Bảng giá
16/10/2009
STT | Nội dung | Giá thu từ 5/10/2009 | |
CÔNG KHÁM, TƯ VẤN | |||
1 | Khám thai, phụ khoa, KHGĐ | 50.000 | |
2 | Tư vấn: sản phụ khoa, SKSS/biện pháp tránh thai, tình dục | 70.000 | |
3 | Khám vô sinh, hiếm muộn | 100.000 | |
4 | Tư vấn hiếm muộn | 100.000 | |
5 | Chích thuốc | 10.000 | |
6 | Thay băng | 30.000 | |
7 | Hội chẩn liên viện | 100.000 | |
8 | Truyền dịch [đạm] | 150.000 | |
9 | Truyền dịch [thường] | 100.000 | |
10 | Dịch vụ khám hẹn giờ | 120.000 | |
CÔNG THỦ THUẬT | |||
1 | Soi cổ tử cung | 100.000 | |
2 | Khoét chớp điện cổ tử cung | 600.000 | |
3 | Rạch kyste, abces | 300.000 | |
4 | Bóc kyste Bartholin | 1.500.000 | |
5 | Cắt bỏ Polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung | 300.000 | |
6 | Bấm sinh thiết cổ tử cung | 250.000 | |
7 | Xoắn polype cổ tử cung | 300.000 | |
8 | Đốt lạnh cổ tử cung | 300.000 | |
9 | Đốt điện cổ tử cung | 100.000 | |
10 | Rạch abces tuyến vú | 500.000 | |
11 | Nong tử cung | 200.000 | |
12 | Khâu rách cùng đồ, âm đạo | 1.000.000 | |
13 | Khâu rách tiền đình âm đạo | 500.000 | |
14 | Triệt sản nam | 500.000 | |
15 | Triệt sản nữ | 800.000 | |
16 | May tái tạo cơ vòng | 2.000.000 | |
17 | Rạch nới màng trinh | 500.000 | |
18 | Cắt túi thừa âm hộ | 450.000 | |
19 | Chọc hút sinh thiết vú bằng kim [FNA] | 700.000 | |
20 | Sinh thiết vú | 1.500.000 | |
21 | May thẩm mỹ tầng sinh môn thành sau | 2.000.000 | |
22 | May thẩm mỹ tầng sinh môn thành trước + sau | 4.000.000 | |
CÔNG PHẪU THUẬT | |||
A. SÀN KHOA [vết mổ cũ 1 lần: + 500.000 đ; vết mổ cũ từ 2 lần trở lên: + 1.000.000đ; thắt động mạch hạ vị: + 500.000 đ] | |||
1 | Sanh mổ | 2.000.000 | |
2 | Mổ sanh đôi [thường] | 2.500.000 | |
3 | Mổ lấy thai + Bóc u nang buồng trứng | 2.500.000 | |
4 | Mổ lấy thai + Bóc nhân xơ tử cung | 2.800.000 | |
5 | Mổ lấy thai + Nhau tiền đạo [cài răng lược] | 2.500.000 | |
6 | Mổ lấy thai + Cắt tử cung [thu khi có y lệnh] | 3.000.000 | |
B. PHỤ KHOA [vết mổ cũ 1 lần: + 50.000 đ; vết mổ cũ từ 2 lần trở lên: + 1.000.000đ; thắt động mạch hạ vị: + 500.000 đ] | |||
7 | Mổ bóc u xơ tử cung | 2.500.000 | |
8 | Mổ bóc u vú | 1.500.000 | |
9 | Mổ thai ngoài tử cung [đường bụng] | 2.000.000 | |
10 | Mổ bóc u nang | 2.000.000 | |
11 | Mổ bóc u lạc nội mạc tử cung dính | 2.500.000 | |
12 | Mổ bóc nang âm đạo tầng sinh môn | 1.500.000 | |
13 | Mổ dò bàng quang âm đạo, TC, trực tràng | 2.500.000 | |
14 | Mổ phụ khoa + biến chứng tiết niệu | 2.500.000 | |
15 | Mổ đại tràng sa bàng quang trực tràng sau sinh | 2.200.000 | |
16 | Mổ vi phẫu nối tai vòi | 3.000.000 | |
17 | Mổ cắt tử cung bán phần | 2.500.000 | |
18 | Mổ cắt tử cung toàn phần | 3.000.000 | |
19 | Mổ cắt tử cung ngã âm đạo + sửa hội âm sa sinh dục | 3.500.000 | |
20 | Mổ cắt cụt cổ tử cung [gây mê] | 1.500.000 | |
21 | Mổ cắt u mạc treo có cắt ruột | 2.500.000 | |
22 | Mổ cắt u mạc treo không cắt ruột | 2.000.000 | |
23 | Mổ cắt u sau phúc mạc | 3.000.000 | |
24 | Mổ cắt vách ngăn âm đạo | 1.000.000 | |
25 | Mổ cắt u nang trên bệnh nhân có thai | 2.000.000 | |
26 | Mổ cắt ruột thừa trên BN có thai | 2.000.000 | |
27 | Second - look có sinh thiết | 1.500.000 | |
28 | Mổ cắt rộng tử cung nạo hạch 2 bên | 4.000.000 | |
29 | Mổ lấy huyết tụ thành nang | 2.000.000 | |
30 | Đoạn nhũ nạo hạch nách trên ung thư vú | 2.500.000 | |
31 | Mổ nang buồng trứng xuất huyết, khâu cầm máu | 2.000.000 | |
32 | Mổ lấy vòng trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 2.000.000 | |
33 | Mổ lấy máu tụ tầng sinh môn sau chấn thương | 1.000.000 | |
34 | Khâu eo cổ tử cung | 1.000.000 | |
35 | Mổ abces phần phụ | 2.500.000 | |
36 | Mổ bóc u lạc nội mạc tử cung ở TSM hay âm đạo hay vết mổ thành bụng | 1.500.000 | |
CÔNG PHẪU THUẬT NỘI SOI [vết mổ cũ 1 lần: + 500.000 đ; vết mổ cũ từ 2 lần trở lên: + 1.000.000đ; có thai: + 500.000 đ] | |||
1 | Phẫu thuật NS buồng tử cung chẩn đoán | 1.200.000 | |
2 | Phẫu thuật NS buồng tử cung + ổ bụng chẩn đoán | 2.500.000 | |
3 | Phẫu thuật NS thai ngoài tử cung | 2.000.000 | |
4 | Phẫu thuật NS bóc nhân xơ | 3.000.000 | |
5 | Phẫu thuật NS cắt tử cung [bán phần + toàn phần] | 3.500.000 | |
6 | Phẫu thuật NS gỡ dính bơm KT 2 vòi trứng, tái tạo loa vòi | 3.500.000 | |
7 | Phẫu thuật NS buồng tử cung tách dính | 2.500.000 | |
8 | Phẫu thuật NS bóc u nang, u lạc nội mạc tử cung | 2.500.000 | |
9 | Phẫu thuật NS sa sinh dục | 3.000.000 | |
10 | Phẫu thuật NS buồng tử cung cắt đốt nhân xơ | 3.000.000 | |
11 | Phẫu thuật NS buồng tử cung cắt đốt vách ngăn | 3.000.000 | |
12 | Phẫu thuật NS buồng tử cung cắt đốt polype | 2.500.000 | |
13 | Phẫu thuật NS buồng tử cắt đốt nội mạc tử cung | 2.500.000 | |
14 | Phẫu thuật NS chích đốt nang cơ năng buồng trứng, đốt điểm | 2.500.000 | |
15 | Phẫu thuật NS triệt sản | 1.500.000 | |
16 | Phẫu thuật NS ổ bụng chẩn đoán | 1.500.000 | |
17 | Phẫu thuật NS gỡ dính cắt ống dẫn trứng 2 bên | 2.500.000 | |
18 | Phẫu thuật NS buồng tử cung để sinh thiết | 1.500.000 | |
19 | Phẫu thuật NS vi phẫu nối ống dẫn trứng | 4.000.000 | |
CÔNG SANH | |||
1 | Sanh thường [NHS] | 1.000.000 | |
2 | Sanh thường [BS] | 1.500.000 | |
3 | Sanh hút, kềm | 2.000.000 | |
4 | Đẻ chỉ huy | 1.800.000 | |
5 | Sanh đa thai [đôi, ba] | 2.000.000 | |
6 | Sanh ngôi mông [thường] | 2.000.000 | |
7 | Gây tê đẻ không đau | 600.000 | |
8 | May thẩm mỹ TSM thành sau [có sanh hoặc mổ] | 1.500.000 | |
9 | May thẩm mỹ TSM thành trước + sau [có sanh hoặc mổ] | 3.000.000 | |
DỊCH VỤ SIÊU ÂM | |||
1 | Siêu âm thai, phụ khoa, vô sinh [bụng trắng đen] | 60.000 | |
2 | Siêu âm 4 chiều, hình thái học có đĩa CD | 200.000 | |
3 | Siêu âm âm đạo qua trực tràng [trắng đen] | 80.000 | |
4 | Siêu âm âm đạo qua trực tràng [màu] | 100.000 | |
5 | Siêu âm noãn [1 lần] | 70.000 | |
6 | Siêu âm noãn cho 1 chu kỳ | 200.000 | |
7 | Siêu âm 1 chu kỳ [Hiếm muộn] | 400.000 | |
DỊCH VỤ KẾ HOẠCH HOÁ GIA ĐÌNH | |||
1 | Hút thai < 9 tuần [gây tê] | 400.000 | |
2 | Hút thai 9 -> 12 tuần [gây tê] | 600.000 | |
3 | Hút thai < 9 tuần [gây mê] | 600.000 | |
4 | Hút thai 9 -> 12 tuần [gây mê] | 800.000 | |
5 | Gắp thai > 12 tuần - 14 tuần | 1.500.000 | |
6 | Gắp thai > 14 tuần - 16 tuần | 2.000.000 | |
7 | Phá thai nội khoa | 600.000 | |
8 | Nạo buồng tử cung [sinh thiết hoặc sau sẩy thai] gởi GPBL | 300.000 | |
9 | Đặt vòng tránh thai | 200.000 | |
10 | Lấy vòng khó, lấy vòng kín, lấy vòng hở đứt dây | 200.000 | |
11 | Lấy vòng dây | 100.000 | |
12 | Cấy que tránh thai | 600.000 | |
13 | Rút que tránh thai sau cấy ngoại viện | 300.000 | |
DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ HIẾM MUỘN | |||
1 | Xét nghiệm tế bào cổ tử cung | 35.000 | |
2 | Tinh dịch đồ | 100.000 | |
3 | Lọc rửa tinh trùng | 250.000 | |
4 | Bơm tinh trùng | 500.000 | |
5 | Chụp HSG | 250.000 | |
6 | IVF | 8.600.000 | |
7 | ICSI | 10.500.000 | |
8 | MESA | 3.000.000 | |
9 | MESA - ICSI | 13.500.000 | |
10 | IVF - Xin trứng | 9.600.000 | |
11 | ICSI - Xin trứng | 11.500.000 | |
12 | MESA - ICSI - Xin trứng | 14.500.000 | |
13 | Xin tinh trùng | 3.000.000 |
Ghi chú: Trên đây là giá tiền công dịch vụ chưa bao gồm các chi phí [thuốc, vật tư, hoá chất, điện, nước, khấu hao MMTB...]Giá tiền công dịch vụ đối với người nước ngoài thì giá thu * 2 lần số với giá người Việt Nam