Các món ăn nổi tiếng ở Hà Nội bằng tiếng Anh
Bạn không cần phải là một nhà phê bình ẩm thực để có thể nhận xét một món ăn ngon hay dở. Tuy nhiên, bạn sẽ cần đến những từ vựng tiếng Anh chủ đề ẩm thực để bình luận về một món ăn bằng tiếng Anh đấy. Hãy cùng Step Up tìm hiểu những từ vựng tên các món ăn tiếng Anh nhé! Show
1. Từ vựng tên các món ăn bằng tiếng AnhCùng điểm qua những từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh thông dụng nhất nhé. Bạn có thể tham khảo thêm những từ vựng tiếng Anh về nấu ăn nếu bạn muốn đọc hiểu các công thức nấu ăn bằng tiếng Anh. Bạn đã thử qua bao nhiêu món ăn trong những danh sách dưới đây rồi? Từ vựng tên các món khai vị bằng tiếng Anh
Từ vựng tên các món bún phở bằng tiếng Anh
Xem thêm: Tiếng Anh chủ đề nhà bếp Từ vựng tên các món xôi cơm cháo bằng tiếng Anh
Từ vựng tên các món bánh bằng tiếng Anh
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán 2. Từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh – hải sảnCác món ăn từ sinh vật biển vô cùng phong phú, đa dạng và có mùi vị cực kỳ thơm ngon. Bộ từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh về hải sản dưới đây sẽ giúp bạn gọi món trong những nhà hàng hải sản một cách tự tin nhất. Từ vựng tên các món tôm bằng tiếng Anh
Từ vựng tên các món cá bằng tiếng Anh
Từ vựng tên các món cua ghẹ bằng tiếng Anh
Từ vựng tên các món ngao sò ốc bằng tiếng Anh
Từ vựng tên các món hải sản khác bằng tiếng Anh
3. Từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh – thịtCác món thịt là món ăn không thể thiếu trong mỗi bữa ăn gia đình đầy đủ chất dinh dưỡng, bởi hàm lượng đạm cao. Tuy nhiên, thói quen ăn uống của chúng mình cần được cân bằng nên hãy ăn cả thịt, rau và các món ăn khác. Cùng học ngay từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh làm từ thịt cùng Step Up nhé. Từ vựng tên các món thỏ bằng tiếng Anh
Từ vựng tên các món chim bằng tiếng Anh
Từ vựng tên các món bò bằng tiếng Anh
Từ vựng tên các món lợn/heo bằng tiếng Anh
4. Từ vựng tên các món ăn tiếng Anh – ẩm thực nước ngoàiẨm thực Việt Nam đa dạng là thế, nhưng cũng có nhiều nền ẩm thực ngoại quốc thú vị khác như Trung Quốc hoặc Hàn Quốc. Bạn là fan hâm mộ của nền ẩm thực nào? Hãy cùng xem xem bạn từng thử những món ăn dưới đây chưa nhé. Đừng quên note lại từ vựng tên các món ăn tiếng Anh vào sổ từ vựng của bạn nha. Từ vựng tên các món ăn Trung Quốc bằng tiếng Anh
Từ vựng tên các món ăn Hàn Quốc bằng tiếng Anh
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO Trên đây là danh sách từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh. Nếu bạn bị choáng ngợp bởi số lượng từ vựng tiếng Anh trong bài viết này, đừng lo lắng vì bạn có thể tham khảo phương pháp học từ vựng hiệu quả nhất. Step Up chúc bạn tìm được phương pháp học phù hợp với mình. |