Từ bưa có nghĩa là gì

Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bưa bưa trong tiếng Trung và cách phát âm bưa bưa tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bưa bưa tiếng Trung nghĩa là gì.

bưa bưa
[phát âm có thể chưa chuẩn]

中等。《不高不矮的[指身材]。》
[phát âm có thể chưa chuẩn]


中等。《不高不矮的[指身材]。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ bưa bưa hãy xem ở đây
  • kỳ thi tiếng Trung là gì?
  • đồng tiền gốc tiếng Trung là gì?
  • máy tôi kim khí tiếng Trung là gì?
  • thẻ điện thoại tiếng Trung là gì?
  • giá phơi tiếng Trung là gì?
中等。《不高不矮的[指身材]。》

Đây là cách dùng bưa bưa tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bưa bưa tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Nghĩa Tiếng Trung: 中等。《不高不矮的[指身材]。》


Một hôm cụ đồ đang chấm bài thì anh trưởng tràng đến kể cho biết rằng sáng hôm nay , khi chưa rõ mặt người , anh có việc đi chợ huyện đến cầu bưa tình cờ dưới sông có hai người đi trên mặt nước tiến vào bờ :
Đúng là hai anh em nhà Gàn thầy ạ ! Con đầu tiên sợ nhưng cũng cố đi theo.
Thiếu úy chú ý nghen ! Ngạn lập lại : Nhà có dấu chéo đỏ... biết rồi !

Tên chủ trại đáy lại dùng móng tay cái , cũng cáu bẩn như ngónt rỏ của y , bưa bưa xuống mặt giấy :


ở cụm này có một cái công trường của tụi nó chế súng tự tạo.

Video liên quan

Chủ Đề