Thành ngữ get in on the act nghĩa là gì năm 2024
In – On – At chính là bộ ba giới từ phổ biến nhất trong tiếng anh vì các chức năng linh hoạt của chúng. Tuy nhiên, việc sử dụng ba giới từ này lại gây ra rất nhiều nhầm lẫn đáng tiếc cho người học nếu không nắm chắc. Chính vì vậy, hôm nay các bạn hãy cùng với FLYER lên chuyến tàu tìm đến với mọi ngõ ngách trong cách sử dụng bộ ba sát thủ giới từ này nhé. Show
1. Vị trí của “In – On – At” trong câuGiới từ nói chung diễn tả mối liên hệ giữa danh từ hoặc đại từ này với các thành phần khác trong câu. In – On – At là bộ ba xuất hiện cực kì nhiều mang những ý nghĩa vừa chung vừa riêng và có thể xuất hiện trong bất kỳ vị trí nào trong câu. Ví dụ: On her birthday, we’re going to hold a surprising party. Chúng ta sẽ tổ chức một bữa tiệc bất ngờ vào ngày sinh nhật của cô ấy. Trong ví dụ trên, “on” làm nhiệm vụ như một giới từ chỉ thời gian đứng đầu câu và bổ sung ý nghĩa cho “her birthday” (ngày sinh nhật của cô ấy) Ví dụ: Sadie is good at writing. Sadie rất giỏi viết lách. “At” ở câu vừa rồi được sử dụng để bổ sung ý nghĩa cho tính từ “good”, “good at” có nghĩa là giỏi ở một lĩnh vực nào đó. Ví dụ: It is English that Mary find interested in. Mary rất thích môn tiếng Anh. Với ví dụ vừa rồi, “in” không còn mang ý nghĩa như một giới từ chỉ địa điểm hay thời gian mà bổ sung ý nghĩa cho tính từ “interested”. “Interested in” được sử dụng để diễn tả niềm yêu thích của một ai đối với một chủ đề gì đó. Như vậy, phụ thuộc vào ý định của người viết, In – On – At có thể xuất hiện ở vị trí đầu, giữa hay cuối trong câu. Do cấu trúc câu trong tiếng Anh vô cùng linh hoạt, chỉ bằng một chút thay đổi, ta có thể chuyển giới từ đứng đầu vào giữa hay kết thúc câu. Ta lấy lại ví dụ: It is English that Mary find interested in. Chuyển “in” từ vị trí cuối vào giữa câu: Mary is interested in English Chuyển “in” từ vị trí giữa câu lên đầu câu: In English, Mary express a huge passion. 2. Cách sử dụng của “In – On – At”2.1 Sử dụng như giới từ chỉ thời gian2.1.1 Giới từ “in”
Ví dụ: Let’s go to Dalat in the autumn Chúng mình đi Đà Lạt vào mùa thu đi.
Ví dụ: My dad will pick me up in a few minutes. Mấy phút nữa bố tớ sẽ đến đón tớ. 2.1.2 Giới từ “On”
Ví dụ: I will meet July at the end of June Cuối tháng Sáu tớ sẽ gặp July.
Ví dụ: Let’s go to the church on Christmas Giáng sinh này cả nhà mình đi nhà thờ nhé. 2.1.3 Giới từ “At”
Ví dụ: We will meet Suzie at noon because she is busy Chúng mình sẽ gặp Suzie vào buổi trưa vì cô ấy rất bận.
Ví dụ: They will meet at 5 p.m. Bọn họ sẽ gặp nhau vào lúc 5h chiều á. 2.2 Sử dụng như giới từ chỉ địa điểm2.2.1 Giới từ “in”
Ví dụ: A lot of people are running in the park. Rất nhiều người đang chạy bộ ở công viên.
Ví dụ: In Vu Dai village (Ở làng Vũ Đại), In ABC town (Ở thị trấn ABC), In Vinh Yen city (Ở thành phố Vĩnh Yên), In Vietnam (Ở Việt Nam)
Ví dụ: In the north of Vietnam (Ở phía Bắc Việt Nam), In the back (Ở phía sau) 2.2.2 Giới từ “On”
Ví dụ: On the table (Ở trên bàn), On the wall (Ở trên tường)
Ví dụ: On the second floor (Ở tầng hai)
Ví dụ: On the left (Phía bên trái), On the right (Phía bên phải) 2.2.3 Giới từ “At”
Ví dụ: At the corner of the street (Ở cuối phố), At the airport (Ở sân bay), At home (Ở nhà), At the hospital (Ở bệnh viện).
Ví dụ: Yesterday, he worked at the office until late night Hôm qua, anh ấy làm việc ở văn phòng tới tận tối khuya 3. Một số cách sử dụng khác không thể không biết của In – On – At3.1 Giới từ “In”
Ví dụ: My teacher told us a story in English Cô giáo đã kể cho chúng tớ nghe một câu chuyện bằng tiếng anh Ví dụ: She paid in cash Cô ấy trả bằng tiền Ví dụ: She is drawing in pencil Cô ấy đang vẽ tranh bằng bút chì
Ví dụ: The children are playing so joyfully in the rain Đám trẻ con đang chơi thật vui vẻ dưới trời mưa Ví dụ: She is sitting alone in the dark Cô ấy đang ngồi trong bóng tối
Ví dụ: I’m in love Tớ đang yêu đó Ví dụ: The house is in good repairs Ngôi nhà đang được sửa chữa cẩn thận
Ví dụ: They sat in rows Họ đã ngồi theo hàng Ví dụ: People flocked in their thousands to see her. Hàng nghìn người kéo đến để nhìn thấy cô ấy
3.2 Giới từ “On”
Ví dụ: He was on the plane from New York Anh ấy đang bay từ New York Ví dụ: I came on my bike Tớ đã đến đó bằng xe đạp Ví dụ: Arthur go to school on foot Arthur đi bộ tới trường
Ví dụ: The information is available on the internet Thông tin có sẵn ở trên mạng Ví dụ: What’s on TV? Trên TV đang có chương trình gì thế? Ví dụ: We spoke on the phone Chúng tớ đã nói chuyện với nhau qua điện thoại
Ví dụ: On arriving home, I found they had gone. Về đến nhà thì tớ phát hiện ra bọn họ đã rời đi từ trước rồi á. Ví dụ: Please report to the reception on arrival. Hãy báo với lễ tân ngay khi cậu đến. Ví dụ: There was a letter waiting for him on his return. Có một lá thứ đang đợi anh ấy quay về mở.
Ví dụ: She was standing on one foot. Cô ấy đang đứng bằng một chân. Ví dụ: Hang your coat on that hook. Treo áo khoác của bạn lên cái móc đó.
Cô ấy kêu gọi chính phủ tổ chức một cuộc bỏ phiếu. Comment (v) on somethingNhận xét về cái gì đóThe teacher is commenting on her painting.Giáo viên đang nhận xét về bức tranh của cô ấy.Concentrate (v) on somethingTập trung vào cái gì đóPlease concentrate on your work. Làm ơn hãy tập trung vào bài tập của con đi.Consult (v) somebody on somethingTham khảo ai đó về một vấn đề, lĩnh vực gìConsult your doctor on possible treatment! Tham khảo ý kiến bác sĩ về phương thức điều trị khả thi đi nhé!Count (v) on somebody/somethingTin tưởng ai, cái gìShe extremely counts on him. Cô ấy cực kỳ tin tưởng ai đó.Decide (v) on somethingQuyết định việc gì đóYesterday, I decided on my next career path. Hôm qua, tớ đã quyết định về con đường sự nghiệp tiếp theo của tớ.Depend (v) on somebody/somethingPhụ thuộc vào ai, cái gìHe depends on her parents for every single decision. Mọi quyết định của anh ấy đều phụ thuộc vào bố mẹ.Get (v) on a train/a bus/a planeĐi tàu, xe buýt, máy bayTomorrow, we will get on a train to Haiphong. Mai chúng tớ sẽ đi tàu tới Hải Phòng.Keen (v) on something Yêu thích cái gì đóJohn is keen on workout. John rất thích tập thể dục.Research (n) on something/somebodyNghiên cứu, tìm hiểu về ai, cái gìShe is carrying out a research on social media. Cô ấy đang tiến hành một cuộc nghiên cứu về mạng xã hội 3.3 Giới từ “At”
Ví dụ: What are you looking at? Cậu đang nhìn ai thế? Ví dụ: Somebody threw paint at the prime minister. Ai đó đã ném sơn vào ngài thủ tướng.
Ví dụ: He was driving at 70 mph. Anh ấy đang lái xe với tốc độ 70 dặm/giờ Ví dụ: Prices start at $1000. Giá khởi điểm là 1000$.
Ví dụ: The country is now at war. Đất nước đang xảy ra chiến tranh. Ví dụ: I think Mr. David is at lunch. Tớ nghĩ là ông David đang ăn trưa. Ví dụ: I felt at a disadvantage in the contest. Tớ đã cảm thấy mình gặp bất lợi trong cuộc thi.
Ví dụ: She’s good at English Cô ấy giỏi tiếng Anh lắm Ví dụ: He is hopeless at managing people. Anh ấy không giỏi quản lý mọi người lắm. 4. Lưu ý các trường hợp dễ nhầm lẫn khi dùng In – On – At
Ví dụ: I will go to London this Friday (not on this Friday) Tớ sẽ đi tới London vào thứ Sáu tuần này. Ví dụ: Mary went skiing last week (not on last week Mary đi trượt tuyết vào cuối tuần này. Ví dụ: We cannot attend the party next month (not on next month) Chúng tớ không thể tham dự buổi tiệc tháng sau được. Ví dụ: Finn does his homework everyday (not on everyday) Finn làm bài tập của cậu ấy hằng ngày.
Ví dụ: At weekend = On the weekend = In the weekend.
Ví dụ: in the sea (trong lòng biển), on the sea (trên mặt biển), at sea (trên bãi biển) 5. Tổng kếtVậy là chúng ta đã cùng nhau đi qua những lớp ý nghĩa khác nhau cũng như cách sử dụng của In – On – At, bộ ba giới từ phổ biến nhất trong tiếng Anh rồi, FLYER mong rằng các bạn đã tự rút ra được cho mình những bài học bổ ích và đừng quên luyện tập thêm về In – On – At hay các giới từ nói chung tại Phòng luyện thi ảo FLYER bạn nhé. Với kho đề phong phú và “xịn sò” do chính FLYER biên soạn, giao diện được thiết kế đầy màu sắc cùng các tính năng mô phỏng game hấp dẫn, buổi học tiếng Anh của bạn sẽ thú vị và hiệu quả hơn rất nhiều đó! |