Trêu ngươi nghĩa la gì
Bản dịch của "trêu ngươi" trong Anh là gì?vi trêu ngươi = en Show volume_up tantalize chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI trêu ngươi {động} EN
Bản dịchVI trêu ngươi {động từ}trêu ngươi (từ khác: nhử, dứ dứ)
volume_up tantalize {động} Cách dịch tương tựCách dịch tương tự của từ "trêu ngươi" trong tiếng Anhngươi đại từ English
nhà ngươi đại từ English
các ngươi đại từ English
bọn ngươi đại từ English
trêu chọc động từ English
trêu chọn động từ English
con ngươi danh từ English
HơnDuyệt qua các chữ cái
Những từ khác Vietnamese
commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển
Công ty
Đăng nhập xã hộiĐăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Trêu ngươi là gì? Từ “trêu ngươi” trong Tiếng Việt nghĩa là gì? Bạn đang cần tra cứu nghĩa của từ “trêu ngươi” trong Từ Điển Tiếng Việt cùng với các mẫu câu tiêu biểu có chứa từ “trêu ngươi” như thế nào. Tất cả sẽ có trong nội dung bài viết này. Nghĩa của từ trêu ngươi trong Tiếng Việt
treu nguoi- đg. Trêu tức và làm bực mình một cách cố ý. Càng bảo thôi càng làm già như muốn trêu ngươi. Con tạo khéo trêu ngươi! Các từ liên quan khác
Đặt câu với từ trêu ngươiBạn cần đặt câu với từ trêu ngươi, nhưng còn đang gặp khó khăn chưa biết đặt thế nào. Vậy hãy tham khảo những mẫu câu chọn lọc dưới đây nhé.
➥ Xem đầy đủ danh sách: mẫu câu có từ “trêu ngươi“ |