135 giây bằng bao nhiêu phút bao nhiêu phút
Giải thích các bước giải: Bài 1: `135` giây `=2,25` phút `1` giờ `39` phút `= 1,65` giờ `13` tuần `= 3` tháng `1` tuần `1 1/3` giờ `= 1` giờ `20` phút Bài 2: $x + 37,85 = 300,17\\ x = 300,17 - 37,85\\x= 262,32$ . $210 : x = 14,92 -6,52\\210 : x = 8,4\\ x = 210 : 8,4\\x= 25$ Trong lịch sử phát triển của loài người đã có những phát minh vĩ đại. Bảng dưới đây cho biết tên và năm công bố một số phát minh. Hãy đọc bảng và cho biết từng phát minh được công bố vào thế kỉ nào? Nội dung chính Show Giải thích các bước giải: Bài 1: Có thể bạn quan tâm
`135` giây `=2,25` phút `1` giờ `39` phút `= 1,65` giờ `13` tuần `= 3` tháng `1` tuần `1 1/3` giờ `= 1` giờ `20` phút Bài 2: $x + 37,85 = 300,17\\ x = 300,17 - 37,85\\x= 262,32$ . $210 : x = 14,92 -6,52\\210 : x = 8,4\\ x = 210 : 8,4\\x= 25$ 2.25 phút sang các đơn vị khác2.25 phút (m)135 giây (s)2.25 phút (m)2.25 phút (m)2.25 phút (m)0.0375 giờ (h)2.25 phút (m)0.0015624999999999999 ngày (d)2.25 phút (m)0.00022321428571428573 tuần (w)2.25 phút (m)0.000055803571428571434 tháng (tháng)2.25 phút (m)0.000004280821917808219 năm (năm) 2.25 phút sang các đơn vị khác2.25 phút (m)135 giây (s)2.25 phút (m)2.25 phút (m)2.25 phút (m)0.0375 giờ (h)2.25 phút (m)0.0015624999999999999 ngày (d)2.25 phút (m)0.00022321428571428573 tuần (w)2.25 phút (m)0.000055803571428571434 tháng (tháng)2.25 phút (m)0.000004280821917808219 năm (năm) |