Cho tôi hỏi chút "con cá" dịch sang tiếng anh như thế nào?
Written by Guest 7 years ago
Asked 7 years ago
Guest
Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Liên hệ quảng cáo:024 36321592
Giáo dụcThứ Bảy, 15/12/2018 06:45:00 +07:00
Trong tiếng Anh, vảy cá là 'scales' và mang cá là 'gill'.
Scales: Vảy | Lateral line: Đường biên hay đường chỉ |
Dorsal fins: Vây ở lưng | Gill: Mang |
Caudal fin: Vây đuôi | Gill cover: Nắp mang |
Anal fin: Vây hậu môn | Mouth: Miệng |
Pelvic fin: Vây bụng | Eye: Mắt |
Pectoral fin: Vây ngực | Nostril: Lỗ mũi |
Thưởng bài báo
Thưa quý độc giả,
Báo điện tử VTC News mong nhận được sự ủng hộ của quý bạn đọc để có điều kiện nâng cao hơn nữa chất lượng nội dung cũng như hình thức, đáp ứng yêu cầu tiếp nhận thông tin ngày càng cao. Chúng tôi xin chân thành cảm ơn quý độc giả luôn đồng hành, ủng hộ tờ báo phát triển. Mong nhận được sự ủng hộ của quý vị qua hình thức:
Số tài khoản: 0651101092004
Ngân hàng quân đội MBBANK
Dùng E-Banking quét mã QR
65 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Cá
anchovy /ˈæntʃoʊvi/: cá cơm
barracuda /ˌbærəˈkuːdə/: cá nhồng
betta /bettɑː/: cá lia thia, cá chọi
blue tang /bluːtæŋ/: cá đuôi gai xanh
bream /briːm/: cá vền
bronze featherback /brɒnzˈfɛðəbak/: cá thát lát
bullhead /ˈbʊlhɛd/: cá bống biển
butterflyfish /ˈbʌtərflaɪ fɪʃ/: cá bướm
lanceolate goby /lænsiːəleɪt ˈɡoʊbi/: cá bống mú
fresh water spiny eel /freʃˈwɔːtərˈspaɪniiːl/: cá chạch
smelt-whiting fish /smeltˈwaɪtɪŋfɪʃ/: cá đục
giant barb /ˈdʒaɪəntbɑːrb/: cá hô [Siamese giant carp]
wrestling halfbeak /ˈreslɪŋhæfbiːk/: cá lìm kìm
cachalot= sperm whale /ˈkaʃəlɒt/: cá nhà táng
carp/kɑːrp/: cá chép
catfish /ˈkætfɪʃ/: cá trê
clownfish /ˈklaʊnfɪʃ/: cá hề
codfish /ˈkɑːdfɪʃ/: cá tuyết
eel/iːl/: cá chình
firefish goby /ˈfʌɪəfɪʃˈɡəʊbi/: cá bống lửa
flounder /ˈflaʊndər/: cá bơn
goby/ˈɡoʊbi/: cá bống
herring /ˈherɪŋ/: cá trích
lionfish /ˈlaɪən fɪʃ/: cá sư tử
lizard fish /ˈlɪzərd fɪʃ/: cá mối
mackerel/ˈmækrəl/: cá thu
mandarinfish /ˈmændərɪn fɪʃ/: cá trạng nguyên
milkfish /mɪlk fɪʃ/: cá măng
minnow /ˈmɪnoʊ/: cá tuế
mudskipper /ˈmʌdskɪpər/: cá thòi lòi
pike/paɪk/: cá chó
pollack /ˈpɒlək/: cá minh thái [hay còn gọi là cá pôlăc]
pomfret /ˈpɒmfrɪt/: cá chim
puffer/ˈpʌfər/: cá nóc
red talapia/tɪˈlɑːpiə/: cá điêu hồng
salmon/ˈsæmən/: cá hồi
sardine/ˌsɑːrˈdiːn/: cá mòi
seahorse/ˈsiːhɔːrs/: cá ngựa
shark/ʃɑːrk/: cá mập
snakehead /sneɪk hed/: cá lóc
snakeskin discus /ˈsneɪkskɪn ˈdɪskəs/: cá đĩa
sturgeon/ˈstɜːrdʒən/: cá tầm
sucker mouth catfish /ˈsʌkərmaʊθˈkætfɪʃ/: cá lau kiếng, cá chùi kiếng
sunfish /ˈsʌnfɪʃ/: cá mặt trăng
swordfish/ˈsɔːrdfɪʃ/: cá kiếm
tarpon /ˈtɑːpɒn/: cá cháo
tuna/ˈtuːnə/: cá ngừ
whale/weɪl/: cá voi
whale shark/weɪlʃɑːrk/: cá nhám voi, cá mập voi
yellow-tail catfish/ˈjeloʊteɪlˈkætfɪʃ/: cá basa
alligator/ˈælɪɡeɪtər/: cá sấu Mỹ
bigheaded carp /ˌbɪɡ ˈhedɪdkɑːrp/: cá mè
bombay duck /ˌbɑːmbeɪ ˈdʌk/: cá khoai
climbing perch /ˈklaɪmɪŋpɜːrtʃ/: cá rô đồng
cobia /koʊbiə/: cá bóp, cá bớp, cá giò
giant gourami /ˈdʒaɪəntɡuːˈra mi/:cá tai tượng
grass carp /ɡræskɑːrp/: cá trắm cỏ
Indian mackerel /ˈɪndiənˈmækrəl/: cá bạc má
kissing fish /ˈkɪsɪŋfɪʃ/: cá hường [hoặc kissing gourami]
Koi fish /kɔɪfɪʃ/: cá Koi
naked catfish /ˈneɪkɪdˈkætfɪʃ/: cá lăng
shark catfish /ʃɑːrkˈkætfɪʃ/: cá tra
snakeskin gourami /ˈsneɪkskɪnɡuː ˈra mi/: cá sặc
stingray/ˈstɪŋreɪ/: cá đuối gai độc
yellowstripe scad /ˈjeloʊstraɪpskæd/: cá chỉ vàng