Investment ratios là gì

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh
Investment ratios là gì
financial ratios

Hình ảnh cho thuật ngữ financial ratios

Chỉ số tài chính
Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Financial ratios
  • 现金流量 tiếng Trung là gì?
  • 摊薄每股收益 tiếng Trung là gì?
  • 基本每股收益 tiếng Trung là gì?
  • 递延所得税资产 tiếng Trung là gì?
  • 企业所得税 tiếng Trung là gì?
  • Thu nhập chịu thuế tính trước tiếng Trung là gì?
  • Pre-determined taxable income expense tiếng Anh là gì?
  • 融资 là gì tiếng Trung
  • ENS là gì?
  • Affiliate Revenue Model là gì?
Chủ đề Chủ đề Kinh tế tài chính

Định nghĩa - Khái niệm

Financial ratios là gì?

Financial ratios có nghĩa là Chỉ số tài chính

  • Financial ratios có nghĩa là Chỉ số tài chính
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.

Chỉ số tài chính Tiếng Anh là gì?

Chỉ số tài chính Tiếng Anh có nghĩa là Financial ratios.

Ý nghĩa - Giải thích

Financial ratios nghĩa là Chỉ số tài chính.

Đây là cách dùng Financial ratios. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính Financial ratios là gì? (hay giải thích Chỉ số tài chính nghĩa là gì?) . Định nghĩa Financial ratios là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Financial ratios / Chỉ số tài chính. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.