Toyota Fortuner là dòng xe SUV được ưa chuộng và có doanh số bán luôn ở vị trí dẫn đầu tại Việt Nam hiện nay. Thế nhưng, với sự cạnh tranh của nhiều đối thủ như Ford Everest, Chevrolet Trailblazer, Isuzu Mux,… Toyota cần phải thay đổi nhiều hơn nữa ở mẫu Fortuner để tiếp tục duy trì vị trí dẫn đầu của mình.
Tại thị trường Việt Nam, Fortuner được phân phối với 4 phiên bản. Cụ thể, Fortuner có 3 phiên bản máy dầu, trong đó có 1 bản số sàn cùng với đó là 1 phiên bản máy xăng. Dành được nhiều sự quan tâm hơn cả là Toyota Fortuner phiên bản máy dầu số tự động.
Song song với việc tăng cường phiên bản xe, Fortuner cũng đã nâng cấp nhiều thiết bị nhằm tăng tính hiện đại, tiện nghi cho người dùng.
Giaxeoto247.com cung cấp những thông tin mới nhất về thông số kỹ thuật xe Toyota Fortuner 2021, 2022 giúp khách hàng có những thông tin cần thiết về mẫu xe này.
Hotline tư vấn và báo giá:
0985.770.333
Dưới đây là Bảng thông số kỹ thuật Toyota Fortuner 2021, 2022, mời quý bạn đọc cùng tham khảo:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA FORTUNER | 2.4L 4×2 MT [Máy dầu, số sàn, 1 cầu] | 2.7L 4×2 AT [Máy xăng, số tự động , 1 cầu] | 2.8L 4×4 AT [Máy dầu, số tự động, 2 cầu] | 2.4L 4×2 AT [Máy dầu, số tự động, 1 cầu] |
Giá bán | 1,026 tỷ đồng | 1,150 tỷ đồng | 1,394 tỷ đồng | 1,094 tỷ đồng |
Màu xe | Đen, Bạc, Xám, Nâu và Trắng |
|||
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE | ||||
Kích thước | ||||
Kích thước tổng thể bên ngoài [D x R x C] [mm x mm x mm] | 4795 x 1855 x 1835 | 4795 x 1855 x 1835 | 4795 x 1855 x 1835 | 4795 x 1855 x 1835 |
Chiều dài cơ sở [mm] | 2745 | 2745 | 2745 | 2745 |
Chiều rộng cơ sở [Trước/Sau] [mm] | 1545 /1555 | 1545 /1555 | 1545 /1555 | 1545 /1555 |
Khoảng sáng gầm xe[mm] | 219 | 219 | 219 | 219 |
Góc thoát [Trước/Sau] [độ] | 29/25 | 29/25 | 29/25 | 29/25 |
Bán kính vòng quay tối thiểu[m] | 5.8 | 5.8 | 5.8 | 5.8 |
Trọng lượng không tải[kg] | 1980 | 1875 | 2105 | 1995 |
Trọng lượng toàn tải[kg] | 2605 | 2500 | 2750 | 2605 |
Dung tích bình nhiên liệu[L] | 80 | 80 | 80 | 80 |
Dung tích khoang hành lý [L] | N/A | N/A | N/A | N/A |
Kích thước khoang chở hàng [D x R x C] [mm] | N/A | N/A | N/A | N/A |
Động cơ | ||||
Loại động cơ | 2GD-FTV [2.4L] | 2TR-FE [2.7L] | 1GD-FTV [2.8L] | 2GD-FTV [2.4L] |
Số xy lanh | 4 | 4 | 4 | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | Thẳng hàng/In line | Thẳng hàng/In line | Thẳng hàng/In line |
Dung tích xy lanh | 2393 | 2694 | 2755 | 2393 |
Tỉ số nén | 15.6 | 10.2 | 15.6 | 15.6 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger [VNT] |
Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection |
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger [VNT] |
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger [VNT] |
Loại nhiên liệu | Dầu/Diesel | Xăng/Petrol | Dầu/Diesel | Dầu/Diesel |
Công suất tối đa | 110 [148]/3400 | 122 [164]/5200 | 130 [174]/3400 | 110 [148]/3400 |
Mô men xoắn tối đa | 400/1600 – 2000 | 245/4000 | 450/2400 | 400/1600 – 2000 |
Tốc độ tối đa | 160 | 175 | 180 | 170 |
Khả năng tăng tốc | – | – | – | – |
Hệ số cản không khí | – | – | – | – |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động | Không có/without | Không có/without | Không có/without | Không có/without |
Chế độ lái | Có/With | Có/With | Có/With | Có/With |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau/RWD | Dẫn động cầu sau/RWD | Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch | Dẫn động cầu sau/RWD |
Hộp số | Số sàn 6 cấp/6MT | Số tự động 6 cấp/6AT | Số tự động 6 cấp/6AT | Số tự động 6 cấp/6AT |
Hệ thống treo | ||||
Trước | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/ Double wishbone with torsion bar | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/ Double wishbone with torsion bar | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/ Double wishbone with torsion bar | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/ Double wishbone with torsion bar |
Sau | Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/ Four links with torsion bar | Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/ Four links with torsion bar | Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/ Four links with torsion bar | Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/ Four links with torsion bar |
Hệ thống lái | ||||
Trợ lực tay lái | Thủy lực/Hydraulic | Thủy lực/Hydraulic | Thủy lực/Hydraulic | Thủy lực/Hydraulic |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên [VGRS] | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without |
Vành & lốp xe | ||||
Loại vành | Mâm đúc/Alloy | Mâm đúc/Alloy | Mâm đúc/Alloy | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 265 /65R17 | 265 /65R17 | 265 /60R18 | 265 /65R17 |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy | Mâm đúc/Alloy | Mâm đúc/Alloy | Mâm đúc/Alloy |
Phanh | ||||
Trước | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
Sau | Đĩa/Disc | Đĩa/Disc | Đĩa/Disc | Đĩa/Disc |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | Euro 4 | Euro 4 | Euro 4 |
Tiêu thụ nhiên liệu [L/100km] | ||||
Ngoài đô thị | 6.2 | 9.1 | 7.2 | 6.57 |
Kết hợp | 7.2 | 10.7 | 8.7 | 7.49 |
Trong đô thị | 8.7 | 13.6 | 11.4 | 9.05 |
NGOẠI THẤT | ||||
Cụm đèn trước | ||||
Đèn chiếu gần | Halogen dạng bóng chiếu/ Halogen Projector |
Halogen dạng bóng chiếu/ Halogen Projector |
LED dạng bóng chiếu/ LED Projector |
Halogen dạng bóng chiếu/ Halogen Projector |
Đèn chiếu xa | Halogen dạng bóng chiếu/ Halogen Projector |
Halogen dạng bóng chiếu/ Halogen Projector |
LED dạng bóng chiếu/ LED Projector |
Halogen dạng bóng chiếu/ Halogen Projector |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có/Without | Không có/Without | LED | Không có/Without |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Không có/Without | Có/With | Có/With | Không có/Without |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh tay/Manual [LS] | Chỉnh tay/Manual [LS] | Tự động/Auto [ALS] | Chỉnh tay/Manual [LS] |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có/Without | Có/With | Có/With | Không có/Without |
Cụm đèn sau | LED | LED | LED | LED |
Đèn báo phanh trên cao [Đèn phanh thứ ba] |
LED | LED | LED | LED |
Đèn sương mù | ||||
Trước | Có/With | Có/With | Có/With | Có/With |
Sau | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without |
Gương chiếu hậu ngoài | ||||
Chức năng điều chỉnh điện | Có /With | Có /With | Có /With | Có /With |
Chức năng gập điện | Có /With | Có /With | Có /With | Có /With |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có /With | Có /With | Có /With | Có /With |
Tích hợp đèn chào mừng | Không có /Without | Không có /Without | Có /With | Không có /Without |
Màu | Cùng màu thân xe/Colored | Cùng màu thân xe/Colored | Cùng màu thân xe/Colored | Cùng màu thân xe/Colored |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without |
Chức năng sấy gương | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without |
Chức năng chống bám nước | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without |
Chức năng chống chói tự động | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without |
Gạt mưa | ||||
Trước | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/ Intermittent & Time adjustment |
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/ Intermittent & Time adjustment |
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/ Intermittent & Time adjustment |
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/ Intermittent & Time adjustment |
Sau | Có [liên tục]/With [Without intermittent] | Có [liên tục]/With [Without intermittent] | Có [liên tục]/With [Without intermittent] | Có [liên tục]/With [Without intermittent] |
Chức năng sấy kính sau | Có/With | Có/With | Có/With | Có/With |
Ăng ten | Dạng vây cá/Shark fin | Dạng vây cá/Shark fin | Dạng vây cá/Shark fin | Dạng vây cá/Shark fin |
Tay nắm cửa ngoài xe | Cùng màu thân xe/Colored | Mạ crôm/Chrome plating | Mạ crôm/Chrome plating | Mạ crôm/Chrome plating |
Thanh cản [giảm va chạm] | ||||
Trước | Có/With | Có/With | Có/With | Có/With |
Sau | Có/With | Có/With | Có/With | Có/With |
Lưới tản nhiệt | Dạng sơn/Paint | Dạng chrome/Chrome | Dạng chrome/Chrome | Dạng chrome/Chrome |
Chắn bùn | Trước + sau | Trước + sau | Trước + sau | Trước + sau |
Ống xả kép | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without |
NỘI THẤT | ||||
Tay lái | ||||
Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke | 3 chấu/3-spoke | 3 chấu/3-spoke | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Urethane | Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc/ Leather, wood, silver ornamentation |
Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc/ Leather, wood, silver ornamentation |
Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc/ Leather, wood, silver ornamentation |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/ Audio switch, MID, hands-free phone |
Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/ Audio switch, MID, hands-free phone |
Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/ Audio switch, MID, hands-free phone |
Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/ Audio switch, MID, hands-free phone |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic |
Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic |
Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic |
Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic |
Lẫy chuyển số | Không có/Without | Có/With | Có/With | Có/With |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night |
Tay nắm cửa trong xe | Mạ crôm/Chrome plating | Mạ crôm/Chrome plating | Mạ crôm/Chrome plating | Mạ crôm/Chrome plating |
Cụm đồng hồ | ||||
Loại đồng hồ | Analog | Optitron | Optitron | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | Có/With | Có/With | Có/With |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | Có/With | Có/With | Có/With |
Chức năng báo vị trí cần số | Không có/Without | Có/With | Có/With | Có/With |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có [màn hình đơn sắc]/ With [monochrome dot] |
Có [màn hình màu TFT 4.2″]/ With [color TFT 4.2″] |
Có [màn hình màu TFT 4.2″]/ With [color TFT 4.2″] |
Có [màn hình màu TFT 4.2″]/ With [color TFT 4.2″] |
GHẾ | ||||
Chất liệu bọc ghế | Nỉ/Fabric | Da/Leather | Da/Leather | Da/Leather |
Ghế trước | ||||
Loại ghế | Loại thể thao/Sport type | Loại thể thao/Sport type | Loại thể thao/Sport type | Loại thể thao/Sport type |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual | Chỉnh điện 8 hướng/8 way power | Chỉnh điện 8 hướng/8 way power | Chỉnh điện 8 hướng/8 way power |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without |
Chức năng thông gió | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without |
Chức năng sưởi | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without |
Ghế sau | ||||
Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/ 60:40 split fold, manual slide & reclining |
Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/ 60:40 split fold, manual slide & reclining |
Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/ 60:40 split fold, manual slide & reclining |
Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/ 60:40 split fold, manual slide & reclining |
Hàng ghế thứ ba | Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up | Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/ Manual reclining, 50:50 tumble, space up |
Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/ Manual reclining, 50:50 tumble, space up |
Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up |
Tựa tay hàng ghế sau | Có/With | Có/With | Có/With | Có/With |
TIỆN NGHI | ||||
Rèm che nắng kính sau | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without |
Rèm che nắng cửa sau | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay, 2 giàn lạnh/ Manual, dual cooler |
Tự động, 2 giàn lạnh/Auto, dual cooler | Tự động, 2 giàn lạnh/Auto, dual cooler | Chỉnh tay, 2 giàn lạnh/ Manual, dual cooler |
Cửa gió sau | Có/With | Có/With | Có/With | Có/With |
Hộp làm mát | Có/With | Có/With | Có/With | Có/With |
Hệ thống âm thanh | ||||
Đầu đĩa | CD | DVD cảm ứng 7″/7″ touch screen DVD | DVD cảm ứng 7″/7″ touch screen DVD | DVD cảm ứng 7″/7″ touch screen DVD |
Số loa | 6 | 6 | 6 | 6 |
Cổng kết nối AUX | Có/With | Có/With | Có/With | Có/With |
Cổng kết nối USB | Có/With | Có/With | Có/With | Có/With |
Kết nối Bluetooth | Có/With | Có/With | Có/With | Có/With |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without |
Kết nối wifi | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | Có/With | Có/With | Có/With |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không có/Without | Có/With | Có/With | Không có/Without |
Khóa cửa điện | Có/With | Có/With | Có/With | Có/With |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | Có/With | Có/With | Có/With |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có [1 chạm, chống kẹt bên người lái]/ With [Auto, jam protection for driver window] |
Có [1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa]/ With [Auto, jam protection for all windows] |
Có [1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa]/ With [Auto, jam protection for all windows] |
Có [1 chạm, chống kẹt bên người lái]/ With [Auto, jam protection for driver window] |
Cốp điều khiển điện | Không có/Without | Không có/Without | Có/With | Không có/Without |
Hệ thống sạc không dây | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without |
Hệ thống điều khiển hành trình | Không có/Without | Có/With | Có/With | Không có/Without |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM | ||||
Hệ thống báo động | Có/With | Có/With | Có/With | Có/With |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With | Có/With | Có/With | Có/With |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG | ||||
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có/With | Có/With | Có/With | Có/With |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có/With | Có/With | Có/With | Có/With |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có/With | Có/With | Có/With | Có/With |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có/With | Có/With | Có/With | Có/With |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có/With | Có/With | Có [A-TRC]/With [A-TRC] | Có/With |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có/With | Có/With | Có/With | Có/With |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Không có/Without | Không có/Without | Có/With | Không có/Without |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without |
Hệ thống thích nghi địa hình | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có/With | Có/With | Có/With | Có/With |
Camera lùi | Không có/Without | Có/With | Có/With | Không có/Without |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | ||||
Sau | Có/With | Có/With | Có/With | Có/With |
Góc trước | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without |
Góc sau | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG | ||||
Túi khí | ||||
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With | Có/With | Có/With | Có/With |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | Có/With | Có/With | Có/With |
Túi khí rèm | Có/With | Có/With | Có/With | Có/With |
Túi khí bên hông phía sau | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without |
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | Có/With | Có/With | Có/With |
Túi khí đầu gối hành khách | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without |
Khung xe GOA | Có/With | Có/With | Có/With | Có/With |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7 |
3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7 |
3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7 |
3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7 |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ [Tựa đầu giảm chấn] |
Có/With | Có/With | Có/With | Có/With |
Cột lái tự đổ | Có/With | Có/With | Có/With | Có/With |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có/With | Có/With | Có/With | Có/With |
Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner 2020, 2021 có thể thay đổi mà không báo trước. Vui lòng liên hệ để được tư vấn chi tiết.
Hotline tư vấn và Báo giá miễn phí
[Vui lòng Click vào sđt để tạo cuộc gọi]
Hotline [24/7]: 0985.770.333
Hoặc điền đầy đủ thông tin vào form dưới đây để được tư vấn miễn phí:
Tags: Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner, Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner 2019, thong so xe Toyota Fortuner, toyota fortuner