Cách dùng điều kiện loại 1
Câu điều kiện loại 1 cũng như các câu điều kiện khác trong tiếng Anh, là phần kiến thức khiến không ít người học cảm thấy bối rối. Để giúp các bạn hiểu hơn về loại câu này, ELSA Speak sẽ chia sẻ chi tiết về cấu trúc, cách dùng và những lưu ý khi dùng loại câu này nhé.
Show Định nghĩa câu điều kiện loại 1Câu điều kiện loại 1 xuất hiện thường xuyên trong cả giao tiếp thường ngày cũng như trong văn viết. Loại câu này được sử dụng để diễn tả điều kiện có thể xảy ra thật trong tương lai hoặc ở hiện tại, đi kèm với nó là kết quả có thể xảy ra. Kiểm tra phát âm với bài tập sau: {{ sentences[sIndex].text }} Tiếp tục Click to start recording! Recording... Click to stop! Câu điều kiện được hình thành bởi 2 mệnh đề:
Ví dụ: If she turns on the light, she will see everything clearly. (Nếu cô ấy bật đèn, cô ấy sẽ thấy mọi thứ rõ ràng.) Mệnh đề IF: If she turns one the light; Mệnh đề chính: she will see everything clearly. >> Có thể ban quan tâm:
Cấu trúc câu điều kiện loại 1Trong câu điều kiện loại 1, người ta sử dụng hiện tại đơn cho mệnh đề IF và thì tương lai đơn cho mệnh đề chính. Để rõ hơn, bạn hãy nhìn vào bảng sau: Mệnh đề IFMệnh đề chínhIf+ thì hiện tại đơnTương lai đơnIf+S+Vs/esWill/shall+V-infinitiveVí dụ: – If you don’t want to meet him, he will leave. (Nếu bạn không muốn gặp anh ta, anh ta sẽ rời đi.) – If we work hard, we will have enough money to buy flight tickets. (Nếu chúng ta làm việc chăm chỉ, chúng ta sẽ có đủ tiền để mua vé máy bay.) >>> Xem thêm:
Các biến thể thường gặp của câu điều kiện loại 1Không phải lúc nào mệnh đề chính cũng ở thì tương lai đơn, hay chỉ có hiện tại đơn ở mệnh đề IF. Hãy cùng xem các biến thể của câu điều kiện loại 1 trong tiếng Anh. 1. Biến thể ở mệnh đề chính
Ví dụ: If you come, he may sign the contract. (Nếu bạn đến, anh ta có thể sẽ ký hợp đồng.) If she invites us, we can join. (Nếu cô ta mời, chúng tôi có thể sẽ tham gia.)
Ví dụ: – If you learn English today, you will have the opportunity to study in America next year. (Nếu bạn học tiếng Anh từ hôm nay, bạn sẽ có cơ hội để học tập tại Mỹ vào năm tới.) – If we prepare everything, we will have finished this mission by May. (Nếu chúng ta chuẩn bị mọi thứ, chúng ta sẽ hoàn thành nhiệm vụ này chậm nhất vào tháng 5.)
Ví dụ: – If you want to get the promotion, you should work harder. (Nếu bạn muốn thăng chức, bạn nên làm việc chăm chỉ hơn.) – If she doesn’t want to be late, she has to hurry up. (Nếu cô ấy không muốn bị muộn, cô ấy phải khẩn trương lên.)
Ví dụ: – If you don’t want to be late, go out right now! (Nếu bạn không muốn trễ giờ, hãy đi ra ngoài ngay bây giơ đi!) – If you don’t want to lose, try your best! (Nếu bạn không muốn thua cuộc, hãy cố gắng hết sức đi!)
Ví dụ: If the temperature is under 0 degrees, the water will frozen. (Nếu nhiệt độ dưới 0 độ, nước đóng băng.) 2. Biến thể ở mệnh đề IF
Ví dụ: – If she is busy, he will go out to not disturb her. (nếu cô ấy bận, thì anh ấy sẽ ra ngoài để tránh làm phiền.) – If they are meeting, they will lock the door. (Nếu học đang họp, họ sẽ đóng cửa.)
Ví dụ: – If she has come, I will cook something for her. (Nếu cô ấy đến, thì tôi sẽ nấu chút gì đó cho cô ấy.) – If he has returned everything, we will sell them. (Nếu anh ta trả lại mọi thứ, chúng tôi sẽ bán chúng đi.) Bài tập sử dụng câu điều kiện loại 1 trong tiếng AnhBài 1: Chia động từ trong ngoặc để hoàn thành câu 1. If you…(be) scared of snakes,…(go) into the garden. 2. If the temperature is 100 Celcius degrees, the water…(boil). 3. They…(accept) our conditions, if you…(meet) them at that restaurant. 4. Take some cake, if you…(be) hungry. 5. We should visit her if we…(be) here. Bài 2: Viết lại các câu dưới đây, sử dụng cấu trúc của câu điều kiện loại 1 1. You want to meet them? Go there!. 2. My health improves because I usually do exercise every morning. 3. Stay away from this area or we call the police. 4. She helps me to do this work, so I plan to pay for her more. 5. I want to buy a new iPhone, so I borrow your money. Đáp án Bài 1: 1. are/don’t go 2. boils 3. may accept/meet 4. are 5. are Bài 2: 1. If you want to meet them, go there! 2. If I usually do exercise every morning, my health will improve. 3. If you don’t want us to call the police, stay away from this area. 4. If she helps me to do this work, I will pay her more. 5. If I want to buy a new iPhone, I will borrow your money. Sử dụng câu điều kiện loại 1 nói riêng và các loại câu điều kiện trong tiếng Anh nói riêng khiến không ít người học nhầm lẫn, đặc biệt khi không thường xuyên luyện tập, thực hàn. Để sử dụng thành thạo loại câu điều kiện này, bạn hãy tải ngay ứng dụng ELSA Speak và luyện tập cùng hàng ngàn bài tập của ELSA Speak. Chúng tôi tin rằng với những kiến thức được chia sẻ trên đây cùng các bài luyện tập do ELSA Speak cung cấp, các bạn sẽ không còn cảm thấy bối rối khi sử dụng câu điều kiện. |