Quick cooking là gì

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

Từ điển: Vi-X-2020

quick-cooking: nấu ăn nhanh

Từ điển: Vi-X-2019

Xem thêm:

quick-chilled, quick-chilling, quick-chilling room, quick-chilling unit, quick-closing value, quick-closing valve, quick-cure meat, quick-downing oxygen mask, quick-drying, quick-drying paint, quick-drying paints, quick-drying varnish, quick-freeze compartment, quick-freeze switch, quick-freezer,

1. Cooking goose!

Món ngỗng đấy!

2. Cooking With Honey

Nấu ăn với mật ong

3. Cooking the bacon.

Làm món thịt muối.

4. The antidote is cooking.

Thuốc giải đang điều chế.

5. Quick out!

Mau ra đi!

6. Welcome to Introduction to Cooking.

Chào mừng đến lớp học nấu ăn căn bản.

7. Demoted to the cooking team!

Cho đi làm hoả đầu quân!

8. That's why you're cooking meth?

Đó là lý do khiến ông bào chế " đá " à?

9. Cooking oil can be recycled.

Dầu ăn có thể được tái chế.

10. I've been cooking the compounds.

Tôi đã điều chế huyết thanh.

11. Document Quick Switch

Danh sách tài liệu

12. Quick, the spray.

Bình xịt nào.

13. Come on, quick.

Vào đi, mau lên.

14. Quick Access Terminal

Dòng lệnh truy cập nhanhName

15. That was quick.

Lanh trí lắm.

16. Okay, really quick.

Okay, lẹ nhé.

17. Quick, a stretcher!

Nhanh, một cáng!

18. Do the cooking, do the laundry.

Nấu nướng, giặt giũ.

19. This includes thoroughly cooking all meats.

Quả mọng là quả gồm toàn thịt.

20. Keeping cooking and eating utensils clean.

Giữ cho các vật dụng về bếp núc và ăn uống cho được sạch sẽ.

21. My own quick conscious.

Thuốc tôi tự chế.

22. Hey, a stretcher, quick!

Này, một cáng, nhanh!

23. Quick, let's pack up!

Mau lên, gói ghém mọi thứ lại đi.

24. Not so quick, Sparky.

không dễ thế đâu, ranh con.

25. Here, take this... quick.

Đây, cầm lấy nó nhanh lên.

Video liên quan

Chủ Đề