Thí sinh Đà Nẵng dự thi tốt nghiệp THPT vừa qua - Ảnh: Đ.C.
Trong đó, điểm chuẩn theo phương thức xét học bạ THPT vào các cơ sở đào tạo thuộc Đại học Đà Nẵng với các trường như ĐH Bách khoa điểm trúng tuyển cao nhất là ngành kỹ thuật điều khiển và tự động hóa với 28,40 điểm; ĐH Kinh tế điểm ngành kinh doanh quốc tế cao nhất với điểm trúng tuyển là 27,50…
Cụ thể điểm trúng tuyển theo phương thức xét học bạ vào các ngành, các trường thành viên của ĐH Đà Nẵng:
Điểm chuẩn theo phương thức xét điểm thi đánh giá năng lực:
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng điểm chuẩn 2022 - DUE điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng [DUE]
1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D90 | 24 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | A00, A01, D01, D90 | 23.75 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, D90 | 26 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, D90 | 23 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Kinh doanh thương mại | 7340121 | A00, A01, D01, D90 | 25 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Quản trị nhân lực | 7340404 | A00, A01, D01, D90 | 24.75 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Quản lý nhà nước | 7310205 | A00, A01, D01, D96 | 23 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D90 | 25 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D90 | 23.75 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, D90 | 26 | Điểm thi TN THPT | |
11 | Thống kê kinh tế | 7310107 | A00, A01, D01, D90 | 23.25 | Điểm thi TN THPT | |
12 | Luật | 7380101 | A00, A01, D01, D96 | 23.5 | Điểm thi TN THPT | |
13 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D90 | 23.75 | Điểm thi TN THPT | |
14 | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, D90 | 24.5 | Điểm thi TN THPT | |
15 | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, D90 | 26.5 | Điểm thi TN THPT | |
16 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, D96 | 25 | Luật kinh tế, Điểm thi TN THPT | |
17 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | DGNLHCM | 820 | ||
18 | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | DGNLHCM | 800 | ||
19 | Thương mại điện tử | 7340122 | DGNLHCM | 900 | ||
20 | Quản trị khách sạn | 7810201 | DGNLHCM | 800 | ||
21 | Kinh doanh thương mại | 7340121 | DGNLHCM | 880 | ||
22 | Quản trị nhân lực | 7340404 | DGNLHCM | 820 | ||
23 | Quản lý nhà nước | 7310205 | DGNLHCM | 800 | ||
24 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLHCM | 850 | ||
25 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNLHCM | 850 | ||
26 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | DGNLHCM | 900 | ||
27 | Thống kê kinh tế | 7310107 | DGNLHCM | 800 | ||
28 | Luật | 7380107 | DGNLHCM | 820 | Luật kinh tế | |
29 | Kế toán | 7340301 | DGNLHCM | 820 | ||
30 | Kinh tế | 7310101 | DGNLHCM | 800 | ||
31 | Marketing | 7340115 | DGNLHCM | 900 | ||
32 | Luật | 7380101 | DGNLHCM | 800 | ||
33 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, XDHB | 27 | Học bạ | |
34 | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | A00, A01, D01, XDHB | 26 | Học bạ | |
35 | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, XDHB | 27.75 | Học bạ | |
36 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, XDHB | 27 | Học bạ | |
37 | Kinh doanh thương mại | 7340121 | A00, A01, D01, XDHB | 28 | Học bạ | |
38 | Quản trị nhân lực | 7340404 | A00, A01, D01, XDHB | 27.75 | Học bạ | |
39 | Quản lý nhà nước | 7310205 | A00, A01, D01, XDHB | 25.5 | Học bạ | |
40 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, XDHB | 27.5 | Học bạ | |
41 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, XDHB | 27.25 | Học bạ | |
42 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, XDHB | 28 | Học bạ | |
43 | Thống kê kinh tế | 7310107 | A00, A01, D01, XDHB | 25.5 | Học bạ | |
44 | Luật | 7380101 | A00, A01, D01, XDHB | 26.5 | Học bạ | |
45 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, XDHB | 27 | Học bạ | |
46 | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, XDHB | 26.5 | Học bạ | |
47 | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, XDHB | 28 | Học bạ | |
48 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, XDHB | 27.5 | Luật kinh tế Học bạ | |
49 | Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh | 7340420 | A00, A01, D01, D90 | 24.5 | Điểm thi TN THPT | |
50 | Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh | 7340420 | DGNLHCM | 850 | ||
51 | Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh | 7340420 | A00, A01, D01, XDHB | 27.5 | Học bạ | |
52 | Kiểm toán | 7340302 | A00, A01, D01, D90 | 23.75 | Điểm thi TN THPT | |
53 | Kiểm toán | 7340302 | DGNLHCM | 820 | ||
54 | Kiểm toán | 7340302 | A00, A01, D01, XDHB | 27 | Học bạ | |
55 | Công nghệ tài chính | 7340205 | A00 | 23.5 | Điểm thi TN THPT |