Lễ tân khách sạn xin nghe tiếng anh là gì năm 2024

Tại các trường đại học hay trường đào tạo nghề lễ tân các bạn đều được đào tạo về tiếng Anh chuyên ngành lễ tân. Nhưng đó là những kiến thức tổng quát, trong thực tế công việc chỉ có một số thuật ngữ tiếng Anh các bạn phải thường xuyên sử dụng. Và hôm nay, Hoteljob.vn xin chia sẻ cùng các bạn.

Đọc thêm: Tiếng Anh cho nhà hàng, khách sạn: Phản hồi khi khách hàng đặt phòng khách sạn

Bảng tổng hợp các thuật ngữ tiếng Anh cho lễ tân khách sạn

Adjacent rooms – Buồng kế bên

Adjoining rooms – Buồng liền kế đối diện

Airport pick-up – Đón khách từ sân bay về khách sạn

American Breakfast – Ăn sáng kiểu Mỹ

Availability report – Báo cáo tình trạng buồng trống

Average daily rate – Giá trung bình hàng ngày

Average room rate per guest – Giá buồng bình quân/1 khách

Breakfast buffet – Ăn sáng tự chọn

Breakfast coupon – Phiếu ăn sáng

Cancellation hour – Giờ hủy buồng

Cancellation of the reservation – Hủy đặt buồng

Commerical rate – Giá ký hợp đồng

Commission – Tiền hoa hồng

Complimentary rate – Không phải thanh toán/Miễn phí

Confirm the booking – Xác nhận đặt buồng

Connecting room – Buồng thông nhau

Continental breakfast – Ăn sáng kiểu lục địa

Co-operate rate – Giá hợp đồng với các công ty

Credit card guarantee – Đảm bảo bằng thẻ tín dụng

Daily fruits – Hoa quả đặt buồng hàng ngày

Daily newspaper – Báo đặt buồng hàng ngày

Daily operations report – Báo cáo hoạt động hàng ngày

Day rate – Giá cho khách không ngủ qua đêm

Deposit – Tiền đặt cọc

Double room – Buồng 1 giường lớn cho 2 người

Dry cleaning – Giặt khô

Early check-in – Làm thủ tục nhận buồng sớm

Emergency key – Chìa khóa vạn năng

European plan – Giá buồng không bao gồm bữa ăn

Exchange rate – Tỷ giá đổi tiền

Expected arrivals list – Danh sách khách dự định tới

Expected departures list – Danh sách khách dự định đi

Extra charge – Phí thanh toán thêm

F.I.T (Free Independent Travellers) – Khách du lịch tự do

F.O.C (Free of charge) – Buồng khuyến mãi

Family rate – Giá cho phòng khách đi theo gia đình

Full board – Ăn đủ 3 bữa sáng, trưa, tối

Fully booked – Khách sạn kín buồng

G.I.T (Group of Independent Travellers) – Khách đoàn

Government rate – Giá dành cho các tổ chức chính phủ

Group rate – Giá cho khách đoàn

Guaranteed reservation – Đặt phòng có đảm bảo

Guest survey – Phiếu điều tra ý kiến khách

Half board – Ăn 2 bữa sáng – trưa hoặc tối

Handicapped room – Buồng cho người khuyết tật

High season – Mùa cao điểm

Hotel bill – Hóa đơn khách sạn

Hotel directory – Sách hướng dẫn dịch vụ khách sạn

IDD phone – Điện thoại gọi trực tiếp quốc tế

Late check-out – Làm thủ tục trả buồng trễ

Laundry – Giặt là

Left Luggage – Hành lý bỏ quên

Lock out – Khách để quên chìa khóa trong phòng, đang chờ giải quyết

Log book – Sổ bàn giao ca

Long term guest/ Long staying – Khách ở dài hạn

Low season – Mùa ít khách

Morning wake-up call – Báo thức buổi sáng

Name list – Danh sách tên khách

Non – guaranteed reservation – Đặt phòng không đảm bảo

Non-smoking room – Buồng không hút thuôc

No-show – Khách đặt buồng đảm bảo nhưng không tới khách sạn và cũng không bảo hủy

Occupancy ratio – Tỷ lệ công suất sử dụng buồng

Occupied – Buồng đang có khách lưu trú

Over booked – Tình trạng đặt buồng quá tải

Overstays – Số buồng khách ở quá ngày dự kiến

Package plan rate – Giá trọn gói

Paid-out – Khoản tiền tạm ứng

R.O.H (Run of house) – Giá buồng đồng hạng

Rack rate – Giá niêm yết/Giá công bố

Receipt – Giấy biên nhận

Reconfirm the booking – Xác nhận lại việc đặt buồng

Registration form – Phiếu đăng ký khách sạn

Residential hotel – Khách sạn dành cho khách thuê lâu dài

Room list – Danh sách buồng

Room rates – Giá buồng

Room service – Dịch vụ phục vụ ăn uống tại phòng

Room status – Tình trạng buồng

Rush room – Buồng khách sắp trả nhưng đã xếp cho khách khác

Safety deposit box – Két an toàn

Satellite T.V – Vô tuyến truyền hình qua vệ tinh

Service charge – Phí phục vụ

Single room – Buồng 1 giường đơn

Skipper – Buồng khách quỵt tiền

Sleep-out – Buồng có khách thuê nhưng khách không về ngủ

Smoking area – Khu vực hút thuốc

Stayover – Số buồng khách ở quá giờ dự kiến

Telephone directory – Sách hướng dẫn tra cứu điện thoại

Twin room – Buồng 2 giường đơn

Triple room – Buồng 3 giường đơn

Understays – Số buồng khách trả trước thời gian dự kiến

Upgrade the room – Bố trí buồng tốt hơn loại khách đặt, khách không phải thanh toán phần chênh lệch

VIP guest – Khách quan trọng

Voucher – Phiếu ưu đãi thanh toán lưu trú, ăn uống hoặc dịch vụ

Waiting list – Danh sách khách chờ xếp buồng

Walk-in guest – Khách vãng lai

Weekend rate – Giá cho ngày nghỉ cuối tuần

Welcome drinks – Nước mời khách khi check-in

Tiếp tục với: Tiếng anh cho nhà hàng, khách sạn: Cách đón tiếp các vị khách trong nhà hàng