Moay ơ tiếng anh là gì năm 2024

Moay ơ ô tô có cấu tạo đơn giản, gồm các thành phần chính như: cảm biến tốc độ ABS, vỏ moay ơ, bi moay ơ, ốc, phớt chống dầu và bulong.

  • Chức năng

    Moay ơ bắt đầu hoạt động khi xe ô tô chuyển động. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc giữ cân bằng cho xe, đảm bảo cho việc di chuyển diễn ra một cách ổn định, êm ái và an toàn trên mọi loại đường. Thời gian và cường độ hoạt động của Moay ơ là rất lớn.

    Moay ơ tiếng anh là gì năm 2024
    Vai trò của Moay ơ

    Nguyên nhân và dấu hiệu Moay Ơ bị lỗi

    Việc kiểm tra, bảo dưỡng và sửa chữa Moay ơ một cách đúng đắn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm an toàn và tăng tuổi thọ cho bộ phận này trên xe ô tô. Hiểu rõ nguyên nhân và dấu hiệu của lỗi moay ơ là hết sức quan trọng.

    Nguyên nhân

    Một số nguyên nhân phổ biến khiến Moay ơ trên xe ô tô gặp lỗi bao gồm:

    • Chất lượng vòng bi moay ơ giảm, làm tăng nhiệt độ và gây hỏng hóc nhanh chóng.
    • Phanh gấp khi xe đang di chuyển nhanh, dẫn đến bó kẹt và tăng nhiệt độ bánh xe.
    • Ổ bi bị dính nước, gây hỏng mỡ bôi trơn và ăn mòn.
      Moay ơ tiếng anh là gì năm 2024
      Nguyên nhân Moay ơ ô tô bị hỏng

    Dấu hiệu nhận biết

    Khi xe ô tô di chuyển và xuất hiện các hiện tượng sau đây, đây có thể là dấu hiệu của vấn đề moay ơ:

    • Tiếng ồn từ khu vực bánh xe: Do vòng bi moay ơ thiếu mỡ bôi trơn, có thể gây gãy và tiếng kêu khó chịu.
    • Xe rung lắc khi di chuyển: Moay ơ lỏng hoặc hư hỏng có thể làm bánh xe lăn không đúng quỹ đạo và gây rung lắc.
    • Lốp mòn không đều: Hỏng hóc moay ơ có thể dẫn đến lốp mòn không đồng đều, cần kiểm tra ngay.
    • Xuất hiện các dấu hiệu khác: Mùi khét từ bánh xe, lớp mỡ bôi trơn nhiều ở các chỗ mạ kim loại, là những dấu hiệu khác cần chú ý.

    Theo nhiều chuyên gia khuyến cáo, sau mỗi quãng đường di chuyển, chủ xe nên đưa ô tô đến cơ sở bảo dưỡng uy tín để kiểm tra và xử lý sự cố kịp thời, tránh gặp những tình huống không mong muốn.

    Phương pháp kiểm tra Moay Ơ ô tô

    Bảo dưỡng xe ô tô là một nhiệm vụ không thể thiếu, giúp tăng tuổi thọ và duy trì hiệu suất cho chiếc xe của bạn. Việc kiểm tra và sửa chữa các bộ phận xe định kỳ cũng rất quan trọng. Trong số này, Moay ơ đóng vai trò quan trọng, giữ cho xe ổn định trong quá trình di chuyển.

    • Kiểm tra trong khi vận hành

      Để kiểm tra hiệu suất của Moay ơ, bạn nên chú ý theo dõi các bộ phận liên quan trong quá trình vận hành. Nếu bạn phát hiện bất kỳ hiện tượng nào đáng chú ý, hãy kiểm tra và sửa chữa ngay.

      • Kiểm tra bên ngoài Moay Ơ

        Sử dụng kính lúp hoặc kính phóng đại để quan sát các vết nứt trên Moay ơ mà mắt thường khó nhìn thấy. Những vết nứt này có thể gây ra vấn đề lớn khi xe di chuyển. Hãy kiểm tra kỹ và đưa xe đến sửa chữa nếu phát hiện vết nứt.

        Xem thêm: Rotuyn cân bằng là gì?

        Lời kết

        Bài viết này cung cấp tổng hợp thông tin chi tiết về Moay ơ ô tô. Chuyên gia khuyến cáo sau một khoảng thời gian sử dụng, hãy đưa xe đến các trung tâm bảo dưỡng để kiểm tra và nâng cấp.

        Việc kiểm tra định kỳ sẽ giúp phát hiện sớm vấn đề và xử lý kịp thời. Nếu có thắc mắc, đừng ngần ngại đặt câu hỏi, Phú Gia Auto sẽ giải đáp cho bạn ngay.

        Hệ thống phanh là một hệ thống bắt buộc phải có trên ô tô. Vì vậy trong tuần này chúng ta sẽ học từ vựng tiếng anh trong hệ thống phanh

        Moay ơ tiếng anh là gì năm 2024

        • Cacuum Power Booster: Bầu trợ lực phanh
        • Brake Fuid Reservoir: Bình chứa dầu phanh
        • Master Cylinder: Xy lanh chính
        • Brake Line: Đường dầu phanh
        • Brake Hose: Ống dẫn dầu phanh
        • Disc Brake (Phanh đĩa)
        • Caliper: Calip
        • Rotor or Disc: Đĩa phanh
        • Bleed Valva: Van xả gió
        • Slide Pin: Chốt trượt
        • Brake Pad: Má phanh
        • Dust cap: Nắp chụp bụi
        • Wheel Studs: Bu lông bánh xe
        • Combination Valve: Van phân phối
        • Return Springs: Phanh hồi vị
        • Brake Shoe: Má phanh
        • Wheel hub: Moay ơ bánh xe
        • Brake Pedal: Bàn đạp phanh
        • Parking Brake Handle: Tay nắm phanh tay
        • Parking Brake Adjuster: Cáp điều chỉnh
        • Parking Brake Cables: Cáp của phanh tay
        • Brake Drum: Trống phanh
        • Brake Line: Đường dầu phanh
        • Brake Warning Light: Đèn báo phanh
        • Drum Brake (Phanh tang trống)
        • Wheel Cylinder: Xi lanh bánh xe (xi lanh con)
        • Backing Plate: Mâm phanh
        • Brake Shoe: Má phanh
        • Anchor Pin: Chốt định vị
        • Brake Adjuster: Bộ điều chỉnh phanh

        Moay ơ tiếng anh là gì năm 2024

        • Pin on which calipper slides: Chốt trượt
        • Inspection hole for checking pad thickness: Lỗ kiểm tra độ mòn của má phanh
        • Caliper: Càng phanh đĩa
        • Bleed valve: Ốc xả gió
        • Flexible brake hose: Ống dầu
        • Brake pad: Má phanh
        • Ventilating slots: Rãnh đĩa phanh
        • Brake disc or rotor: Đĩa phanh
        • Wheel hub: Moay ơ bánh xe
        • Dust cap: Nắp ngăn bụi
        • Wheel Stud: Bu lông bánh xe

        Nguồn: https://oto.edu.vn