Thi vượt cấp tiếng anh là gì

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

[Ngày đăng: 08-03-2022 18:43:33]

  
  
  
  

Kỳ thi chuyển cấp tiếng Anh là exam level transfer. Là kỳ thi cuối kỳ sau khi đã hoàn thành một cấp học nào đó để bước sang một cấp học mới cao hơn.

Kỳ thi chuyển cấp tiếng Anh là exam level transfer.

Phiên âm: /ɪɡˈzæm ˈlev.əl trænsˈfɜːr/.

Kỳ thi chuyển cấp là kỳ thi cuối kỳ sau khi đã hoàn thành một cấp học nào đó để bước sang một cấp học mới cao hơn.

Một số từ, cụm từ tiếng Anh liên quan đến kỳ thi chuyển cấp.

Exam: Kỳ thi

Task/ Sit an exam: Dự thi.

Revise: Ôn thi.

Retask: Thi lại.

Test taker: Người dự thi.

Examiner: Người chấm thi.

Pass an exam: Vượt qua kỳ thi.

Graduation examination: Kỳ thi tốt nghiệp.

Learn by heart: Học thuộc lòng.

High mark: Điểm cao.

Low mark: Điểm thấp.

Scrape a pass: Vừa đủ đậu.

Fail an exam: Thi trượt.

Academic level: Trình độ học vấn.

Chuẩn bị trước kỳ thi chuyển cấp.

Hệ thống kiến thức.

Giải đề mẫu.

Thư giãn, nghỉ ngơi.

Ăn uống đủ chất.

Tâm lý thoải mái.

Bài viết kỳ thi chuyển cấp tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV

Nguồn: //saigonvina.edu.vn/

Related news

Phải, tôi đã vượt cấp 4.

Well, I skipped fourth grade.

OpenSubtitles2018.v3

Cấp bậc này nhằm bảo đảm không có một sĩ quan quân sự nào của Hoa Kỳ vượt cấp bậc của George Washington.

The rank ensures that no United States military officer outranks George Washington.

WikiMatrix

Thật khó để đạt tới các cấp độ đó trừ phi bạn đã vượt qua cấp độ 1 rồi.

It's hard to get to those levels unless you go through the literal.

QED

Và đừng nói về những chuyện vượt quá cấp bậc của ông

And don't talk about things that are aboveyour pay grade.

OpenSubtitles2018.v3

Khi xung đột tồn tại giữa các nguồn khác nhau của cơ quan thuế, cơ quan có thẩm quyền ở Cấp 1 vượt trội hơn thẩm quyền ở Cấp 2 hoặc 3.

Where conflicts exist between various sources of tax authority, an authority in Tier 1 outweighs an authority in Tier 2 or 3.

WikiMatrix

Bà đã vượt qua các cấp bậc để xếp hạng Chánh án "Tòa án hình sự cổ áo trắng ở Uganda vào những năm 1990".

She rose through the ranks to the rank of Chief Magistrate of "the White Collar Criminal Court in Uganda in the 1990s".

WikiMatrix

Tôi tin rằng nó sẽ vượt quá báo động cấp 3.

I believe it's clear that these alone constitute just cause for a level 3 alert.

OpenSubtitles2018.v3

Để được Google Ads chứng nhận, một cá nhân cần phải vượt qua bài đánh giá cấp giấy chứng nhận.

To become Google Ads certified, an individual needs to pass the certification assessment.

support.google

Để được Google Ads chứng nhận, một cá nhân cần phải vượt qua bài đánh giá cấp giấy chứng nhận.

To become Google Ads certified, an individual needs to pass a certification assessment.

support.google

Sau khi vượt qua tốt cấp ATP Challenger Tour và đã có thứ hạng đánh đơn cao nhất là vị trí số 213 [vào ngày 6 tháng 5 năm 2013] , năm 2016 anh đã bắt đầu đánh ở đôi.

After toiling on the ATP challenger tour for a better part of a decade and achieving a career high ranking of 213 in singles [on May 6, 2013] , in 2016 he decided to focus on doubles.

WikiMatrix

Năm 1978 Blue Star trở thành đội bóng đầu tiên của Wearside League vào chung kết FA Vase, và giành chức vô địch, khởi đầu này chứng kiến sự vươn lên vượt bậc về cấp độ.

In 1978 Blue Star became the first Wearside League club to reach the final of the FA Vase, and went on to win the trophy, the start of a run of success which would ultimately see them progress much higher up the non-league ranks.

WikiMatrix

[Số liệu cấp 1 là các biện pháp chính, cấp cao có thể vượt qua nhiều quy trình SCOR.

[Level 1 Metrics are primary, high level measures that may cross multiple SCOR processes.

WikiMatrix

Số liệu cấp 2 là các biện pháp chính, cấp cao có thể vượt qua nhiều quy trình SCOR.

Level 2 Metrics are primary, high level measures that may cross multiple SCOR processes.

WikiMatrix

Nó thuộc dòng "S" siêu cao cấp mới vượt qua giữa dòng Samsung Galaxy Tab và Samsung Galaxy S, nó còn bao gồm bản 10.5-inch, the Samsung Galaxy Tab S 10.5.

It belongs to the new ultra high-end "S" line of the cross between the Samsung Galaxy Tab and Samsung Galaxy S series, which also includes a 10.5-inch model, the Samsung Galaxy Tab S 10.5.

WikiMatrix

Năm 1907, Novosibirsk, lúc đó có dân số vượt quá 47.000 người, đã được cấp thành phố với đầy đủ các quyền cho chính phủ tự quản.

In 1907, Novonikolayevsk, now with a population exceeding 47,000, was granted town status with full rights for self-government.

WikiMatrix

Cái dĩa trên ngực cung cấp cho hắn sức khoẻ vượt trội.

Uh, his chest plate provides an increase in strength...

OpenSubtitles2018.v3

Chúng cung cấp năng lượng ở mức vượt quá khả năng của một nguồn năng lượng.

Energy storage systems Delivering energy at rates beyond the ability of an energy source.

WikiMatrix

Người dân Filipino một lần nữa cho thế giới thấy rằng người Filipiono có thể vượt trội ở đấu trường đẳng cấp quốc tế.

The Filipino people have shown once more to the world that the Filipinos can excel in a world-class arena.

OpenSubtitles2018.v3

Sự giải phóng nguồn năng lượng này tiêu diệt Overmind và Tassadar đã vượt đến một cấp độ mới về sự tồn tại của tâm linh trong Wings of Liberty; Metzen đề cập đến sự biến đổi này là đã khiến Tassadar trở thành một "đấng cứu thế hoàng hôn" .

The resulting discharge of energy destroys the Overmind and transcends Tassadar to a new level of spiritual existence; Metzen refers to this transformation as becoming a "twilight messiah".

WikiMatrix

KSEG lấy cảm hứng từ chương trình Geometer's Sketchpad, nhưng lại vượt xa những chức năng mà Sketchpad cung cấp.

KSEG was inspired by the Geometer's Sketchpad, but it goes beyond the functionality that Sketchpad provides.

WikiMatrix

Nếu vi phạm chính sách nghiêm trọng hoặc liên tục, thì chúng tôi có thể cần phải vượt qua hành động ở cấp ứng dụng cá nhân và thực hiện hành động ở cấp tài khoản.

If our policies are repeatedly or egregiously violated, we may need to move beyond action at the individual app level and take action at the account level.

support.google

Yêu cầu về các địa chỉ Internet đã vượt quá khả năng cung cấp do sự bùng nổ của các thiết bị di động , thiết bị thông minh và các thiết bị có thể truy cập Internet .

Demand for Internet addresses has far outstripped supply thanks to the explosion of mobile devices , smart devices and appliances that can access the Internet .

EVBNews

Anh ta đang vượt cấp sếp của mình

He's going over his boss's head, way over.

OpenSubtitles2018.v3

Hạn chế bán hàng sẵn đèn flash đảm bảo cung cấp mà không bao giờ vượt xa nhu cầu và giúp tạo các quảng bá sản phẩm của mình.

Limited availability flash sales ensure that supply never outstrips demand and helps promote its products.

WikiMatrix

Có phải người ngoài hành tinh đã cung cấp thông tin cho ông về cách vượt qua cả không gian và thời gian?

Did otherworldly beings provide him with information about how to transcend both space and time?

OpenSubtitles2018.v3

Video liên quan

Chủ Đề