Giàu lòng yêu thương Tiếng Anh là gì

Từ điển Việt Anh.giàu tình cảm.sentimental; soulful.Học từ vựng tiếng anh: icon.Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.9,0 MB.Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ...

Trích nguồn : ...

điều này cần tràn đầy lòng yêu thương.And more than anything, it was filled with affection.FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ...

Trích nguồn : ...

I would rather be poor and in love with you, than being rich and not have anyone.[Tôi thà nghèo mà yêu bạn còn hơn giàu mà không có một ai ...

Trích nguồn : ...

'affection' trong Việt -> Anh.Từ điển tiếng Việt.Hệ thống từ điển chuyên ...[[​thường] + towards, for] lòng yêu thương, sự yêu mến, tình cảm, thiện ý =to have an ...

Trích nguồn : ...

Tra từ 'tình thương' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí ѵà các bản dịch Anh khác.

Trích nguồn : ...

Đó Ɩà những stt hay về tình yêu bằng tiếng anh mà các cặp đôi thường xuyên dành tặng nhau, gửi cho ...Thà nghèo mà có tình yêu còn hơn giàu có mà đơn độc.

Trích nguồn : ...

Những người đã ѵà đang yêu lúc nào cũng muốn tặng đối phương những lời yêu thương đẹp đẽ....Bài viết này sẽ giới thiệu những câu nói hay về tình yêu bằng tiếng Anh để bạn ...Thà nghèo mà có tình yêu còn hơn giàu có mà đơn độc​.10.

Trích nguồn : ...

Cùng sưu tầm thêm những thanh ngu trong tieng anh hay ve tinh yeu để hiểu hơn về cách biểu lộ tình cảm người ta thường dùng trong tiếng Anh như thế nào nhé ...

Trích nguồn : ...

Nếu bạn đang tìm những câu tiếng Anh thông dụng nói về tình yêu chắc chắn bạn sẽ thích 100 mẫu câu này....Thà nghèo mà yêu còn hơn giàu có mà cô độc.5....Có thể Thượng Đế muốn bạn phải gặp nhiều kẻ xấu trước khi gặp người tốt,​ ...

Trích nguồn : ...

Thà nghèo mà yêu còn hơn giàu có mà cô độc ...Dưới bầu trời tình yêu, tất cả những ngôi sao đều bị che khuất bởi con mắt c̠ủa̠ người bạn yêu....niềm yêu thương, trái tim già nua ѵà mệt mỏi nhưng vẫn còn nghe thấy tiếng đập c̠ủa̠ tình yêu ...

Trích nguồn : ...

Vừa rồi, hay-đấy.vn đã gửi tới các bạn chi tiết về chủ đề Giàu tình yêu thương tiếng anh ❤️️, hi vọng với thông tin hữu ích mà bài viết "Giàu tình yêu thương tiếng anh" mang lại sẽ giúp các bạn trẻ quan tâm hơn về Giàu tình yêu thương tiếng anh [ ❤️️❤️️ ] hiện nay. Hãy cùng hay-đấy.vn phát triển thêm nhiều bài viết hay về Giàu tình yêu thương tiếng anh bạn nhé.

Search Query: compassionate


compassionate

* tính từ - thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn !compassionate allowance - trợ cấp ngoài chế độ !compassionate leave - phép nghỉ cho vì thương tình * ngoại động từ - thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn


compassionate

biết thương hại ; giàu lòng trắc ẩn ; khoan dung ; lòng cảm thông ; lòng nhân từ ; lòng trắc ẩn ; nhiệt tình ; nhân từ ; nhân ái ; thương người ; trắc ẩn ; từ bi ; vị tha ; đầy lòng từ bi ; đầy trắc ẩn ;

compassionate

biết thương hại ; giàu lòng trắc ẩn ; khoan dung ; lòng cảm thông ; lòng nhân từ ; lòng trắc ẩn ; nhiệt tình ; nhân từ ; nhân ái ; thương người ; trắc ẩn ; từ bi ; đầy lòng từ bi ; đầy trắc ẩn ;


compassionate; condole with; feel for; pity; sympathize with

share the suffering of


compassionate

* tính từ - thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn !compassionate allowance - trợ cấp ngoài chế độ !compassionate leave - phép nghỉ cho vì thương tình * ngoại động từ - thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn

compassionateness

* danh từ - lòng thương, lòng trắc ẩn

compassionately

- xem compassionate

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

giàu tình cảm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giàu tình cảm sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. giàu tình cảm. sentimental ...

Trích nguồn : ...

Stephen Holden of The New York Times wrote that "From an artistic standpoint, this soulful collection of grown-up pop songs ... is the high point of her recording ...

Trích nguồn : ...

+ sentimental; soulful. Cụm Từ Liên Quan : //. Dịch Nghĩa giau tinh cam - giàu tình cảm Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford.

Trích nguồn : ...

Contextual translation of "giàu tình cảm" into English. Human translations with examples: emotion, emotions, feelings, emotional, sentiment, how i feel, ...

Trích nguồn : ...

danh từ - sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú; sự thừa thãi, sự dư dật =to live in abundance+ sống dư dật - sự dạt dào [tình cảm, cảm xúc] =abundance of the ...

Trích nguồn : ...

Cộng đồng · Bình luận. Đóng tất cả. Kết quả từ 2 từ điển. Từ điển Việt - Anh. tình cảm. [tình cảm] ... giàu tình cảm và thiên về tình cảm. phân xử theo tình cảm.

Trích nguồn : ...

người giàu tình cảm. người giàu tình cảm. 21/5000. Phát hiện ngôn ngữ, Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus ...

Trích nguồn : ...

I would rather be poor and in love with you, than being rich and not have anyone. [Tôi thà nghèo mà yêu bạn còn hơn giàu mà không có một ai ...

Trích nguồn : ...

Tra từ 'tình thương' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Nghĩa của "tình thương" trong tiếng Anh. tình thương ... tình cảm danh từ.

Trích nguồn : ...

ambitious. /æmˈbɪʃəs/. nhiều hoài bão. individualistic. /​ˌɪndɪˌvɪdʒuəˈlɪstɪk/. theo chủ nghĩa cá nhân. emotional. /ɪˈməʊʃənəl/. dễ xúc động. careless.

Trích nguồn : ...

Từ điển Việt Anh.giàu tình cảm.sentimental; soulful.Học từ vựng tiếng anh: icon.Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.9,0 MB.Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ...

Trích nguồn : ...

điều này cần tràn đầy lòng yêu thương.And more than anything, it was filled with affection.FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ...

Trích nguồn : ...

I would rather be poor and in love with you, than being rich and not have anyone.[Tôi thà nghèo mà yêu bạn còn hơn giàu mà không có một ai ...

Trích nguồn : ...

'affection' trong Việt -> Anh.Từ điển tiếng Việt.Hệ thống từ điển chuyên ...[[​thường] + towards, for] lòng yêu thương, sự yêu mến, tình cảm, thiện ý =to have an ...

Trích nguồn : ...

Tra từ 'tình thương' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí ѵà các bản dịch Anh khác.

Trích nguồn : ...

Đó Ɩà những stt hay về tình yêu bằng tiếng anh mà các cặp đôi thường xuyên dành tặng nhau, gửi cho ...Thà nghèo mà có tình yêu còn hơn giàu có mà đơn độc.

Trích nguồn : ...

Những người đã ѵà đang yêu lúc nào cũng muốn tặng đối phương những lời yêu thương đẹp đẽ....Bài viết này sẽ giới thiệu những câu nói hay về tình yêu bằng tiếng Anh để bạn ...Thà nghèo mà có tình yêu còn hơn giàu có mà đơn độc​.10.

Trích nguồn : ...

Cùng sưu tầm thêm những thanh ngu trong tieng anh hay ve tinh yeu để hiểu hơn về cách biểu lộ tình cảm người ta thường dùng trong tiếng Anh như thế nào nhé ...

Trích nguồn : ...

Nếu bạn đang tìm những câu tiếng Anh thông dụng nói về tình yêu chắc chắn bạn sẽ thích 100 mẫu câu này....Thà nghèo mà yêu còn hơn giàu có mà cô độc.5....Có thể Thượng Đế muốn bạn phải gặp nhiều kẻ xấu trước khi gặp người tốt,​ ...

Trích nguồn : ...

Thà nghèo mà yêu còn hơn giàu có mà cô độc ...Dưới bầu trời tình yêu, tất cả những ngôi sao đều bị che khuất bởi con mắt c̠ủa̠ người bạn yêu....niềm yêu thương, trái tim già nua ѵà mệt mỏi nhưng vẫn còn nghe thấy tiếng đập c̠ủa̠ tình yêu ...

Trích nguồn : ...

Vừa rồi, đặt.vn đã gửi tới các bạn chi tiết về chủ đề Giàu tình yêu thương tiếng anh ❤️️, hi vọng với thông tin hữu ích mà bài viết "Giàu tình yêu thương tiếng anh" mang lại sẽ giúp các bạn trẻ quan tâm hơn về Giàu tình yêu thương tiếng anh [ ❤️️❤️️ ] hiện nay. Hãy cùng đặt.vn phát triển thêm nhiều bài viết hay về Giàu tình yêu thương tiếng anh bạn nhé.

Video liên quan

Chủ Đề