UNIT MY HOBBIES - tổng hợp từ vựng lớp 7 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 7 thí điểm

13. negative [Adj] / 'neɡətɪv /: xấu, tiêu cực\14. alternative [Adj] / ɔ:l'tə:nətiv /: có thể lựa chọn thay cho vật khác

UNIT 1. MY HOBBIES

Sở thích của tôi

1. a piece of cake [idiom] / əpi:s əv keɪk /: dễ ợt

2. arranging flowers /ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/: cắm hoa

3. bird-watching [n] / bɜːd wɒtʃɪŋ /: quan sát chim chóc

4. board game [n] /bɔːd ɡeɪm /: trò chơi trên bàn cờ [cờ tỉ phú, cờ vua]

5. carve [v] / kɑːv /: chạm, khắc

6. carved [adj] / kɑːvd /: được chạm, khắc

7. collage [n] / 'kɒlɑːʒ /: một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ

8. eggshell [n] / eɡʃel /: vỏ trứng

9. fragile [adj] / 'frædʒaɪl /: dễ vỡ

10. gardening [n] / 'ɡɑːdənɪŋ /: làm vườn

11. horse-riding [n] / hɔːs, 'raɪdɪŋ /: cưỡi ngựa

12. ice-skating [n] / aɪs, 'skeɪtɪŋ /: trượt băng

13. making model / 'meɪkɪŋ, 'mɒdəl /: làm mô hình

14. making pottery / 'meɪkɪŋ 'pɒtəri /: nặn đồ gốm

15. melody / 'melədi /: giai điệu

16. monopoly [n] / mə'nɒpəli /: cờ tỉ phú

17. mountain climbing [n] / 'maʊntɪn, 'klaɪmɪŋ /: leo núi

18. share [v] / ʃeər /: chia sẻ

19. skating [n] / 'skeɪtɪŋ /: trượt pa tanh

20. strange [adj] / streɪndʒ /: lạ

21. surfing [n] / 'sɜːfɪŋ /: lướt sóng

22. unique [adj] / jʊˈni:k /: độc đáo

23. unusual [adj] / ʌn'ju:ʒuəl /: khác thường

UNIT 2. HEALTH

Sức khỏe

1. allergy [n] / 'ælədʒi /: dị ứng

2. calorie[n] / 'kæləri /: calo

3. compound [n] / 'kɒmpaʊnd /: ghép, phức

4. concentrate[v] /'kɒnsəntreɪt /: tập trung

5. conjunction [n] /kən'dʒʌŋkʃən/: liên từ

6. coordinate [v] / kəʊˈɔːdɪneɪt /: kết hợp

7. cough [n] / kɒf /: ho

8. depression [n] / dɪˈpreʃən /: chán nản, buồn rầu

9. diet [adj] / 'daɪət /: ăn kiêng

10. essential [n] / ɪˈsenʃəl /: cần thiết

11. expert [n] / 'ekspɜːt /: chuyên gia

12. independent [v] / 'ɪndɪˈpendənt /: độc lập, không phụ thuộc

13. itchy [adj] / 'ɪtʃi /: ngứa, gây ngứa

14. junk food [n] / dʒʌŋk fu:d /: đồ ăn nhanh, quà vặt

15. myth [n] / mɪθ /: việc hoang đường

16. obesity [adj] / əʊˈbi:sɪti /: béo phì

17. pay attention / peɪ ə'tenʃən /: chú ý, lưu ý đến

18. put on weight [n] / pʊt ɒn weɪt /: lên cân

19. sickness [n] / 'sɪknəs /: đau yếu, ốm yếu

20. spot [n] /spɒt /: mụn nhọt

21. stay in shape / steɪ ɪn ʃeɪp /: giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh

22. sunburn [n] / 'sʌnbɜːn /: cháy nắng

23. triathlon [n] / traɪˈæθlɒn /: cuộc thi thể thao ba môn phối hợp

24. vegetarian [n] /,vedʒiteəriən /: người ăn chay

UNIT 3. COMMUNITY SERVICE

Hoạt động phục vụ cộng đồng

1. benefit [n] / 'benɪfɪt /: lợi ích

2. blanket [n] / 'blæŋkɪt /: chăn

3. charitable [adj] / 'tʃærɪtəbl /: từ thiện

4. clean up [n, v] / kli:n ʌp /: dọn sạch

5. community service [n] / kə'mju:nəti 'sɜːvɪs /: dịch vụ công cộng

6. disabled people [n] / dɪˈseɪbld ̩ 'pi:pl /: người tàn tật

7. donate [v] / dəʊˈneɪt /: hiến tặng, đóng góp

8. elderly people [n] / 'eldəli 'pi:pl /: người cao tuổi

9. graffiti / ɡrə'fi:ti /: hình hoặc chữ vẽ trên tường

10. homeless people / 'həʊmləs 'pi:pl /: người vô gia cư

11. interview [n, v] / 'ɪntərvju: /: cuộc phỏng vấn, phỏng vấn

12. make a difference / meɪk ə 'dɪfərəns /: làm thay đổi [cho tốt đẹp hơn]

13. mentor [n] / 'mentɔːr /: thầy hướng dẫn

14. mural [n] / 'mjʊərəl /: tranh khổ lớn

15. non-profit organization [n] / nɒn-'prɒfɪt ,ɔːɡənaɪˈzeɪʃən /: tổ chức phi lợi nhuận

16. nursing home / 'nɜːsɪŋ həʊm /: nhà dưỡng lão

17. organisation [n] /,ɔ:gənai'zeiʃn/: tổ chức

18. service [n] / 'sɜːrvɪs /: dịch vụ

19. shelter [n] / 'ʃeltər /: mái ấm, nhà tình thương, nhà cứu trợ

20. sort [n] /sɔ:t/ : thứ, loại, hạng

21. street children [n] / stri:t 'tʃɪldrən /: trẻ em [lang thang] đường phố

22. to be forced / tu: bi: fɔːst /: bị ép buộc

23. traffic jam [n] / "træfɪk dʒæm /: ùn tắc giao thông

24. tutor [n, v] / 'tju:tər /: thầy dạy kèm, dạy kèm

25. volunteer [n, v] / ,vɒlən'tɪər /: người tình nguyện, đi tình nguyện

26. use public transport [bus, tube,]: dùng các phương tiện giao thông công cộng

27. start a clean-up campaign: phát động một chiến dịch làm sạch

28. plant trees: trồng cây

29. punish people who make graffiti: phạt những người vẽ bậy

30. raise peoples awareness: nâng cao ý thức của mọi người

UNIT 4. MUSIC AND ARTS

Âm nhạc và nghệ thuật

1. anthem [n] / 'ænθəm /: quốc ca

2. atmosphere [n] / 'ætməsfɪər /: không khí, môi trường

3. compose [v] / kəm'pəʊz /: soạn, biên soạn

4. composer [n] / kəm'pəʊzər /: nhà soạn nhạc, nhạc sĩ

5. control [v] / kən'trəʊl /: điều khiển

6. core subject [n] / kɔːr 'sʌbdʒekt /: môn học cơ bản

7. country music [n] / 'kʌntri 'mju:zɪk /: nhạc đồng quê

8. curriculum [n] / kə'rɪkjʊləm /: chương trình học

9. folk music [n] / fəʊk 'mju:zɪk /: nhạc dân gian

10. non-essential [adj] / nɒn-ɪˈsenʃəl /: không cơ bản

11. opera [n] / 'ɒpərə /: vở nhạc kịch

12. originate [v] / ə'rɪdʒɪneɪt /: bắt nguồn

13. perform [n] / pə'fɔːm /: biểu diễn

14. performance [n] / pə'fɔːməns /: sự trình diễn, buổi biểu diễn

15. photography [n] / fə'tɒɡrəfi /: nhiếp ảnh

16. puppet [n] / 'pʌpɪt /: con rối

17. rural [adj] / 'rʊərəl /: thuộc nông thôn, thôn quê

18. sculpture [n] / 'skʌlptʃər /: điêu khắc, tác phẩm điêu khắc

19. support [v] /sə'pɔ:t/: nâng đỡ

20. Tick Tac Toe [n] / tɪk tæk təʊ /: trò chơi cờ ca-rô

21. water puppetry [n] / 'wɔːtər 'pʌpɪtrɪ /: múa rối nước

UNIT 5. VIET NAM FOOD AND DRINK

Đồ ăn và thức uống Việt

1. beat [v] / bi:t /: khuấy trộn, đánh trộn

2. beef [n] / bi:f /: thịt bò

3. bitter [adj] / 'bɪtə /: đắng

4. broth [n] / brɒθ /: nước xuýt

5. delicious [adj] / dɪˈlɪʃəs /: ngon, thơm ngon

6. eel [n] / i:l /: con lươn

7. flour [n] / flaʊə /: bột

8. fold [n] / fəʊld /: gấp, gập

9. fragrant [adj] / 'freɪɡrənt /: thơm, thơm phức

10. green tea [n] / ,ɡri:n 'ti: /: chè xanh

11. ham [n] / hæm /: giăm bông

12. noodles [n] / 'nu:dlz /: mì, mì sợi

13. omelette [n] / 'ɒmlət, 'ɒmlɪt /: trứng tráng

14. pancake [n] / 'pænkeɪk /: bánh kếp

15. pepper [n] / 'pepər /: hạt tiêu

16. pork [n] / pɔːk /: thịt lợn

17. pour [v] / pɔː /: rót, đổ

18. recipe [n] / 'resɪpi /: công thức làm món ăn

19. salt [n] / 'sɔːlt /: muối

20. salty [adj] / 'sɔːlti /: mặn, có nhiều muối

21. sandwich [n] / 'sænwɪdʒ /: bánh xăng-đúych

22. sauce [n] / sɔːs /: nước xốt

23. sausage [n] / 'sɒsɪdʒ /: xúc xích

24. serve [v] / sɜːv / múc/ xới/: gắp ra để ăn

25. shrimp [n] / ʃrɪmp /: con tôm

26. slice [n] / slaɪs /: miếng mỏng, lát mỏng

27. soup [n] / su:p /: súp, canh, cháo

28. sour [adj] / saʊər /: chua

29. spicy [adj] / 'spaɪsi /: cay, nồng

30. spring rolls [n] / sprɪŋ rəʊlz /: nem rán

31. sweet [adj] / swi:t /: ngọt

32. sweet soup [n] / swi:t su:p /: chè

33. tasty [adj] / 'teɪsti /: đầy hương vị, ngon

34. tofu [n] / 'təʊfu: /: đậu phụ

35. tuna [n] / 'tju:nə /: cá ngừ

36. turmeric [n] / 'tɜːmərɪk /: củ nghệ

37. warm [v] / wɔːm /: hâm nóng

UNIT 6. THE FIRST UNIVERSITY IN VIET NAM

Trường đại học đầu tiên ở Việt Nam

1. build [v] / bɪld /: xây dựng

2. consider [v] / kən'sɪdər /: coi như

3. consist of [v] / kən'sist əv /: bao hàm/gồm

4. construct [v] / kən'strʌkt /: xây dựng

5. doctors stone tablet [n] / 'dɒktərz stəʊn 'tæblət /: bia tiến sĩ

6. erect [v] / i´rekt /: xây dựng lên, dựng lên

7. found [v] / faʊnd /: thành lập

8. grow [v] / grəʊ /: trồng, mọc

9. Imperial Academy [n] / ɪm'pɪəriəl ə'kædəmi /: Quốc Tử Giám

10. Khue Van Pavilion [n] / 'pəvɪljən /: Khuê Văn Các

11. locate [v] / ləʊˈkeɪt /: đóng, đặt, để ở một vị trí

12. pagoda [n] / pə'ɡəʊdə /: chùa

13. recognise [v] / 'rekəgnaiz /: chấp nhận, thừa nhận

14. regard [v] / rɪˈɡɑːd /: đánh giá

15. relic [n] / 'relɪk /: di tích

16. site [n] / saɪt /: địa điểm

17. statue [n] / 'stætʃu: /: tượng

18. surround [v] / sә'raʊnd /: bao quanh, vây quanh

19. take care of [v] / teɪ keər əv /: trông nom, chăm sóc

20. Temple of Literature [n] / templ əv 'lɪtərɪtʃə /: Văn Miếu

21. World Heritage [n] / wɜːld 'herɪtɪdʒ /: Di sản thế giới

UNIT 7. TRAFFIC

Giao thông

1. cycle [v] /saɪkl/: đạp xe

2. traffic jam [n] /'træfɪk dʒæm/: sự kẹt xe

3. park [v] /pɑ:k/: đỗ xe

4. pavement [n] /'peɪvmənt/: vỉa hè [cho người đi bộ]

5. railway station [n] /'reɪlwei ,steɪn/: nhà ga xe lửa

6. safely [adv] /'seɪflɪ/: an toàn

7. safety [n] /'seɪftɪ/: sự an toàn

8. seatbelt [n] /'si:t'belt/: dây an toàn

9. traffic rule [n] /'træfIk ru:l/: luật giao thông

10. train [n] /treɪn/: tàu hỏa

11. roof [n] /ru:f/: nóc xe, mái nhà

12. illegal [adj] /ɪ'li:gl/: bất hợp pháp

13. reverse [n] /rɪˈvɜːs/: quay đầu xe

14. boat [n] /bəʊt/: con thuyền

15. fly [v] /flaɪ/: lái máy bay, đi trên máy bay

16. helicopter [n] /'helɪkɒptər/: máy bay trực thăng

17. triangle [n] /'traɪæŋɡl/: hình tam giác

18. vehicle [n] /'viɪkəl/: xe cộ, phương tiện giao thông

19. plane [n] /pleɪn/: máy bay

20. prohibitive [adj] /prə'hɪbɪtɪv/: cấm [không được làm]

21. road sign /rəʊd saɪn/: biển báo giao thông

22. ship [n] /ʃɪp/: tàu thủy

23. tricycle [n] /trɑɪsɪkəl/: xe đạp ba bánh

UNIT 8. FILMS

Điện ảnh

1. animation [n] /'ænɪˈmeɪʃən/: phim hoạt hoạ

2. critic [n] /'krɪtɪk/: nhà phê bình

3. direct [v] /dɪˈrekt/: làm đạo diễn [phim, kịch...]

4. disaster [n] /dɪˈzɑːstə/: thảm hoạ, tai hoạ

5. documentary [n] /,dɒkjə'mentri/: phim tài liệu

6. entertaining [adj] /,entə'teɪnɪŋ/: thú vị, làm vui lòng vừa ý

7. gripping [adj] /'ɡrɪpɪŋ/: hấp dẫn, thú vị

8. hilarious [adj] /hɪˈleəriəs/: vui nhộn, hài hước

9. horror film [n] /'hɒrə fɪlm /: phim kinh dị

10. must-see [n] /'mʌst si:/: bộ phim hấp dẫn cần xem

11. poster [n] /'pəʊstə/: áp phích quảng cáo

12. recommend [v] /,rekə'mend /: giới thiệu, tiến cử

13. review [n] /rɪˈvju:/: bài phê bình

14. scary [adj] /:skeəri/: làm sợ hãi, rùng rợn

15. science fiction [sci-fi] [n] /saɪəns fɪkʃən/: phim khoa học viễn tưởng

16. star [v] /stɑː/: đóng vai chính

17. survey [n] /'sɜːveɪ/: cuộc khảo sát

18. thriller [n] /'θrɪlə /: phim kinh dị, giật gân

19. violent [adj] /'vaɪələnt/: có nhiều cảnh bạo lực

UNIT 9. FESTIVALS AROUND THE WORLD

Các lễ hội trên Thế giới

1. festival [n] /'festɪvl/: lễ hội

2. fascinating [adj] /'fæsɪneɪtɪŋ/: thú vị, hấp dẫn

3. religious [adj] /rɪˈlɪdʒəs/: thuộc về tôn giáo

4. celebrate [v] /'selɪbreɪt/: tổ chức lễ

5. camp [n,v] /Kæmp/: trại,cắm trại

6. thanksgiving [n] /'θæŋksgɪvɪŋ/: lễ tạ ơn

7. stuffing [n] /'stʌfɪŋ/: nhân nhồi [vào gà]

8. feast [n] /fi:st/: bữa tiệc

9. turkey [n] /'tə:ki/: gà tây

10. gravy [n] /'ɡreɪvi/: nước xốt

11. cranberry [n] /'kranb[ə]ri/: quả nam việt quất

12. seasonal [adj] /'si:zənl/: thuộc về mùa

13. steep [adj] /sti:p/: dốc

UNIT 10. SOURCES OF ENERGY

Các nguồn năng lượng

1. always [Adj] / 'ɔːlweɪz /: luôn luôn

2. often [Adj] / 'ɒf[ə]n /: thường

3. sometimes [Adj] / 'sʌm.taɪmz /: thỉnh thoảng

4. never [Adj] / 'nevə /: không bao giờ

5. take a shower [n] / teɪk ə ʃaʊə /: tắm vòi tắm hoa sen

6. distance [n] / 'dɪst[ə]ns /: khoảng cách

7. transport [n] / trans'pɔrt /: phương tiện giao thông

8. electricity [n] /,ɪlɛk'trɪsɪti /: điện

9. biogas [n] /'baiou,gæs/: khí sinh học

10. footprint [n] / 'fʊtprɪnt /: dấu vết, vết chân

11. solar [Adj] / 'soʊlər /: [thuộc về] mặt trời

12. carbon dioxide [n] / 'kɑːrbən daɪˈɑːksaɪd /: khí CO2

13. negative [Adj] / 'neɡətɪv /: xấu, tiêu cực\14. alternative [Adj] / ɔ:l'tə:nətiv /: có thể lựa chọn thay cho vật khác

15. dangerous [Adj] / 'deindʒrəs /: nguy hiểm

16. energy [n] / 'enədʒi /: năng lượng

17. hydro [n] / 'haidrou /: thuộc về nước

18. non-renewable [adj] / ,nɔn ri'nju:əbl /: không phục hồi, không tái tạo được

19. plentiful [Adj] / 'plentifl /: phong phú, dồi dào

20. renewable [Adj] / ri'nju:əbl /: phục hồi, làm mới lại

21. source [n] / sɔ:s /: nguồn

UNIT 11. TRAVELLING IN THE FUTURE

Du lịch trong tương lai

1. safety [n] /'seɪfti/: Sự an toàn

2. pleasant [a] /'pleznt/: Thoải mái, dễ chịu

3. imaginative [a] /ɪˈmædʒɪnətɪv/: Tưởng tượng

4. traffic jam [n] /'træfɪk dʒæm/: Sự kẹt xe

5. crash [n] /kræʃ/: Va chạm xe, tai nạn xe

6. fuel [n] /fju:əl/: Nhiên liệu

7. eco-friendly [adj] /'i:kəu 'frendli/: thân thiện với hệ sinh thái, thân thiện với môi trường

8. float [v] /fləut/: Nổi

9. flop [v] /flɔp/: Thất bại

10. hover scooter [n] /'hɔvə 'sku:tə/: một loại phương tiện di chuyển cá nhân trượt trên mặt đất

11. monowheel [n] /'mɔnouwi:l/: một loại xe đạp có một bánh

12. pedal [v,n] /'pedl/: đạp, bàn đạp

13. segway [n] /'segwei/: một loại phương tiện di chuyển cá nhân bằng cách đẩy chân để chạy bánh xe trên mặt đất

14. metro [n] /'metrəʊ/: Xe điện ngầm

15. skytrain [n] /skʌɪ treɪn/: Tàu trên không trong thành phố

16. gridlocked [adj] /'grɪdlɑːkt/: Giao thông kẹt cứng

17. pollution [n] /pə'lu:ʃ[ə]n/: Ô nhiễm

18. technology [n] /tek'nɒlədʒi/: Kỹ thuật

UNIT 12. AN OVERCROWDED WORLD

Một thế giới quá đông đúc

1. affect [v] /ə'fekt/: Tác động, ảnh hưởng

2. block [v] /blɑ:k/: Gây ùn tắc

3. cheat [v] /tʃi:t/: Lừa đảo

4. crime [n] /kraim/: Tội phạm

5. criminal [n] /'kriminəl/: Kẻ tội phạm

6. density [n] /'densiti/: Mật độ dân số

7. diverse [adj] /dai'və:s/: Đa dạng

8. effect [n] /i'fekt/: Kết quả

9. explosion [n] /iks'plouƷ ən/: Bùng nổ

10. flea market [n] /fli:'mɑ:kit/: Chợ trời

11. hunger [n] /'hʌɳgər/: Sự đói khát

12. major [adj] /'meiʤər/: Chính, chủ yếu, lớn

13. malnutrition [n] /,mælnju:'triʃən/: Bệnh suy dinh dưỡng

14. megacity [n] /'megəsiti/: Thành phố lớn

15. overcrowded [Adj] /,ouvə'kraudid/: Quá đông đúc

16. poverty [n] /'pɔvəti/: Sự nghèo đói

17. slum [n] /slʌm/: Khu ổ chuột

18. slumdog [n] /slʌmdɔg/: Kẻ sống ở khu ổ chuột

19. space [n] /speis/: Không gian

20. spacious [Adj] /'speiʃəs/: Rộng rãi

Video liên quan

Chủ Đề