Tiếng anh lớp 2 unit 8 trang 54

Lesson 2 [Bài học 2]

Bài 1: Look, listen and repeat. [Nhìn, nghe và lặp lại].

Click tại đây để nghe:

a]   These are my books. Đây là những quyển sách của tôi.

Are they? Thật vậy à?

Yes, they are. Vâng, đúng.

b]   Those are my pencils. Đó là những cây bút chì của tôi.

Are they? Thật vậy à?

Yes, they are. Vâng, đúng.

Bài 2: Point and say. [Chỉ và nói].

Click tại đây để nghe:

a]  These are my notebooks. Đây là những quyển tập của tôi.

Those are my notebooks. Đó là những quyển tập của tôi.

b]  These are my pens. Đây là những bút máy của tôi.

Those are my pens. Đó là những bút máy của tôi.

c]  These are my pencil cases. Đây là những hộp bút chì của tôi.

Those are my pencil cases. Đó là những hộp bút chì của tôi.

d]  These are my rubbers. Đây là những cục tẩy của tôi.

Those are my rubbers. Đó là những cục tẩy của tôi.

Bài 3: Let’s talk. [Chúng ta cùng nói].

These are my books. Đây là những quyển sách của tôi.

These are my pens. Đây là những bút máy của tôi.

Those are my notebooks. Đó là những quyển tập của tôi.

Those are my pencil cases. Đó là những hộp bút chì của tôi.

Bài 4: Listen and number. [Nghe và đánh số].

Click tại đây để nghe:

a 3           b 4       c 2       d 1

Audio script

1. Nam: Hello, Mr Robot. These are my rulers.

Robot: Are they?

Nam: Yes, they are.

2. Linda: Hello, Mr Robot. Those are my notebooks.

Robot: Are they?

Linda: Yes, they are.

3. Peter: Hello, Mr Robot. These are my pens.

Robot: Are they?

Peter: Yes, they are.

4. Mai: Hi, Mr Robot. Those are my pencil cases.

 Robot: Are they?

Mai: Yes, they are.

Bài 5:  Read and write. [Đọc và viết]

Xin chào! Tên của mình là Nam. Đây là lớp của mình. Nó nhỏ nhưng đẹp. Đây là bàn và đồ dùng học tập của mình. Đây là cặp của mình. Nó thì lớn. Đây là những quyển sách và quyển tập của mình. Chúng thì mới. Đây là những hộp bút chì và viết máy. Chúng cũng mới. Nhìn kìa! Đó là nhửng người bạn mới của mình.

1. My name is Nam. Tên của mình là Nam.

2. My classroom is small but nice.

Lớp của mình nhỏ nhưng đẹp.

3 My school bag is big. Cặp của mình thì lớn.

4. My books and notebooks are new.

Những cuốn sách và tập của mình thì mới.

5. My pencil cases and pens are new too.

Những hộp bút chì và viết máy của mình cũng mới.

Bài 6. Let’s write. [Chúng ta cùng viết].

1. These are my books and pens.

Đây là những cuốn sách và viết máy của mình.

2.  Those are my pencils and rulers.

Đó là những bút chì và thước của mình.

Giaibaitap.me

Page 2

Lesson 3 [Bài học 3]

Bài 1: Listen and repeat. [Nghe và lặp lại].

Click tại đây để nghe:

                 ruler Those are rulers. Đó là những cây thước.

th               these These are pens. Đây là những viết máy.

Bài 2: Listen and write. [Nghe và viết].

Click tại đây để nghe:

Audio script

1. These are my rulers.

2. Are these your books?

Bài 3: Let’s chant. [Chúng ta cùng ca hát].

Click tại đây để nghe:

Look! Look! Look! Nhìn này! Nhìn này! Nhìn này!

Look! Look! Look! Nhìn này! Nhìn này! Nhìn này!

These are books. Đây là những quyển sách.

They're my books. Chúng là những quyển sách của mình.

Look! Look! Look! Nhìn này! Nhìn này! Nhìn này!

These are pens. Đây là những bút máy.

They're my pens. Chúng là những bút máy của mình.

Look! Look! Look! Nhìn này! Nhìn này! Nhìn này!

Those are robots. Đó là những người máy.

They're my robots. Chúng là những người máy của mình.

Look! Look! Look! Nhìn này! Nhìn này! Nhìn này!

Those are notebooks. Đó là những quyển tập.

They're my notebooks. Chúng là những quyển tập của mình.

Bài 4: Read and match. [Đọc và nối].

1 - b This is a pen. Đây là bút may.

2  - d That is a pencil sharpener. Đó là đồ gọt bút chì.

3- a These are pencil cases. Dày là những hộp bút chì.

4 - c Those are books. Đó là những quyển sách.

Bài 5: Read and write. [Đọc và viết].

1. Hello! My name is Linda.

Xin chào! Tên của mình là Linda.

2. This is my rubber.

Đây là cục tẩy của mình.

3. These are my pencils and notebooks.

Đây là những cây bút chì và tập của mình.

4. Look! That is my school bag.

Nhìn kìa! Đó là cặp của mình.

5. And those are my notebooks.

Và đó và những quyển tập của mình.

Bài 6: Project. [Dự án/Đề án]

Vẽ dụng cụ học tập của em. Tô màu và viết tên của chúng

Đưa chúng cho bạn em xem.

Giaibaitap.me

Bài 1

1. Look, listen and repeat

[Nhìn, nghe và lặp lại.]

a] These are my books. [Đây là những quyển sách của tôi.]

Are they? [Thật vậy à?]

Yes, they are. [Đúng vậy.]

b] Those are my pencils. [Đó là những cây bút chì của tôi.]

Are they? [Thật vậy à?]

Yes, they are. [Đúng vậy.]

Bài 2

2. Point and say. 

[Chỉ và nói.]

Lời giải chi tiết:

a] These are my notebooks. - Those are my notebooks.

[Đây là những quyển tập của tôi. - Đó là những quyển tập của tôi.]

b] These are my pens. - Those are my pens.

[Đây là những chiếc bút máy của tôi. Đó là những chiếc bút máy của tôi.]

c] These are my pencil cases. - Those are my pencil cases.

[Đây là những hộp bút chì của tôi. Đó là những hộp bút chì của tôi.]

d] These are my rubbers. - Those are my rubbers.

[Đây là những cục tẩy của tôi. Đó là những cục tẩy của tôi.]

Bài 3

3. Let’s talk. 

[Chúng ta cùng nói.]

Lời giải chi tiết:

- These are my books. [Đây là những quyển sách của tôi.]

- These are my pens. [Đây là những chiếc bút máy của tôi.]

- Those are my notebooks. [Đó là những quyển tập của tôi.]

- Those are my pencil cases. [Kia là những hộp bút của tôi.]

Bài 4

4. Listen and number

[Nghe và đánh số].

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Nam: Hello, Mr Robot. These are my rulers.

   Robot: Are they?

   Nam: Yes, they are.

2. Linda: Hello, Mr Robot. Those are my notebooks.

    Robot: Are they?

    Linda: Yes, they are.

3. Peter: Hello, Mr Robot. These are my pens.

    Robot: Are they?

    Peter: Yes, they are.

4. Mai: Hi, Mr Robot. Those are my pencil cases.

    Robot: Are they?

    Mai: Yes, they are.

Lời giải chi tiết:

a - 3           b - 4         c - 2         d - 1

Bài 5

5. Read and write. 

[Đọc và viết.]

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Xin chào! Tên của mình là Nam. Đây là lớp của mình. Nó nhỏ nhưng đẹp. Đây là bàn và đồ dùng học tập của mình. Đây là cặp của mình. Nó thì lớn. Đây là những quyển sách và quyển tập của mình. Chúng thì mới. Đây là những hộp bút chì và viết máy. Chúng cũng mới. Nhìn kìa! Đó là những người bạn mới của mình.

Lời giải chi tiết:

1. My name is Nam.

[Tên của mình là Nam.]

2. My classroom is small but nice.

[Lớp của mình nhỏ nhưng đẹp.]

3. My school bag is big.

[Cặp của mình thì lớn.]

4. My books and notebooks are new.

[Những cuốn sách và tập của mình thì mới.]

5. My pencil cases and pens are new too.

[Những hộp bút chì và viết máy của mình cũng mới.]

Bài 6

6. Let’s write. 

[Chúng ta cùng viết.]

Lời giải chi tiết:

1. These are my books and pens.

[Đây là những cuốn sách và viết máy của mình.]

2. Those are my pencils and rulers.

[Đó là những bút chì và thước của mình.]

Video liên quan

Chủ Đề