Từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 9 the body
Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 9 Kết nối tri thức với cuộc sống, Cánh diều, Chân trời sáng tạo được biên soạn bám sát chương trình sách Tiếng Anh lớp 6 sách mới đầy đủ, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà môn Tiếng Anh lớp 6 Unit 9. Quảng cáo Quảng cáo Xem thêm giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 sách Kết nối tri thức với cuộc sống: Quảng cáo Xem thêm giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 sách Cánh diều: Đang cập nhật ... Bên cạnh đó là các video bài giảng, video hướng dẫn giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 9 chi tiết cũng như lý thuyết, bộ câu hỏi, bài tập trắc nghiệm theo bài học, các dạng bài tập và bộ đề thi Tiếng Anh lớp 6. Lưu trữ: Giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 9 - sách cũ Xem thêm các loạt bài Để học tốt môn Tiếng Anh 6 hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Nhóm học tập facebook miễn phí cho teen 2k10: fb.com/groups/hoctap2k10/ Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh 6 | Soạn Tiếng Anh 6 | Để học tốt Tiếng Anh 6 của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Để học tốt tiếng Anh 6 và bám sát nội dung sgk Tiếng Anh lớp 6. Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn. Dưới đây là nội dung bài giảng Unit 9 The body của chương trình Tiếng Anh lớp 6 được hoc247 biên soạn thông qua 4 phần học cơ bản A part of body, Faces, Ngữ pháp và Từ Vựng bài giảng cung cấp đầy đủ kiến thức, chữa bài tập SGK, các câu hỏi trắc nghiệm để các em có thể tự luyện tập, đối chiếu đáp án, đánh giá năng lực bản thân. Bên cạnh đó hệ thống hỏi đáp đi kèm sẽ giúp các em nâng cao khả năng giải quyết các bài tập khó và tích lũy vốn từ vựng liên quan đến chủ đề Cơ thể.
Từ Vựng Unit 9 Lớp 6arm /ɑ:m/ (n): cánh tay hand /hænd/ (n): bàn tay finger /'fiɳgə/ (n): ngón tay body /'bɔdi/ (n): cơ thể, thân thể parts of the body /pɑ:t əv ðə'bɔdi/ (n): các bộ phận của cơ thể chest /tʃest/ (n): ngực head /hed/ (n): đầu shoulder /'ʃouldə/ (n): vai leg /leg/ (n): chân foot /fut/ (n): bàn chân (số ít) feet /fi:t/ (n): bàn chân (số nhiều) toe /tou/ (n): ngón chân face /feis/ (n): mặt hair /heə/ (n): tóc, mái tóc eye /ai/ (n): mắt nose /nouz/ (n): mũi mouth /mauθ/ (n): miệng ear /iə/ (n): tai lip /lip/ (n): môi tooth /tu:θ/ (n): răng (1 cái răng) teeth /ti:θ/ (n): răng (số nhiều, từ 2 cái trở lên) actor /'æktə/ (n): diễn viên (nam) actress /'æktris/ (n): diễn viên (nữ) singer /'siɳə/ (n): ca sĩ colour/ color /'kʌlə/ (n): màu gymnast /'ʤimnæst/ (n): vận động viên thể dục weightlifter /'weiliftə/ (n): vận động viên cử tạ monster /'mɔnstə/ (n): ác quỷ, quái vật clap /klæp/ (v/n): vỗ tay (v), tiếng vỗ tay (n) continue /kən'tinju:/ (v): tiếp tục draw /drɔ:/ (v): vẽ choose /tʃu:z/ (v): chọn tall /tɔ:l/ (adj): cao, lớn short /ʃɔ:t/ (adj): thấp, ngắn thin /θin/ (adj): gầy, mỏng fat /fæt/ (adj): béo, mập heavy /'hevi/ (adj): nặng light /lait/ (adj): nhẹ weak /wi:k/ (adj): yếu strong /strɔɳ/ (adj): khỏe, mạnh round /raund/ (adj): tròn oval /'ouvəl/ (adj): trái xoan full /ful/ (adj): đầy đặn, dày long /lɔɳ/ (adj): dài good-looking /gud/-luking/ (adj): xinh, đẹp (cho nam/ nữ) beautiful /'bju:təful/ (adj): đẹp (cho nữ) handsome /'hænsəm/ (adj): đẹp (cho nam) black /blæk/ (adj): đen white /wait/ (adj): trắng gray/grey /grei/ (adj): xám red /red/ (adj): đỏ orange /'ɔrinʤ/ (adj): cam yellow /'jelou/ (adj): vàng green /gri:n/ (adj): xanh lá cây blue /blu:/ (adj): xanh da trời brown /braʊn/ (adj): nâu purple /'pə:pl/ (adj): màu tím
Unit 9 : The Body – Thân Thể SGK Anh lớp 6. Thực hiện các yêu cầu phần Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 9 Tiếng Anh 6. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) unit 9. arm /ɑ:m/ /(n): cánh tay; parts of the body /pɑ:t əv ðə’bɔdi/ (n): các bộ phận của cơ thể … UNIT 9: THE BODY Thân thể 1. arm /ɑ:m/ /(n): cánh tay 2. hand /hænd/ (n): bàn tay 3. finger /’fiɳgə/ (n): ngón tay 4. body /’bɔdi/ (n): cơ thể, thân thể 5. parts of the body /pɑ:t əv ðə’bɔdi/ (n): các bộ phận của cơ thể 6. chest /tʃest/ (n): ngực 7. head /hed/ (n): đầu 8. shoulder /’ʃouldə/ (n): vai 9. leg /leg/ (n): chân 10. foot /fut/ (n): bàn chân (số ít) + feet /fi:t/ (n): bàn chân (số nhiều) 11. toe /tou/ (n): ngón chân 12. face /feis/ (n): mặt 13. hair /heə/ (n): tóc, mái tóc 14. eye /ai/ (n): mắt 15. nose /nouz/ (n): mũi 16. mouth /mauθ/ (n): miệng 17. ear /iə/ (n): tai 18. lip /lip/ (n): môi 19. tooth /tu:θ/ (n): răng (1 cái răng) + teeth /ti:θ/ (n) răng (số nhiều, từ 2 cái trở lên) 20. actor /’æktə/ (n): diễn viên (nam) + actress /’æktris/ (n): diễn viên (nữ) 21. singer /’siɳə/ (n): ca sĩ 22. colour/ color /’kʌlə/ (n): màu 23. gymnast /’ʤimnæst/ (n): vận động viên thể dục 24. weightlifter /’weiliftə/ (n): vận động viên cử tạ 25. monster /’mɔnstə/ (n): ác quỷ, quái vật 26. clap /klæp/ (v/n): vỗ tay (v), tiếng vỗ tay (n) 27. continue /kən’tinju:/ (v): tiếp tục 29. draw /drɔ:/ (v): vẽ 30. choose //tʃu:z/ (v): chọn 31. tall /tɔ:l/ (adj): cao, lớn 32. short /ʃɔ:t/ (adj): thấp, ngắn 33. thin /θin/ (adj): gầy, mỏng 34. fat /fæt/ (adj): béo, mập 35. heavy /’hevi/ (adj): nặng 36. light /lait/ (adj): nhẹ 37. weak /wi:k/ (adj): yếu 38. strong /strɔɳ/ (adj): khỏe, mạnh 39. round /raund/ (adj): tròn 40. oval /’ouvəl/ (adj): trái xoan 41. full /ful/ (adj): đầy đặn, dày 42. long /lɔɳ/ (adj): dài 43. good-looking /gud/-luking/ (adj): xinh, đẹp (cho nam/ nữ) 44. beautiful /’bju:təful/ (adj): đẹp (cho nữ) 45. handsome /’hænsəm/ (adj): đẹp (cho nam) 46. black /blæk/ (adj): đen 47. white /wait/ (adj): trắng 48. gray/grey /grei/ (adj): xám 49. red /red/ (adj): đỏ 50. orange /’ɔrinʤ/ (adj): cam 51. yellow /’jelou/ (adj): vàng 52. green /gri:n/ (adj): xanh lá cây 53. blue /blu:/ (adj): xanh da trời 54. brown /braʊn/ (adj): nâu 55. purple /’pə:pl/ (adj): màu tía |