400 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt

Yên tâm khi biết rằng giao dịch chuyển tiền của bạn sẽ được chuyển đến đúng hẹn, nếu không chúng tôi sẽ hoàn lại phí.

Giao dịch bảo mật

Gửi tiền về nhà với cấp độ bảo mật được xây dựng để bảo vệ giao dịch chuyển tiền của bạn.

Mạng lưới toàn cầu

Chọn tùy chọn phù hợp với bạn từ một mạng lưới ngân hàng và địa điểm nhận tiền mặt ngày càng phát triển.

Bộ chuyển đổi Euro/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (European Central Bank, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 14 Th10 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ euro sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 14 Tháng bảy 2023. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 euro = 2 658 360.0000 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ euro sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 27 Tháng chín 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 euro = 2 277 940.0000 Đồng Việt Nam

Lịch sử Euro / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày EUR /VND kể từ Thứ tư, 21 Tháng chín 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 14 Tháng bảy 2023

1 Euro = 26 583.6000 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ ba, 27 Tháng chín 2022

1 Euro = 22 779.4000 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / EUR

DateEUR/VNDThứ hai, 9 Tháng mười 202325 798.6000Thứ hai, 2 Tháng mười 202325 526.6000Thứ hai, 25 Tháng chín 202325 835.9000Thứ hai, 18 Tháng chín 202326 074.9000Thứ hai, 11 Tháng chín 202325 864.2000Thứ hai, 4 Tháng chín 202325 990.7000Thứ hai, 28 Tháng tám 202326 073.4000Thứ hai, 21 Tháng tám 202325 956.2000Thứ hai, 14 Tháng tám 202325 987.2000Thứ hai, 7 Tháng tám 202326 109.8000Thứ hai, 31 Tháng bảy 202326 049.0000Thứ hai, 24 Tháng bảy 202326 190.9000Thứ hai, 17 Tháng bảy 202326 569.5000Thứ hai, 10 Tháng bảy 202326 029.7000Thứ hai, 3 Tháng bảy 202325 732.5000Thứ hai, 26 Tháng sáu 202325 681.6000Thứ hai, 19 Tháng sáu 202325 699.9000Thứ hai, 12 Tháng sáu 202325 279.0000Thứ hai, 5 Tháng sáu 202325 173.6000Thứ hai, 29 Tháng năm 202325 130.7000Thứ hai, 22 Tháng năm 202325 341.8000Thứ hai, 15 Tháng năm 202325 506.7000Thứ hai, 8 Tháng năm 202325 787.4000Thứ hai, 1 Tháng năm 202325 742.3000Thứ hai, 24 Tháng tư 202325 980.9000Thứ hai, 17 Tháng tư 202325 662.7000Thứ hai, 13 Tháng ba 202325 293.7000Thứ hai, 6 Tháng ba 202325 290.2000Thứ hai, 27 Tháng hai 202325 269.8000Thứ hai, 20 Tháng hai 202325 360.0000Thứ hai, 13 Tháng hai 202325 330.1000Thứ hai, 6 Tháng hai 202325 194.5000Thứ hai, 30 Tháng một 202325 466.4000Thứ hai, 23 Tháng một 202325 493.0000Thứ hai, 16 Tháng một 202325 386.1000Thứ hai, 9 Tháng một 202325 170.6000Thứ hai, 2 Tháng một 202325 234.8000Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202225 115.6000Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202225 168.7000Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202224 990.7000Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202225 186.6000Thứ hai, 28 Tháng mười một 202225 631.1000Thứ hai, 21 Tháng mười một 202225 454.0000Thứ hai, 14 Tháng mười một 202225 534.7000Thứ hai, 7 Tháng mười một 202224 915.9000Thứ hai, 31 Tháng mười 202224 564.7000Thứ hai, 24 Tháng mười 202224 566.9000Thứ hai, 17 Tháng mười 202223 953.9000Thứ hai, 10 Tháng mười 202223 191.5000Thứ hai, 3 Tháng mười 202223 491.6000Thứ hai, 26 Tháng chín 202222 823.4000

Chuyển đổi của người dùnggiá Bạt Thái Lan mỹ Đồng Việt Nam1 THB = 673.6611 VNDthay đổi Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 29.6210 VNDchuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.0722 VNDRupee Ấn Độ chuyển đổi Đồng Việt Nam1 INR = 293.6243 VNDTỷ giá Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 163.4988 VNDTỷ lệ Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 24452.8894 VNDtỷ lệ chuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3347.5582 VNDĐô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 759.2910 VNDchuyển đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5171.3899 VNDchuyển đổi Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.1829 VND

Tiền Của Liên Minh Châu Âu

flag EUR

  • ISO4217 : EUR
  • Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Liên Minh Châu Âu, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Ireland, Ý, Latvia, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Réunion, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành Vatican, Quần đảo Åland, St. Barthélemy, Ceuta và Melilla, Quần đảo Canary, Litva, St. Martin, Kosovo
  • EUR Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền EUR

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: euro/Đồng Việt Nam

Thứ bảy, 14 Tháng mười 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Euro EUREURVND25 706.10 Đồng Việt Nam VND2 euro EUREURVND51 412.20 Đồng Việt Nam VND3 euro EUREURVND77 118.30 Đồng Việt Nam VND4 euro EUREURVND102 824.40 Đồng Việt Nam VND5 euro EUREURVND128 530.50 Đồng Việt Nam VND10 euro EUREURVND257 061.00 Đồng Việt Nam VND15 euro EUREURVND385 591.50 Đồng Việt Nam VND20 euro EUREURVND514 122.00 Đồng Việt Nam VND25 euro EUREURVND642 652.50 Đồng Việt Nam VND100 euro EUREURVND2 570 610.00 Đồng Việt Nam VND500 euro EUREURVND12 853 050.00 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: EUR/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDNhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWYên NhậtJPYĐô la Đài Loan mớiTWDBạt Thái LanTHBRinggit MalaysiaMYRKip LàoLAKRiel CampuchiaKHRDirham UAEAED