Cách tìm thành phần hóa chất công nghệ sinh học năm 2024

STT Mã học phần Tên học phần 1 0101004088 Sinh học đại cương 2 0101101932 Sinh học đại cương (CNTP) 3 0101004111 Sinh lý thực vật 4 0101004106 Sinh lý động vật 5 0101004067 Sinh hóa học 6 0101001227 Di truyền học & sinh học phân tử 7 0101006588 Vi sinh vật học 8 0101101934 Vi sinh đại cương ( CNTP) 9 0101101933 Thí nghiệm vi sinh đại cương (CNTP) 10 0101003468 Nhập môn Công nghệ sinh học 11 0101101336 Kỹ thuật phân tích sinh hóa 12 0101002494 Kỹ thuật di truyền 13 0101000861 Công nghệ enzyme 14 0101006103 Tin sinh học 15 0101000910 Công nghệ lên men 16 0101002429 Kỹ thuật các quá trình sinh học 17 0101007025 Công nghệ sinh học thực vật 18 0101100932 Kỹ thuật phân tích vi sinh vật 19 0101003686 Phát triển sản phẩm CNSH 20 0101000310 Các hệ thống quản lý chất lượng 21 0101001005 Công nghệ sản xuất chế phẩm sinh học 22 0101006585 Vi sinh vật công nghiệp 23 0101003496 Nông học 24 0101003280 Miễn dịch học 25 0101006602 Virus học 26 0101004597 Thiết kế bể phản ứng sinh học 27 0101004739 Thu hồi & tinh sạch sản phẩm sinh học 28 0101002555 Kỹ thuật kiểm soát quá trình sinh học 29 0101001096 Công nghệ sinh học môi trường 30 0101001101 Công nghệ sinh học thực phẩm 31 0101001107 Công nghệ sinh học thủy sản 32 0101007101 Kỹ thuật lên men truyền thống 33 0101002204 Kiểm nghiệm các sản phẩm sinh học 34 0101003721 Phương pháp chọn tạo giống cây trồng 35 0101001767 Hệ thống canh tác 36 0101000287 Bảo vệ thực vật 37 0101007001 Ứng dụng CNSH trong sản xuất thực phẩm chức năng 38 0101007002 Vật liệu sinh học 39 0101006636 Đa dạng sinh học & bảo tồn quỹ gene cây trồng vật nuôi 40 0101007007 Chuỗi giá trị nông sản 41 0101007008 Kỹ thuật trồng nấm 42 0101007009 Nhiên liệu sinh học 43 0101007011 Ứng dụng công nghệ sinh học trong nông nghiệp hữu cơ 44 0101101245 Công nghệ sinh học ứng dụng (khoa CNHH) 45 0101100885 Sinh học tế bào 46 0101100890 Kỹ thuật phục hồi sinh học 47 0101100892 Ứng dụng sinh học phân tử trong chẩn đoán bệnh cây trồng, vật nuôi 48 0101100899 Công nghệ bền vững 49 0101007026 Thực hành kỹ thuật di truyền 50 0101005495 Thực hành sinh lý thực vật 51 0101005494 Thực hành sinh lý động vật 52 0101005492 Thực hành sinh hóa 53 0101005010 Thực hành Di truyền học & sinh học phân tử 54 0101005626 Thực hành vi sinh vật học 55 0101004896 Thực hành công nghệ enzyme 56 0101004915 Thực hành công nghệ lên men 57 0101006735 Thống kê sinh học 58 0101006999 Thực hành công nghệ sinh học thực vật 59 0101100886 Thực hành kỹ thuật phân tích sinh hóa 60 0101100887 Thực hành kiểm nghiệm các sản phẩm sinh học 61 0101100889 Thực hành công nghệ sản xuất chế phẩm sinh học 62 0101100896 Thực hành kỹ thuật phân tích vi sinh vật 63 0101100893 Thực hành ứng dụng SHPT trong chẩn đoán bệnh cây trồng, vật nuôi 64 0101100894 Thực hành kỹ thuật trồng nấm 65 0101100898 Đồ án chuyên ngành 66 0101100888 Đồ án Kỹ thuật các quá trình sinh học 67 0101100900 Thực tập kỹ sư 68 0101100897 Thực tập tốt nghiệp 69 0101002279 Kiến tập chuyên ngành 70 0101100901 Khóa luận tốt nghiệp (ngành CNSH) 71 0101101785 Kỹ thuật nuôi cấy và phân tích tế bào 72 0101101786 Thực hành kỹ thuật nuôi cấy và phân tích tế bào 73 0101101787 Dược liệu học 74 0101101788 Chẩn đoán phân tử 75 0101101789 Công nghệ sản xuất sinh dược 76 0101101790 Vi sinh y học 77 0101101791 Công nghệ sản xuất kháng sinh 78 0101101792 Công nghệ tế bào gốc 79 0101101793 Kỹ thuật hỗ trợ sinh sản