Catch nghĩa là gì


catch

* danh từ - sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp =a good catch+ một quả bắt đẹp mắt [bóng đá] - sự đánh cá; mẻ cá =a fine catch of fish+ một mẻ cá nhiều - nhiều người bị bắt, vật bị túm được; mồi ngon đáng để bẫy; món bở =it is no catch+ món này chẳng bở gì - cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa - cái bẫy, mưu kế lừa người; câu hỏi mẹo [để cho ai vào bẫy] - đoạn [bài nói, câu chuyện...] chợt nghe thấy - [kỹ thuật] cái hãm, máy hãm, khoá dừng * ngoại động từ [caught] - bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy =to catch a ball+ bắt quả bóng =to catch somebody by the arm+ nắm lấy cánh tay ai - đánh được, câu được [cá] - bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp =to catch a train+ bắt kịp xe lửa - mắc, bị nhiễm =to catch [a] cold+ nhiễm lạnh, cảm lạnh =to catch measles+ mắc bệnh đậu mùa =to catch a habit+ nhiễm một thói quen =to catch fire+ bắt lửa, cháy - hiểu được, nắm được [ý nghĩa]; nhận ra =to catch someone's meaning+ hiểu được ý ai muốn nói gì =to catch a tune+ thuộc và hát lại được ngay một điệu hát =to catch a likeness+ nhận ra sự giống nhau và vẽ lại được - bắt gặp, bắt được quả tang; chợt gặp, chợt thấy =to be caught in the act+ bị bắt quả tang =let me catch you at it agains!+ cứ để tôi bắt gặp anh làm cái đó một lần nữa mà xem! - mắc vào, vướng, móc, kẹp =nail catches dress+ đính móc vào =to catch one's finger in a door+ kẹp ngón tay vào cửa =boat is caught in the reeds+ thuyền bị vướng trong đám lau sậy - chặn đứng, nén, giữ =to catch one's breath+ nín hơi, nín thở - thu hút, lôi cuốn =to catch the attention+ thu hút được sự chú ý =this will catch the public+ cái này có thể lôi cuốn được công chúng - đánh, giáng =to catch someone a blow+ giáng cho ai một cú =to catch somebody one on the jaw+ đánh cho ai một cú quai hàm * nội động từ - bắt lửa [cái gì...] =wet wood does not catch+ gỗ ẩm không bắt lửa - đóng băng =river catches+ con sông bắt đầu đóng băng - mắc, vướng, móc, kẹp =dress catches on a nail+ áo móc phải đinh - ăn khớp, vừa =the key does not catch+ khoá này không vừa - bấu, víu lấy, níu lấy, chộp lấy =to catch at an apportunity+ chộp lấy cơ hội =a drawning man will catch at an apportunity+ chộp lấy cơ hội =a drawning man will catch at a straw+ sắp chết đuối thì vớ được cọng rơm cũng cố víu lấy !to catch on - nổi tiếng; trở thành cái mốt; được mọi người ưa chuộng - [thông tục] hiểu được, nắm được !to catch out - [nghĩa bóng] bất chợt bắt được [ai] đang làm gì !to catch up - đuổi kịp, theo kịp, bắt kịp =go on in from, I'll soon catch you up+ cứ đi trước đi, tôi sẽ đuổi kịp anh ngay - ngắt lời =to catch up a speaker+ ngắt lời người phát biểu - nhiễm [thói quen] =to catch up a habit+ nhiễm một thói quen !to catch a glimpse of something - nắm lấy cái gì, tóm được cái gì !to catch it - [thông tục] bị la mắng, quở phạt, bị đánh đập !catch me!; catch me at it!; catch me doing that! - tớ mà lại làm cái đó à, không đời nào! !to catch the speaker's eye - [xem] eye


catch

biết được ; bă ; bắt aidid ; bắt chúng ; bắt cá hai tay ; bắt giữ ; bắt gặp ; bắt kịp ; bắt lại ; bắt lấy này ; bắt lấy ; bắt lắm ; bắt lửa ; bắt máy ; bắt mấy ; bắt một con cá tuyết ; bắt người ; bắt nhưng ; bắt tên nào ; bắt tên nào đó ; bắt ; bắt được bóng ; bắt được con ; bắt được thằng ; bắt được thứ này ; bắt được ; bắt đưực ; bị bắt ; bị cô bắt ; bị nhiễm ; bị viêm ; bị ; bốc ; ca ́ c ; chu ̣ ; chuyến ; chính xác ; chúng ta ; chạy ; chặn ; chặn được ; chộp ; chộp được ; chụp lấy này ; chụp lấy ; chụp này ; chụp nè ; chụp ; chụp được ; cá ; cái lưới ; cái thằng ; câu cho ; câu ; câu được ; có chút gì thay đổi ; có thể tóm lấy ; có ; có được gì ; có được ; cướp lấy ; cầm lấy ; dính ; ghi ; giáp mặt ; giữ lấy ; giữ ; go ̣ ; gì ; gặp lại ; gặp ; hi ; hãy bắt ; hãy nắm lấy ; hãy tóm ; hít ; hạ ; hứng ; khiến ; không có chút gì thay đổi ; ki ; kiếm được ; kiện ; kịp ; liên ; làm dùm ; làm ; lên ; lùng bắt ; lưới ; lại ; lấy cái của ; lấy cái ; lấy ; lắm ; m bă ; m bă ́ ; muốn bị ; muốn mà ; muốn ; mà thấy ; mãi ; món bở ; mắc bệnh ; mắc phải ; mắc ; nghe được ; ngồi ; nhiễm ; nhược điểm ; nhận lấy này ; nhận ; nào lấy ; này ; nên ; nắm bắt ; nắm bắt được ; nắm lấy ; nắm ; nắm được ; phát hiện được ; phát ; phải bắt ; phải bắt được ; phải cướp lấy ; phải hứng ; phải nắm lấy ; phần ; phận hãm ; quay ; quay được ; ra kịp ; ra ; ráng bắt ; rõ ; rượt đuổi ; sau ; sẽ bắt ; sẽ đỡ ; t ra ; t ; tay không bắt ; tha hồ ; theo ; thu hút ; thu ; thu được ; thấy ; thể bắt ; thời gian ; tiến ; trô ; tuy ; tìm ; tóm này ; tóm ; tóm được chúng ta ; tóm được ; tôi sẽ bắt ; tươ ; tươ ̣ ng a ; tươ ̣ ng a ̀ ; tươ ̣ ng ; tươ ̣ ; tụi bay ; vồ ; âm mưu ; đang ; đi bắt ; đi ; điểm yếu ; đu ; đuổi bắt ; đuổi kịp ; đuổi theo ; đuổi ; đánh bắt ; đánh bắt được ; đâm ; đã bắt được ; đón kịp ; đón lấy ; đón ; đơ ̃ ; đưa ; đươ ; đươ ̀ ; đươ ̣ c ; được ; được ưa chuộng ; đầy ; địa ; đỡ ; đợi ; ́ t ; ̃ bă ́ t ki ̣ ; ̣ p ; ̣ t ; ̣ ;

catch

bi ; biết ; biết được ; bă ; bắt aidid ; bắt chúng ; bắt cá hai tay ; bắt giữ ; bắt gặp ; bắt kịp ; bắt lại ; bắt lấy này ; bắt lấy ; bắt lắm ; bắt lửa ; bắt máy ; bắt mấy ; bắt một con cá ; bắt người ; bắt nhưng ; bắt tên nào ; bắt tên nào đó ; bắt ; bắt được bóng ; bắt được con ; bắt được thằng ; bắt được thứ này ; bắt được ; bắt đưực ; bị bắt ; bị cô bắt ; bị nhiễm ; bị viêm ; bị ; bốc ; chu ̣ ; chuyến ; chính xác ; chạy ; chặn ; chặn được ; chộp ; chộp được ; chụp lấy này ; chụp lấy ; chụp này ; chụp nè ; chụp ; chụp được ; cá ; cái lưới ; câu cho ; câu ; câu được ; có chút gì thay đổi ; có thể tóm lấy ; có ; có được gì ; có được ; cướp lấy ; cầm lấy ; dính ; ghi ; giáp mặt ; giữ lấy ; giữ ; go ̣ ; gặp lại ; gặp ; hãy bắt ; hãy nắm lấy ; hãy tóm ; hít ; hạ ; hứng ; khiến ; ki ; kiếm được ; kiện ; kịp ; liên ; làm dùm ; làm ; lên ; lùng bắt ; lưới ; lấy cái của ; lấy cái ; lấy ; m bă ; m bă ́ ; muốn bị ; muốn mà ; muốn ; mà thấy ; mãi ; món bở ; mắc bệnh ; mắc phải ; mắc ; nghe được ; nhiễm ; nhược điểm ; nhận lấy này ; nào lấy ; này ; nên ; nắm bắt ; nắm bắt được ; nắm lấy ; nắm ; nắm được ; phát hiện được ; phát ; phải bắt ; phải bắt được ; phải cõng ; phải cướp lấy ; phải hứng ; phải nắm lấy ; phần ; phận hãm ; quay ; quay được ; ra kịp ; ra ; ráng bắt ; rõ ; rượt đuổi ; sau ; sẽ bắt ; sẽ đỡ ; tay không bắt ; tha hồ ; theo ; thu hút ; thu ; thu được ; thấy ; thể bắt ; tiến ; trí ; trô ; tìm ; tóm này ; tóm ; tóm được chúng ta ; tóm được ; tôi sẽ bắt ; tươ ; tươ ̣ ng a ; tươ ̣ ng a ̀ ; tươ ̣ ng ; tươ ̣ ; tụi bay ; vồ ; âm mưu ; đang ; đi bắt ; đi ; điểm yếu ; đu ; đuổi bắt ; đuổi kịp ; đuổi theo ; đuổi ; đánh bắt ; đánh bắt được ; đâm ; đã bắt được ; đón kịp ; đón lấy ; đón ; đơ ̃ ; đưa ; đươ ; đươ ̀ ; đươ ̣ c ; được ; được ưa chuộng ; đầy ; địa ; đỡ ; đợi ; ̣ p ;


catch; gimmick

a drawback or difficulty that is not readily evident

catch; haul

the quantity that was caught

catch; match

a person regarded as a good matrimonial prospect

catch; stop

a restraint that checks the motion of something

catch; grab; snap; snatch

the act of catching an object with the hands

catch; apprehension; arrest; collar; pinch; taking into custody

the act of apprehending [especially apprehending a criminal]

catch; pick up

perceive with the senses quickly, suddenly, or momentarily

catch; get

reach with a blow or hit in a particular spot

catch; grab; take hold of

take hold of so as to seize or restrain or stop the motion of

catch; capture; get

succeed in catching or seizing, especially after a chase

catch; hitch

to hook or entangle

catch; arrest; get

attract and fix

catch; capture

capture as if by hunting, snaring, or trapping

catch; make

reach in time

catch; catch up with; overtake

catch up with and possibly overtake

catch; overhear; take in

hear, usually without the knowledge of the speakers

catch; see; take in; view; watch

see or watch

catch; trip up

detect a blunder or misstep

catch; draw; flex

contract

catch; becharm; beguile; bewitch; captivate; capture; charm; enamor; enamour; enchant; entrance; fascinate; trance

attract; cause to be enamored


catch-'em-alive-o

* danh từ - giấy dính [để] bẫy ruồi

catch-as-catch-can

* danh từ - [thể dục,thể thao] môn vật tự do

catching

* tính từ - truyền nhiễm, hay lây =a catching disease+ một bệnh hay lây - hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ

catch-crop

catch-title

* danh từ - tên tắt quyển sách

safety-catch

* danh từ - chốt an toàn [nhất là thiết bị ngăn chặn một khẩu súng cướp cò]

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Video liên quan

Chủ Đề