Stayed là gì
stay Show continuing or remaining in a place or state they had a nice stay in Paris a lengthy hospital stay a four-month stay in bankruptcy court a judicial order forbidding some action until an event occurs or the order is lifted the Supreme Court has the power to stay an injunction pending an appeal to the whole Court a thin strip of metal or bone that is used to stiffen a garment (e.g. a corset) (nautical) brace consisting of a heavy rope or wire cable used as a support for a mast or spar stay the same; remain in a certain state The dress remained wet after repeated attempts to dry it rest assured stay alone He remained unmoved by her tears The bad weather continued for another week Synonyms: remain, rest Antonyms: change stay put (in a certain place); we are not moving to Cincinnati" We are staying in Detroit Stay put in the corner here! Stick around and you will learn something! Synonyms: stick, stick around, stay put Antonyms: move continue in a place, position, or situation After graduation, she stayed on in Cambridge as a student adviser Stay with me, please despite student protests, he remained Dean for another year She continued as deputy mayor for another year Synonyms: stay on, continue, remain remain behind I had to stay at home and watch the children Antonyms: depart stop or halt Please stay the bloodshed! Synonyms: detain, delay stop a judicial process The judge stayed the execution order fasten with stays arrest: the state of inactivity following an interruption the negotiations were in arrest held them in check during the halt he got some lunch the momentary stay enabled him to escape the blow he spent the entire stop in his seat Synonyms: check, halt, hitch, stop, stoppage bide: dwell You can stay with me while you are in town stay a bit longer--the day is still young Synonyms: abide persist: stay behind The smell stayed in the room The hostility remained long after they made up Synonyms: remain last out: hang on during a trial of endurance ride out the storm Synonyms: ride out, outride quell: overcome or allay quell my hunger Synonyms: appease Xem thêm: arrest, check, halt, hitch, stop, stoppage, remain, rest, stick, stick around, stay put, bide, abide, stay on, continue, remain, detain, delay, persist, remain, last out, ride out, outride, quell, appease Động từ Stay có khó để chia trong tiếng Anh không? Với bài viết cách chia động từ Stay dưới đây, bạn sẽ không còn lo lắng mỗi khi gặp dạng bài chia động từ với stay nữa. Tham khảo ngay để biết thêm chi tiết ! 10 triệu++ trẻ em tại 108 nước đã Đăng ký ngay để được Monkey tư vấn sản phẩm phù hợp cho con. *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT ĐĂNG KÝ MUA!Stay - Ý nghĩa và cách dùngỞ phần này, ta sẽ tìm hiểu các dạng của động từ stay, cách đọc và những ý nghĩa cơ bản của động từ này. Nghĩa của động từ stayStay: Ở, ở lại Ex: Yesterday, I stayed at home and did nothing (hôm qua tôi ở nhà và không làm gì cả) * Một số phrasal verbs - cụm động từ với stay
Cách phát âm động từ stay (US/ UK)Dưới đây là cách phát âm đối với các dạng động từ của "stay" Verb forms Phiên âm UK Phiên âm US Stay (dạng nguyên thể) /steɪ/ /steɪ/ Stays (chia động từ ở hiện tại ngôi thứ 3 số ít) /steɪz/ /steɪz/ Stayed (quá khứ & phân từ 2 của stay) /steɪd/ /steɪd/ Staying (dạng V-ing của stay) /ˈsteɪɪŋ/ /ˈsteɪɪŋ/ V1, V2 và V3 của stayDưới đây là tóm tắt các dạng chia của động từ stay V1 của Stay (Infinitive - động từ nguyên thể) V2 của Stay (Simple past - động từ quá khứ) V3 của Stay (Past participle - quá khứ phân từ) To stay stayed stayed Cách chia động từ stay theo dạngTrong một câu có thể chứa nhiều động từ nên chỉ động từ đứng sau chủ ngữ được chia theo thì, các động từ khác còn lại được chia theo dạng Đối với những câu mệnh đề hoặc câu không có chủ ngữ thì động từ mặc định chia theo dạng Động từ stay được chia theo 4 dạng sau đây. Các dạng Cách chia Ví dụ To_V Nguyên thể có “to” to stay I just want to stay here longer Bare_V Nguyên thể (không có “to”) stay Don’t stay up late Gerund Danh động từ staying They ended up staying for dinner. Past Participle Phân từ II stayed We’ve stayed in Hanoi for 2 weeks
Cách chia động từ stay trong các thì tiếng anhDưới đây là bảng tổng hợp cách chia động từ stay trong 13 thì tiếng anh. Nếu trong câu chỉ có 1 động từ “stay” đứng ngay sau chủ ngữ thì ta chia động từ này theo chủ ngữ đó. Stay là thi gì?Ở phần này, ta sẽ tìm hiểu các dạng của động từ stay, cách đọc và những ý nghĩa cơ bản của động từ này.
...
V1, V2 và V3 của stay.. Từ Stay quá khứ là gì?STAYED | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.
To be here to stay là gì?Here to stay ta hiểu nôm na là “sẽ mãi ở đây”. Nhưng nghĩa chính xác của nó là “được mọi người sử dụng lâu dài”. Trong câu trên ta có thể dịch như sau: ○ Computers are said to be here to stay for development of mankind.
Stay Back nghĩa là gì?Lùi lại. Stay back for your own safety. Lùi lại cho sự an toàn của chính bạn.
|