Tình huống trong khách sạn bằng tiếng Anh

Đi du lịch, bạn sẽ cần lưu trú tại các khách sạn. Vậy bạn có biết cách giao tiếp tiếng Anh du lịch khách sạn sao cho phù hợp nhất? Bạn hãy tham khảo bài viết sau đây ngay nhé!

  • Tiếng Anh tại sân bay quốc tế
  • Tiếng Anh chuyên ngành du lịch

Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp du lịch khách sạn thường dùng

Bạn có biết các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp du lịch khách sạn dành cho khách và nhân viên thường dùng sau đây:

I’d like a room for two nights, please. – Vui lòng cho tôi một phòng cho 2 đêm.

I’d like a single room, please. – Vui lòng cho tôi một phòng đơn.

I have a reservation under the name of Smith. – Tôi đã đặt trước dưới tên Smith.

Does the hotel have a swimming pool? – Khách sạn có hồ bơi không?

Is breakfast included? – Có bao gồm bữa sáng không?

We need a cot for the baby, please. – Chúng tôi cần một cũi trẻ em.

Could I have a wake-up call at 6am, please? Vui lòng cho tôi một cuộc gọi đánh thức lúc 6 giờ sáng.

What time do we have to check out? – Chúng tôi phải trả phòng lúc mấy giờ?

What name was the reservation made under? – Việc đặt phòng dưới tên nào ạ?

Here’s your key. It’s room 845. – Đây là chìa khóa của ông/ bà. Phòng 845 ạ.

It’s on the fourth floor. – Nó ở tầng 4 ạ.

The lift is just overthere. – Thang máy ở ngay đằng kia ạ.

Would you like someone to help you with your bags? – Ông/ bà có muốn ai đó giúp mang hành lý không ạ?

Breakfast is served between 7 and 11. – Bữa sáng được phục vụ từ 7 đến 11 giờ ạ.

Check-out at midday. – Trả phòng lúc giữa trưa ạ.

Shall I call a taxi for you? – Tôi có thể gọi taxi cho ông/ bà không ạ?

Hội thoại check-in tại khách sạn – tiếng Anh du lịch khách sạn

RECEPTIONIST: Hi, can I help you? – Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bà ạ?

MELISSA: Yes, I made a reservation a couple of weeks ago. – Vâng, tôi có đặt cho hai ngày tuần trước.

RECEPTIONIST: What name did you make it under, please? – Bà đặt dưới tên nào ạ?

MELISSA: Simmonds, Melissa Simmonds. – Simmonds, Melissa Simmonds.

RECEPTIONIST: Ah, yes, a single room for two nights. – Vâng, một phòng đơn cho hai đêm ạ.

MELISSA: Actually, it was a double room for three nights. – Thực ra là một phòng đôi cho ba đêm.

RECEPTIONIST: Oh, I’m sorry about that. I’ll just change the booking. Right, so that’s a double room for three nights. – Ồ, tôi xin lỗi về điều đó. Tôi sẽ thay đổi đặt phòng. Vâng, vậy là một phòng đôi cho ba đêm ạ.

MELISSA: Yes, I’ll be checking out on Monday morning. – Vâng, tôi sẽ trả phòng vào sáng thứ Hai.

RECEPTIONIST: Could I have your credit card and passport, please? – Bà vui lòng cho tôi thẻ tín dụng và hộ chiếu ạ.

MELISSA: Yes, here you are. – Vâng, đây nhé.

RECEPTIONIST: Thanks. You’re in room 256, which is on the second floor. Here’s your key card, and the lift is just overthere. – Cảm ơn bà. Bà sẽ ở phòng 256, tầng hai. Đây là thẻ phòng của bà, và thang máy ở ngay đằng kia ạ.

MELISSA: Great. What time is the restaurant open for breakfast, please? – Tuyệt. Mấy giờ nhà hàng mở cửu phục vụ bữa sáng?

RECEPTIONIST: Between 7am and 10am. – Khoảng 7 đến 10 giờ sáng ạ.

MELISSA: OK, and is there a swimming pool here? – Vâng, và ở đây có hồ bơi không?

RECEPTIONIST: Yes, just down those stairs overthere on the right. We’ve got some pool towels if you need one. – Có ạ, chỉ cần đi xuống cầu thang kia ở phía bên phải. Chúng tôi có một số chiếc khăn tắm nếu bà cần một cái.

MELISSA: Perfect. – Hoàn hảo.

RECEPTIONIST: And let me know if there’s anything else you need. Enjoy your saty! – Và hãy cho tôi biết nếu bà cần bất kỳ thứ gì. Chúc bà nghỉ ngơi thoải mái ạ!

MELISSA: Thanks. – Cảm ơn cô!

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch khách sạn

Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch khách sạn sau đây sẽ rất hữu ích dành cho bạn:

Lift/ elevator: thang máy

Receptionist: lễ tân

Double room [with a double bed]: phòng đôi [có một giường đôi]

Single room [with a single bed]: phòng đơn [với một giường đơn]

Twin room [with two single beds]: phòng đôi [có hai giường đơn]

Porter/ bellboy: nhân viên phục vụ [mang đồ, dẫn khách đến phòng…]

Key: chìa khóa

Key card: thẻ phòng

Pillow: gối

Mini-bar: quầy bar nhỏ

Trouser press: bàn ủi quần áo

Cot: cái cũi

Safety-deposit box/ safe: két an toàn

Mở rộng hiểu biết các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch khách sạn

Sau đây, aroma xin gửi đến các bạn các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch khách sạn kèm giải thích nghĩa để bạn hiểu rõ hơn:

Reception/ front desk: the area in the hotel entrance where you can book rooms or ask questions. The receptionist is usually behind a long table. – Khu vực tiếp đón/ bàn lễ tân: khu vực trong lối vào khách sạn nơi bạn có thể đặt phòng hoặc đặt câu hỏi. Nhân viên lễ tân thường ở phía sau chiếc bàn dài.

Guest: a person who is staying in a hotel. – Khách hàng: người đến ở trong khách sạn.

Lobby: the large area near the entrance just when you walk into a hotel. – Sảnh: khu vực rộng gần lối vào trước khi bạn bước vào khách sạn.

Room service: if a hotel has ‘room service’, it will bring food/ drinks to your room.

Suite: the most luxurious room in a hotel. – Phòng cao cấp: loại phòng sang trọng nhất ở trong khách sạn.

Bill: a piece of paper with information about how much you have to pay for the hotel room. – Hóa đơn: một mảnh giấy với thông tin số tiền mà bạn phải trả cho phòng khách sạn.

Hotel manager: the person in charge of the hotel and the staff who work there. – Quản lý khách sạn: người chịu trách nhiệm về khách sạn và nhân viên làm việc tại đó.

Air-conditioning: a machine that produces cold air. – Điều hòa không khí: một loại máy sản xuất khí lạnh.

Heating: a machine that produces warm air. – Cục nóng: một loại máy sản xuất khí ấm.

Balcony: an area on the outside of a room with a railing [a guard or barrier] around it. – Ban công: một khu vực bên ngoài phòng với lan can [hàng rào hoặc rào chắn] xung quanh nó.

View: what you can see from the hotel window: the land, sea, mountains, etc. – Quang cảnh: những gì bạn có thể ngắm nhìn từ cửa sổ khách sạn: đất đai, biển, núi,…

Floor: the second ‘floor’ of a building [for example] refers to the second level of that building with all the rooms on it. – Tầng: ‘tầng’ thứ hai của tòa nhà [ví dụ] đề cập đến mức thứ hai của tòa nhà đó với tất cả các phòng trên đó.

Check in: when you ‘check in’ to a hotel, you go to front desk and tell them that you’ve arrived. – Nhận phòng: khi bạn làm thủ tục ‘nhận phòng’ ở khách sạn, bạn hãy đi đến khu vực lễ tân và nói với họ rằng bạn đã đến.

Check out: when you ‘check out’, you go to the front desk and tell them that you’re leaving. You often pay at this point. – Trả phòng: khi bạn làm thủ tục ‘trả phòng’, bạn hãy đi đến khu vực lễ tân và nói với họ rằng bạn muốn rời đi. Bạn thường sẽ thanh toán tại đó.

Wake-up call: a telephone call from the hotel that will wake you up at a certain time. – Cuộc gọi đánh thức: một cuộc điện thoại từ khách sạn sẽ đánh thức bạn vào một giờ nhất định.

Reservation: if you make a ‘reservation’, you telephone the hotel and arrange to have a room on a particular day. – Đặt trước: Nếu bạn ‘đặt trước’, bạn gọi điện thoại cho khách sạn và sắp xếp một phòng cho một ngày cụ thể.

Các mẫu câu, hội thoại và từ vựng tieng anh du lich khach san trên đây vô cùng cần thiết khi bạn đến lưu trú lại khách sạn cho chuyến đi của mình. Vì vậy bạn hãy ghi nhớ để vận dụng thật tốt nhé!

Xem thêm:

Tiếng Anh ngày nay đã là ngôn ngữ bắt buộc dành cho hầu hết các vị trí khi làm việc tại các khách sạn quốc tế. Tiếng Anh sẽ giúp việc giao tiếp với khách hàng ngoại quốc trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn. Hãy cùng tienganhnhahangkhachsan.mozello.com khám phá các tình huống giao tiếp bằng tiếng Anh trong khách sạn sau đây nhé!

Tình huống khách hàng đặt phòng khách sạn qua điện thoại

Nhân viên khi tiếp nhận đặt phòng bằng tiếng Anh cần giao tiếp khéo léo

Receptionist: Good morning. Welcome to Finger Hotel. May I help you? [Chào buổi sáng. Chào mừng quý khách đến khách sạn Finger. Tôi có thể giúp gì không ạ?]

David: Hello, Good morning. I’d like to make a reservation for the first week in August. Do you have any vacancies? [Xin chào. Tôi muốn đặt phòng cho tuần đầu tiên của tháng 8. Chị còn phòng trống chứ?

R: Yes sir, we have several rooms available for that particular week. And what is the exact date of your arrival? [Vâng, thưa anh. Chúng tôi vẫn còn vài phòng trống cho tuần đó. Và cụ thể là anh sẽ đến vào ngày nào vậy ạ?]

D: The 6th. [Ngày 6]

R: How long will you be staying? [Anh sẽ ở lại trong bao lâu ạ?]

D: I’ll be staying for two nights. [Tôi sẽ ở đó trong 2 đêm.]

R: How many people is the reservation for? [Anh đặt phòng cho bao nhiêu người ạ?]

D: There will be two of us. [Chúng tôi đặt cho 2 người]

R: And would you like a room with twin beds or a double bed? [Anh muốn một phòng 2 giường đơn hay 1 giường đôi?]

D: A double bed, please. [1 giường đôi, cảm ơn!]

R: Great. And would you prefer to have a room with a view of the ocean? [Vâng. Và anh có muốn một phòng nhìn ra biển không?]

D: If that type of room is available, I would love to have an ocean view. What’s the rate for the room? [Nếu có loại phòng đó, tôi rất thích được ngắm cảnh biển. Bao nhiêu một phòng như vậy?]

R: Your room is 50 dollars per night. Now what name will the reservation be listed under? [Phòng anh chọn là 50 đô 1 đêm. Xin hỏi anh sẽ đặt phòng với tên gì ạ?]

D: My name is David Stowe. [Tên của tôi là David Stowe.]

R: Is there a phone number where you can be contacted? [Số điện thoại để chúng tôi liên lạc là gì ạ?]

D: Yes, my cell phone number is 511-26366. [Vâng, số di động của tôi là 511 26366.]

R: Great. Now I’ll need your credit card information to reserve the room for you. What type of card is it? [Vâng. Bây giờ tôi cần biết thông tin về thẻ tín dụng của anh. Thẻ của anh là loại gì ạ?]

D: Visa. The number is 987654321. [Thẻ visa. Số thẻ là 987654321.]

R: And what is the name of the cardholder? [Người đứng tên thẻ là ai ạ?]

D: David S. Stowe.

R: Alright, Mr. Stowe, your reservation has been made for the six of August for a room with a double bed and view of the ocean. Check-in is at 2pm. If you have any other questions, please do not hesitate to call us.

[Vâng, Anh Stowe, anh đã đặt 1 phòng giường đôi hướng ra ngắm biển vào ngày 6 tháng 8 trong 2 đêm. Anh sẽ nhận phòng vào lúc 2 giờ chiều. Nếu có bất kì thắc mắc nào, xin hãy liên lạc với chúng tôi ngay nhé!]

Tình huống lễ tân thực hiện check-in trong khách sạn bằng tiếng Anh


Thủ tục check-in yêu cầu lễ tân giao tiếp tiếng Anh lưu loát

Hotel Receptionist: Welcome to Finger Hotel! May I help you? [Lễ tân: Chào mừng quý khách đến với khách sạn Finger! Tôi có thể giúp gì cho bạn?]

David: I’d like a room for two people, for two nights please. [David: Tôi muốn đặt phòng cho hai người, trong 2 đêm.]

Hotel Receptionist: Ok, I just need you to fill in this form please. Do you want breakfast? [Lễ tân: Vâng, quý khách chỉ cần điền vào mẫu này. Quý khách có dùng bữa sáng không?]

David: Yes, please. [David: Có, thưa cô.]

Hotel Receptionist: Breakfast is from 7 to 10 each morning in the dining room. Here is your key. Your room number is 307, on the fourth floor. Enjoy your stay.
[Lễ tân: Bữa sáng bắt đầu từ 7 giờ đến 10 giờ mỗi sáng tại phòng ăn. Đây là chìa khóa phòng của quý khách. Số phòng của quý khách là 307 , trên tầng 3. Chúc quý khách vui vẻ!]

David: Thank you. [David: Cảm ơn]

Tình hống lễ tân thực hiện check-out trong khách sạn bằng tiếng Anh

 
Tiếng Anh hỗ trợ lễ tân thực hiện thủ tục check-out nhanh chóng

David: Hello. I’d like to check out please. [David: Chào cô. Tôi muốn trả phòng.]

Hotel Receptionist: Good morning. What room number? [Chào anh. Anh ở phòng bao nhiêu?]

David: 307.

Hotel Receptionist: That’s $470, please. [Tổng cộng là 470 đô ạ]

David: Here you are. [David: Đây thưa cô]

Hotel Receptionist: Thank you. Sign here please. Have a good journey. [Lễ tân: Cảm ơn quý khách. Vui lòng ký vào đây. Chúc quý khách có chuyến đi vui vẻ.]

David: Thank you. [David: Cảm ơn]

Xem Thêm: Từ Vựng Chủ Đề Khách Sạn Trong Tiếng Anh

Nguồn ban đầu từ: Tiếng anh Nhà Hàng Khách Sạn – Hot And Rest – Trang Chủ //tienganhnhahangkhachsan.mozello.com/page/params/post/1560014/tinh-huong-giao-tiep-trong-khach-san

Tiếng anh nhà hàng khách sạn là một trong những yếu tố tạo nên sự thành công Nếu bạn muốn theo đuổi con đường này thì đây là công cụ không thể thiếu Tại đây, chúng tôi sẽ chia sẻ những kinh nghiệm cần có để sở hữu bộ tiếng anh Nhà Hàng Khách Sạn View all posts by Hot And Rest - Tiếng Anh Nhà Hàng Khách Sạn

Video liên quan

Chủ Đề