Tôi cảm thấy mình vô dụng tiếng anh là gì năm 2024

Bằng cách sử dụng linh hoạt được các tính từ chỉ cảm xúc khác nhau, bạn sẽ thể hiện được suy nghĩ và bày tỏ thái độ về một sự vật, sự việc một cách dễ dàng. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ tổng hợp chi tiết danh sách các tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh thường gặp và cách dùng cho bạn nhé!

Tôi cảm thấy mình vô dụng tiếng anh là gì năm 2024
Tổng hợp các tính từ chỉ cảm xúc (Emotions) thường gặp và cách dùng trong tiếng Anh

I. Tính từ chỉ cảm xúc là gì?

Cảm xúc là sự kết hợp giữa cảm nhận, phản ứng sinh lý và hành vi. Khi bạn thể hiện cảm xúc thì người khác có thể quan sát được. Do đó các tính từ chỉ cảm xúc là nhóm từ vựng giúp bạn bộc lộ cảm nhận của mình cùng hành vi để cho người đối diện có thể thấy rõ. Ví dụ:

  • * Jenny feels so sad today. (Hôm nay Jenny cảm thấy rất buồn.)
    Tôi cảm thấy mình vô dụng tiếng anh là gì năm 2024
    Tính từ chỉ cảm xúc là gì?

II. Các tính từ chỉ cảm xúc thường gặp

1. Các tính từ chỉ cảm xúc mang tính tích cực

Một trong những tính từ chỉ cảm xúc phổ biến cần dùng đó chính là tính từ chỉ cảm xúc mang tính tích cực, hãy xem trong bảng dưới đây:

Tính từ chỉ cảm xúc

Phát âm

Ý nghĩa

Ví dụ

appreciative

/əˈpriː.ʃə.tɪv/

đánh giá cao, tán thưởng

Jenny is very appreciative of all the support you’ve given her. (Jenny rất đánh giá cao tất cả sự hỗ trợ mà bạn đã dành cho cô ấy.)

blissful

/ˈblɪs.fəl/

sung sướng

John spent a blissful year before started continuous working. (John đã dành một năm hạnh phúc trước khi bắt đầu làm việc liên tục.)

contented

/kənˈten.tɪd/

bằng lòng

Peter smiled a contented smile. (Peter mỉm cười một nụ cười hài lòng.)

glad

/ɡlæd

vui mừng

Anna was glad about her success. (Anna vui mừng về những thành công của cô ấy.)

happy

/ˈhæp.i/

hạnh phúc

Harry looks so happy. (Harry nhìn trông rất hạnh phúc.)

joyful

/ˈdʒɔɪ.fəl/

hân hoan

Kathy doesn’t have very much to feel joyful about at the moment. (Kathy không có nhiều để cảm thấy vui mừng vào lúc này.)

jubilant

/ˈdʒuː.bəl.ənt/

vui sướng

Daisy jubilant at her team’s victory. (Daisy vui dướng bởi chiến thắng của nhóm cô ấy.)

merry

/ˈmer.i/

dễ chịu

Juna’s a merry little soul. (Juna có một tâm hồn dễ chịu.)

sweet

/swiːt/

dịu dàng, tử tế

Anna prefers salty snacks to sweet ones. (Anna thích đồ ăn nhẹ mặn hơn những món ngọt.)

Tôi cảm thấy mình vô dụng tiếng anh là gì năm 2024
Các tính từ chỉ cảm xúc mang tính tích cực

2. Các tính từ chỉ cảm xúc mang tính tiêu cực

Để thể hiện những cảm giác tiêu cực thì bạn hãy tham khảo một số tính từ chỉ cảm xúc tiêu cực dưới đây:

Tính từ chỉ cảm xúc

Phát âm

Ý nghĩa

Ví dụ

angry

/ˈæŋ.ɡri/

tức giận

John’s really angry with me for upsetting Anna. (John thực sự tức giận với tôi vì đã làm Anna buồn bã.)

distressed

/dɪˈstrest/

đau khổ

Peter was deeply distressed by the news of her death. (Peter đã vô cùng đau khổ trước tin tức về cái chết của cô ấy.)

glum

/ɡlʌm/

ủ rũ, buồn bã

Kathy’s very glum about her company’s prospects. (Kathy’s very glum about her company’s prospects.)

miserable

/ˈmɪz.ər.ə.bəl/

cực khổ, đáng thương

Harry’s miserable living on his own. (Harry cực khổ khi sống một mình.)

moody

/ˈmuː.di/

buồn rầu

This jazz song is moody.( Bài nhạc jazz này buồn.)

nervous

/ˈnɜː.vəs/

lo lắng

Anna was too nervous to speak. (Anna quá lo lắng để nói.)

sad

/sæd/

buồn phiền

Jenny’ve just received some very sad news. (Jenny đã nhận được một số tin rất buồn.)

selfish

/ˈselfɪʃ/

ích kỷ

Kathy did it for purely selfish reasons. (Kathy đã làm điều đó vì những lý do hoàn toàn ích kỷ.)

sour

/saʊər/

cáu kỉnh

John gave me a sour look. (John nhìn tôi một cách cáu kỉnh.)

Tôi cảm thấy mình vô dụng tiếng anh là gì năm 2024
Các tính từ chỉ cảm xúc mang tính tiêu cực

3. Các tính từ chỉ cảm xúc thông dụng khác

Ngoài tính từ chỉ cảm xúc tiêu cực và tính từ chỉ cảm xúc tích cực ở trên, chúng ta còn một số tính từ chỉ cảm xúc thông dụng khác trong bảng sau:

Tính từ chỉ cảm xúc

Phát âm

Ý nghĩa

Ví dụ

anxious

/ˈæŋk.ʃəs/

lo âu, băn khoăn

Jenny saw her sister’s anxious face at the window. (Jenny nhìn thấy khuôn mặt lo lắng của em gái mình ở cửa sổ.)

awestruck

/ˈɔː.strʌk/

kinh hãi

I could tell Peter was impressed from the awestruck expression on his face. (Tôi có thể nói rằng Peter đã rất ấn tượng từ biểu cảm kinh ngạc trên khuôn mặt anh ấy.)

bashful

/ˈbæʃ.fəl/

rụt rè, e lệ

Anna gave a bashful smile. (Anna nở một nụ cười rụt rè.)

cautious

/ˈkɔː.ʃəs/

cẩn trọng

Sara’s a cautious driver. (Sara là một người lái xe cẩn thận.)

composed

/kəmˈpəʊzd/

bình tĩnh

Daisy looked remarkably composed throughout the funeral. (Daisy trông có vẻ bình tĩnh trong suốt đám tang.)

horrified

/ˈhɒr.ɪ.faɪd/

làm khiếp sợ

Kathy looked horrified when I told her. (Kathy trông kinh hoàng khi tôi nói với cô ấy.)

intelligent

/ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/

thông minh, nhanh trí

Sara had a few intelligent things to say on the subject. (Sara có một vài điều thông minh để nói về chủ đề này.)

numb

/nʌm/

tê liệt, chết lặng đi

Jenny was lying in a weird position and her leg went numb. (Jenny đang nằm trong tư thế kỳ lạ và chân cô bị tê liệt.)

reluctant

/rɪˈlʌk.tənt/

miễn cưỡng, không sẵn lòng

John feel reluctant to talk openly with Anna. (John cảm thấy miễn cưỡng khi nói chuyện cởi mở với Anna.)

4. Các idioms chỉ cảm xúc trong tiếng Anh

Bên cạnh đó còn có sự kết hợp của các cụm từ tạo thành idiom tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh thường xuất hiện dưới đây:

Idioms

Ý nghĩa

Ví dụ

Over the moon/on cloud nine

cực kỳ vui sướng

Anna was over the moon in this trip. (Anna cực kỳ vui trong chuyến đi này.)

Make somebody’s day

làm cho ai đó cảm thấy rất hạnh phúc vào một ngày đặc biệt nào đó

On Jenny’s birthday, the parents bought her a modern calculator that made her day. (Vào ngày sinh nhật của Jenny, bố mẹ tặng cô ấy chiếc máy tính hiện đại, điều đó làm cô ấy rất hạnh phúc trong ngày đặc biệt này.)

Feel blue

cảm thấy buồn, không vui

Anna felt so blue because of low mark. (Anna buồn chán vì điểm kém.)

To have butterflies (in your stomach)

cảm giác nôn nao, lo lắng trước khi làm một việc gì

John had butterflies as he went to the job interview. (John cảm thấy lo lắng khi đi đến buổi phỏng vấn xin việc.)

To be on edge

cảm thấy lo lắng, bồn chồn dễ nổi cáu

Although Tony already crammed for the test, he was still on edge when the test booklet was given out. (Mặc dù Tony đã cố nhồi nhét kiến thức cho bài kiểm tra, anh ấy vẫn cảm thấy rất lo lắng khi giáo viên phát đề.)

To lose your cool

mất bình tĩnh và trở nên giận dữ

Kathy lost her cool and shouted at them. (Kathy đã mất bình tĩnh và hét lên với họ.)

To make somebody’s blood boil

khiến cho ai đó cực kỳ tức giận

The way Peter treated his daughter really made my blood boil. (Cái cách Peter đối xử với con gái làm tôi giận đến sôi máu.)

To be worried sick/ to be sick with worry

cực kỳ lo lắng vì vấn đề gì đó

Harry was worried himself sick about the exams. (Harry cực kỳ lo lắng về bài kiểm tra.)

III. Cách dùng tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh

1. Các mẫu câu hỏi tâm trạng, cảm xúc

Nếu như bạn đã quá nhàm chán và quen thuộc với câu hỏi giao tiếp quốc dân “How are you?” hay “How are you today?” thì hãy tham khảo ngay 3 mẫu câu hỏi sau:

STT

Mẫu câu hỏi

Ý nghĩa

1

How are you feeling today?

Hôm nay bạn cảm thấy như thế nào?

2

How are you feeling?

Bạn đang cảm thấy như thế nào?

3

How do you feel?

Cảm giác của bạn thế nào rồi?

2. Các mẫu câu trả lời sử dụng tính từ miêu tả cảm xúc

Khi người đối phương hỏi bạn về trạng thái cảm xúc, cho dù có là vui hay buồn, tích cực hay tiêu cực thì bạn vẫn nên đón nhận câu hỏi rồi đưa ra câu trả lời một cách tinh tế nhất. Các bạn có thể trả lời theo các cách sau:

Mẫu câu trả lời

Ví dụ

I feel + Tính từ

I feel boring. (Tôi cảm thấy nhàm chán.)

I am + Tính từ

I am sad. (Tôi đang buồn.).

I get + Tính từ

I get distressed. (Tôi cảm thấy đau khổ.)

I am feeling + Tính từ

I am feeling relax. (Tôi đang cảm thấy thư giãn.)

Chủ ngữ ngôi thứ ba số ít + looks + tính từ

Jenny looks terrified. (Jenny trông có vẻ rất sợ hãi.)

IV. Bài tập về tính từ chỉ cảm xúc

Đối với từ vựng thì cách tối ưu để ghi nhớ được lâu đó chính là làm nhiều dạng bài tập liên quan đến các từ vừa học. Vì vậy hãy cùng PREP bắt tay vào thực hành bài tập dưới đây nhé!

Bài tập: Chọn các tính từ chỉ cảm xúc sau để điền vào chỗ trống

Suspicious

Anxious

Terrible

Bored

Positive

Relaxed

Ashamed

Sad

Tired

Jaded

Scared

Happy

Delighted

Overjoyed

Confident

Shy

  1. Jenny was very ……………………. at the spa last week.
  2. John feels ………………… when someone buys him a cup of milk tea.
  3. Kathy feels ……………………. after a long business trip. She is looking forward to a day off.
  4. Peter was very ……………… in these activities. He participated in it all week.
  5. Harry felt ……………. after he had broken up with his girlfriend.
  6. Kathy was so …………… when her vices are published widely.
  7. My mother always tells me to be more …………… in public speaking.
  8. Sara feels ……………. today. She always sees the problems on the bright side.
  9. Daisy is too ……….. From her first day at work until now, she has not joined any party.
  10. Peter felt …………………….. after he had watched a horror movie at midnight.
  11. John is ……………… He does not want to spend his weekends at home.
  12. Whiston is always ……………. When someone suddenly treats him well.
  13. Sara feels …………… before the interview.
  14. Anna was very ………………….. when she received an admission letter from her favorite university.
  15. Robert felt ………………….. after he woke up, so he decided to work from home.
  16. Tony is …………….. with studying, he also doesn’t want to go to school.

Đáp án:

  1. relaxed
  2. happy
  3. tired
  4. overjoyed
  5. sad
  6. ashamed
  7. confident
  8. positive
  9. shy
  10. scared
  11. bored
  12. suspicious
  13. anxious
  14. delighted
  15. terrible
  16. jaded

V. Lời Kết

Trên đây là tổng hợp toàn bộ các tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh thường gặp nhất trong những bài tập cũng như giao tiếp hàng ngày. Thầy cô tại Prep luôn đồng hành cùng các bạn hãy chọn ngay cho mình một lộ trình học phù hợp với mục tiêu của bạn nhé