Put on the spot là gì
chevron_left Show chevron_right Từ đồng nghĩa Anh do Oxford Languages cung cấp put someone on the spot (informal) In the sense ofput someone out: cause someone trouble or inconvenienceI'm sure she wouldn't want to put you out, especially when you're feeling unwellSynonyms put someone out • inconvenience • trouble • bother • impose on • cause inconvenience to • create difficulties for • put someone to any trouble • disoblige Đăng nhập xã hội[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ! Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨. Đăng ký Đưa ai vào tình huống khó xử hoặc đưa cho ai đó một lựa chọn khó khăn; làm ai đó lúng túng (to put someone in a difficult situation or to present someone with a difficult choice; to embarrass someone) Tiếng Việt có cách dùng tương tự:hạ đo ván, chơi khó, làm cho lúng túng, làm cho khó xử, làm cho bối rối… Ví dụ:I knew John had left work to go to the bank when he wasn’t supposed to, and the boss put me on the spot when he asked if I knew where John was. I didn’t want to lie to the boss, but I didn’t want to get John in trouble either. Tôi biết John trốn việc để đến ngân hàng không đúng lúc, và sếp đưa tôi vào tình thế khó khi ông ta hỏi tôi có biết John ở đâu không. Tôi không muốn nói dối sếp, nhưng tôi cũng không muốn làm khó cho John. Thành ngữ so sánh:over a barrel Cách dùng:Không có gì đặc biệt. Thường dùng khi ai đó hỏi khó, làm khó cho mình, đòi hỏi mình phải có phản ứng ngay lập tức, ví dụ: đưa ra câu trả lời ngay lập tức, hoặc làm việc gì đó ngay lập tức. LUYỆN PHÁT ÂM:Trong phần này, các bạn sẽ luyện phát âm theo các câu mẫu. Phương pháp luyện tập:
LƯU Ý:
NGHE MẪU - NÓI THEO - GHI - SO SÁNH Put someone on the spot The boss put me on the spot when he asked if I knew where John was. Don’t put her on the spot by asking her questions she can’t give an answer. BẮT ĐẦU GHI ÂM:Gợi ý các bước luyện phát âm:
THỬ XEM BẠN CÓ NHỚ CÁC THÀNH NGỮ NÀY KHÔNG:CÓ THỂ BẠN CŨNG QUAN TÂM:Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng một số thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh: FEEL THE PINCH. Bài tập thực hành ngay. Some popular English dioms and how to use them in real life ... Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: PUSH THE ENVELOPE. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ... Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng một số thành ngữ: DRAW THE LINE AT (SOMETHING). Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ... Ý nghĩa và cách dùng trong thực tế của các thành ngữ: BURNED OUT. Bài tập thực hành. English idioms and how to use them in real life ... Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng trong thực tế của một số thành ngữ: LONG AND SHORT OF IT. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ... Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: TAKE POTLUCK. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ... categories:tags:idiom essentialsMUST KNOWLuyện côngColumbus Day [1] | Tìm hiểu nước MỹBạn biết người Mỹ tổ chức Columbus Day như thế nào không? Câu trả lời có trong bài này. Có bài luyện nghe. Có bài luyện viết. Có bài luyện phát âm. Có bài luyện tổng hợp. Chính xác và tiện dụng. Mother’s day – Ngày của Mẹ | Tìm hiểu nước MỹMother’s Day – Ngày của Mẹ là ngày nào trong năm, xuất xứ của ngày này là gì, nó được tổ chức như thế nào? Câu trả lời có trong bài này. Có bài luyện nghe. Có bài luyện viết. Có bài luyện phát âm. Có bài luyện tổng hợp. Chính xác và tiện dụng.. Arbor Day – Tết trồng cây | Tìm hiểu nước MỹBạn biết người Mỹ tổ chức Arbor Day – Tết trồng cây như thế nào không? Câu trả lời có trong bài này. Có bài luyện nghe. Có bài luyện viết. Có bài luyện phát âm. Có bài luyện tổng hợp. Chính xác và tiện dụng. Father’s Day – Ngày của Cha | Tìm hiểu nước MỹBạn biết người Mỹ kỷ niệm Father’s Day – Ngày của Cha như thế nào không? Câu trả lời có trong bài này. |