Chủ đề thời tiết trong tiếng Anh
Khi nhắc đến chủ đề thời tiết trong tiếng Anh, chắc hẳn chúng ta sẽ liên tưởng ngay đến những rừ vựng tiếng Anh chủ đề Thời tiết cơ bản như: hot, cold, sunny,… Bên cạnh từ vựng đơn giản, từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh cũng rất đa dạng và phong phú. Nếu bạn đang muốn trau dồi vốn từ vựng để học tốt tiếng Anh thì không nên bỏ qua bài chia sẻ dưới đây của duhoctms.edu.vn vê chủ đề từ thời tiết nhé! Show
1. Tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh chủ đề Thời tiết thông dụngDưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh chủ đề Thời tiết từ cơ bản đến nâng cao. Bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết này sẽ giúp các bạn trau dồi thêm kiến thức và áp dụng hiệu quả vào cuộc sống cũng như bài thi IELTS nói riêng. 1.1. Từ vựng tiếng Anh về tình trạng thời tiếtVí dụ: It’s too windy to go out in the boat
Ví dụ: The sun now had a faint golden haze around it Ví dụ: The flowers were gently swaying in the breeze Ví dụ: The gloomy weather showed little sign of lifting Từ vựng tiếng Anh về tình trạng thời tiết
Ví dụ: That summer saw weeks of fine dry weather Ví dụ: The sky was cloudy when we set off but it cleared up by lunchtime Ví dụ: Flights have been delayed because of the inclement weather
Ví dụ: The outlook for the weekend is hot and sunny Ví dụ: He was driving much too fast for the foggy conditions Ví dụ: The island is hot and humid in the summer Ví dụ: All of these stars are bigger and brighter than our sun Ví dụ: The weather will be wet and windy in the south Ví dụ: It was high summer and the rivers were dry Ví dụ: Later in the week the weather turned very mild
Ví dụ: On a clear day you can see France Ví dụ: They wanted to move to a warmer climate Ví dụ: The sky was overcast and we needed to use artificial light 1.2. Từ vựng tiếng Anh về hiện tượng thời tiếtVí dụ: Lightning strikes caused scores of fires across the state Ví dụ: The snow and ice caused a number of traffic accidents Example: When they left it was beginning to drizzle Ví dụ: When it hails, small balls of ice fall like rain from the sky
Ví dụ: He slept well, unaware of the thunderstorms which filled the night
Ví dụ: A single snowflake landed on her nose Ví dụ: We fought our way through a raging snowstorm
Ví dụ: There’s a good weather forecast for tomorrow Từ vựng tiếng Anh về hiện tượng thời tiếtVí dụ: The blizzard struck the north-east yesterday, causing serious damage Ví dụ: It feels damp in here
Ví dụ: The thunder of gunfire announced the beginning of the attack. Ví dụ: The rain was falling more heavily now Ví dụ: We were caught in a heavy shower Ví dụ: We drove for five hours through a rainstorm Ví dụ: The heavy rain has caused floods in many parts of the country Example: The gale blew down hundreds of trees Ví dụ: Tornadoes ripped into the southern United States yesterday Ví dụ: Earthquakes, typhoons and other natural disasters are frequent in that part of the Pacific. Ví dụ: Insurance companies face hefty payouts for storm damage Ví dụ: Every year the Dutch bulb fields burst into a rainbow of colours Ví dụ: The day was cold and blustery Ví dụ: The hills were shrouded in mist Ví dụ: The hurricane season does not end until November 1.3. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết theo lượng mưaVí dụ: We got caught in a torrential downpour Ví dụ: There has been below average rainfall this month
1.4. Từ vựng thời tiết theo nhiệt độ
Ví dụ: We waited for hours in the baking hot Ví dụ: Last weekend temperatures reached 40 degrees Ví dụ: It’s frosty outside Ví dụ: It was hot and getting hotter Ví dụ: I was feeling chilly Ví dụ: If the thermometer reads 98.6°F, then you don’t have a fever Từ vựng thời tiết theo nhiệt độVí dụ: It’s so cold that even the river has frozen Ví dụ: The temperature has risen (by) five degrees Ví dụ: Temperatures tomorrow will rise to around seventy degrees Fahrenheit Ví dụ: It will be a mild night, around nine degrees Celsius Ví dụ: I was thoroughly cold and wet now 2. Miêu tả chủ đề thời tiết trong tiếng Anh bằng một số mẫu câuTrong tiếng Anh, làm thế nào để miêu tả về thời tiết? Nếu vẫn chưa hình dung được, hãy cùng khám phá những mẫu câu bên dưới để ghi nhớ hơn các từ vựng tiếng Anh chủ đề Thời tiết để biết cách ứng dụng nhé! 2.1. Câu hỏi về thời tiếtĐể bắt đầu một cuộc hội thoại thì việc sử dụng các câu hỏi đơn giản, tự nhiên sẽ giúp cho việc giao tiếp của bạn trở nên gần gũi và thoải mái hơn. Hãy cùng duhoctms.edu.vn tìm hiểu một số mẫu câu hỏi phổ biến về thời tiết ngay sau đây nhé.
2.2. Mẫu câu miêu tả về thời tiếtVà để trả lời cho những câu hỏi như trên, bạn có thể tham khảo một số mẫu câu trả lời miêu tả thời tiết dễ dàng ngay sau đây. Hãy vận dụng từ vựng tiếng Anh về thời tiết vừa học được ở trên để có thể miêu tả một cách chi tiết và dễ hiểu nhất nhé.
Ví dụ:
Ví dụ:
3. Học tiếng Anh theo chủ đề thời tiết – thành ngữ tiếng Anh
Ví dụ: She told lie to me. It’s absolutely storm in a teacup. Cô ấy chắc chắn nói dối tôi. Điều đó hoàn toàn là phóng đại. Học tiếng Anh theo chủ đề thời tiết – thành ngữ tiếng Anh
Ví dụ: Jerry wanted to pursue his dream of being a famous actor, but his friends told him to quit chasing rainbows. Jerry muốn theo đuổi ước mơ đóng phim, nhưng bạn anh ta nói rằng điều đó chẳng khác gì đi bắt cầu vồng
Ví dụ: He run as lightning fast in order not to be late for school. – Cậu ta chạy nhanh để không bị đi học muộn.
Ví dụ: Annie always has her head in the cloud. She can’t focus on anything. Annie lúc nào đầu óc cũng trên mây. Cô ấy chẳng tập trung vào bất cứ điều gì.
Ví dụ: It’s raining cats and dogs out there. You shouldn’t go home at this time. Trời đang mưa to lắm. Cậu đừng nên về nhà bây giờ.
Ví dụ: Ron must have been angry cause his face like thunder. Ron chắc chắn đang tức giận vì mặt anh ta đang rất cáu.
Ví dụ: Heather’s snowed under at work. She won’t be able to join us until 8 o’clock. Heather đang ngập đầu trong công việc. Cô ấy không thể tới chơi với chúng ta trước 8h.
Ví dụ: Unfortunately, I won’t be able to come to the party, because I’m feeling a bit under the weather. Thật không may là tôi chẳng thể tới bữa tiệc nữa, tôi hơi bị mệt mỏi, uể oải. 4. Cuộc hội thoại tiếng Anh về thời tiết thường gặpVận dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề Thời tiết để ứng dụng ngay vào các đoạn hội thoại hàng ngày sẽ là một cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả hơn. Vì vậy hãy vận dụng thật nhiều từ vựng tiếng Anh về thời tiết ở trên vào giao tiếp hằng ngày với bạn bè, người thân để có thể sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo hơn nhé. Hãy cùng tham khảo một số đoạn hội thoại phổ biến về chủ đề thời tiết ngay sau đây để mở rộng kiến thức cho riêng mình nhé. Hội thoại 1A: It would be wonderful to go to the beach sometime this weekend. (Thật tuyệt khi đi biển vào cuối tuần này.) B: What’s the weather going to be like? I may want to go too. (Thời tiết sẽ như thế nào nhỉ? Tôi có thể muốn đi quá.) A: The weather is supposed to be warm this weekend. (Thời tiết được cho là ấm áp cuối tuần này.) B: Will it be good beach weather? (Vậy thời tiết trên bãi biển sẽ tốt đúng không?) A: I think it will be. (Tôi nghĩ vậy.) B: It wouldn’t be nice if it got colder this weekend. (Sẽ không tốt nếu trời trở lạnh hơn vào cuối tuần này.) A: I am looking forward to this trip, I hope it stays warm. (Tôi rất mong chờ chuyến đi này, tôi hy vọng nó sẽ ấm áp.) B: This Cat Ba weather is so uncertain, it’s impossible to know what’ll happen. (Thời tiết ở Cát Bà rất không chắc chắn, không thể biết chuyện gì sẽ xảy ra.) A: I know. Every day the weather seems different. (Tôi biết. Mỗi ngày thời tiết có vẻ đều khác nhau.) B: I would love it if it wasn’t always so unpredictable. (Tôi sẽ thích nó nếu nó không luôn khó đoán như vậy.) A: That would make it easier for us to make plans. (Điều đó sẽ giúp chúng tôi dễ dàng hơn trong việc lập kế hoạch.) Cuộc hội thoại tiếng Anh về thời tiết thường gặpB: I know. Things will be easier when you know what the weather’s going to be like. (Tôi biết. Mọi thứ sẽ dễ dàng hơn khi bạn biết thời tiết sẽ như thế nào.) Hội thoại 2A: I really wanna go to the beach this weekend. (Tôi thực sự muốn đi biển vào cuối tuần này.) B: That sounds like fun. What’s the weather going to be like? (Nghe thật vui. Thời tiết sẽ như thế nào vậy?) A: I heard that it’s going to be warm this weekend. (Tôi nghe nói rằng trời sẽ ấm vào cuối tuần này.) B: Is it going to be good beach weather? (Nó sẽ là thời tiết hoàn hảo ở bãi biển nhỉ?) A: I believe so. (Tôi tin là như vậy.) B: Good. I hope it doesn’t cool off this weekend. (Tôi hy vọng trời sẽ không lạnh vào cuối tuần này.) A: I know. I really want to go to the beach. (Tôi biết. Tôi thực sự muốn đi đến bãi biển.) B: But you know that Cat Ba weather is really unpredictable. (Nhưng bạn có biết rằng thời tiết Cát Bà thực sự không thể đoán trước.) A: You’re right. One minute it’s hot, and then the next minute it’s cold. (Đúng vậy. Một phút trước trời vẫn nóng, và phút sau trời đã lạnh.) B: I really wish the weather wouldn’t change. (Tôi thực sự ước thời tiết sẽ không đổi.) A: I do too. That way we could have our activities planned ahead of time. (Tôi cũng vậy. Bằng cách đó chúng ta có thể thực hiện các hoạt động như kế hoạch đã lên.) B: Yes, it would make things a lot easier. (Đúng vậy, điều đó sẽ làm mọi thứ dễ dàng hơn nhiều.) 5. Cách dùng “It is” để miêu tả trong tiếng anh giao tiếp về thời tiếtĐể miêu tả thời tiết, chúng ta thường sử dụng cấu trúc “it is”:
Chú ý: các bạn thường hay sử dụng nhầm lẫn danh từ, tính từ và động từ khi nói về thời tiết: Ví dụ:
Trên đây là bài viết từ vựng tiếng Anh chủ đề Thời tiết đã được duhoctms.edu.vn rất chi tiết. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, các bạn sẽ tích lũy thêm cho mình nhiều kiến thức bổ ích. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo của chúng tôi nhé! |