Điểm chuẩn Đại học Nội vụ 2022 học bạ

Đại Học Nội Vụ điểm chuẩn 2022 - HUHA điểm chuẩn 2022

Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Nội Vụ

STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 Quản lý nhà nước 7310205 C20 24 Điểm thi TN THPT
2 Quản lý nhà nước 7310205 C00 23 Điểm thi TN THPT
3 Quản lý nhà nước 7310205 A01, D01 21 Điểm thi TN THPT
4 Quản lý văn hoá 7229042; 7229042-01 D01, D14, D15 18 Điểm thi TN THPT - chuyên ngành quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch.
5 Lưu trữ học 7320303; 7320303-01 C19, C20 18 Điểm thi TN THPT - chuyên ngành Văn thư - lưu trữ
6 Lưu trữ học 7320303; 7320303-01 C00 17 Điểm thi TN THPT - chuyên ngành Văn thư - lưu trữ
7 Lưu trữ học 7320303, 7320303-01 D01 15 Điểm thi TN THPT - chuyên ngành Văn thư - lưu trữ
8 Văn hoá học 7229040-01; 7229040-02 C00 22.25 Điểm thi TN THPT [Chuyên ngành Văn hóa du lịch; chuyên ngành Văn hóa truyền thông]
9 Văn hoá học 7229040-01; 7229040-02 D01, D14, D15 20.25 Điểm thi TN THPT [Chuyên ngành Văn hóa du lịch; chuyên ngành Văn hóa truyền thông]
10 Luật 7380101; 7380101-01 C00 26.25 Điểm thi TN THPT [chuyên ngành thanh tra thuộc ngành luật].
11 Luật 7380101; 7380101-01 A00, A01, D01 24.25 Điểm thi TN THPT [chuyên ngành thanh tra thuộc ngành luật].
12 Quản trị nhân lực 7340404 A00, A01, D01 24 Điểm thi TN THPT
13 Quản trị nhân lực 7340404 C00 27 Điểm thi TN THPT
14 Quản trị văn phòng 7340406NQ A01, D01 23.75 Điểm thi TN THPT
15 Quản trị văn phòng 7340406NQ C20 26.75 Điểm thi TN THPT
16 Quản trị văn phòng 7340406 C00 25.75 Điểm thi TN THPT
17 Quản lý văn hoá 7229042; 7229042-01 C00 22.25 Điểm thi TN THPT - chuyên ngành quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch.
18 Thông tin - thư viện 7320201;7320201-01 A01, D01 15 Điểm thi TN THPT
19 Thông tin - thư viện 7320201; 7320201-01 C00 17 Điểm thi TN THPT - chuyên ngành Quản trị thông tin.
20 Thông tin - thư viện 7320201; 7320201-01 C20 18 Điểm thi TN THPT - chuyên ngành Quản trị thông tin.
21 Chính trị học 7310201; 7310201-01; 7310201-02 D01 15 Điểm thi TN THPT - chuyên ngành Chính sách công, Chuyên ngành công tác Tôn giáo
22 Chính trị học 7310201; 7310201-01; 7310201-02 C20, C14 18 Điểm thi TN THPT - chuyên ngành Chính sách công, Chuyên ngành công tác Tôn giáo
23 Chính trị học 7310201; 7310201-01; 7310201-02 C00 17 Điểm thi TN THPT - chuyên ngành Chính sách công, Chuyên ngành công tác Tôn giáo
24 Hệ thống thông tin 7480104 A00, A01, D01, D10 19.75 Điểm thi TN THPT Chuyêb ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử
25 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước 7310202 D14 15.5 Điểm thi TN THPT
26 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước 7310202 C00 17.5 Điểm thi TN THPT
27 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước 7310202 C19, C20 18.5 Điểm thi TN THPT
28 Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, A07 23.5 Điểm thi TN THPT
29 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 D01, D14, D15 23.5 Điểm thi TN THPT
30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 C00 25.25 Điểm thi TN THPT
31 Ngôn ngữ Anh 7220201; 7220201-01; 7220201-02 D01, D14, D15 23.75 Điểm thi TN THPT - chuyên ngành biên - phiên dịch ; chuyên ngành tiếng anh du lịch [ thang điểm 40]

Chủ Đề