Thông số kỹ thuật Fortuner 2022 máy dầu

Toyota Fortuner là dòng xe SUV được ưa chuộng và có doanh số bán luôn ở vị trí dẫn đầu tại Việt Nam hiện nay. Thế nhưng, với sự cạnh tranh của nhiều đối thủ như Ford Everest, Chevrolet Trailblazer, Isuzu Mux,… Toyota cần phải thay đổi nhiều hơn nữa ở mẫu Fortuner để tiếp tục duy trì vị trí dẫn đầu của mình.

Tại thị trường Việt Nam, Fortuner được phân phối với 4 phiên bản. Cụ thể, Fortuner có 3 phiên bản máy dầu, trong đó có 1 bản số sàn cùng với đó là 1 phiên bản máy xăng. Dành được nhiều sự quan tâm hơn cả là Toyota Fortuner phiên bản máy dầu số tự động.

Song song với việc tăng cường phiên bản xe, Fortuner cũng đã nâng cấp nhiều thiết bị nhằm tăng tính hiện đại, tiện nghi cho người dùng.

Giaxeoto247.com cung cấp những thông tin mới nhất về thông số kỹ thuật xe Toyota Fortuner 2021, 2022 giúp khách hàng có những thông tin cần thiết về mẫu xe này.

Hotline tư vấn và báo giá: 

0985.770.333

Dưới đây là Bảng thông số kỹ thuật Toyota Fortuner 2021, 2022, mời quý bạn đọc cùng tham khảo:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA FORTUNER 2.4L 4×2 MT [Máy dầu, số sàn, 1 cầu] 2.7L 4×2 AT [Máy xăng, số tự động , 1 cầu] 2.8L 4×4 AT [Máy dầu, số tự động, 2 cầu] 2.4L 4×2 AT [Máy dầu, số tự động, 1 cầu]
Giá bán 1,026 tỷ đồng 1,150 tỷ đồng 1,394 tỷ đồng 1,094 tỷ đồng
Màu xe Đen, Bạc, Xám, Nâu và Trắng
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài [D x R x C] [mm x mm x mm] 4795 x 1855 x 1835 4795 x 1855 x 1835 4795 x 1855 x 1835 4795 x 1855 x 1835
Chiều dài cơ sở [mm] 2745 2745 2745 2745
Chiều rộng cơ sở [Trước/Sau] [mm] 1545 /1555 1545 /1555 1545 /1555 1545 /1555
Khoảng sáng gầm xe[mm] 219 219 219 219
Góc thoát [Trước/Sau] [độ] 29/25 29/25 29/25 29/25
Bán kính vòng quay tối thiểu[m] 5.8 5.8 5.8 5.8
Trọng lượng không tải[kg] 1980 1875 2105 1995
Trọng lượng toàn tải[kg] 2605 2500 2750 2605
Dung tích bình nhiên liệu[L] 80 80 80 80
Dung tích khoang hành lý [L] N/A N/A N/A N/A
Kích thước khoang chở hàng [D x R x C] [mm] N/A N/A N/A N/A
Động cơ
Loại động cơ 2GD-FTV [2.4L] 2TR-FE [2.7L] 1GD-FTV [2.8L] 2GD-FTV [2.4L]
Số xy lanh 4 4 4 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line Thẳng hàng/In line Thẳng hàng/In line Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh 2393 2694 2755 2393
Tỉ số nén 15.6 10.2 15.6 15.6
Hệ thống nhiên liệu Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/
Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger [VNT]
Phun xăng điện tử/
Electronic fuel injection
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/
Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger [VNT]
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/
Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger [VNT]
Loại nhiên liệu Dầu/Diesel Xăng/Petrol Dầu/Diesel Dầu/Diesel
Công suất tối đa 110 [148]/3400 122 [164]/5200 130 [174]/3400 110 [148]/3400
Mô men xoắn tối đa 400/1600 – 2000 245/4000 450/2400 400/1600 – 2000
Tốc độ tối đa 160 175 180 170
Khả năng tăng tốc
Hệ số cản không khí
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động Không có/without Không có/without Không có/without Không có/without
Chế độ lái Có/With Có/With Có/With Có/With
Hệ thống truyền động Dẫn động cầu sau/RWD Dẫn động cầu sau/RWD Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số Số sàn 6 cấp/6MT Số tự động 6 cấp/6AT Số tự động 6 cấp/6AT Số tự động 6 cấp/6AT
Hệ thống treo
Trước Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/ Double wishbone with torsion bar Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/ Double wishbone with torsion bar Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/ Double wishbone with torsion bar Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/ Double wishbone with torsion bar
Sau Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/ Four links with torsion bar Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/ Four links with torsion bar Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/ Four links with torsion bar Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/ Four links with torsion bar
Hệ thống lái
Trợ lực tay lái Thủy lực/Hydraulic Thủy lực/Hydraulic Thủy lực/Hydraulic Thủy lực/Hydraulic
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên [VGRS] Không có/Without Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Vành & lốp xe
Loại vành Mâm đúc/Alloy Mâm đúc/Alloy Mâm đúc/Alloy Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp 265 /65R17 265 /65R17 265 /60R18 265 /65R17
Lốp dự phòng Mâm đúc/Alloy Mâm đúc/Alloy Mâm đúc/Alloy Mâm đúc/Alloy
Phanh
Trước Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Sau Đĩa/Disc Đĩa/Disc Đĩa/Disc Đĩa/Disc
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4 Euro 4 Euro 4 Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu [L/100km]
Ngoài đô thị 6.2 9.1 7.2 6.57
Kết hợp  7.2 10.7 8.7 7.49
Trong đô thị 8.7 13.6 11.4 9.05
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần Halogen dạng bóng chiếu/
Halogen Projector
Halogen dạng bóng chiếu/
Halogen Projector
LED dạng bóng chiếu/
LED Projector
Halogen dạng bóng chiếu/
Halogen Projector
Đèn chiếu xa Halogen dạng bóng chiếu/
Halogen Projector
Halogen dạng bóng chiếu/
Halogen Projector
LED dạng bóng chiếu/
LED Projector
Halogen dạng bóng chiếu/
Halogen Projector
Đèn chiếu sáng ban ngày Không có/Without Không có/Without LED Không có/Without
Hệ thống điều khiển đèn tự động Không có/Without Có/With Có/With Không có/Without
Hệ thống cân bằng góc chiếu Chỉnh tay/Manual [LS] Chỉnh tay/Manual [LS] Tự động/Auto [ALS] Chỉnh tay/Manual [LS]
Chế độ đèn chờ dẫn đường Không có/Without Có/With Có/With Không có/Without
Cụm đèn sau LED LED LED LED
Đèn báo phanh trên cao 
[Đèn phanh thứ ba]
LED LED LED LED
Đèn sương mù
Trước Có/With Có/With Có/With Có/With
Sau Không có/Without Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện Có /With Có /With Có /With Có /With
Chức năng gập điện Có /With Có /With Có /With Có /With
Tích hợp đèn báo rẽ Có /With Có /With Có /With Có /With
Tích hợp đèn chào mừng Không có /Without Không có /Without Có /With Không có /Without
Màu Cùng màu thân xe/Colored Cùng màu thân xe/Colored Cùng màu thân xe/Colored Cùng màu thân xe/Colored
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi Không có/Without Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Bộ nhớ vị trí Không có/Without Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Chức năng sấy gương Không có/Without Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Chức năng chống bám nước Không có/Without Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Chức năng chống chói tự động Không có/Without Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Gạt mưa
Trước Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/  
Intermittent & Time adjustment 
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/  
Intermittent & Time adjustment 
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/  
Intermittent & Time adjustment 
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/  
Intermittent & Time adjustment 
Sau Có [liên tục]/With [Without intermittent] Có [liên tục]/With [Without intermittent] Có [liên tục]/With [Without intermittent] Có [liên tục]/With [Without intermittent]
Chức năng sấy kính sau Có/With Có/With Có/With Có/With
Ăng ten Dạng vây cá/Shark fin Dạng vây cá/Shark fin Dạng vây cá/Shark fin Dạng vây cá/Shark fin
Tay nắm cửa ngoài xe Cùng màu thân xe/Colored Mạ crôm/Chrome plating Mạ crôm/Chrome plating Mạ crôm/Chrome plating
Thanh cản [giảm va chạm]
Trước Có/With Có/With Có/With Có/With
Sau Có/With Có/With Có/With Có/With
Lưới tản nhiệt Dạng sơn/Paint Dạng chrome/Chrome Dạng chrome/Chrome Dạng chrome/Chrome
Chắn bùn Trước + sau Trước + sau Trước + sau Trước + sau
Ống xả kép Không có/Without Không có/Without Không có/Without Không có/Without
NỘI THẤT
Tay lái
Loại tay lái 3 chấu/3-spoke 3 chấu/3-spoke 3 chấu/3-spoke 3 chấu/3-spoke
Chất liệu Urethane Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc/
Leather, wood, silver ornamentation
Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc/
Leather, wood, silver ornamentation
Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc/
Leather, wood, silver ornamentation
Nút bấm điều khiển tích hợp Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/
Audio switch, MID, hands-free phone
Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/
Audio switch, MID, hands-free phone
Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/
Audio switch, MID, hands-free phone
Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/
Audio switch, MID, hands-free phone
Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng/
Manual tilt & telescopic
Chỉnh tay 4 hướng/
Manual tilt & telescopic
Chỉnh tay 4 hướng/
Manual tilt & telescopic
Chỉnh tay 4 hướng/
Manual tilt & telescopic
Lẫy chuyển số  Không có/Without Có/With Có/With Có/With
Bộ nhớ vị trí Không có/Without Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày và đêm/Day & night 2 chế độ ngày và đêm/Day & night 2 chế độ ngày và đêm/Day & night 2 chế độ ngày và đêm/Day & night
Tay nắm cửa trong xe Mạ crôm/Chrome plating Mạ crôm/Chrome plating Mạ crôm/Chrome plating Mạ crôm/Chrome plating
Cụm đồng hồ
Loại đồng hồ Analog Optitron Optitron Optitron
Đèn báo chế độ Eco Có/With Có/With Có/With Có/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Có/With Có/With Có/With Có/With
Chức năng báo vị trí cần số Không có/Without Có/With Có/With Có/With
Màn hình hiển thị đa thông tin Có [màn hình đơn sắc]/
With [monochrome dot]
Có [màn hình màu TFT 4.2″]/
With [color TFT 4.2″]
Có [màn hình màu TFT 4.2″]/
With [color TFT 4.2″]
Có [màn hình màu TFT 4.2″]/
With [color TFT 4.2″]
GHẾ
Chất liệu bọc ghế Nỉ/Fabric Da/Leather Da/Leather Da/Leather
Ghế trước
Loại ghế Loại thể thao/Sport type Loại thể thao/Sport type Loại thể thao/Sport type Loại thể thao/Sport type
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual Chỉnh điện 8 hướng/8 way power Chỉnh điện 8 hướng/8 way power Chỉnh điện 8 hướng/8 way power
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Bộ nhớ vị trí Không có/Without Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Chức năng thông gió Không có/Without Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Chức năng sưởi  Không có/Without Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Ghế sau
Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/

60:40 split fold, manual slide & reclining

Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/

60:40 split fold, manual slide & reclining

Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/

60:40 split fold, manual slide & reclining

Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/

60:40 split fold, manual slide & reclining

Hàng ghế thứ ba Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/
Manual reclining, 50:50 tumble, space up
Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/
Manual reclining, 50:50 tumble, space up
Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up
Tựa tay hàng ghế sau Có/With Có/With Có/With Có/With
TIỆN NGHI
Rèm che nắng kính sau Không có/Without Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Rèm che nắng cửa sau Không có/Without Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Hệ thống điều hòa Chỉnh tay, 2 giàn lạnh/
Manual, dual cooler
Tự động, 2 giàn lạnh/Auto, dual cooler Tự động, 2 giàn lạnh/Auto, dual cooler Chỉnh tay, 2 giàn lạnh/
Manual, dual cooler
Cửa gió sau Có/With Có/With Có/With Có/With
Hộp làm mát Có/With Có/With Có/With Có/With
Hệ thống âm thanh
Đầu đĩa CD DVD cảm ứng 7″/7″ touch screen DVD DVD cảm ứng 7″/7″ touch screen DVD DVD cảm ứng 7″/7″ touch screen DVD
Số loa 6 6 6 6
Cổng kết nối AUX Có/With Có/With Có/With Có/With
Cổng kết nối USB Có/With Có/With Có/With Có/With
Kết nối Bluetooth Có/With Có/With Có/With Có/With
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói Không có/Without Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau Không có/Without Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Kết nối wifi Không có/Without Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Hệ thống đàm thoại rảnh tay Có/With Có/With Có/With Có/With
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Không có/Without Có/With Có/With Không có/Without
Khóa cửa điện Có/With Có/With Có/With Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa Có/With Có/With Có/With Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện Có [1 chạm, chống kẹt bên người lái]/
With [Auto, jam protection for driver window]
Có [1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa]/
With [Auto, jam protection for all windows]
Có [1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa]/
With [Auto, jam protection for all windows]
Có [1 chạm, chống kẹt bên người lái]/
With [Auto, jam protection for driver window]
Cốp điều khiển điện Không có/Without Không có/Without Có/With Không có/Without
Hệ thống sạc không dây Không có/Without Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Hệ thống điều khiển hành trình Không có/Without Có/With Có/With Không có/Without
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
Hệ thống báo động Có/With Có/With Có/With Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Có/With Có/With Có/With Có/With
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống chống bó cứng phanh Có/With Có/With Có/With Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp Có/With Có/With Có/With Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử Có/With Có/With Có/With Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử Có/With Có/With Có/With Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo Có/With Có/With Có [A-TRC]/With [A-TRC] Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc Có/With Có/With Có/With Có/With
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo Không có/Without Không có/Without Có/With Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình Không có/Without Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình Không có/Without Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp Có/With Có/With Có/With Có/With
Camera lùi Không có/Without Có/With Có/With Không có/Without
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Sau Có/With Có/With Có/With Có/With
Góc trước Không có/Without Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Góc sau Không có/Without Không có/Without Không có/Without Không có/Without
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước Có/With Có/With Có/With Có/With
Túi khí bên hông phía trước Có/With Có/With Có/With Có/With
Túi khí rèm Có/With Có/With Có/With Có/With
Túi khí bên hông phía sau Không có/Without Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Túi khí đầu gối người lái Có/With Có/With Có/With Có/With
Túi khí đầu gối hành khách Không có/Without Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Khung xe GOA Có/With Có/With Có/With Có/With
Dây đai an toàn 3 điểm ELR, 7 vị trí/
3 points ELRx7
3 điểm ELR, 7 vị trí/
3 points ELRx7
3 điểm ELR, 7 vị trí/
3 points ELRx7
3 điểm ELR, 7 vị trí/
3 points ELRx7
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
[Tựa đầu giảm chấn]
Có/With Có/With Có/With Có/With
Cột lái tự đổ Có/With Có/With Có/With Có/With
Bàn đạp phanh tự đổ Có/With Có/With Có/With Có/With

Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner 2020, 2021 có thể thay đổi mà không báo trước. Vui lòng liên hệ để được tư vấn chi tiết.

Hotline tư vấn và Báo giá miễn phí

[Vui lòng Click vào sđt để tạo cuộc gọi]

Hotline [24/7]: 0985.770.333

Hoặc điền đầy đủ thông tin vào form dưới đây để được tư vấn miễn phí:

Tags: Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner, Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner 2019, thong so xe Toyota Fortuner, toyota fortuner

Video liên quan

Chủ Đề