135 giây bằng bao nhiêu phút bao nhiêu phút

Giải thích các bước giải:

Bài 1:

`135` giây `=2,25` phút

`1` giờ `39` phút `= 1,65` giờ

`13` tuần `= 3` tháng `1` tuần

`1 1/3` giờ `= 1` giờ `20` phút

Bài 2:

$x + 37,85 = 300,17\\ x = 300,17 - 37,85\\x= 262,32$

.

$210 : x = 14,92 -6,52\\210 : x = 8,4\\ x = 210 : 8,4\\x= 25$

Trong lịch sử phát triển của loài người đã có những phát minh vĩ đại. Bảng dưới đây cho biết tên và năm công bố một số phát minh. Hãy đọc bảng và cho biết từng phát minh được công bố vào thế kỉ nào?

Nội dung chính Show

Kính viễn vọng năm 1671Bút chì năm 1794Đầu máy xe lửa năm 1804Xe đạp năm 1869Ô tô năm 1886Máy bay năm 1930Máy tính điện tử năm 1946Vệ tinh nhân tạo năm 1957

Giải thích các bước giải:

Bài 1:

Có thể bạn quan tâm

  • Một ly đậu hũ bao nhiêu calo?
  • Thay vỏ xe máy lead bao nhiêu tiền melbourne victoria, úc
  • Đắp mặt nạ giấy bao nhiêu phút
  • Chi phí nhổ răng sâu là bao nhiêu?
  • 1 thùng mì Gấu đỏ bao nhiêu gói?

`135` giây `=2,25` phút

`1` giờ `39` phút `= 1,65` giờ

`13` tuần `= 3` tháng `1` tuần

`1 1/3` giờ `= 1` giờ `20` phút

Bài 2:

$x + 37,85 = 300,17\\ x = 300,17 - 37,85\\x= 262,32$

.

$210 : x = 14,92 -6,52\\210 : x = 8,4\\ x = 210 : 8,4\\x= 25$

2.25 phút sang các đơn vị khác2.25 phút (m)135 giây (s)2.25 phút (m)2.25 phút (m)2.25 phút (m)0.0375 giờ (h)2.25 phút (m)0.0015624999999999999 ngày (d)2.25 phút (m)0.00022321428571428573 tuần (w)2.25 phút (m)0.000055803571428571434 tháng (tháng)2.25 phút (m)0.000004280821917808219 năm (năm)

2.25 phút sang các đơn vị khác2.25 phút (m)135 giây (s)2.25 phút (m)2.25 phút (m)2.25 phút (m)0.0375 giờ (h)2.25 phút (m)0.0015624999999999999 ngày (d)2.25 phút (m)0.00022321428571428573 tuần (w)2.25 phút (m)0.000055803571428571434 tháng (tháng)2.25 phút (m)0.000004280821917808219 năm (năm)