Tiếng anh đàn ông là gì

[Ngày đăng: 05-03-2022 12:59:54]

Những cách xưng hô với người khác trong tiếng Anh thường gây khó khăn cho nhiều người học. Rất nhiều người nhầm lẫn hoặc không biết cách dùng các từ xưng hô như Mr, Mrs, Miss, Ms, Sir và Madam. Bài viết sẽ giúp bạn phân biệt cách sử dụng những từ này.

Mr /'mistə/

Là hình thức viết tắt của từ Mister có nghĩa là quý ông. Được sử dụng cho nam giới không phân biệt đã kết hôn hay chưa và ít nhất bạn đã biết tên của họ.

Mr + họ/họ tên/chức danh.

Ví dụ:

Mr. Beckham hoặc Mr. David Beckham.

Mrs / 'misiz/

Phân biệt các loại visa du lịch tại Úc để biết thời hạn hiệu lực của visa.

Thường dùng cho phụ nữ đã kết hôn. Ở nước Anh hay các nước thân Anh, phụ nữ sau khi kết hôn thường đổi họ sang họ của chồng.

Mrs + họ/họ tên/chức danh.

Ví dụ:

Mrs. Beckham hoặc Mrs. Victoria Beckham.

Miss /mis/

Thường dùng cho phụ nữ còn độc thân.

Miss + họ/họ tên/chức danh.

Ví dụ:

Miss Gomez hoặc Miss Selena Gomez.

Ms /'miz/:

Được sử dụng cho phụ nữ khi ta không biết họ còn độc thân hay đã kết hôn hoặc trong trường hợp người phụ nữ không muốn công khai tình trạng hôn nhân của mình.

Ví dụ:

Ms Hoa, Ms Clinton.

Sir /sə:/

Có nghĩa là ông, ngài. Dùng cho nam giới khi bạn chưa biết tên của họ để tỏ thái độ tôn trọng, lịch sự.

Ví dụ:

Good morning Sir, How can I help you?

Chào Ngài, tôi có thể giúp gì cho Ngài?

Lưu ý:

Sir + họ/họ tên: chỉ dùng cho những người đã được nữ hoàng Anh phong tước.

Ví dụ:

Sir William Shakespear.

Madam /'mædəm/

Tương đương với Sir nhưng dùng cho phụ nữ để tỏ sự lễ phép, lịch sự. Từ Madam khi đọc nhanh được phát âm thành Ma'am.

Ví dụ:

Please excuse my rudeness, Madam.

Xin quý cô tha thứ cho sự khiếm nhã của tôi.

Bài viết Mr, Mrs, Miss, Ms, Sir và Madam được tổng hợp bởi giáo viên Trung tâm ngoại ngữ SGV.

Nguồn: //saigonvina.edu.vn


man

* danh từ, số nhiều men /men/ - người, con người - đàn ông, nam nhi =to behave like a man+ xử sự như một trang nam nhi =to be only half a man+ yếu đuối, nhút nhát, không xứng đáng là nam nhi - chồng =man and wife+ chồng và vợ - [[thường] số nhiều] người [chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội, công nhân trong một xí nghiệp, công xưởng...] =an army of 10,000 men+ một đạo quân một vạn người - người hầu, đầy tớ [trai] - cậu, cậu cả [tiếng xưng hô thân mật khi bực dọc] =hurry up man, we are late!+ nhanh lên cậu cả, muộn rồi! - quân cờ !the man higher up - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] ông trùm trong chính giới !a man in a thousand - người hiếm có, người hàng nghìn người mới có một !man and boy - từ bé đến lớn, từ lúc còn thơ ấu đến lúc trưởng thành !the man in [mỹ: on] the street !mỹ the man in the cars - người dân thường, quần chúng !a man of the world - [xem] world !man about town - [xem] about !a man of letters - [xem] letter !man of straw - [xem] straw !a man of all work - người làm đủ mọi nghề !a man of his word - [xem] word !a man of honour - người quân tử !one dollars-a-year man - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] trùm tư bản tham dự chính quyền chỉ lĩnh mỗi năm một đô la [lương tượng trưng] !to be one's own man - tự mình làm chủ, không bị lệ thuộc vào ai; sáng suốt, hoàn toàn tự giác !to be one's own man again - lấy lại được bình tĩnh - tỉnh lại - bình phục lại, lấy lại được sức khoẻ [sau một trận ốm] - lại được tự do !to a man !to the last man - tất cả mọi người, cho đến người cuối cùng !undercover men - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] bọn mật thám, bọn chỉ điểm * ngoại động từ - cung cấp người =to man a ship+ cung cấp thuỷ thủ cho một con tàu - giữ vị trí ở, đứng vào vị trí ở [ổ súng đại bác] - làm cho mạnh mẽ, làm cho cường tráng; làm cho can đảm lên =to man oneself+ tự làm cho mình can đảm lên


man

a ; ai còn ; ai cũng ; ai hết ; ai không ; ai như người ; ai ; ai đó ; ai đưa ; ai ở ; anh ba ; anh ba ̣ n ; anh ban ; anh bạn ; anh bạn à ; anh bạn ạ ; anh chàng ; anh chàng đó ; anh của ; anh em ; anh hai ; anh hùng ; anh kia ; anh làm ; anh nào ; anh ta ; anh trai ; anh ; anh à ; anh điên ; anh ấy ; audrey ; ba ; barrett ; biết và ; biết ; biết đó ; báo ; bình tĩnh đi ; bạn của tôi ; bạn hiền ; bạn trai ; bạn tôi ; bạn ; bạn ơi ; bạn ạ ; bắn ; bắt ; bệ phóng đã trống ; bọn anh ; bọn trẻ ; bọn ; bọn đàn ông ; bố ; cay ; cha nội ; cha ; chiến ; chà ; chàng này ; chàng trai hơn ; chàng trai nào ; chàng trai ; chàng tuyệt vời ; chàng ; chào ; chú ; chú à ; chúa ơi ; chúc sức khỏe ; chúc ; chúng ta ; chúng ; chưởng ; chạy ; chết người con ; chồng ; chứ ; coi nào anh bạn ; coi ; con kia ; con nguơi ; con ngươ ; con ngươ ̀ i ta ; con ngươ ̀ i ta ̣ ; con ngươ ̀ i ; con ngươ ̀ ; con người có ; con người cũ ; con người cũng ; con người luôn ; con người nào mà ; con người nào ; con người ta ; con người ; con người đi ; con người đàn ông ; con trai nào cũng ; con trai nào ; con trai ; con ; con đó ; các anh ; các bạn ; các bạn à ; các bạn đang làm ; các chàng trai ; các con ; các cậu ; các ; các đàn ông ; cái gì ; cái ; còn ; có ai ; có kẻ ; có một người nam ; có một người đàn ông nào ; có người nào ; có người ; có phải ông ; có ; có đàn ông ; có được bí mật ; cô ta biết chuyện ; cư ; cưng ơi ; cả người ; cản tôi ; cần cậu giúp ; cần ; cậu không muốn giúp ; cậu ta ; cậu thật là ; cậu ; cậu à ; cậu ạ ; cậu ấy ấy ; cố ; cột ; của anh ; của anh ấy ; của bạn ; của con người ; của hắn mà ; của người ta ; của người ; của ta ; của ; của ông ; của đàn ông ; cừ ; do khác ; dân ; dõng ; dấu chân đàn ông ; eh ; g ; ga ; ga ̃ ; ga ̃ đa ̀ n ông ; gan ; gia ; giúp tôi ; giúp ; giết hắn ; giết người ; giọng ; giỏi ; giời ạ ; gã kia ; gã là ; gã nào ; gã này ; gã trai ; gã ; gã đàn ông ; gã đó ; gì các bạn đang làm ; gì ; hai ; hey ; hiểm ; hàm ; hãy ; hă ; hă ́ n ; hă ́ ; hả cậu ; hả ; hả ông anh ; hắn ta ; hắn ; hắn đang ; hắn đưa ; hẳn ; họ ; i cho hă ́ n ; i ga ; i ga ̃ ; i ngươ ; i ngươ ̀ i ; i ; is ; ke ; ke ̉ ; khác ; không khiến ; không ; khỉ thật ; kia ; kinh ; kiếp ; kiểu áo gì cũng ; kiểu áo gì ; ku ; kìa ; kẻ có ; kẻ làm ; kẻ lạ mặt ; kẻ muốn ; kẻ mà ; kẻ nào ; kẻ ; kẻ đàn ông ; kẻ đã ; kẻ đó ; kẻ được ; lacy ; loài người bằng ; loài người con ; loài người mà ; loài người ta ; loài người xuất ; loài người ; loài người đâu ; loài ; loại người ; luôn cho cậu biết ; là ai ; là cậu à ; là một kẻ ; là nam ; là người ; làm bạn ; làm cho người ; làm gì ; làm ; làm đi ; lão già ; lão già đó ; lão ; lên ; lính ; lắm ; lỗi ; lời bạn ; lừa nhau à ; main ; man đa ; mang ; mau ; mi ; mà con người ; mà người nào ; mà người ta ; mà người ; mà này ; mà ; mày gọi ai thế ; mày gọi ai ; mày ; mâ ́ y thư ́ vơ ; mâ ́ y thư ́ vơ ́ ; mãn ; mình ; mất ; mấy người ; mấy thằng ; mẫn ; mặt ; mặt đàn ông ; mẹ ; mẹ ơi ; mọi người ta ; mọi người ; một con người ; một gã ; một người chồng ; một người mà ; một người nam ; một người nào trong ; một người nào ; một người ; một người đàn ông ; một tên ; một ; mở ; n tôi ; n ; n ông hă ̉ n ; n ông ; nam chính ; nam nào ; nam tính ; nam ; ng cư ; ng ngươ ̀ i ; nghe chưa ; nghe này ; nghe ; nghiêm ; ngươ ; ngươ ̀ i ; ngươ ̀ i đa ; ngươ ̀ i đa ̀ n ông ; ngươ ̀ i đa ̃ ; ngươ ̀ ; ngươi ; ngươi đàn ông ; người anh em ; người anh em ạ ; người anh ; người biết ; người bình thường ; người bị ; người cha ; người cho ; người chỉ có ; người chỉ ; người chồng ; người con trai ; người con trai ở ; người con ; người có một người ; người có ; người công bình ; người cần ; người của ; người giàu ; người gã ; người gì ; người hắn ; người khác ; người kia ; người là ; người làm ; người lên ; người lại ; người lớn rồi ; người lớn ; người mà thôi ; người mà ; người màcô ; người một ; người nam nào ; người nam ; người ngồi ; người như ; người nào cả ; người nào khác ; người nào mà ra ; người nào mà ; người nào ; người nào đó ; người này ; người này đi ; người nói là ; người phải ; người ra ; người rồi ; người ta cho ; người ta thường ; người ta ; người ta đâu ; người ta được ; người thôi ; người thường thôi ; người thường ; người trở ; người vừa ; người xuất ; người y ; người ; người ông ; người đi ; người đàn ; người đàn ông chân chính ; người đàn ông chín ; người đàn ông có ; người đàn ông khác ; người đàn ông lại ; người đàn ông mà ; người đàn ông nào ; người đàn ông nương tựa ; người đàn ông thì ; người đàn ông thật sự ; người đàn ông thật ; người đàn ông tồi ; người đàn ông ; người đàn ông đang ; người đàn ông đứng ; người đáng ; người đâu ; người đã ; người đó ; người đó à ; người đấy ; người đời ; người đờn ông ; người ơi ; người ấy ; ngồi ; ngồi đi ; nh ; nha ; nhau ; nhân loại ; nhân ; nhé ; nhìn ai ; nhóc ; nhóc ạ ; nhơn ; như đàn ông ; nhạt ; niên ; nào anh bạn ; nào chàng trai ; nào mà ; nào người ta ; nào ; nào đó ; này anh bạn ; này anh ; này ; này ông bạn ; nè anh bạn ; nè ; nó ; nói ; nơi người ta ; nương tay ; nằm đi ; nếu ; nỗi ; nữ ; nữa ; o ; oh ; phu ; phàm nhân thôi ; phía nam ; phút thư giãn đây ; phải không ; phải ông ; quân ; quý ông ; rõ ; rồi ; rồi đó ; sao ; sẩy thật ; sếp ; sợ ; t ga ̃ đa ̀ n ông ; t ngươ ̀ i ; t ; ta ; tao ; tay ; th ; tha ; thay ; theo ; thê ; thì kẻ ; thì người ; thôi nào ; thôi thằng ; thôi ; thôi đi ; thôi được rồi ; thông báo ; thă ; thă ̀ ng kia ; thưa ông ; thật là tuyệt ; thật sự là ; thật sự ; thật ; thằng cha ; thằng gà ; thằng khốn ; thằng kia ; thằng người ; thằng này ; thằng ; thằng đàn ông nào ; thằng đàn ông ; thẳng ; thế ; tim ; tiếng người ; tiếng ; tiếng đàn ông ; tiếp tục đi ; trai liê ; trai mà ; trai ; trông ; trơ ; trơ ̀ i ơi ; trả lời ; trẻ ; trọng ; trời và ; trời ; trời đất ; trời đất ơi ; trời ơi ; trời ạ ; tuy ; tuy ̀ ; tuyệt cho bạn anh ; tuyệt thật ; tuyệt vời ; tyler ; tên khốn ; tên kia ; tên mà ; tên nào đó ; tên thôi mà ; tên ; tía à ; tô ; tôi không biết ; tôi ; tưởng thưởng ; tưởng ; tấm chồng ; tồi tệ ; tồi tệ đã ; tớ biết ; tớ không ; tớ ; tớ đó ; uống gì nào ; vĩ ; vấn ; vẫn còn ; vật ; vậy ta ; vậy ; về anh ta ; với ai ; với chúng ; với ; vời ai ; waay ; xem ; xin ; xác ; y ; yeah ; à ; àn ông ; âm thanh của người ; ê tụi mày ; ê ; ôi trời ; ôi ; ông anh ; ông bạn ; ông chủ ; ông già ; ông không thể ; ông không ; ông kia ; ông làm ; ông lão ; ông người anh ; ông nào ; ông ta ; ông thật ; ông ; ông đang đùa ; ông ơi ; ông ấy có ; ông ấy ; ýi ta ; đa ; đa ̀ n ông ; đang cố hết sức ; đang làm ; đang ông ; đi ; đu ; đàn ; đàn ông chụp ; đàn ông có ; đàn ông mà ; đàn ông người ; đàn ông nào cả ; đàn ông nào ; đàn ông này ; đàn ông phải ; đàn ông rồi ; đàn ông rồi đó ; đàn ông thật ; đàn ông trước ; đàn ông ; đàn ông đã ; đàn ông đó ; đàn ông được ; đàn ông ấy ; đám ; đâu ; đây ; đã rõ ; đã ; đó anh ta ; đó của đàn ông ; đó là đàn ; đó ; đó ông bạn ; đùa ; đúng ; đưa người ; đươ ; được bí mật ; được kẻ ; được rồi ; được ; được đâu ; đại ca ; đất ; đấy anh bạn ; đấy chứ ; đấy ; đẹp đấy ; đồng ; đờn ông ; đức ; đứng ; ơi ; ơn ; ̀ i ngươ ; ̀ i ngươ ̀ i ; ̀ n ông hă ̉ n ; ̀ ngươ ; ̀ ngươ ̀ i ; ̀ ngươ ̀ ; ̀ ; ̀ ông ; ́ i ; ́ n ; ̃ ng ngươ ̀ i ; ̣ i cho hă ́ n ; ̣ n tôi ; ̣ t ngươ ̀ i ; ̣ t ; ạ ; ấy ; ổng ; ở đây ;

man

a ; ai còn ; ai cũng ; ai hết ; ai không ; ai mà ; ai nấy ; ai ; ai đó ; ai đưa ; ai ở ; anh ba ; anh ba ̣ n ; anh ban ; anh bạn ; anh bạn à ; anh bạn ạ ; anh chàng ; anh chàng đó ; anh của ; anh em ; anh hai ; anh hùng ; anh kia ; anh làm ; anh như ; anh nào ; anh sẽ ; anh ta ; anh trai ; anh ; anh à ; anh điên ; anh ấy ; anymore ; audrey ; ba ; barrett ; biết ; biết đó ; báo ; bây ; bình tĩnh đi ; bò ; bạn của tôi ; bạn hiền ; bạn trai ; bạn tôi ; bạn ; bạn ơi ; bạn ạ ; bắn ; bắt ; bệ phóng đã trống ; bọn anh ; bọn trẻ ; bọn ; bọn đàn ông ; bố ; bụng ; ca ; ca ́ ; cay ; cha nội ; cha ; chiến ; cho ông ; chà ; chàng này ; chàng trai hơn ; chàng trai nào ; chàng trai ; chàng tuyệt vời ; chàng ; chào ; chú ; chú à ; chúa ơi ; chúc sức khỏe ; chúc ; chúng ta ; chúng ; chưa ; chưởng ; chạy ; chết người con ; chồng mà ; chồng ; chớn ; chứ ; coi nào anh bạn ; coi ; con kia ; con nguơi ; con ngươ ; con ngươ ̀ i ta ; con ngươ ̀ i ; con ngươ ̀ ; con người có ; con người cũ ; con người cũng ; con người luôn ; con người nào mà ; con người nào ; con người ta ; con người ; con người đi ; con người đàn ông ; con trai nào cũng ; con trai nào ; con trai ; con ; con đó ; cool ; cougar ; các anh ; các bạn ; các bạn à ; các bạn đang làm ; các chàng trai ; các con ; các cậu ; các ; các đàn ông ; cái gì ; cái ; còn ; có ai ; có kẻ ; có một người nam ; có người nào ; có người ; có phải ông ; có tánh ; có tất ; có ; có đàn ông ; có được bí mật ; cô ta biết chuyện ; cô ; cư ; cưng ơi ; cương ; cả người ; cản tôi ; cần cậu giúp ; cần ; cậu không muốn giúp ; cậu ta ; cậu thật là ; cậu ; cậu à ; cậu ạ ; cố ; cột ; của anh ; của anh ấy ; của bạn ; của con người ; của hắn mà ; của người ; của ta ; của ; của ông ; của đàn ông ; cừ ; do khác ; dõng ; dấu chân đàn ông ; eh ; g ; ga ; ga ̃ ; gan ; gia ; già ; giàu ; giúp tôi ; giết hắn ; giết người ; giọng ; giỏi ; giời ạ ; gã kia ; gã là ; gã này ; gã trai ; gã ; gã đàn ; gã đàn ông ; gã đó ; gì các bạn đang làm ; gì phải ; gì với kẻ ; gì ; ha ; ha ̀ ; hai ; hay ; hey ; hiểm ; hope ; hàm ; hào ; hãy ; hă ; hă ́ n ; hă ́ ; hư ; hả cậu ; hả ; hả ông anh ; hắn ta ; hắn ; hắn đang ; hắn đưa ; hẳn ; họ ; i cho hă ́ n ; i ga ; i ga ̃ ; i ngươ ; i ngươ ̀ i ; i ngươ ̀ ; is ; ke ; ke ̉ ; khác ; không khiến ; không kiêu ; không ; khùng ; khỉ thật ; khỏe ; kia ; kinh ; kiêu ; kiếp ; kiểu áo gì cũng ; kiểu áo gì ; ku ; kìa ; kẻ có ; kẻ làm ; kẻ lạ mặt ; kẻ muốn ; kẻ mà ; kẻ nào ; kẻ ; kẻ đàn ông ; kẻ đã ; kẻ đó ; kẻ được ; lacy ; loài người bằng ; loài người con ; loài người mà ; loài người ta ; loài người xuất ; loài người ; loài người đâu ; loài ; loại người ; luôn cho cậu biết ; là ai ; là cậu à ; là một kẻ ; là nam ; là người ; làm bạn ; làm cho người ; làm cho ; làm ; làm đi ; lão già ; lão già đó ; lão ; lên ; lính ; lô ; lấy ; lắm ; lỗi ; lời bạn ; lừa nhau à ; lực ; main ; man đa ; mang ; mau ; mi ; mu ; mà con người ; mà người nào ; mà người ta ; mà người ; mà này ; mà ; mày gọi ai thế ; mày gọi ai ; mày ; mãn ; mình ; mất ; mấy người ; mấy thằng ; mẫn ; mắn ; mặt đàn ông ; mẹ ; mẹ ơi ; mọi người ta ; mọi người ; một con người ; một gã ; một người chồng ; một người mà ; một người nam ; một người nào trong ; một người nào ; một người ; một người đàn ông ; một tên ; một ; mở ; n tôi ; n ; n ông hă ̉ n ; n ông ; nam chính ; nam nào ; nam tính ; nam ; ng ngươ ̀ i ; nghe chưa ; nghe ; nghiêm ; ngon ; ngươ ; ngươ ̀ i ; ngươ ̀ i đa ; ngươ ̀ i đa ̃ ; ngươ ̀ ; ngươi ; ngươi đàn ông ; người anh em ; người anh em ạ ; người anh ; người biết ; người bình thường ; người bị ; người cha ; người cho ; người chỉ có ; người chỉ ; người chồng ; người con trai ; người con trai ở ; người con ; người có một người ; người có một ; người có ; người công bình ; người cần ; người của ; người giàu ; người gã ; người gì ; người hắn ; người khác ; người kia ; người là ; người làm ; người lên ; người lại ; người lớn rồi ; người lớn ; người mà thôi ; người mà ; người màcô ; người một ; người nam nào ; người nam ; người ngồi ; người như ; người nào cả ; người nào khác ; người nào mà ra ; người nào mà ; người nào ; người nào đó ; người này ; người này đi ; người nói là ; người phải ; người ra ; người rồi ; người ta cho ; người ta thường ; người ta ; người ta đâu ; người ta được ; người thôi ; người thường thôi ; người thường ; người trở ; người vừa ; người xuất ; người y ; người ; người ông ; người đi ; người đàn ; người đàn ông chân chính ; người đàn ông chín ; người đàn ông có ; người đàn ông khác ; người đàn ông lại ; người đàn ông mà ; người đàn ông nào ; người đàn ông nương tựa ; người đàn ông thì ; người đàn ông thật sự ; người đàn ông thật ; người đàn ông tồi ; người đàn ông ; người đàn ông đang ; người đàn ông đứng ; người đáng ; người đâu ; người đã ; người đó ; người đó à ; người đấy ; người đời ; người đờn ông ; người ơi ; người ấy ; ngọn ; ngồi ; ngồi đi ; nh ; nha ; nhau ; nhiều ; nhân loại ; nhân ; nhé ; nhìn ai ; nhóc ; nhóc ạ ; nhơn ; như anh ; như đàn ông ; nhạt ; nhất ; nick ; niên ; nào anh bạn ; nào chàng trai ; nào mà ; nào người ta ; nào ; này anh ; này ; này ông bạn ; nè anh bạn ; nè ; nó ; nơi người ta ; nằm đi ; nếu ; nỗi ; nữ ; nữa ; o ; oh ; phu ; phàm nhân thôi ; phía nam ; phút thư giãn đây ; phải không ; phải ông ; quân ; quý ông ; rõ ; rồi ; rồi đó ; sao ; sấm ; sẩy thật ; sếp ; sợ ; t ga ; t ngươ ; t ngươ ̀ i ; t ngươ ̀ ; t ; ta ; tao ; tay ; th ; tha ; thay ; theo ; thèm ; thê ; thì kẻ ; thì người ; thôi nào ; thôi thằng ; thôi ; thôi đi ; thôi được rồi ; thông báo ; thông ; thă ; thă ̀ ng kia ; thưa ; thưa ông ; thật là tuyệt ; thật sự là ; thật sự ; thật ; thằng cha ; thằng gà ; thằng khốn ; thằng kia ; thằng người ; thằng này ; thằng ; thằng đàn ông nào ; thằng đàn ông ; thẳng ; thế ; thủ ; tim ; tiếng người ; tiếng ; tiếng đàn ông ; tiếp tục đi ; tiệt ; trai liê ; trai mà ; trai ; tri ; trông ; trơ ; trơ ̀ i ơi ; trả lời ; trẻ ; trọng ; trời và ; trời ; trời đất ; trời đất ơi ; trời ơi ; trời ạ ; tuyệt cho bạn anh ; tuyệt thật ; tuyệt vời ; tuyệt ; tyler ; tâ ; tè ; tên khốn ; tên kia ; tên mà ; tên nào đó ; tên thôi mà ; tên ; tên đó ; tía à ; tô ; tô ́ ; tôi không biết ; tôi ; tấm chồng ; tất ; tệ ; tồi tệ ; tồi tệ đã ; tớ biết ; tớ không ; tớ ; tớ đó ; uống gì nào ; vâng ; vĩ ; vấn ; vẫn còn ; vật ; vậy ta ; vậy ; về anh ta ; vớ ; với ai ; với kẻ ; vời ai ; vời ; waay ; woman ; xem ; xin ; xác ; xế ; y ; yeah ; à ; àn ông ; âm thanh của người ; ê tụi mày ; ê ; ôi trời ; ôi ; ông anh ; ông bạn ; ông chủ ; ông già ; ông không thể ; ông không ; ông làm ; ông lão ; ông người anh ; ông nào ; ông ta ; ông thật ; ông ; ông đang đùa ; ông ơi ; ông ấy có ; ông ấy ; ýi ta ; đa ̀ n ông ; đang cố hết sức đây ; đang ông ; đi ; đu ; đu ́ ; đuổi bọn tôi ; đuổi bọn ; đuổi ; đàn ; đàn ông chụp ; đàn ông có ; đàn ông mà ; đàn ông người ; đàn ông nào cả ; đàn ông nào ; đàn ông này ; đàn ông phải ; đàn ông rồi ; đàn ông rồi đó ; đàn ông thật ; đàn ông trước ; đàn ông ; đàn ông đã ; đàn ông đó ; đàn ông được ; đàn ông ấy ; đám ; đâu ; đây ; đã rõ ; đã ; đó của đàn ông ; đó là đàn ; đó ; đó ông bạn ; đúng ; đưa người ; đươ ; được bí mật ; được chứ ; được kẻ ; được rồi ; được ; được đâu ; đại ca ; đại ; đấy anh bạn ; đấy chứ ; đấy ; đắc ; đẹp đấy ; đồng ; đờn ; đờn ông ; đức ; đứng ; ơi ; ơn ; ̀ anh ; ̀ i ngươ ; ̀ i ngươ ̀ i ; ̀ i ngươ ̀ ; ̀ ke ; ̀ ke ̉ ; ̀ ngươ ; ̀ ngươ ̀ i ; ̀ ngươ ̀ ; ̀ ; ̀ ông ; ́ ha ; ́ n ; ́ nh ; ̃ ng ngươ ̀ i ; ̃ đa ̀ n ông ; ̉ ngon ; ̣ n tôi ; ̣ n ; ̣ t ga ; ̣ t ngươ ; ̣ t ngươ ̀ i ; ̣ t ngươ ̀ ; ̣ t ; ạ ; ổng ; ở đây ;


man; adult male

an adult person who is male [as opposed to a woman]

man; military man; military personnel; serviceman

someone who serves in the armed forces; a member of a military force

man; homo; human; human being

any living or extinct member of the family Hominidae characterized by superior intelligence, articulate speech, and erect carriage

man; isle of man

one of the British Isles in the Irish Sea

man; piece

game equipment consisting of an object used in playing certain board games

man; human beings; human race; humanity; humankind; humans; mankind; world

all of the living human inhabitants of the earth


aid man

* danh từ - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] hộ lý

baggage-man

* danh từ - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] người khuân vác hành lý

best man

business man

* danh từ - nhà kinh doanh, thương gia =big business man+ nhà đại tư bản - người quen giao dịch

camera-man

* danh từ - người chụp ảnh; phóng viên nhiếp ảnh - nhà quay phim

card man

* danh từ - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] [như] carholder

cave-man

* danh từ - người ở hang, người thượng cổ - người thô lỗ, người lỗ mãng

chess-man

clothes-man

* danh từ - người bán quần áo cũ [[thường] old clothes-man]

colour-man

* danh từ - người bán thuốc màu; người bán thuốc vẽ

contact man

* danh từ - nhân viên cơ quan phụ trách việc tiếp xúc với nhân dân

corner-man

* danh từ - [như] corner-boy - kẻ vét hàng đầu cơ

door's man

* danh từ - người gác cửa, người gác cổng

family man

* danh từ - người có gia đình - người chỉ thích sống trong gia đình; người hy sinh hết cho gia đình

fancy man

* danh từ - người yêu - [từ lóng] ma cô, kẻ sống bám vào gái điếm

fen-man

* danh từ - người ở miền đầm lầy

funny-man

* danh từ - anh hề chuyên nghiệp

gag-man

* danh từ - [sân khấu] người làm trò khôi hài, người pha trò - người sáng tác trò khôi hài - người trả lời những câu khôi hài hóm hỉnh trên đài truyền hình

gas-man

* danh từ - người sản xuất hơi đốt - người đi thu tiền hơi đốt

ground-man

* danh từ - [thể dục,thể thao] người coi sân bâi [crikê, bóng đá]

gutter-man

* danh từ - người bán rong hàng vặt

handbook man

* danh từ - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp

handy man

* danh từ - người làm những công việc lặt vặt - [thông tục] thuỷ thủ

he-man

* danh từ - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] người đúng là khách mày râu, người xứng đáng là một trang tu mi nam tử

hired man

* danh từ - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] người hầu

holdup man

* danh từ - kẻ cướp đường

idea man

* danh từ - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] người có nhiều sáng kiến

iron man

* danh từ - người xương đồng da sắt, người có thể làm việc nặng lâu không biết mỏi - máy làm thay người - tờ giấy bạc một đô la; đồng đô la bạc

ladder man

* danh từ - người nhóm chữa cháy

ladies' man

* danh từ - anh chàng nịnh đầm

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Video liên quan

Chủ Đề