Sửa chữa ô tô tiếng anh là gì năm 2024

DANH MỤC CÁC CHỮ CÁI VIẾT TẮT SỬ DỤNG TRÊN Ô TÔ

Sửa chữa ô tô tiếng anh là gì năm 2024

1ST – First: Số 1 2ND – Second: Số 2 3RD – Third: Số 3 4TH – Fourth: Số 4 5TH – Fifth: Số 5 6TH – Sixth: Số 6 7TH – Seventh: Số 7 8TH – Eighth: Số 8

2WD, 4×2 – Two Wheel Drive Vehicle (4×2): Xe dẫn động 2 bánh (4×2) 3GR – Third Gear: Số 3 (hộp số) 4GR – Fourth Gear: Số 4 (hộp số) 4WD, 4×4 – Four Wheel Drive Vehicle (4×4): Xe hai cầu chủ động (4×4) 4WS – Four Wheel Steering System: Hệ thống 4 bánh dẫn hướng

A​

A – Ampere: Đơn vị Cường độ dòng điện A.D.D – Automatic Disconnecting Differential: Vi sai ngắt tự động A/B – Air Bag: Túi khí A/C – Air Conditioner: Điều Hòa Không Khí A/F – Air Fuel Ratio: Tỷ lệ không khí nhiên liệu A/T, ATM – Automatic Transmission (Transaxle): Hộp số tự động AAS – Auto Adjusting Suspension: Hệ thống treo điều chỉnh tự động ABDC – After Bottom Dead Center: Sau điểm chết dưới ABS – Anti-Lock Brake System: Hệ thống chống bó cứng phanh AC – Alternating Current: Dòng điện xoay chiều ACC – Accessory: Phụ kiện ACCS – Advanced Climate Control System: Hệ thống điều khiển điều hòa tiên tiến ACG – Alternating Current Generator: Máy phát điện xoay chiều ACIS – Acoustic Control Induction System: Hệ thống nạp khí có chiều dài thay đổi ACL – Air Cleaner: Lọc gió

ACM – Active Control Engine Mount: Chân máy điều khiển chủ động ACSD – Automatic Cold Start Device: Thiết bị khởi động lạnh tự động ACT – Actuator: Cơ cấu chấp hành ACV – Air Control Valve Van: Điều khiển khí ADD – Additional: Thêm, bổ xung ADM – P.T. Astra Daihatsu Motor: Công ty sản xuất ô tô P.T. Astra Daihatsu A-ELR – Automatic-Emergency Locking Retractor: Tăng đai an toàn tự động khẩn cấp AFS – Adaptive Front-Lighting System: Hệ thống chiếu sáng thích nghi (đèn liếc) AHC – Active Height Control Suspension: Hệ thống treo điều khiển độ cao chủ động AID – Air Injection Control Driver: Bộ điều khiển phun khí AIS – Air Injection System: Hệ thống phun khí ALL – Automatic Load Leveling: Tự cân bằng theo tải trọng ALR – Automatic Locking Retractor: Bộ cuốn khoá đai tự động ALT – Alternator: Máy phát

AM – Amplitude Modulation: Bộ khuyếch đại AMP – Amplifier: Bộ khuyếch đại ANT – Antenna: Ăng ten API – American Petroleum Institute: Viện dầu khí Hoa Kỳ APP – Accelerator Pedal Position: Vị trí bàn đạp ga APPROX. – Approximately: Xấp xỉ APU – Air Processing Unit: Bộ xử lý không khí ASC – Acceleration Sound Control: Kiểm soát tiếng ồn khi tăng tóc ASG – Automated Sequential Gearbox: Hộp số tuần hoàn tự động ASL – Automatic Sound Levelizer: Điều chỉnh âm thanh tự động ASM – (Assy) Assembly: Cụm ASR – Anti-Slip Regulator: Điều khiển chống trượt, kiểm soát lực kéo ASSB – Assembly Services Sdn. Bhd: Công ty Assembly Services Sdn. Bhd. ASSIT – Assistant: Hỗ trợ ASV – Air Supply Valve: Van cấp khí

AT – Automatic Transmission: Hộp số tự động ATDC – After Top Dead Center: Sau điểm chết trên ATF – Automatic Transmission Fluid: Dầu hộp số tự động A-TRAC, A-TRC – Active Traction Control: Hệ thống kiểm soát lực kéo ATX – Automatic Transaxle: Hộp số tự động AUTO – Automatic: Tự động AUX – Auxiliary: Phụ trợ AVG – Average: Trung bình AVM – Around View Monitor: Hệ thống camera 360 AVS – Adaptive Variable Suspension System: Hệ thống treo thay đổi AWD – All Wheel Drive Vehicle: Xe 4 bánh chủ động

B​

B/L – Bi-Level: Hai cấp độ B/S – Bore-Stroke Ratio: Tỷ số hành trình – Đường kính B+ – Battery Positive Voltage: Điện áp ắc quy B+, +B – Battery Positive Terminal: Điện áp ắc quy BA – Brake Assist: Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BAC – Bypass Air Control: Điều khiển dòng khí xả đi tắc vào đường ống nạp BACS – Boost Altitude Compensation: System Hệ thống bù độ cao BARO – Barometric Pressure: Áp suất khí quyển BATT – Battery: Ắc quy BB+ – Battery Positive Voltage for Backup: Nguồn ắc quy cho bộ nhớ BBDC – Before Bottom Dead Center: Trước điểm chết dưới BCM – Body Control Module: Hộp điều khiển điện thân xe BCM – Body electrical Control Module: Hộp điều khiển điện thân xe BCU – Battery Control Unit: Hộp điều khiển điện thân xe BD – Blu ray Disc: Đĩa Blu ray

BDC – Bottom Dead Center: Điểm chết dưới BLSD – Brake Limited Slip Differential: Phanh chống trượt vi sai BSI – Blind Spot Intervention: Hệ thống hổ trợ điểm mù BSW – Blind Spot Warning: Hệ thống cảnh báo điểm mù BTDC – Before Top Dead Center: Trước điểm chết trên BTN – Brake Tail Number: Bộ đèn phanh tail và biển số BVSV – Bimetallic Vacuum Switching Valve: Van chuyển chân không dùng thanh lưỡng kim

C​

C/V – Check Valve: Van một chiều Calif.: California CAN – Controller Area Network: Mạng điều khiển cục bộ CARB – Carburetor: Bộ chế hòa khí CAS – Cab Air Suspension: Hệ thống treo khí nén CB – Circuit Breaker: Bộ ngắt mạch CCM – Carbon Ceramic Material: Vật liệu gốm cac bon CCo – Catalytic Converter For Oxidation: Bộ trung hòa khí xả kiểu ôxy hoá CCV – Canister Closed Valve: Van đóng bộ trung hòa CD – Compact Disc: Đĩa CD CF – Cornering Force: Lực quay vòng CG – Center of Gravity: Trọng tâm CH – Channel: Kênh CIB – Circuit Breaker: Thiết bị đóng ngắt điện CIGAR – Cigarette: Mồi thuốc

CIS – Continuous Fuel Injection System: Hệ thống phun nhiên liệu liên tục CKD – Complete Knock Down: Kiểu xe lắp ráp trong nước dạng chi tiết rời CKP – Crankshaft Position Sensor: Cảm biến vị trí trục khuỷu CL – Closed Loop: Vòng kín CM – Control Module: Mô đun điều khiển CMP – Camshaft Position Sensor: Cảm biến vị trí trục cam CNG – Compressed Natural: Gas Khí nén thiên nhiên CNT – Center: Trung tâm CO – Carbon Monoxide Khí CO CO2 – Carbon Dioxide: Khí CO2 COMB. – Combination: Đồng hồ táp lô COMBI – Combination: Đồng hồ táp lô CON – Conditioner: Điều hòa CONT – Control: Điều khiển CPE – Coupe: (Đôi)

CPP – Clutch Pedal Position: Vị trí bàn đạp chân côn CPS – Combustion Pressure Sensor: Cảm biến áp suất buồng cháy CPU – Central Processing Unit: Bộ vi xử lý trung tâm CRAWL – Crawl Control: Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình CRS – Child Restraint System: Hệ thống hạn chế va đập cho trẻ nhỏ CSO – Cold Start Device: Thiết bị giúp khở động nguội CTP – Closed Throttle Position: Vị trí bướm ga đóng kín CTR – Center: Trung tâm CV – Control Valve: Van điều khiển CV – Canister Vent: Bộ thông hơi bình nhiên liệu CVT – Continuously Variable Transmission: (Transaxle) Hộp số vô cấp CW – Curb Weight: Trọng lượng khô

D​

D/C – Driving Cycle: Chu kỳ lái xe D/INJ – Direct Injection: Phun nhiên liệu trực tiếp D2L – Type of brake system: Loại phanh D2L DC – Direct Current: Dòng điện một chiều DCA – Distance Control Assist: Hệ thống hổ trợ giữ khoảng cách DD – Direct Drive: Truyền động trực tiếp (Động cơ) DDS – Downhill Drive Support: Hỗ trợ xuống dốc DEF – Defogger: Bộ sấy kính DFI – Direct Fuel Injection System: Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp DFL – Deflector: Tấm phản quang DI – Distributor Ignition: Bộ chia điện DIT – Direct Injection Type: Loại phun trực tiếp DIFF. – Differential: Vi sai DIFF. LOCK – Differential Lock: Khóa vi sai DIS – Direct Ignition System: Hệ thống đánh lửa trực tiếp

DLC – Data Link Connector: Giắc nối truyền dữ liệu DLI – Distributorless Ignition: Đánh lửa không có bộ chia điện DMM – Digital Multimeter: Đồng hồ VOM điện tử DMU – Data Memory Unit: Bộ lưu dữ liệu, bộ nhớ DOHC – Double Overhead Camshaft: Trục cam kép đặt trên DOJ – Double Offset Joint: Khớp cầu đồng tốc DOT – Department of Transportation: Sở giao thông vận tải DP – Dash Pot: Bộ đệm chân ga DPD – Diesel Particulate Deffuser: Bầu lọc khí thải động cơ diesel DPF – Diesel Particulate Filter: Bầu lọc khí thải động cơ diesel DR – Driver: Tài xế DRL – Daytime Running Light: Đèn ban ngày DRM – Data Recording Module: Mô đun ghi dữ liệu DS – Dead Soak: Ngộp xăng DSC – Dynamic Stability Control: Hệ thống cân bằng điện tử

DSP – Digital Signal Processor: Bộ xử lý tín hiệu số DTC – Diagnostic Trouble Code: Mã chẩn đoán hư hỏng DTM – Diagnostic Test Mode: Chế độ kiểm tra chẩn đoán DVD – Digital Versatile Disc: Đĩa DVD

E​

E/G – Engine: Động cơ EBD – Electric Brake Force Distribution: Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBS – Electronic Braking System: Hệ thống phanh điện tử EC – Electro Chromic: Chống chói điện tử EC – Engine Control: Điều khiển động cơ ECAM – Engine Control And Measurement System: Hệ Thống Đo Và Điều Khiển Động Cơ ECD – Electronically Controlled Diesel: Động cơ Diesel điều khiển điện tử ECDY – Eddy Current Dynamometer: Bệ Thử Nghiệm Dòng Điện Edyy ECGI – Electronic Control Gasoline Injection: Điều khiển phun xăng điện tử ECL – Engine Coolant Level: Mức nước làm mát động cơ ECM – Engine Control Module: Hộp điều khiển động cơ ECPS – Electronically Controlled Power Steering: Hệ thống lái trợ lực điện ECT – Electronic Controlled Automatic Transmission: Hộp số tự động điều khiển điện tử ECT – Engine Coolant Temperature: Nhiệt độ nước làm mát động cơ ECU – Electronic Control Unit: Bộ điều khiển điện tử

ECV – Electrical Control Valve: Van điều khiển điện ED – Electro-Deposited Coating: Sơn tĩnh điện EDIC – Electric Diesel Injection Control: Điều khiển phun dầu diesel điện tử EDU – Electronic Driving Unit: Thiết bị dẫn động điện tử EEPROM – Electrically Erasable Programmable Read Only Memory: Bộ nhớ ROM có thể xóa được EFE – Early Fuel Evaporation: Hỗ trợ hóa hơi nhiên liệu EFI – Electronic Fuel Injection: Phun xăng điện tử EGR – Exhaust Gas Recirculation: Tuần hoàn khí xả EGRT – Exhaust Gas Recirculation Temperature: Nhiệt độ tuần hoàn khí thải EGR-VM – EGR-Vacuum Modulator: Bộ điều biến chân không EGR EGT – Exhaust Gas Temperature: Nhiệt độ khí thải EHCU – Electronic Hydraulic Control Unit: Bộ điều khiển điện thủy lực EHPAS – Electro Hydraulic Power Assist Steering: Trợ lực lái điện thủy lực EI – Electronic Ignition: Đánh lửa điện tử

ELEC – Electric: Điện ELR – Emergency Locking Retractor: Bộ cuốn khóa đai khẩn cấp EMPS – Electric Motor Power Steering: Mô tơ trợ lực lái điện ENG – Engine: Động cơ ENG A-Stop – Engine Auto Stop Start: Hệ thống tự động tắt mở động cơ (khi dừng đèn đỏ) EOP – Engine Oil Pressure: Áp suất dầu động cơ EPS – Electric Power Steering: Trợ lực lái bằng điện ES – Easy & Smooth: Dễ dàng và êm dịu ESA – Electronic Spark Advance: Đánh lửa sớm điện tử ESP -Electronic Stability Program: Hệ thống cân bằng điện tử ET – Electronic Throttle: Bướm ga điện tử ETC – Electronic Throttle Control: Điều khiển bướm ga điện tử ETCS-i – Electronic Throttle Control System-intelligent: Hệ thống điều khiển bướm ga điện tử-thông minh EV – Electric Vehicle: Xe điện EVAP – Evaporative Emission Control: Kiểm soát bay hơi khí xả

EVP – Evaporator Giàn lạnh E-VRV – Electric Vacuum Regulating Valve: Van điều áp chân không điện tử EVSE – Electric Vehicle Supply Equipment: Trạm xạc xe điện EX – Exhaust: Xả EXC – Exhaust Control: Điều khiển hệ thống xả

F​

F – Front: Trước F/G – Fuel Gauge: Đồng hồ nhiên liệu F/I – Fuel Injector: Kim phun F/P – Fuel Pump: Bơm nhiên liệu F/W – Flywheel: Bánh đà FC – Fan Control: Điều khiển quạt FCW – Forward Collision Warning: Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước FE – Fuel Economy: Tiết kiệm nhiên liệu FF – Front-Engine-Front-Wheel-Drive: Động cơ đặt trước, cầu trước chủ động FIC – Fuel Injector Control: Điều khiển phun nhiên liệu FICB – Fast Idle Cam Breaker: Điều chỉnh tốc độ không tải FIPG – Formed In Place Gasket: Keo định vị FL – Fusible Link: Đường dẫn đến cầu chì FL – Front Left: Phía trước bên trái

FM – Frequency Modulation: Tần số FM, điều chế tần số FMS – Fleet Management System: Hệ thống quản lý xe cơ giới FP – Fuel Pump: Bơm nhiên liệu FPR – Fuel Pump Relay: Rơle bơm nhiên liệu FPU – Fuel Pressure Up: Nâng áp suất nhiên liệu FR – Front: Phía trước FW/D – Flywheel Damper: Bộ giảm chấn bánh đà FWD – Front-Wheel-Drive: Cầu trước chủ động

G​

GAS – Gasoline: Xăng GEN – Generator: Máy phát điện GND – Ground: Nối mát GPS – Global Positioning System: Hệ thống định vị toàn cầu GSA – Gear Shift Actuator: Bộ chấp hành chuyển số GST – Generic Scan Tool: Máy chẩn đoán đa năng GSU – Gear Shift Unit: Lẫy chuyển số GTMC – Gac Toyota Motor Co., Ltd.: Công ty Gac Toyota Motor GTS – Global TechStream: Phần mềm chẩn đoán TechStream của Toyota GVW – Gross Vehicle Weight: Tổng trọng lượng xe

H​

H/B – Hatchback: Xe Hacthback H/D – Heater/ Defroster: Sưởi/sấy H02S – Heated Oxygen Sensor: Cảm Biến Ôxy HAB – Hydro-Assist Brake: Phanh trợ lực thủy lực HAC – High Altitude Compensator: Thiết bị bù tải HBMC – Hydraulic Body-Motion Control System: Hệ thống điều khiển gầm xe thủy lực HC – Hydrocarbons: Chất tồn trong khí xả do nhiên liệu không cháy hết HEAT – Heater: Bộ sấy HFC – Hydro Fluorocarbon: Hợp chất HFC H-FUSE – High Current Fuse: Cầu chì có trị số dòng cao HI – High: Cao HID – High Intensity Discharge (Headlight): Đèn cao áp HDI HO2S – Heated Oxygen Sensor: Bộ sấy của cảm biến ô xy HPU – Hydraulic Power Unit: Bộ truyền thủy lực HS – High Speed: Tốc độ cao

HSG – Housing: Vỏ HT – HardTop: Xe mui trần HU – Hydraulic Unit: Đơn vị thủy lực HV – Hybrid Vehicle: Xe lai HVAC – Heating, Ventilating and Air Conditioning: Sưởi, thông gió và điều hòa không khí HWS – Heated Windshield System: Hệ thống sấy kính chắn gió

I​

I/P – Instrument Panel: Bảng táp lô IAC – Idle Air Control: Điều khiển không tải IAT – Intake Air Temperature: Nhiệt độ khí nạp IBA – Intelligent Brake Assist: Hỗ trợ phanh thông minh IC – Integrated Circuit: Mạch tổ hợp ICC – Intelligent Cruise Control: Hệ thống kiểm sóat hành trình thông minh ICS – Intelligent Clearance Sonar: Hệ thống hổ trợ lùi, đổ thông minh IDI – Indirect Diesel Injection: Phun nhiên liệu Diesel gián tiếp IFS – Independent Front Suspension: Hệ Thống Treo Trước Độc Lập IG – Ignition: Đánh lửa IIA – Integrated Ignition Assembly: Bộ đánh lửa tích hợp ILLUMI – Illumination: Đèn chiếu sáng IMC – INDUS Motor Company Ltd. : Công ty INDUS Motor Company Ltd. IMT – Intake Manifold Tuning Valve: Van điều chỉnh độ dài đường ống nạp IN – Intake (Manifold, Valve): Nạp (Đường ống góp, Xupáp)

IN – Intake: Nạp, đầu vào INJ – Injection: Phun INT – Intermittent: Gián đoạn IPDM E/R – Intelligent Power Distribution Module Engine Room: Mô đun phân phối điện thông ming ở khoan động cơ IRS – Independent Rear Suspension: Hệ Thống Treo Sau Độc Lập ISC – Idle Speed Control: Điều Khiển Tốc Độ Không Tải ISCV – Idle Speed Control Valve: Van điều khiển tốc độ không tải ISO – International Organization for Standardization: Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế ISS – Input Shaft Speed: Tốc độ trục đầu vào ITS – Information Technology Suite: Bộ công nghệ thông tin

J​

J/B – Junction Block: Hộp Đầu Nối J/C – Junction Connector: Giắc Đấu Dây JB – Joint Box: Hộp Đầu Nối JIS – Japanese Industrial Standards: Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản

K​

KD – Kick-Down: Cơ Cấu Kick-Down KDSS – Kinetic Dynamic Suspension System: Hệ thống treo động Kinetic KS – Knock Sensor: Cảm biến kích nổ

L​

L – Left: Trái L/H/W – Length, Height, Width: Dài, Cao, Rộng LAN – Local Area Network: Mạng Nội Bộ LB – Liftback: Xe Liftback LBC – Li-ion Battery Controller: Bộ điều khiển Pin lithium LCD – Liquid Crystal Display: Màn Hình Tinh Thể Lỏng LCU – Local Control Unit: Khối điều khiển cục bộ LDP – Lane Departure Prevention: Ngăn chặn lệch làn đường LDW – Lane Departure Warning: Cảnh báo lệch làn đường LDWS – Lane Departure Warning System: Hệ thống cảnh báo lệch làn đường LED – Light Emitting Diode: Điốt Phát Quang (Đèn LED) LEV – Low Emission Vehicle: Phương tiện phát thải thấp LF – Left Front: Bên trái phía trước LH – Left-Hand: Tay trái

LHD – Left-Hand Drive: Xe Tay Lái Thuận LIN – Local Interconnect Network: Mạng liên kết nội bộ LLC – Long-Life Coolant: Nước Làm Mát Siêu Bền LNG – Liquefied Natural: Gas Khí hóa lỏng tự nhiên LO – Low: Thấp LPG – Liquefied Petroleum Gas: Khí gas hóa lỏng LR – Left Rear: Bên trái phía sau LSD – Limited Slip Differential: Bộ Vi Sai Hạn Chế Trượt LSP & BV – Load Sensing Proportioning and Bypass Valve: Van điều hoà cảm nhận tải và van đi tắt LSPV – Load Sensing Proportioning Valve: Van Điều Hoà Cảm Nhận Tải LWB – Long Wheel Base: Xe có khoảng cách giữa 2 trục bánh xe dài

M​

M – Motor: Mô tơ M/T, MTM – Manual Transmission (Transaxle): Hộp Số Sàn MAF – Mass Air Flow: Cảm biến lưu lượng khí nạp MAP – Manifold Absolute Pressure: Áp suất tuyệt đối đường ống nạp MAX. – Maximum: Lớn nhất MDU – Multi Display Unit: Màn hình đa thông tin MFI – Multiport Fuel Injection: Hệ thống phun xăng đa cổng khép kín MG1 – Motor Generator No. 1: Máy Phát – Mô Tơ Số 1 MG2 – Motor Generator No. 2: Máy Phát – Mô Tơ Số 2 MIC – Microphone: Micrô MID – Middle: Ở giữa MIL – Malfunction Indicator Lamp: Đèn chỉ báo hư hỏng (MIL) MIN – Minute: Phút MIN. – Minimum: Nhỏ nhất MIT – Manual Transaxle/Transmission: Hộp số sàn

MIX – Mixture: Hỗn hợp MMT – Multi-mode Manual Transmission: Hộp số thường đa chế độ MOD – Moving Object Detection: Phát hiện vật thể chuyển động MP – Multipurpose: Đa chức năng MPI – Multipoint Electronic Injection: Phun Nhiên Liệu Điện Tử Đa Điểm MPX – Multiplex Communication System: Hệ Thống Thông Tin Phức Hợp MS – Middle Speed: Tốc độ trung bình MT – Mount: Giá bắt MTX – Manual Transaxle: Hộp số sàn

N​

N – Neutral: Số trung gian NA – Natural Aspiration: Khí tự nhiên NC – Normally Closed: Thường đóng NO – Normally Open: Thường mở NO. – Number: Số Nox – Nitrogen Oxides: Khí Nox

O​

O/D – Overdrive: Giới hạn tỷ số truyền O/S – Oversize: Lên cốt O2S – Oxygen Sensor: Cảm Biến Ôxy OBD – On-Board Diagnostic: Hệ thống tự chẩn đoán OC – Oxidation Catalyst: Bộ Trung Hoà Khí Xả Kiểu Ôxy Hoá OCM – Occupant Classification Module: Hộp điều khiển hệ thống túi khí phân loại hành khách OCV – Oil Control Valve: Van Điều Khiển Đường Dầu OEM – Original Equipment Manufacturing: Xuất xứ của thiết bị OFF – Switch Off: Công tắc off OHC – Overhead Camshaft: Trục Cam Đặt Trên OHV – Overhead Valve: Xupáp treo OL – Open Loop: Vòng lặp mở ON – Switch On: Công tắc on OPT – Option: Tuỳ chọn ORVR – On-board Refilling Vapor Recovery: Bộ thu hồi hơi nhiên liệu tích hợp

OSC – Oscillator: Dao động OSS – Output Shaft Speed: Tốc độ trục đầu ra

P​

P – Power: Nguồn P & BV – Proportioning and Bypass Valve: Van tỷ lệ và van đi tắt P/S – Power Steering: Trợ lực lái P/W – Power Window: Cửa Sổ Điện PBD – Power Back Door: Cửa hậu điều khiển điện PCM – Powertrain Control Module: Hộp điều khiển hệ thống truyền động PCS – Power Control System: Hệ Thống Điều Khiển truyền lực PCV – Positive Crankcase Ventilation: Thông Hơi Hộp Trục Khuỷu PHV – Plug-in Hybrid Vehicle: Xe lai có sạc điện PIM – Powertrain Interface Module: Hộp điều khiển hệ thống truyền động PJB – Passenger Junction Box: Hộp cầu trì khoan hành khách PJT – Projector: Máy chiếu PKB – Parking Brake: Phanh Đỗ PM – Particulate Matter: Bụi mịn PNP – Park/Neutral Position: Vị trí đỗ/trung gian

POS – Position: Vị trí PPS – Progressive Power Steering: Hệ thống lái trợ lực thủy lực điều khiển điện tử PRC – Pressure Regulator Control: Van điều chỉnh áp suất PRG – Purge Solenoid Valve: Van solenoid xả khí từ bầu lọc vào cổ góp hút PS – Power Steering: Trợ Lực Lái PSD – Power Slide Door: Cửa Trượt Điều Khiển Điện PSP – Power Steering Pressure: Áp suất trợ lực lái PTC – Positive Temperature Coefficient: Hệ số nhiệt dương PTO – Power Take-Off: Tăng tốc khi khởi hành PWM – Pulse Width Modulation: Bộ điều chỉnh độ rộng xung PZEV – Partial Zero Emission Vehicle: Xe Thân Thiện Với Môi Trường

Q​

QSS – Quick-Start System: Hệ thống khởi dộng nhanh

R​

R – Rear: Phía sau R – Right: Bên phải R & P – Rack and Pinion: Thanh răng và trục vít R/B – Relay Block: Hộp Rơle R/F – Reinforcement: Gia cố RAM – Random Access Memory: Bộ Nhớ Truy Cập Ngẫu Nhiên RAS – Rear Active Steer: Hệ thống lái 4 bánh với 2 bánh sau chủ động RBS – Recirculating Ball Type Steering: Trợ Lực Lái Kiểu Bi Tuần Hoàn RCTA – Rear Cross Traffic Alert (except Europe): Cảnh báo người và phương tiện cắt ngang khi lùi REA – Rotary Electric Actuator: Thiết bị truyền động quay bằng điện REAS – Relative Absorber System: Hệ thống giảm chấn hấp thụ dao động tương ứng REC – Recirculation: Vòng lặp tuần hoàn RES – Rear Entertainment System: Hệ Thống Giải Trí ở Ghế Sau RF – Right Front: Bên phải phía trước RFS – Rigid Front Suspension: Hệ Thống Treo Trước Phụ Thuộc

RH – Right-Hand: Bên phải RHD – Right-Hand Drive: Xe Tay Lái Nghịch RL – Rear Left: Phía sau bên trái RLY – Relay: Rơle ROM – Read Only Memory: Bộ Nhớ Chỉ Đọc (Không có khả năng điều khiển) RPM – Engine Speed (Revolutions per Minute): Tốc độ động cơ vòng/phút RR – Rear: Phía sau RR – Right Rear: Bên phải phía sau RRS – Rigid Rear Suspension: Hệ Thống Treo Sau Phụ Thuộc RSC – Roll Stability Control: Hệ thống kiểm soát chống lật RSE – Rear Seat Entertainment: Hệ Thống Giải Trí Trên Ghế Sau RWAL – Rear Wheel Anti-Lock Brake System: Hệ thống chống phanh cứng bánh sau RWD – Rear-Wheel Drive: Cầu Sau Dẫn Động

S​

SAE – Society of Automotive Engineers: Hiệp hội kỹ sư ô tô SAS – Sophisticated Airbag Sensor: Cảm biến túi khí SC – Supercharger: Bộ siêu nạp SCI – Backup Collision Intervention: Ngăn chặn va chạm từ phía sau SCK – Serial Clock: Tín hiệu xung clock nối tiếp SCV – Swirl Control Valve: Van điều khiển xoáy SCV – Swirl Control Valve (for gasoline engine): Van điều khiển xoáy SCV – Suction Control Valve (for diesel engine): Van điều chỉnh áp suất rail SDM – Sensing and Diagnostic Module: Mô đun điều khiển hệ thống túi khí SDN – Sedan: Kiểu Xe Sedan SDS – Service Data and Specifications: Dữ liệu dịch vụ và thông số kỹ thuật SDT – Smart Diagnostic Tester: Máy chuẩn đoán thông minh SEN – Sensor: Cảm biến SFI – Sequential Multipoint Fuel Injection: Phun nhiên liệu đa điểm tuần hoàn

SFTM – Sichuan Faw Toyota Motor Co., Ltd.: Công ty Sichuan Faw Toyota Motor Co., Ltd. S-Gear – Spiral Gear: Bánh răng côn SIA – Subaru of Indiana Automotive, Inc. : Subaru Hoa Kỳ (Indiana) SICS – Starting Injection Control System: Hệ Thống Điều Khiển Phun Khởi Động SIG – Signal: Tín hiệu xung clock nối tiếp SLD – Shield: Che, chắn SLLC – Super Long Life Coolant: Nước Làm Mát Siêu Bền SOC – State Of Charge: Tình Trạng Nạp SOHC – Single Overhead Camshaft: Trục Cam Đơn Đặt Trên SOL – Solenoid: Van solenoid SPEC – Specification: Thông số kỹ thuật SPI – Single Point Injection: Phun Nhiên Liệu Đơn Điểm SPV – Spill Control Valve: Van điều khiển tràn SRS – Supplemental Restraint System: Hệ Thống Hỗ Trợ Giảm Va Đập

SRT – System Readiness Test: Đèn báo hệ thống sẵn sàn SSM – Special Service Materials: Vật Liệu Sửa Chữa Chuyên Dùng SST – Special Service Tools: Dụng Cụ Sửa Chữa Chuyên Dùng ST – Start: Mức khởi động của công tắc, khởi động STD – Standard: Tiêu chuẩn STJ – Cold-Start Fuel Injection: Phun Nhiên Liệu Khởi Động Lạnh STRG – Steering: Hệ thống lái SULEV – Super Ultra-Low Emission Vehicle: Xe phát thải cực thấp SW – Switch: Công tắc SWB – Short Wheelbase: Xe chiều dài cơ sở ngắn SYS – System: Hệ thống

T​

T/A – Transaxle: Hộp số T/M – Transmission: Hộp số TACH – Tachometer: Đồng hồ tốc độ động cơ TAM P.T. TOYOTA-Astra Motor: Công ty P.T. TOYOTA-Astra Motor TASA – TOYOTA Argentina S.A. TOYOTA Argentina S.A. TAT – TOYOTA Motor Thailand Co. Ltd. : TOYOTA Motor Thailand Co. Ltd. TAW – TOYOTA Auto Works Co. Ltd. :TOYOTA Auto Works Co. Ltd. TBI – Throttle Body Electronic Fuel Injection Phun: Nhiên Liệu Điện Tử Tại Cổ Họng Gió TC – Turbocharger: Tuabin tăng áp TCAP – Toyota Caetano Portugal, S.A. TCC – Torque Converter Clutch: Biến mô thủy lực TCCM – Transfer Case Control Module: Hộp điều khiển hệ thống gài cầu TCCS – TOYOTA Computer-Controlled System: Hệ thống điều khiển bằng máy tính của TOYOTA TCM – Transmission Control Module: Bộ Điều Khiển Hộp Số TCS – Traction Control System: Hệ thống kiểm soát lực kéo

TCSS – Traction Control Support System: Hệ thống hổ trợ kiểm soát lực kéo TCU – Telematics Communication Unit: Hộp GBS của xe TCV – Timing Control Valve: Van Điều Khiển Thời Điểm Phối Khí TCV – Tumble Control Valve (for gasoline engine): Van điều khiển xoáy TDB – Toyota do Brasil Ltda.: Toyota do Brasil Ltda. TDC – Top Dead Center: Điểm Chết Trên TDV – TOYOTA de Venezuela C.A. TOYOTA de Venezuela C.A. TEMP. – Temperature: Nhiệt độ TEMS – TOYOTA Electronic Modulated Suspension: Hệ thống treo điều khiển điện tử của Toyota TFT – TOYOTA Free-Tronic: Ly hợp tự động của Toyota TFT – Transaxle Fluid Temperature: Nhiệt độ dầu hộp số TFTM – Tianjin Faw Toyota Motor Co., THS II – TOYOTA Hybrid System II: Hệ thống Hybrid của Toyota TIS – Total Information System for Vehicle Development: Hệ thống thông tin tổng quát về phát triển xe TKM – TOYOTA Kirloskar Motor Ltd.

TMC – TOYOTA Motor Corporation: Tập đoàn Toyota Nhật bản TMCA – Toyota Motor Corporation Australia Ltd. TMMBC – Toyota Motor Manufacturing de Baja California: Công ty sản xuất ô tô Toyota de Baja California TMMC – Toyota Motor Manufacturing Canada Inc.: Công ty sản xuất ô tô Toyota Canada TMMF – Toyota Motor Manufacturing France S.A.S.: Công ty sản xuất ô tô Toyota Pháp S.A.S. TMMI – Toyota Motor Manufacturing, Indiana, Inc.: Công ty sản xuất ô tô Toyota, Indiana, Inc. TMMIN – PT. TOYOTA Motor Manufacturing Indonesia: Công ty ôtô P.T. TOYOTA Indonesia TMMK – TOYOTA Motor Manufacturing Kentucky, Inc.: Công ty sản xuất Toyota Kentucky TMMR – Toyota Motor Manufacturing Russia Inc.: Công ty sản xuất ô tô Toyota của Nga TMMT – Toyota Motor Manufacturing Turkey Inc.: Công ty sản xuất ô tô Toyota Thổ Nhĩ Kỳ Inc. TMMTX – Toyota Motor Manufacturing, Texas, Inc.: Công ty sản xuất ô tô Toyota, Texas, Inc. TMP – TOYOTA Motor Philippines Corp.: Công ty ôtô Toyota Philippines TMT – TOYOTA Motor Thailand Co. Ltd.: Công ty ôtô Toyota Thái Lan TMUK – Toyota Motor Manufacturing (UK) Ltd.: Công ty TNHH sản xuất ô tô Toyota (Anh)

TMV – Toyota Motor Vietnam Co., Ltd. : Công ty TNHH ô tô Toyota Việt Nam TNS – Tail Number Side Lights: Đèn tail, biển số TP – Throttle Position Sensor: Cảm biến vị trí bướm ga TPCA – Toyota Peugeot Citroen Automobiles Czech TPMS – Tire Pressure Monitoring System: Hệ thống giám sát áp suất lốp TR – Transmission(Transaxle) Range: Công tắc chuyển số trung gian TRAC/TRC – Traction Control System: Hệ Thống Điều Khiển Lực Kéo TSAM – TOYOTA South Africa Motors (Pty) Ltd.: Công ty TNHH Toyota Motors Nam Phi TSS – Turbine Shaft Speed: Tốc độ trục tuabin TVIP – TOYOTA Vehicle Instruction Protection: Bảo vệ chống thâm nhập xe TOYOTA TWC – Three-Way Catalyst: Bộ Trung Hoà Khí Xả 3 Thành Phần TWS – Total Wiring System: Sơ đồ tổng quát

U​

U/D – Underdrive: Bộ truyền giảm tốc U/S – Undersize: Kích thước nhỏ UART – Universal Asynchronous Receiver / Transmitter: Truyền nhận nối tiếp không đồng bộ USB – Universal Serial Bus: Bus dữ liệu nối tiếp đa năng USS – Uphill Start Support: Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

V​

V – Volt: Vôn VAF – Volume Air Flow Sensor: Cảm biến lưu lượng khí VCI – Vehicle Communication Interface: Giao tiếp truyền thông xe VCM – Vehicle Control Module: Hộp điều khiển xe, hộp đen VCV – Vacuum Control Valve: Van Điều Khiển Chân Không VDC – Vehicle Dynamics Control System: Hệ thống kiểm soát động lực học xe VDIM – Vehicle Dynamics Integrated Management: Quản lý tích hợp động lực học VENT – Ventilator: Thông hơi VFD – Vacuum Fluorescent Display: Màn hình huỳnh quang chân không VGRS – Variable Gear Ratio Steering: Hệ Thống Lái Có Tỷ Số Truyền Thay Đổi VGS – Turbo Variable Geometry System Turbocharger: Tua bô tăng áp điều khiển cánh biến thiên VICS – Variable Inertia Charging System: Hệ thống thay đổi chiều dài hiệu dụng đường ống nạp VIM – Vehicle Interface Module Môđun: Giao Tiếp Với Xe VIN – Vehicle Identification Number: Số nhận dạng xe VLC – Valve Lift Control: Điều khiển nâng van xupap biến thiên

VNT – Variable Nozzle Turbocharger: Điều khiển áp suất tua bô VOL – Volume: Âm lượng VPS – Variable Power Steering: Trợ Lực Lái Biến Đổi VR – Voltage Regulator: Điều chỉnh điện áp VRIS – Variable Resonance Induction System: Hệ thống nạp biến đổi VSC – Vehicle Skid Control: Điều khiển ổn định xe VSC – Vehicle Stability Control: Hệ hống cân bằng điện tử VSS – Vehicle Speed Sensor: Cảm biến tốc độ xe VSV – Vacuum Switching Valve: Van Chuyển Chân Không VTCS – Variable Tumble Control System: Hệ thống nạp biến đổi (dùng cho mazda) VTV – Vacuum Transmitting Valve: Van Truyền Chân Không VVT-i – Variable Valve Timing-intelligent: Hệ thống phối khí thông minh

W​

W – Watt(s): Wat W/H – Wire Harness: Dây Điện W/O – Without: Không có WI – With: Với/Có WGN – Wagon: Xe Wagon WOT – Wide Open Throttle: Bướm ga mở hoàn toàn

X​

X-REAS – X-Relative Absorber System: Hệ thống treo REAS

Tác giả: Phạm Văn Trọng sưu tầm

Thợ sửa chữa ô tô Tiếng Anh là gì?

1. Thợ sửa xe là một thợ cơ khí làm việc với nhiều loại ô tô. An auto mechanic is a mechanic who works with a variety of automobiles.

Xưởng sửa chữa ô tô Tiếng Anh là gì?

- automobile repair shop (What is your favorite automobile repair shop?

Kỹ sư sửa chữa ô tô Tiếng Anh là gì?

Kỹ sư ô tô (Automotive Engineer) là những chuyên gia trong lĩnh vực kỹ thuật ô tô.

Thợ sửa chữa trong Tiếng Anh là gì?

repairman | Tiếng Anh Thương Mại The company sent a repairman and paid the bill.