Ăn nhiều đậu nành có tốt không

Đậu nành chứa lượng isoflavone cao hơn các loại thực phẩm thông thường khác. Isoflavone là một dưỡng chất thực vật độc đáo, có cấu trúc gần giống với nội tiết tố nữ estrogen. Trên thực tế, isoflavone thuộc nhóm phytoestrogen hay còn gọi là estrogen thực vật.

Các loại isoflavone chính có trong đậu nành là genistein (50%), daidzein (40%) và glycitein (10%).

Một số người sở hữu một loại vi khuẩn đường ruột đặc biệt trong cơ thể có thể chuyển đổi daidzein thành solol. Solol được xem là một chất có lợi cho sức khỏe.

Những người có thể tự tạo ra solol được chứng minh rằng sẽ được hưởng nhiều lợi ích hơn từ việc tiêu thụ đậu nành so với những người không thể.

• Axit phytic

Được tìm thấy trong các loại hạt thực vật, axit phytic (phytate) làm giảm sự hấp thụ các khoáng chất như kẽm và sắt. Bạn có thể làm giảm lượng axit phytic trong đậu nành bằng cách đun sôi, chế biến hạt đã nảy mầm hoặc lên men.

• Saponin

Một trong những nhóm hợp chất thực vật chính có trong đậu nành, saponin đã được chứng minh có thể giúp giảm cholesterol ở động vật.

Các thành phần dinh dưỡng trong đậu nành mang đến lợi ích gì cho sức khỏe?

Giống như hầu hết các loại thực phẩm khác, đậu nành có một số các tác dụng có lợi cho sức khỏe. Các tác dụng này đa số đều đến từ các thành phần dinh dưỡng trong đậu nành.

1. Có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư

Ung thư là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trong xã hội hiện đại. Việc tiêu thụ các sản phẩm từ đậu nành giúp làm tăng sự hình thành các mô vú ở phụ nữ, theo giả thuyết làm tăng nguy cơ ung thư vú. Tuy nhiên, hầu hết các nghiên cứu chỉ ra rằng việc tiêu thụ các sản phẩm từ đậu nành có thể làm giảm nguy cơ ung thư vú.

Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng loại hạt này cũng có tác dụng bảo vệ nam giới khỏi nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt.

Một số hợp chất có trong đậu nành (bao gồm isoflavone và lunasin) có thể cho các tác dụng phòng ngừa ung thư tiềm tàng. Việc tiêu thụ isoflavone từ sớm có thể giúp bảo vệ chúng ta khỏi nguy cơ ung thư vú sau này. Tuy nhiên, các nhà khoa học vẫn chưa tìm ra cơ chế chính xác của mối liên quan này.

2. Giảm các triệu chứng mãn kinh

Mãn kinh là giai đoạn xảy ra trong cuộc đời của người phụ nữ khi thời kỳ sinh sản kết thúc, báo hiệu bằng việc chấm dứt kinh nguyệt. Giai đoạn này, nồng độ estrogen sụt giảm đáng kể khiến phụ nữ thường cảm thấy khó chịu, đổ mồ hôi, bốc hỏa và thay đổi tâm trạng. Trong thực tế, phụ nữ châu Á, đặc biệt là phụ nữ Nhật Bản, ít gặp các triệu chứng mãn kinh hơn phụ nữ phương Tây.

Chế độ ăn có nhiều đậu nành ở châu Á có thể là nguyên nhân dẫn đến những khác biệt này. Các nghiên cứu chỉ ra rằng isoflavone, một hợp chất thuộc nhóm estrogen thực vật có trong loại đậu này có thể làm giảm bớt những triệu chứng mãn kinh.

Các sản phẩm làm từ đậu nành không ảnh hưởng lên tất cả phụ nữ theo cơ chế này. Đậu nành dường như chỉ có hiệu quả trên những người sở hữu loại vi khuẩn đường ruột có khả năng chuyển hóa isoflavone thành solol.

Việc hấp thu 135mg isoflavone hằng ngày trong suốt 1 tuần, tương đương với việc tiêu thụ khoảng 68g đậu nành mỗi ngày sẽ giúp giảm bớt các triệu chứng mãn kinh ở những người mà cơ thể có khả năng chuyển đổi daidzein thành equol có hoạt tính estrogen lớn hơn daidzein. Trong khi các phương pháp điều trị nội tiết đã được sử dụng từ lâu để điều trị các triệu chứng mãn kinh thì phương pháp bổ sung isoflavone được sử dụng khá rộng rãi.

3. Loãng xương

Loãng xương là tình trạng giảm mật độ xương và tăng nguy cơ gãy xương, đặc biệt là ở phụ nữ lớn tuổi.

Tiêu thụ các sản phẩm từ loại hạt này có thể làm giảm nguy cơ loãng xương ở những phụ nữ đã trải qua thời kỳ mãn kinh. Những tác dụng có lợi này dường như cũng được tạo thành nhờ isoflavone.

Đậu nành còn có rất nhiều lợi ích sức khỏe, các bạn có thể tìm hiểu thêm về những lợi ích này qua bài Liệu đậu nành có thực sự tốt cho sức khỏe của bạn

Đậu nành có thật sự tốt hoàn toàn?

Mặc dù đậu nành có một số lợi ích sức khỏe nhưng một số người cần hạn chế tiêu thụ các sản phẩm từ loại hạt này hoặc sử dụng tránh hoàn toàn.

1. Ức chế chức năng tuyến giáp

Hấp thụ quá nhiều sản phẩm từ đậu nành có thể gây ức chế chức năng tuyến giáp ở một số người và góp phần gây ra suy giáp (tình trạng tuyến giáp hoạt động kém hiệu quả, dẫn đến thiếu hụt hormone tuyến giáp). Tuyến giáp là một tuyến lớn điều chỉnh sự tăng trưởng và kiểm soát tốc độ tiêu hao năng lượng của cơ thể bạn.

Các nghiên cứu trên động vật và người chỉ ra rằng isoflavone có trong đậu nành có thể ngăn chặn sự hình thành của hormone tuyến giáp.

Một nghiên cứu ở 37 người Nhật trưởng thành cho thấy rằng ăn 30g đậu nành mỗi ngày trong 3 tháng gây nên sự ức chế chức năng tuyến giáp. Họ gặp phải các triệu chứng như khó chịu, buồn ngủ, táo bón và phì đại tuyến giáp. Tuy nhiên, tất cả đều biến mất sau khi họ ngưng sử dụng loại hạt này.

Một nghiên cứu khác ở người lớn bị suy giáp nhẹ cho thấy dùng 16mg isoflavone mỗi ngày trong 2 tháng đã ức chế chức năng tuyến giáp ở 10% số người tham gia. Lượng isoflavone tiêu thụ này khá nhỏ, chỉ tương đương với việc ăn 8g đậu nành mỗi ngày.

Tuy nhiên, hầu hết các nghiên cứu ở người trưởng thành khỏe mạnh không tìm thấy bất kỳ mối liên hệ đáng kể nào giữa việc tiêu thụ các sản phẩm từ loại đậu này và sự thay đổi chức năng tuyến giáp.

Dựa trên 14 nghiên cứu đã được thực hiện cho thấy rằng việc tiêu thụ đậu nành không có tác động bất lợi đáng kể nào đối với chức năng tuyến giáp ở người trưởng thành khỏe mạnh. Tuy nhiên, việc này có thể dẫn đến thiếu hụt hormone tuyến giáp ở trẻ nhỏ.

Tóm lại, tiêu thụ thường xuyên các sản phẩm từ loại đậu này hoặc bổ sung isoflavone có thể dẫn đến suy giáp ở những người nhạy cảm, đặc biệt là những người có tuyến giáp hoạt động kém.

2. Đầy hơi và khó tiêu

Giống như hầu hết các loại đậu khác, loại đậu này có chứa chất xơ không hòa tan, có thể gây đầy hơi và tiêu chảy ở những người nhạy cảm.

Các sợi raffinose và stachyose thuộc nhóm chất xơ gọi là FODMAP, có thể làm nặng thêm các triệu chứng của IBS (Hội chứng ruột kích thích). Nếu bạn bị hội chứng này, hãy tránh hoặc hạn chế ăn các sản phầm từ loại đậu này.

3. Dị ứng đậu nành

Dị ứng đậu nành thường xảy ra do hai protein là glycinin và conglycinin, được tìm thấy trong hầu hết các sản phẩm đậu nành. Mặc dù là một trong những thực phẩm gây dị ứng phổ biến nhất nhưng dị ứng đậu nành tương đối hiếm gặp ở cả trẻ em và người lớn.

Loại đậu này có hàm lượng protein cao và là nguồn cung cấp cả carbohydrate và chất béo. Đậu nành cũng cung cấp thêm vitamin, khoáng chất và các hợp chất thực vật có lợi, chẳng hạn như isoflavone, cho cơ thể chúng ta. Vì lý do này, ăn loại đậu này thường xuyên có thể làm giảm các triệu chứng mãn kinh, giảm nguy cơ ung thư vú và tuyến tiền liệt. Tuy nhiên, chúng có thể gây ra các vấn đề về tiêu hóa và ức chế chức năng tuyến giáp ở những người nhạy cảm.

Ăn nhiều đậu có bị làm sao không?

Đậu phụ rất giàu protein, ăn quá nhiều đậu phụ trong thời gian dài không chỉ cản trở sự hấp thụ sắt của cơ thể mà còn dễ dẫn đến chứng khó tiêu, chướng bụng, tiêu chảy và các triệu chứng khác.

Mỗi ngày nên ăn bao nhiêu đậu nành?

Theo cục Quản lý thực phẩm và dược phẩm Hoa Kỳ, sử dụng 25g đạm từ đậu nành mỗi ngày, chế độ ăn ít béo no và cholesterol, có thể giảm nguy cơ bệnh tim mạch. Lượng đậu nành này tương đương 2 bìa đậu hũ hoặc 1 bìa đậu hũ + 2 ly sữa đậu nành. Do đó, việc ăn đậu hũ thường xuyên, ăn 70g đậumỗi ngày vẫn tốt.

Ăn đậu nành có tác hại gì?

Vì thế, sử dụng đậu nành trong một thời gian lâu sẽ dẫn đến suy giáp, một số biểu hiện như: Tăng cân nhanh mặc dù ăn không ngon miệng, mệt mỏi, nhịp tim giảm, huyết áp thấp và một số các biểu hiện khác. Đậu nành chứa một lượng chất xơ hòa tan và không hòa tan.

Đậu nành bao nhiêu?

Giá hạt đậu nành trên thị trường được bán dao động từ 43.000 – 53.000 VNĐ 1kg.