Nếu bạn từng cảm thấy rất thích thú với những câu thành ngữ tiếng Anh có tên các loại trái cây như “to go bananas” hay “as cool as a cucumber”, hôm nay bạn sẽ biết thêm 13 thành ngữ nữa cũng có sự góp mặt của các loại quả quen thuộc!
1. The apple never falls far from the tree: a person’s personality traits are close to those of the person’s parents [Cha nào con nấy]
VD: He is a fool as his father was – the apple never falls far from the tree. [Anh ta ngốc nghếch như bố anh ta vậy – Cha nào con nấy]
2. To go bananas: to become crazy [Trở nên điên khùng]
VD: I went bananas when I lost the game. [Tôi nổi khùng lên khi tôi thua cuộc chơi.]
3. A carrot top: A red-haired person [Người tóc đỏ]
VD: In my family, my brother is a carrot top. [Trong gia đình tôi, anh trai tôi là người có tóc đỏ]
4. As cool as a cucumber: relaxed and confident [Thư giãn và tự tin]
VD: She was as cool as a cucumber before her presentation because she was well-prepared. [Cô ấy rất thư giãn và tự tin trước buổi thuyết trình vì cô chuẩn bị rất kỹ]
5. Like two peas in a pod: nearly identical, very similar [Giống nhau như tạc]
VD: They’re like two peas in a pod. [Bọn họ giống nhau như hai giọt nước.]
6. To go beetroot: to have a red face because you are embarrassed [mặt đỏ bừng vì bối rối]
VD: Whenever I talked about his girlfriend, he would go beetroot. [Hễ khi nào tôi nói về bạn gái của anh ấy là anh ấy lại đỏ bừng mặt.]
7. Couch potato: a chronic television viewer [một người nghiện truyền hình]
VD: My younger sister is a great couch potato; she can watch TV 24 hours a day [Em gái tôi là một đứa cực kỳ nghiện truyền hình, nó có thể xem tivi 24 giờ một ngày.]
8. Salad days: the youthful period of one’s life [Quãng đời thanh xuân]
VD: But that was in my salad days, before I got married and had children. [Đó là thời còn trẻ của tôi, trước khi tôi lấy chồng và có con.]
9. A hard nut to crack: a problem that is difficult to solve; a person who is difficult to understand [Một vấn đề nan giải; một người khó hiểu]
VD: He is such a hard nut to crack! [Ông ấy thật là một người rất khó hiểu!]
10. To go pear-shaped: to fail, to be unsuccessful [thất bại]
VD: We’d planned to go away for the weekend, but it all went pear-shaped. [Chúng tôi đã lên kế hoạch đi chơi vào cuối tuần, nhưng cuối cùng thì tất cả đổ bể hết.]
11. Another bite at the cherry: another opportunity to achieve something. [Cơ hội khác để đạt được điều gì đó]
VD: It was your last bite at the cherry. [Đó đã là cơ hội cuối cùng của bạn rồi!]
12. Apples and oranges: to be different from each other [Khác biệt hoàn toàn]
VD: My brothers are apples and oranges [Các anh trai của tôi khác nhau thấy rõ.]
13. A plum job: a very easy, pleasant job that pays well. [Một công việc nhàn hạ, trả lương hậu hĩnh]
VD: He got a plum job in an insurance company. [Ông ấy có được một công việc nhàn hạ, lương cao ở công ty bảo hiểm.]
14. To hold out/offer an olive branch: to do or say something to end a disagreement with someone. [nói hay làm điều gì đó để giảng hòa]
VD: He held out an olive branch to his sister by giving his house key to her. [Anh ta giảng hòa với chị gái bằng cách đưa chìa khóa nhà cho chị ấy.]
15. Peaches and cream: a situation, process, etc., that has no trouble or problems. [xuôi chèo mát mái]
VD: He promised her that if she married him, life would be peaches and cream. [Anh ta hứa hẹn với cô rằng nếu cô cưới anh ta, cuộc sống về sau sẽ toàn màu hồng.]