Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈɪ.ˌʃuː/
Hoa Kỳ[ˈɪ.ˌʃuː]
Danh từSửa đổi
issue /ˈɪ.ˌʃuː/
- Sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra.
- Số báo [in ra]; số lượng cho ra [tem... ]. the latest issue of a weekly số mới nhất của một tờ báo hàng tuần
- Vấn đề [đang tranh cãi, đang kiện cáo... ]; vấn đề chín muồi [có thể quyết định]. at issue đang tranh cãi [vấn đề]; không đồng ý với nhau [người]
- Kết quả, hậu quả, sản phẩm.
- [Quân sự] Số lượng [thức ăn, quần áo, súng đạn... ] phát một lần [cho một người lính, cho một đơn vị... ].
- Lần in [sách... ].
- Dòng dõi, con cái. to die without issue chết tuyệt giống
- Sự đi ra, sự chảy ra, sự bốc ra, sự thoát ra; lòi ra, lối thoát; cửa sông; cái chảy ra, cái thoát ra.
- [Y học] Sự chảy máu, sự chảy mủ; vết rạch cho chảy mủ.
- [Pháp lý] Lợi tức, thu hoạch [đất đai... ].
Thành ngữSửa đổi
- to join issue with somebody on some point: Tiến hành tranh luận với ai về một điểm gì; không đồng ý với ai về một điểm gì.
- to take issue with somebody: Không đồng ý với ai; tranh cãi với ai.
Ngoại động từSửa đổi
issue ngoại động từ /ˈɪ.ˌʃuː/
- Đưa ra; phát hành, lưu hành, in ra.
- [Quân sự] Phát [quần áo, đạn dược... ].
- Phát ra, để chảy ra.
Chia động từSửa đổi
issue
to issue | |||||
issueing | |||||
issued | |||||
issue | issue hoặc issuest¹ | issues hoặc issueth¹ | issue | issue | issue |
issued | issued hoặc issuedst¹ | issued | issued | issued | issued |
will/shall²issue | will/shallissue hoặc wilt/shalt¹issue | will/shallissue | will/shallissue | will/shallissue | will/shallissue |
issue | issue hoặc issuest¹ | issue | issue | issue | issue |
issued | issued | issued | issued | issued | issued |
weretoissue hoặc shouldissue | weretoissue hoặc shouldissue | weretoissue hoặc shouldissue | weretoissue hoặc shouldissue | weretoissue hoặc shouldissue | weretoissue hoặc shouldissue |
issue | lets issue | issue |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từSửa đổi
issue nội động từ /ˈɪ.ˌʃuː/
- Đi ra, chảy ra, bóc ra, thoát ra.
- Được đưa ra; được phát hành, được lưu hành, được in ra.
- Xuất phát, bắt nguồn; là kết quả, là hậu quả.
- Là dòng dõi; là lợi tức, là thu hoạch [của đất đai... ].
Chia động từSửa đổi
issue
to issue | |||||
issueing | |||||
issued | |||||
issue | issue hoặc issuest¹ | issues hoặc issueth¹ | issue | issue | issue |
issued | issued hoặc issuedst¹ | issued | issued | issued | issued |
will/shall²issue | will/shallissue hoặc wilt/shalt¹issue | will/shallissue | will/shallissue | will/shallissue | will/shallissue |
issue | issue hoặc issuest¹ | issue | issue | issue | issue |
issued | issued | issued | issued | issued | issued |
weretoissue hoặc shouldissue | weretoissue hoặc shouldissue | weretoissue hoặc shouldissue | weretoissue hoặc shouldissue | weretoissue hoặc shouldissue | weretoissue hoặc shouldissue |
issue | lets issue | issue |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /i.sy/
Tính từSửa đổi
Số ít Số nhiều | ||
Giống đực | issue /i.sy/ |
issue /i.sy/ |
Giống cái | issue /i.sy/ |
issue /i.sy/ |
issue gc /i.sy/
- Xem issu.
Danh từSửa đổi
issue /i.sy/ |
issues /i.sy/ |
issue gc /i.sy/
- Lối ra, lỗ thoát.
- [Nghĩa bóng] Lối thoát.
- Kết cục.
- [Số nhiều] Phế phẩm xay giã.
- [Số nhiều] Phế phẩm lò mổ [như] sừng, móng..
Trái nghĩaSửa đổi
- Commencement
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]