Sau i dont mind là gì


REQUESTS WITH WOULD YOU MIND/ DO YOU MIND ...?
CÂU YÊU CẦU VỚI WOULD YOU MIND/DO YOU MIND...?


I - Câu yêu cầu với Would you mind/Do you mind + Ving?

Would/ Do you mind V-ing ...?: Bạn có phiền làm gì đó hay không?

Để đồng ý lời yêu cầu:

  • No, I don’t mind.  (Không, tôi không thấy phiền./Tôi không bận tâm đâu.) 
  • No, of course not.  (Đương nhiên là không rồi.)
  • Not at all.  (Không hề.)


Để từ chối lời yêu cầu:

  • I’m sorry, I can’t.  (Tôi xin lỗi, tôi không thể.) 
  • I’m sorry. That’s not possible.  (Tôi xin lỗi. Điều đó là không thể.)

Ví dụ 1: 

A: Would you mind turning off your cell phone?  (Bạn có phiền tắt điện thoại đi được không?/ Phiền bạn tắt điện thoại đi được không?) 
B: No, I don’t mind.  (Không. Tôi không thấy phiền.)

Ví dụ 2: 

A: Do you mind getting me a sandwich?  (Bạn có phiền lấy cho tôi một chiếc bánh mì kẹp được không?/ Phiền bạn lấy cho tôi một chiếc bánh mì kẹp được không?) 
B: I’m sorry. I can’t. I’m really busy now.  (Xin lỗi, tôi không thể. Bây giờ tôi đang rất bận.) 


II - Câu xin phép lịch sự với Would you mind if/Do you mind if ...?

Would you mind if S + Vpast simple …? hoặc Do you mind if S + Vpresent simple …?: Bạn có phiền không nếu tôi làm gì?

Để cho phép:

  • Please do  (Bạn cứ làm đi.)
  • Please go ahead.  (Bạn cứ làm đi.)
  • No, I don’t mind.  (Không, tôi không thấy phiền gì.)
  • No, of course not.  (Đương nhiên không.)
  • Not at all.  (Không hề.)


Để không cho phép:

  • I’d prefer you didn’t. (“Tôi nghĩ bạn không nên làm thế.”)
  • I’d rather you didn’t.  (“Tôi nghĩ bạn không nên làm thế.”) 
  • I’m sorry. That’s not possible.  (Xin lỗi, không thể được.)


Ví dụ 1: 

A: Would you mind if I sat here?  (Bạn có phiền không nếu tôi ngồi ở đây?) 
B: Please do.  (Bạn cứ làm đi./Cứ ngồi đi.)

Ví dụ 2: 

A: Do you mind if I smoke here?  (Bạn có phiền không nếu tôi hút thuốc ở đây?) 
B: I’d rather you didn’t.  (Tôi nghĩ bạn không nên làm thế.) 

Nếu bạn đang luyện thi IELTS hay TOEIC thì cấu trúc về MIND sẽ là một phần kiến thức vô cùng quan trọng, không thể bỏ qua. Hãy cùng vuihoctienganh.vn tìm hiểu tất tần tật các nội dung liên quan đến MIND với bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về cấu trúc cũng như cách sử dụng của MIND nhé. 

Sau i dont mind là gì

“MIND” nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, MIND tồn tại dưới hai dạng loại từ là danh từ và động từ.

  • Khi là danh từ, MIND được hiểu là một phần của con người giúp con người có thể suy nghĩ, cảm nhận và nhận thức về điều gì đó.

Ví dụ: My mind was filled with ideas /(Đầu óc của tôi tràn đầy những ý tưởng)

Ngoài ra, MIND còn được dùng để diễn tả sự thông minh tuyệt vời của ai đó, vấn đề về tâm trí.

Ví dụ: He was one of the greatest minds of her generation / (Anh ấy là một trong những bộ óc vĩ đại nhất của thế hệ anh ấy)

  • Khi là động từ, MIND có thể được hiểu với nghĩa là “hãy quan tâm, cẩn thận, chú ý về điều gì đó” hoặc “chăm sóc ai đó hoặc điều gì đó”

Ví dụ:

  • Mind your head! The ceiling is very low! / (Cẩn thận đầu của bạn, trần nhà rất thấp đó.)
  • My mother has offered to mind the children while I am away. / (Mẹ của tôi đề nghị chăm sóc những đứa khi tôi đi vắng)

MIND + Ving/MIND + O + Ving

Để diễn tả cảm giác thấy phiền khi phải làm gì hoặc nhắc nhở ai về điều gì

Ví dụ:

  • Do you mind waiting a few minutes? (Bạn có phiền đợi một vài phút không?)
  • I mind her staying up late (Tôi nhắc nhở cô ấy về việc thức khuya).

Don’t/doesn’t mind + Ving

Dùng khi muốn nói ai đó “không cảm thấy phiền khi làm gì đó”

Ví dụ:

  • I don’t mind living near the train line / (Tôi không cảm thấy phiền khi ở cạnh đường tàu)
  • She doesn’t mind helping me to clean the house / (Cô ấy không phiền khi giúp tôi dọn dẹp nhà cửa)

Would you mind/Do you mind + Ving

Dùng để yêu cầu ai đó làm điều gì một cách lịch sự. (Would you mind lịch sự hơn và được dùng nhiều hơn)

Ví dụ: Would you mind being quiet for a minute? / (bạn có thể giữ im lặng trong một lúc được không?)

Would you mind if I + past hoặc do you mind if I + present

Dùng để xin phép một cách lịch sự với nghĩa “Bạn có phiền nếu … làm gì không?”.

Ví dụ: Do you mind if I use this chair? / (Bạn có phiền không nếu tôi dùng chiếc ghế này?)

Khi một ai đó yêu cầu sự cho phép, chúng ta phản hồi bằng ‘I don’t mind’ hoặc ‘I’m happy with that’ để tỏ sự đồng ý. Hoặc có thể sử dụng cụm từ I’m afraid + clause nếu chúng ta không đồng ý.
Ví dụ:

  • A: Do you mind if I use your phone? / (Bạn có phiền nếu tôi sử dụng điện thoại của bạn không?)
  • B: I’m afraid the battery is dead. (Tôi e rằng nó sắp hết pin rồi) / Or: B: I don’t mind. (Bạn cứ tự nhiên)

Idioms với MIND

Trong tiếng Anh, có một số idioms với MIND mà chúng ta sẽ rất hay gặp trong các bài thi và các bạn cần phải nhớ, đó là:

  • be in two minds about something: không thể quyết định
  • keep/bear something in mind: ghi nhớ điều gì
  • make up sb’s mind: quyết định
  • have a mind of sb’s own: không bị ảnh hưởng bởi người khác
  • give someone a piece of your mind: nói với ai rằng bạn đang tức giận với họ như thế nào
  • to put someone in mind of something: Nhắc nhở ai (cái gì).
  • to tell someone one’s mind: Nói cho ai hay ý nghĩ của mình.
  • out of sight, out of mind: Xa mặt cách lòng.
  • to my mind: theo ý tôi
  • never mind: không chú ý tới, không để tâm tới

Một số lưu ý

  • Trong mệnh đề phụ sau mind, thì hiện tại thường được dùng nếu chúng ta muốn diễn tả ý nghĩa tương lai.
    Ví dụ: His father don’t mind what he does after he leaves school. (Bố của anh ấy không bận tâm chuyện anh ấy làm gì sau khi ra trường)
  • Chúng ta nói “I don’t mind”, hoặc “it doesn’t matter”. Nhưng không được dùng “it doesn’t mind”:

Ví dụ: Sorry, there are no more chairs! – I don’t mind. I can sit on the floor = It doesn’t matter. I can sit on the floor.  Không sử dụng là: It doesn’t mind. I can sit on the floor.

  • Mind không bao giờ dùng với động từ nguyên mẫu.

Bài tập với “Mind”

Hãy thử sức với bài test nhỏ của vuihoctienganh.vn dưới đây để xem bạn đã hiểu được bao nhiêu về MIND nhé.

Chọn đáp án đúng:

1. Would you mind if I…………………… the window because it is very cold?

A. close                   B. clossed                    C. closing

2. It is too hot here. Would you mind…………………… the air-conditioner?

A. turn on                 B. turning on                C. to turn on

3. Would you mind_____ I borrowed your dictionary?

A. if                          B. that                           C. when

4. I don’t mind youin late if you don’t wake me up.

A. To come               B. coming                    C. came