Những câu hỏi về sức khỏe bằng tiếng Anh

Chia sẻ bài viết này

0

Sức khoẻ là vốn quý nhất trong cuộc sống, vậy nên trong hầu hết các ngôn ngữ, khi gặp ai đó mà bạn đã biết, việc hỏi thăm họ về sức khoẻ và cuộc sống luôn là một phép xã giao thường thức. Trong tiếng Anh, có rất nhiều câu hỏi, nhiều cụm từ để hỏi điều này hơn là How are you?. Bạn đã biết bao nhiêu cách hỏi thăm sức khoẻ và trả lời bằng tiếng Anh? Hãy cùng English4ALL học thêm những cách khác trong tại How to…..in English tuần này nhé. All aboard.

 1. NHỮNG CÁCH HỎI THĂM SỨC KHOẺ THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG ANH

How are you?/How are you today?

Đây là cách hỏi thông thường nhất, nhưng không phải người Anh lần nào gặp nhau cũng dùng câu này. Hãy cùng học thêm những câu khác nhé.

How’s things?

Là câu hỏi chung về sức khoẻ và cuộc sống. Bạn có thể trả lời về sức khoẻ, công việc hay cuộc sống cá nhân.

How’s it going?

Cách hỏi này tương tự như câu trên nhưng gần gũi hơn.

How are you getting on?

Là câu hỏi về sức khoẻ nhưng người trả lời có thể đưa ra những thông tin chung chung về cuộc sống của họ.

How have you been?

Là cách hỏi về cuộc sống của ai đó [công việc – đời tư]

What have you been [getting] up to?

Là câu hỏi về những việc mà người được hỏi làm gần đây. Thường để cập đến cuộc sống gia đình, không phải công việc.

I hope everything’s okay?

Alright?

Là câu hỏi về sức khoẻ và cuộc sống dưới dạng câu hỏi Yes/No. Alright? Là cách hỏi kém trang trọng hơn câu trên.

How have you been keeping?

Là cách hỏi trang trọng hơn nhưng vẫn giữ được mức độ chân thành và thân thiện để hỏi về sức khoẻ của người khác.

2. MỘT SỐ CÁCH HỎI KHÁC [sử dụng khi bạn thấy người được hỏi có dấu hiệu không ổn]

  • What’s wrong with you? [Cậu sao thế?]
  • What’s the matter with you? [Có chuyện gì với anh thế?]
  • Are you all right? [Cậu ổn chứ?]
  • Are you not feeling well? [Cậu không khoẻ ah?]

3. CÁC CÂU TRẢ LỜI THƯỜNG GẶP CHO HỎI THĂM VỀ SỨC KHOẺ

Câu trả lời trang trọng nhất

  • Very well, thank you. And you?
  • Fine, thank you.

Các câu trả lời thông thường:

  • Fine, thanks.
  • Pretty good.
  • Not too bad.
  • Great! How are you? [Trả lời + Hỏi lại]
  • It’s going well.
  • I have been better [Dùng khi bạn muốn kể cho người nghe một tin buồn của bạn sau đó]
  • OK
  • All right.
  • I am tired.
  • I have got a cold.
  • I feel quite better today.
  • I have a slight headache.

    HOÀNG HUY

Trong cuộc sống chúng ta thường xuyên phải hỏi thăm sức khỏe và cuộc sống của nhau. Vì thế, English4u xin gửi tới mẫu câu tiếng Anh hỏi thăm sức khỏe và trả lời đáp lại nhằm giúp các bạn nói tiếng Anh trong tình huống này trôi chảy hơn.

=> Tiếng Anh giải quyết thư từ - để lại lời nhắn

=> 20 câu nói tiếng Anh hài hước

=> 10 lời chúc ngày quốc tế thiếu nhi 1/6 bằng tiếng Anh

Mẫu câu tiếng Anh hỏi thăm sức khỏe và trả lời đáp lại 

- Are you feeling all right today?     

Hôm nay bạn có khoẻ không?

- Are you better now?   

Bây giờ bạn khá hơn rồi chứ?

- How are you?   

Bạn có khoẻ không?

- How have you been lately?  

Dạo này sức khoẻ của bạn thế nào?

- How are you feeling?  

Sức khoẻ bạn thế nào?

- Any news?        

Có tin gì không?

- What’s the news?

Có tin gì mới không?

- Still alive?

Vẫn sống bình thường chứ?

- Still alive and kicking?

Vẫn sống yên ổn chứ?

- Are you well?    

Bạn vẫn khoẻ chứ?

- In good shape, are you?       

Tình hình sức khoẻ vẫn tốt chứ?

- How are you going?   

Bạn vẫn tốt chứ?

- How are you keeping?

Bạn vẫn bình an chứ?

- How are you getting on?

Tình hình vẫn đâu vào đấy chứ?

- How are you getting along?

Vẫn đâu vào đấy chứ?

- How’s life?       

Cuộc sống của bạn thế nào?

- How’s life treating you?       

Cuộc sống vẫn bình thường chứ?

- How are things?

Mọi việc thế nào?

- How are things going with you?    

Công việc vẫn diễn ra bình thường chứ?

- How are things with you?    

Công việc của bạn ra sao rồi?

- How goes it with you?

Dạo này làm ăn thế nào?

- What are you up to nowadays?     

Gần đây có kế hoạch gì không?

- What are you up to these days?    

Hiện giờ có dự định gì không?

- I trust you’re keeping well? 

Chắc là bạn vẫn khỏe chứ?

- I hope you are well.    

Tôi hy vọng anh/chị vẫn khỏe.

- I hope all goes well with you

Hy vọng mọi chuyện tốt đẹp sẽ đến với anh/chị

2. Mẫu câu tiếng Anh trả lời đáp lại 

- Mustn’t grumble         

Không thể chê được.

- OK, [thanks]     

Được, [cám ơn].

- So – so, [thanks]        

Tàm tạm,[cám ơn].

- Fine, [thanks]    

Khỏe, [cám ơn].

- [I’m] full of the joys of spring!      

[Mình] đang vui như tết!

- Oh, [I’m] on top of the world, [thanks]   

Ồ, [Mình] đang rất hạnh phúc, [cám ơn].

- Quite well, [thank you] [when you’re not feeling 100% well or cheerful]

Khá tốt, [cám ơn]. [khi bạn không cảm thấy 100% khỏe hoặc vui]

- All right, [thank you]  

Tôi bình thường, [cám ơn].

- I’m fine, [thank you]. How are you?

Tôi khỏe, [cám ơn]. Anh thế nào ạ?

- Very well,[thank you] 

Rất khỏe, [cám ơn]

- Can’t complain 

Không thể phàn nàn được.

- Fair to middling, [thanks]    

Kha khá, [cám ơn].

- Not so/ too bad, [thanks]     

Không quá tồi, [cám ơn]  [khi bạn không cảm thấy 100% khỏe hoặc vui ]

- Pretty fair, [thanks]    

Rất khỏe, [cám ơn].

- Bearing up, [bearing up]      

Chịu được.

- Surviving, [thanks]     

Vẫn tồn tại, [cám ơn].

- Still alive 

Vẫn còn sống được

Cách học tiếng Anh giao tiếp về những mẫu câu trên là hãy tự luyện tập cho quen rồi vận dụng giao tiếp với bạn bè thường xuyên, bạn sẽ ghi nhớ và thành thạo những câu trên. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết và chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Video liên quan

Chủ Đề