Cách dùng remaining

Thông tin thuật ngữ remaining tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

remaining
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ remaining

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

remaining tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ remaining trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ remaining tiếng Anh nghĩa là gì.

remain /ri'mein/

* danh từ, [thường] số nhiều
- đồ thừa, cái còn lại
=the remains of a meal+ đồ ăn thừa
=the remains of an army+ tàn quân
- tàn tích, di vật, di tích
=the remains of an ancient town+ những di tích của một thành phố cổ
- di cảo [của một tác giả]
- di hài

* nội động từ
- còn lại
=much remains to be done+ còn nhiều việc phải làm
- vẫn
=his ideas remain unchanged+ tư tưởng của ông ta vẫn không hề thay đổi
=I remain yours sincerely+ tôi luôn luôn vẫn là người bạn chân thành của anh [công thức cuối thư]

remain
- còn lại

Thuật ngữ liên quan tới remaining

  • undenounced tiếng Anh là gì?
  • prawn tiếng Anh là gì?
  • unraveled tiếng Anh là gì?
  • harmonicas tiếng Anh là gì?
  • arbovirus tiếng Anh là gì?
  • tat tiếng Anh là gì?
  • genders tiếng Anh là gì?
  • core memory tiếng Anh là gì?
  • emerged tiếng Anh là gì?
  • officiation tiếng Anh là gì?
  • credulousness tiếng Anh là gì?
  • calycle tiếng Anh là gì?
  • phlebotomizing tiếng Anh là gì?
  • weltering tiếng Anh là gì?
  • molar tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của remaining trong tiếng Anh

remaining có nghĩa là: remain /ri'mein/* danh từ, [thường] số nhiều- đồ thừa, cái còn lại=the remains of a meal+ đồ ăn thừa=the remains of an army+ tàn quân- tàn tích, di vật, di tích=the remains of an ancient town+ những di tích của một thành phố cổ- di cảo [của một tác giả]- di hài* nội động từ- còn lại=much remains to be done+ còn nhiều việc phải làm- vẫn=his ideas remain unchanged+ tư tưởng của ông ta vẫn không hề thay đổi=I remain yours sincerely+ tôi luôn luôn vẫn là người bạn chân thành của anh [công thức cuối thư]remain- còn lại

Đây là cách dùng remaining tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ remaining tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

remain /ri'mein/* danh từ tiếng Anh là gì?
[thường] số nhiều- đồ thừa tiếng Anh là gì?
cái còn lại=the remains of a meal+ đồ ăn thừa=the remains of an army+ tàn quân- tàn tích tiếng Anh là gì?
di vật tiếng Anh là gì?
di tích=the remains of an ancient town+ những di tích của một thành phố cổ- di cảo [của một tác giả]- di hài* nội động từ- còn lại=much remains to be done+ còn nhiều việc phải làm- vẫn=his ideas remain unchanged+ tư tưởng của ông ta vẫn không hề thay đổi=I remain yours sincerely+ tôi luôn luôn vẫn là người bạn chân thành của anh [công thức cuối thư]remain- còn lại

Video liên quan

Chủ Đề