Skittles nghĩa là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈskɪ.tᵊl/

Danh từSửa đổi

skittle /ˈskɪ.tᵊl/

  1. [Số nhiều] Trò chơi ky.
  2. Con ky.

Thành ngữSửa đổi

  • beer and skittles x beer skittlesskittle: [Từ lóng] Chuyện tầm bậy!

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề