Both of you nghĩa là gì
Both & Both of trong tiếng Anh: Nhận biết cách sử dụng chính xácBoth và Both of là những từ được sử dụng khác phổ biến trong tiếng Anh. Mặc dù có nghĩa tương tự nhau nhưng chúng lại không thể thay thế cho nhau được. Đây cũng là lý do khiến những người nhầm lẫn khi sử dụng 2 từ này. trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết hơn để tránh những lỗi sai cơ bản. Show
Phân biệt Both và Both ofI. Giống nhauBoth và Both of đều mang nghĩa là cả 2 và đều đứng trước các từ the, my, this, these, Ex: Both of my parents are lawyers. (Cả bố mẹ tôi đều là luật sư) or: Both my parents are lawyers. (Cả bố mẹ tôi đều là luật sư) II. Khác nhauSự nhầm lẫn giữa 2 từ này được phân biệt cụ thể như sau: 1. Botha. Ý nghĩaBoth /bəʊθ/: cả 2, cả cái này lẫn cái kia Both có vai trò vừa là một tính từ vừa có vai trò là đại từ. Song, đôi lúc nó lại là 1 phó từ. Ex: His sisters were both married. (Hai chị gái của cậu ấy đều đã cưới) b. Cách sử dụngNó được sử dụng để nói về 2 người hoặc 2 vật nào đó. Ex: Linda has two brothers: both live in New York. (Linda có hai người anh trai đều sống ở New York) c. Vị tríTrong câu, đều có vị trí làm chủ ngữ hoặc tân ngữ. d. Cấu trúc
Both + Nsố nhiều xác định + Vsố nhiều Ex: Both books are on the table. (Cả 2 quyển sách đều ở trên bàn) Both + từ hạn định + Nsố nhiều Các từ hạn định, gồm: some, the, my, a, an, Ex: Both these books are very cheap. (Cả hai quyển sách này đều rất rẻ)
Đại từ + Both Ex: My brother saw them both yesterday. (Anh trai tôi đã nhìn thấy họ ngày hôm qua)
Ex: Harry and Ron are my brothers. Both are very smart. (Harry và Ron là anh trai tôi. Cả 2 người đều rất thông minh)
Ex: A: Are you studying tennis on Wednesday or Saturday? B: Both! A: Bạn đang học tennis vào thứ Tư hay thứ Bảy? B: Cả hai. Rút gọn câu trong giao tiếp hàng ngày để tạo cảm giác thân thiện. Tuy nhiên, cách nói này chỉ dùng cho những trường hợp nói chuyện không được trang trọng.
Bothand: vừavừa, cảlẫn Ex: I like both cats and dogs. (Tôi thích cả mèo lẫn chó) Manh wants to drink both milk-tea and coca-cola. (Mạnh muốn uống cả trà sữa lẫn coca-cola) ** Chú ý: Trong câu phủ định, ta sẽ không sử dụng Both. Ex: Both my parents arent going to Canada. Either my parents arent going to Canada. Trước Both không sử dụng the. Ex: Both the children are playing chess in the living-room. The both the children are playing chess in the living-room. Xem thêm >>> PHÂN BIỆT BOTH VÀ BOTH OF TRONG TIẾNG ANH VỊ TRÍ VÀ CÁCH DÙNG
2. Both ofa. Cách dùngMang nghĩa là cả hai, dùng để diễn tả 2 sự vật hay hiện tượng nào đó trong câu. Ex: Simson will invite both of us for his birthdays party. (Simson sẽ mời cả chúng tôi cho bữa tiệc sinh nhật) b. Cấu trúcBoth of + từ hạn định + Nsố nhiều Ex: A prize was given to both of the students. (Một giải thường đã được nhận từ cả hai học sinh) Both of + Đại từ chỉ đối tượng Ex: She needs to speak to both of you. (Cô ấy cần nói với cả tôi) ** Chú ý: Both of + the N(s) Ex: Both of the parents were sick. (Cả bố mẹ đều ốm) Phân biệt Both, Either and NeitherBoth: cả cái này lẫn cái kia the two alternatives Ex: She can speak both English and French. (Cô ấy có thể nói cả tiếng Anh lẫn tiếng Pháp) Either: cái này hoặc cái kia one of the two alternatives Ex: She can speak either English or French. (Cô ấy có thể nói tiếng Anh hoặc tiếng Pháp) Neither: không cái này cũng không cái kia None Ex: She can speak neither English nor French. (Cô ấy không thể nói tiếng Anh và tiếng Pháp) Một số ví dụ khác
Trên đây là những kiến thức dùng để phân biệt Both và Both of. Hy vọng bạn đã có thể nhận biết 2 từ này dễ dàng và chính xác. Hãy thử vận dụng kiến thức để cho mình những ví dụ giúp nhớ lâu hơn. Chúc bạn học thật tốt và đạt kết quả cao trong học tập! Xem thêm:
|