you're going to the post office, you might get some stamps. [Nếu bạn đến bưu điện, bạn có thể lấy một ít tem.]
Might có thể diễn đạt một lời chỉ trích đối với một việcchưa được hoàn thành.
You might wash up occasionally. [Thỉnh thoảng anh nên rửa chén bát.]
Someone might have thanked me for all my trouble. [Có thể đã có aii đó cảm ơn tôi vì tất cả rắc rối.]
Could cũng có thể dùng trong trường hợp này.

e. Ta dùng might as well để nói rằng điều gì đó là điều duy nhất và tốt nhất có thể làm vì không còn lựa chọn tốt hơn.
I can't repair this lamp. I might as well throw it away. [Tôi không thể sửa cái đèn này. Tốt hơn hết là tôi sẽ vứt nó đi.]
Do you want to go to this party? ~ Well, I suppose we might as well. [Anh có muốn đến dự tiệc không? ~ Ồ, anh nghĩ là tốt nhất là chúng ta nên cùng đi.]

2. Can và could.
a. Ta có thể dùng can và could để nói về những hành động có thể xảy ra trong tương lai.
You can/could go on the train, of course. [Anh có thể đi bằng tàu, đương nhiên rồi.]
We can/could have a party. ~ Yes, why not? [Chúng ta có thể tổ chức một bữa tiệc.~ Tất nhiên rồi, tại sao không?]
If we're short of money, I can/could sell my jewellery. [Nếu chúng ta thiếu tiền, em có thể bán trang sức của em.]
Can mạnh hơn could. Could diễn đạt khả năng xa vời hơn.

b. Ta có thể dùng can và could trong lời đề nghị. Could mang tính thăm dò hơn.
Can/Could you wait a moment, please? [Bạn có thể đợi chút được không?]
Can/Could I have one of those leaflets, please? [Tôi có thể lấy một tờ trong số những tờ rơi này được không?]
Ta cũng có thể dùng can cho một lời đề nghị giúp đỡ.
I can lend you a hand. [Tôi có thể giúp bạn.]
Can I give you a lift? [Tôi có thể cho bạn đi nhờ chứ?]

c. Can và could chỉ diễn đạt khả năng có thể. Chúng không có nghĩa là một thứ có khả năng xảy ra.
We can/could have a party. ~ Yes, why not? [đề nghị] [Chúng ta có thể tổ chức một bữa tiệc ~ Ừ, tại sao không?]
We may/might have a party. ~ Oh, really? [ý định không chắc chắn] [Chúng ta có thể sẽ tổ chức một bữa tiệc.~ Ồ, thật sao?]

d. Để diễn tả một thứ có thể là đúng, ta dùng could.
Tina could be working late tonight. [Tina có thể tăng ca tối nay.]
The timetable could be in this drawer. [Lịch trình có thể có trong ngăn kéo này.]
You could have forgotten to post the letter. [ Bạn có thể đã quên gửi lá thư này đi.]
Chúng ta cũng có thể dùng may/might ở đây, nhưng không cùng can.

Để diễn đạt dự đoán không chắc chắn về tương lai, chúng ta có thể dùng could, may hoặc might nhưng không dùng can.
The motorway could be busy tomorrow. [Đường cao tốc có thể bị tắc vào ngày mai.]

e. Một cách dùng đặc biệt của can là để nói rằng một điều gì đó là có thể [theo thói thường].
You can make wine from bananas. [Bạn có thể làm rượu từ chuối.]
Smoking can damage your health. [Hút thuốc có thể tàn phá sức khỏe của bạn.]
Can đôi khi có nghĩa là "sometimes" [thỉnh thoảng.]
Housewives can feel lonely. [= They sometimes feel lonely.] [Các bà nội trợ có thể cảm thấy cô đơn.]
The motorway can get busy. [= It sometimes gets busy.] [Đường cao tốc có thể rất đông đúc.]
Chú ý: Tend to có nghĩa tương tự.
Americans tend to eat a lot of meat. [Người Mỹ thường ăn nhiều thịt.]
Dog owners tend to look like their dogs. [Chủ nuôi chó thường có xu hướng giống con chó của họ.]

f. Can't và couldn't diễn đạt sự không thể.
She can't be very nice if no one likes her. [Cô ấy không thể tốt như thế nếu không có ai thích cô ấy.]
You can't/couldn't have seen Bob this morning. He's in Uganda. [Bạn không thể thấy Bob sáng nay được. Anh ấy đang ở Uganda mà.]
So sánh can't và may not/mightn't.
This answer can't be right. It must be wrong. [Đáp án này không thể đúng được. Chắc chắn đã có sai lầm nào đó.]
This answer may not/might not be right. It may/might be wrong. [Đáp án này có thể không đúng. Có thể có sai lầm nào đó.]

3. Khả năng trong quá khứ.
May/might/could + dạng hoàn thành diễn tả điều gì đó trong quá khứ có thể đúng.
Miranda may have missed the train. [Miranda có thể đã lỡ tàu.]
The train might have been delayed. [Chuyến tàu có thể đã bị chậm.]
The letter could have got lost in the post. [Lá thư có thể đã bị mất ở bưu điện.]
Chú ý: Could have done cũng có nghĩa là một cơ hội để làm một thứ gì đó nhưng không được nắm bắt.
I could have complained, but I decided not to. [Tôi có thể phàn nàn, nhưng tôi quyết định không làm thế.]

Tại sao lại học tiếng Anh trên website ?

là website học tiếng Anh online hàng đầu tại Việt Nam với hơn 1 triệu người học hàng tháng. Với hàng ngàn bài học bằng video và bài tập về tất cả các kỹ năng như phát âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài, Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản và nâng cao, Tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người mất gốc etc... website sẽ là địa chỉ tin cậy cho người học tiếng Anh từ trẻ em, học sinh phổ thông, sinh viên và người đi làm.

Bài học tiếp:

Năng lực: can, could và be able to [Ability: can, could and be able to] Tình huống không có thật: would. [Unreal situations: would] Thói quen: will, would và used to [Habits: will, would and used to] Động từ dare [The verb dare] Cách dùng câu bị động [The use of the passive]

Bài học trước:

Sự có thể: should và ought to [Probability: should and ought to] Sự chắc chắn: will, must và can't [Certainty: will, must and can't] Sự cho phép: can, could, may, might và be allowed to [Permission: can, could, may, might and be allowed to] Bổn phận và lời khuyên: should, ought to,... [Obligation and advice: should, ought to etc] Sự cần thiết: must, have [got] to, needn't và mustn't [Necessity: must, have [got] to, needn't and mustn't]

Học thêm Tiếng Anh trên

Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em

Hướng dẫn sử dụng và phân biệt May, Could, Can, Might

By Administrator 28/11/2019
Chia sẻ bài viết :

Can, could, might, may là cấu trúc xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra, kể cả trong giao tiếp thường ngày. Hướng dẫn phân biệt can, could, may, might.

Can , could, might, may là cấu trúc thường xuyên xuất hiện nhiều trên các bài kiểm tra, kể cả trong giao tiếp thường ngày. Vậy làm thế nào để có thể sử dụng và phân biệt can, could, may, might một cách hiệu quả nhất ?

Video liên quan

Chủ Đề