Giải các phương trình sau 3x+12=0

Giải các phương trình sau:

a) 3x - 12 = 0

b) (x-2)(2 x+3)=0

c) x+2/x-2- 6/x+2= x^2/x^2-4

Các bạn ơi giúp mình!!!!!

Các câu hỏi tương tự

 Giải các phương trình sau:
a, x2 - 9x +20 = 0
b, x2 - 3x - 18 = 0
c, 2x2 - 9 x + 9 = 0
d, 3x2 - 8x + 4 = 0
e, 3x3 - 6x2 - 9x = 0f, x(x - 5) - 2 + x = 0

g, x3 + 32 + 6x +8 = 0

h, 2x(x - 2) - 2 + x = 0i, 5x(1 - x) + x - 1 = 0

k, 4 - 9(x - 1)2 = 0


l, (x - 2)2 - 36(x + 3)2 = 0

Bài 3: Giải các phương trình sau:

a, 2x3 - 50x = 0

b, 2x (3x - 5) - (5 - 3x)

c, 9(3x - 2) = x(2 - 3x)

d, (2x - 1)2 - 25 = 0

e, 25x2 - 2 = 0

f, x2 - 25 = 6x - 9

g, 5x(x - 3) - 2x + 6 = 0

h, 3x(x - 7) - 2(x - 7) = 0

i, 7x2 - 28 = 0

j, (2x + 1) + x(2x + 1) = 0

k, (x + 2)2 - (x - 2)(x + 2) = 0

l, x3 + 5x2 - 4x - 20 = 0

m, x2 - 25 + 2(x + 5) = 0

n, x3 - 3x + 2 = 0

o, x2 - 6x + 8 = 0 

p, x2 - 5x - 14 = 0

q, (x - 2)2 - (x - 3)(x + 3) = 6

r, (2x - 1)2 - (2x + 5)(2x - 5) = 18

Câu hỏi:

  • Giải các phương trình sau 3x+12=0

1. Giải phương trình: a. 3x – 12 = 0.

                                   b. |x – 9 | = 2x + 6

Bạn đang xem: 1. Giải phương trình: a. 3x – 12 = 0.

2. Giải bất phương trình:  \(1 + \frac{{x + 4}}{5} < x - \frac{{x + 3}}{3}\)

1a. 3x – 12 = 0 <=>3x = 12 <=> x = 4.

1b. 

Th1: \(x \ge 9\) nên ta có: \(x – 9 = 2{\rm{x}} + 6 \Leftrightarrow x =  – 1{\rm{5}}\) 

Giải các phương trình sau 3x+12=0

Th2: x < 9 nên ta có: \( - x + 9 = 2{\rm{x}} + 6 \Leftrightarrow x = 1\)

Đối chiếu điều kiện và kết luận nghiệm: x = 1

2. 

\(\begin{array}{l} 1 + \frac{{x + 4}}{5} < x - \frac{{x + 3}}{3} \Leftrightarrow \frac{{15 + 3{\rm{x}} + 12}}{{15}} < \frac{{15{\rm{x}} - 5{\rm{x}} - 15}}{{15}}\\  \Leftrightarrow 27 + 3{\rm{x}} < 10{\rm{x  -  15}}\\  \Leftrightarrow 7{\rm{x}} > 42\\  \Leftrightarrow x > 6

\end{array}\)

Đăng bởi: Monica.vn

Chuyên mục: Câu hỏi Trắc nghiệm

Tag: 1. Giải phương trình: a. 3x – 12 = 0.

Đại số Các ví dụ

Những Bài Tập Phổ Biến

Đại số

Giải x 3x-12=0

Cộng cho cả hai vế của phương trình.

Chia mỗi số hạng cho và rút gọn.

Bấm để xem thêm các bước...

Chia mỗi số hạng trong cho .

Bỏ các thừa số chúng của .

Bấm để xem thêm các bước...

Bỏ thừa số chung.

Chia cho .

Chia cho .