Snacks là gì

Strongbow Red Berries goes very well together with sweet and savoury snacks.

Strongbow Red Berries rất hợp với những món ăn mặn và ngọt.

Chúng tôi có thể làm khuôn và đồ đạc.

Bạn sẽ cần bột mì cho món này.

Bạn có thể

dành ra một vài peso cho thực phẩm và đồ lưu niệm.

Bạn sẽ cần bột hạnh nhân cho món này.

Chúng tôi có thể xây dựng các khuôn và đồ đạc.

Bạn có thích làm bánh cho người khác không?

Bạn có thể mua bánh hươu được bán trong công viên và cho chúng ăn.

Drinks and snacks can be purchased on board all international flights.

Nước uống và đồ ăn có thể được mua tại tất cả các chuyến

bay quốc tế.

Tại sao đồ ăn lại đắt đến như vậy trong các rạp chiếu phim?

Vậy Seung Jo không ăn bữa đêm hả cô?

Instead make sure you always have protein-rich snacks on hand.

Thay vào đó

hãy chắc chắn rằng bạn luôn có sẵn các món ăn giàu protein.

Kết quả: 1790, Thời gian: 0.2866

English to Vietnamese


English Vietnamese

snack

* danh từ
- bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu
- phần, phần chia
=to go snacks with someone in something+ chia chung cái gì với ai
=snacks!+ ta chia nào!


English Vietnamese

snack

bánh thôi ; ăn có ; ăn nhẹ ; ăn vặt ; ăn ; đồ ăn vặt ;

snack

bánh thôi ; ăn có ; ăn nhẹ ; ăn vặt ; ăn ;


English English

snack; bite; collation

a light informal meal

snack; nosh

eat a snack; eat lightly


English Vietnamese

snack-bar

-counter]
/'snæk,kauntə/
* danh từ
- quán rượu nhỏ; quán bán quà, xnachba

snack-counter

-counter]
/'snæk,kauntə/
* danh từ
- quán rượu nhỏ; quán bán quà, xnachba

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:

Duới đây là những thông tin và kiến thức và kỹ năng về chủ đề snacks dịch là gì hay nhất do chính tay đội ngũ Newthang biên soạn và tổng hợp :

1. SNACK – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la

  • Tác giả: www.babla.vn

  • Ngày đăng: 14/3/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ [ 77880 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về SNACK – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Its shops offer espresso, coffee, tea, coffee- and tea-based cold and hot specialty drinks, a variety of pastries and other snacks, and coffee supplies…. xem ngay

2. Nghĩa của từ Snack – Từ điển Anh – Việt – Soha tra từ

  • Tác giả: tratu.soha.vn

  • Ngày đăng: 12/2/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ [ 27526 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ Snack – Từ điển Anh – Việt. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: … bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu, Phần, phần chia, [thông tục] ăn qua loa, ăn vội vàng, Ăn qua loa, ăn vội vàng [cái gì], noun, noun,

3. snack trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

  • Tác giả: vi.glosbe.com

  • Ngày đăng: 12/5/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ [ 71790 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Glosbe dictionary. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Filipinos traditionally eat three main meals a day: agahan or almusal [breakfast], tanghalían [lunch], and hapunan [dinner] plus an afternoon snack called …… xem ngay

4. SNACK | meaning in the Cambridge English Dictionary

  • Tác giả: dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng: 2/6/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ [ 77876 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: 1. a small amount of food that is eaten between meals, or a very small meal…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 3 days ago snack definition: 1. a small amount of food that is eaten between meals, or a very small meal: 2. an attractive…. Learn more…. xem ngay

5. Từ điển Anh Việt “snacks” – là gì?

  • Tác giả: vtudien.com

  • Ngày đăng: 19/6/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ [ 41754 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về “snacks” là gì? Nghĩa của từ snacks trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: n. a light informal meal; bite, collation. v. eat a snack; eat lightly; nosh. She never loses weight because she snacks between meals …… xem ngay

6. snack | Vietnamese Translation – Tiếng việt để dịch tiếng Anh

  • Tác giả: www.engtoviet.com

  • Ngày đăng: 19/4/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ [ 44454 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ : snack | Vietnamese Translation – Tiếng việt để dịch tiếng Anh. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: danh từ – bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu – phần, phần chia =to go snacks with someone in something+ chia chung cái gì với …

7. snack tiếng Anh là gì? – Từ điển Anh-Việt

  • Tác giả: tudienso.com

  • Ngày đăng: 2/1/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ [ 19690 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: snack trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng snack [có phát âm] trong tiếng Anh chuyên ngành.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: snack có nghĩa là: snack /snæk/* danh từ- bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu- phần, phần chia=to go snacks with someone in …Từ điển Anh Việt: snack; [phát âm có thể chưa …… xem ngay

8. snacks tiếng Anh là gì? – Từ điển Anh-Việt

  • Tác giả: tudienso.com

  • Ngày đăng: 25/2/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ [ 77371 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: snacks trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng snacks [có phát âm] trong tiếng Anh chuyên ngành.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: snacks có nghĩa là: snack /snæk/* danh từ- bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu- phần, phần chia=to go snacks with someone in …Từ điển Anh Việt: snacks; [phát âm có thể chưa …… xem ngay

9. Snacks nghĩa là gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict

  • Tác giả: ezydict.com

  • Ngày đăng: 24/5/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ [ 72050 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Snacks nghĩa là gì ? snack /snæk/* danh từ- bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu- phần, phần chia=to go snacks with…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Snacks nghĩa là gì ? snack /snæk/ * danh từ – bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu – phần, phần chia =to go snacks with…… xem ngay

10. snack nghĩa là gì trong Tiếng Việt? – English Sticky

  • Tác giả: englishsticky.com

  • Ngày đăng: 22/8/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ [ 50636 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về snack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: snacks!: ta chia nào! Từ điển Anh Anh – Wordnet. snack. Similar: bite: a light informal meal…. xem ngay

11. snack

  • Tác giả: tudien.me

  • Ngày đăng: 15/1/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ [ 44444 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Từ snack nghĩa là gì, định nghĩa & ý nghĩa của từ snack – Từ điển Anh Việt. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: snack nghĩa là bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu.

12. Snack trong tiếng Anh là gì – boxhoidap.com

  • Tác giả: boxhoidap.com

  • Ngày đăng: 27/4/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ [ 60391 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: snack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?snack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm …

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: snack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?snack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm … Rating: 5 · ‎6 votes… xem ngay

13. Eat snacks nghĩa là gì – boxhoidap.com

  • Tác giả: boxhoidap.com

  • Ngày đăng: 18/3/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ [ 15162 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: snack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?snack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm …

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: snack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?snack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm … Rating: 5 · ‎1 vote… xem ngay

14. Nghĩa của từ snack, từ snack là gì? [từ điển Anh-Việt]

  • Tác giả: toomva.com

  • Ngày đăng: 24/7/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ [ 72344 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: snack /snæk/ nghĩa là: bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút th… Xem thêm chi tiết nghĩa của từ snack, ví dụ và các thành ngữ liên quan.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: snack /snæk/ nghĩa là: bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút th… Xem thêm chi tiết nghĩa của từ snack, ví dụ và các thành ngữ liên quan…. xem ngay

15. Snack là gì – Kinhdientamquoc.vn

  • Tác giả: kinhdientamquoc.vn

  • Ngày đăng: 4/3/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ [ 34475 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: bữa ăn nhẹ·bữa ăn vội vàng·chút rượu·chút thức ăn·phần chia·đồ ăn vặt·món ăn sự nuôi tằm·ăn vội vàngFilipinos traditionally eat three main meals a day: agahan or almusal [breakfast], tanghalían [lunch], and hapunan [dinner] plus an afternoon snack called meriénda [also called minandál or minindál], Theo truyền thống, người Philippines ăn ba bữa một ngày: agahan hay là almusal [bữa sáng], tanghalían [bữa trưa] và hupunan [bữa tối] cộng với bữa xế gọi là meriénda [còn gọi là minandál hoặc minindál

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Filipinos traditionally eat three main meals a day: agahan or almusal [breakfast], tanghalían [lunch], và hapunan [dinner] plus an afternoon snack called …Jun 14, 2021 · Uploaded by Moon ESL – Phát âm tiếng Anh… xem ngay

16. Đồng nghĩa của snack – Idioms Proverbs

  • Tác giả: www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng: 17/3/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ [ 49100 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Đồng nghĩa của snack – Idioms Proverbs. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa là gì: snack snack /snæk/. danh từ. bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu. phần, phần chia. to go snacks with someone in …

17. “snack” có nghĩa là gì? – Câu hỏi về Tiếng Anh [Mỹ] | HiNative

  • Tác giả: hinative.com

  • Ngày đăng: 28/6/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ [ 90484 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Định nghĩa snack lanche|”snack” means something that you eat. It is smaller than a full meal and you eat usually in between meals. “My snack was a bag of almonds.” “I snacked on chocolate.” [this is the verb, “to snack”|A small amount of food eaten between meals.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: May 3, 2017 · 3 answerslanche · “snack” means something that you eat. It is smaller than a full meal and you eat usually in between meals. “My snack was a bag of …… xem ngay

18. HAVE A SNACK – Translation in Vietnamese – bab.la

  • Tác giả: en.bab.la

  • Ngày đăng: 26/6/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ [ 90932 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: null

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Translation for ‘have a snack’ in the free English-Vietnamese dictionary and many other Vietnamese translations.

19. Snack Nghĩa Là Gì?

  • Tác giả: www.xn--t-in-1ua7276b5ha.com

  • Ngày đăng: 13/4/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ [ 49020 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Snack Nghĩa Là Gì?. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Ý nghĩa của từ snack là gì: … Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa snack mình … ”to go snacks with someone in something” chia chung cái gì với ai …

20. LOCAL SNACKS Tiếng việt là gì – trong Tiếng việt Dịch – TR-Ex

  • Tác giả: tr-ex.me

  • Ngày đăng: 11/7/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ [ 98813 lượt đánh giá ]

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: null

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Ví dụ về sử dụng Local snacks trong một câu và bản dịch của họ · But you can also find several food vendors offering this local snack with quail eggs and …

Chủ Đề