Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈskɪ.tᵊl/
Danh từSửa đổi
skittle /ˈskɪ.tᵊl/
- [Số nhiều] Trò chơi ky.
- Con ky.
Thành ngữSửa đổi
- beer and skittles x beer skittlesskittle: [Từ lóng] Chuyện tầm bậy!
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]