Tính từ của weight là gì

English to Vietnamese

English Vietnamese

weights

chì ; khối lượng ; nặng ; trái ; tạ ; tập ; vật nặng ;

weights

chì ; khối lượng ; nặng ; trái cân ; tạ ; vật nặng ;

English Vietnamese

balance-weight

* danh từ - đối trọng

bantam-weight

* tính từ - hạng gà [quyền Anh] * danh từ - võ sĩ hạng gà [quyền Anh]

dead-weight

* danh từ - [hàng hải] sức chở, trọng tải - khối lượng tích động; trọng lượng chế tạo

feather-weight

* danh từ - người hết sức nhẹ; vật hết sức nhẹ - [thể dục,thể thao] hạng lông [quyền Anh]

heavy-weight

* danh từ - người nặng trên trung bình [trên 70 kilôgram] - võ sĩ hạng nặng, đô vật hạng nặng; đô kề nặng trên trung bình - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] người rất thông minh; người có ảnh hưởng lớn, người quan trọng, người có tiếng nói có trọng lượng

light-weight

* danh từ - võ sĩ hạng nhẹ - [thông tục] người tầm thường, người không quan trọng * tính từ - hạng nhẹ [võ sõ...] - nhẹ nhàng, không nặng nề

paper-weight

* danh từ - cái chặn giấy

weight control

* danh từ - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] [y học] sự hạn chế lên cân

weight-lifting

* danh từ - [thể dục,thể thao] môn cử tạ

weighting

* danh từ - tiền lưng thêm đặc biệt, tiền phụ cấp đặc biệt

welter-weight

* danh từ - [thể dục,thể thao] võ sĩ hạng bán trung

atomic weight

- [Tech] trọng lượng nguyên tử

balancing weight

- [Tech] trọng lượng cân bằng, đối trọng

dead weight loss

- [Econ] Sự/ mức mất mát vô ích.

dead weight tax burden

- [Econ] Gánh nặng vô ích của thuế khoá.

apothecaries' weight

* danh từ - những đơn vị cân đong thuốc trước đây

gramme-weight

* danh từ - cũng gram-weight - trọng lượng-gam

troy weight

* danh từ - hệ tơrôi [hệ thống trọng lượng của Anh dùng để cân vàng, bạc và trong đó 1 pao = 12 ao hoặc 5760 gren]

weight-lifter

* danh từ -

người cử tạ

weight-plate

* danh từ - đĩa cân

weighted

- có trọng lượng

English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:

Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

Chủ Đề