Lịch nghỉ lễ của Đại học West Chester 2023
Xem PDF Show
West Chester (73, 24-8,18-4 PSAC) vs Charleston (WV) (60, 24-9,16-6 MEC)Điểm số hộpso với 73 24-9,16-6 MEC 24-8,18-4 PSAC Điểm của đội bằng HalfTeam1234 Tổng F Bản ghi UCM< Charleston (WV)15916206024-9,16-6 MECWinner WCU West Chester201722147324-8,18-4 PSACChi tiết trò chơiNgày03/11/23Giờ5. 00 PMAttendance158SiteWaco Center, Glenville, WVVIEWLịch sử trận đấu vs West ChesterCharleston (WV) 60Charleston (WV) 60##PlayerGSMINFG3PTFTORB-DRBREBPFATOBLKSTLPTS14 14 Reeves, Dakota*376-156-150-00-22311031810 10 McCormick, Markyia*305-162-86-61-2342400181212 Palacio, Trinity*274-132-53-41-1241101132424 Francis, Clarrissa*221-50-02-21-231000140101 Moore, Haley*221-21-10-22-353211133535 Nesmith, Jamia191-10-02-22-132000042121 Lee, Abby110-20-20-00-002010001111 Stephenson, Maggie90-00-00-01-343230103434 Davis, Sierra90-20-20-00-002020000202 Bridges, Shamiah70-00-00-01-011000100404 Cardwell, Anna50-00-00-00-001010002020 Graham, Kiley20-00-00-00-00000000TMTM TEAM00-00-00-01-23002000Totals-20018-5611-3313-1610-1626268161860Team SummaryFG3PTFT1st Quarter4-133-84-430.77 %37.50 %100.00 %2nd Quarter3-111-32-227.27 %33.33 %100.00 %3rd Quarter4-132-76-830.77 %28.57 %75.00 %4th Quarter7-195-151-236.84 %33.33 %50.00 %Total18-5611-3313-1632.1 %33.3 %81.3 %Cột MộtCột HaiCột BaLỗi kỹ thuật. không có điểm cơ hội thứ hai. 11Điểm Hòa. 4 lần Điểm trong Sơn. Điểm ngắt nhanh. 2Đã thay đổi khách hàng tiềm năng. 5 lần Điểm trừ Doanh thu. 12Điểm chuẩn. 4 Tây Chester 73West Chester 73##PlayerGSMINFG3PTFTORB-DRBREBPFATOBLKSTLPTS32 32 McTamney,Anna*409-121-21-14-711323102023 23 Kozicki,Michelle*343-70-09-104-61021501150303 Johnson,Leah*403-130-27-70-3346403132020 McAteer,Emily*365-130-21-12-5711143112222 Warley,Morgan*373-50-12-31-014010182121 Carter,Maya101-30-04-42-243000160505 Abbonizio,Alexa30-10-00-01-01001000TMTM TEAM00-00-00-00-44000000Totals-20024-541-724-2614-27411710155973Team SummaryFG3PTFT1st Quarter7-160-26-743.75 %0.00 %85.71 %2nd Quarter5-140-27-735.71 %0.00 %100.00 %3rd Quarter10-131-21-176.92 %50.00 %100.00 %4th Quarter2-110-110-1118.18 %0.00 %90.91 %Total24-541-724-2644.4 %14.3 %92.3 %Cột MộtCột HaiCột BaLỗi kỹ thuật. không có điểm cơ hội thứ hai. 16Điểm Hòa. 4 lần Điểm trong Sơn. 36Điểm ngắt nhanh. 8 Chì đã thay đổi. 5 lần Điểm trừ Doanh thu. 20Điểm chuẩn. 6 Từng vở kịch mộtChơi theo lượt - Hiệp 1 Thời gian còn lại UCMAĐiểm số đội khách Chỉ số đội chơi Điểm số đội nhàWCUTỷ số trận đấu Chỉ số đội< . 42MISS JUMPER của FRANCIS,CLARRISSAMISS JUMPER của FRANCIS,CLARRISSA--REBOUND DEF của MCTAMNEY,ANNAREBOUND DEF của MCTAMNEY,ANNA09. 28TURNOVER của KOZICKI,MICHELLETURNOVER của KOZICKI,MICHELLE09. 21GOOD 3PTR của REEVES,DAKOTA3 Play09:42MISS JUMPER by FRANCIS,CLARRISSAMISS JUMPER by FRANCIS,CLARRISSA--REBOUND DEF by MCTAMNEY,ANNAREBOUND DEF by MCTAMNEY,ANNA09:28TURNOVER by KOZICKI,MICHELLETURNOVER by KOZICKI,MICHELLE09:21GOOD 3PTR by REEVES,DAKOTA3 (+3) Chơi theo lượt - Thứ 2 Thời gian còn lại UCMAĐiểm số đội khách Chỉ số đội chơi Điểm số đội nhàWCUTỷ số trận đấu Chỉ số đội< . 00SUB OUT của CARDWELL,ANNASUB OUT của CARDWELL,ANNA10. 00SUB IN của MOORE,HALEYSUB IN của MOORE,HALEY09. 45MISS LAYUP của CARTER,MAYA(trong sơn)MISS LAYUP của CARTER,MAYA(trong sơn)--REBOUND DEF của TEAMREBOUND DEF của TEAM09. 43 LỖI của CARTER,MAYAFOUL của CARTER,MAYA09. 27TURNOVER của DAVIS,SIERRATURNOVER của DAVIS,SIERRA08. 57MISS JUMPER của JOHNSON,LEAHMISS JUMPER của JOHNSON,LEAH--REBOUND OFF của KOZICKI,MICHELLEREBOUND OFF của KOZICKI,MICHELLE08. 53 LỖI của REEVES,DAKOTAFOUL của REEVES,DAKOTA08. 5315Play10:00SUB OUT by CARDWELL,ANNASUB OUT by CARDWELL,ANNA10:00SUB IN by MOORE,HALEYSUB IN by MOORE,HALEY09:45MISS LAYUP by CARTER,MAYA(in the paint)MISS LAYUP by CARTER,MAYA(in the paint)--REBOUND DEF by TEAMREBOUND DEF by TEAM09:43FOUL by CARTER,MAYAFOUL by CARTER,MAYA09:27TURNOVER by DAVIS,SIERRATURNOVER by DAVIS,SIERRA08:57MISS JUMPER by JOHNSON,LEAHMISS JUMPER by JOHNSON,LEAH--REBOUND OFF by KOZICKI,MICHELLEREBOUND OFF by KOZICKI,MICHELLE08:53FOUL by REEVES,DAKOTAFOUL by REEVES,DAKOTA08:5315 Chơi theo lượt - Hạng 3 Thời gian còn lại UCMAĐiểm số đội khách Chỉ số đội chơi Điểm số đội nhàWCUTỷ số trận đấu Chỉ số đội< . 00SUB OUT bởi BRIDGES,SHAMIAHSUB OUT bởi BRIDGES,SHAMIAH10. 00SUB OUT của DAVIS,SIERRASUB OUT của DAVIS,SIERRA10. 00SUB OUT của NESMITH,JAMIASUB OUT của NESMITH,JAMIA10. 00SUB IN bởi MOORE,HALEYSUB IN bởi MOORE,HALEY10. 00SUB IN bởi MCCORMICK,MARKYIASUB IN bởi MCCORMICK,MARKYIA10. 00SUB IN của FRANCIS,CLARRISSASUB IN của FRANCIS,CLARRISSA09. 46LỖI của MCATEER,EMILYFOUL của MCATEER,EMILY09. 46GOOD FT của FRANCIS,CLARRISSA25Play10:00SUB OUT by BRIDGES,SHAMIAHSUB OUT by BRIDGES,SHAMIAH10:00SUB OUT by DAVIS,SIERRASUB OUT by DAVIS,SIERRA10:00SUB OUT by NESMITH,JAMIASUB OUT by NESMITH,JAMIA10:00SUB IN by MOORE,HALEYSUB IN by MOORE,HALEY10:00SUB IN by MCCORMICK,MARKYIASUB IN by MCCORMICK,MARKYIA10:00SUB IN by FRANCIS,CLARRISSASUB IN by FRANCIS,CLARRISSA09:46FOUL by MCATEER,EMILYFOUL by MCATEER,EMILY09:46GOOD FT by FRANCIS,CLARRISSA25 Chơi theo lượt - Thứ 4 Thời gian còn lại UCMAĐiểm số đội khách Chỉ số đội chơi Điểm số đội nhàWCUTỷ số trận đấu Chỉ số đội< . 00SUB OUT của KOZICKI,MICHELLESUB OUT của KOZICKI,MICHELLE10. 00SUB IN bởi CARTER,MAYASUB IN bởi CARTER,MAYA10. 00SUB OUT của LEE,ABBYSUB OUT của LEE,ABBY10. 00SUB IN của CARDWELL,ANNASUB IN của CARDWELL,ANNA09. 51BỎ LỠ 3PTR của REEVES,DAKOTAMISS 3PTR của REEVES,DAKOTA--REBOUND OFF bởi TEAMREBOUND OFF bởi TEAM09. 46GOOD JUMPER của MCCORMICK,MARKYIA42Play10:00SUB OUT by KOZICKI,MICHELLESUB OUT by KOZICKI,MICHELLE10:00SUB IN by CARTER,MAYASUB IN by CARTER,MAYA10:00SUB OUT by LEE,ABBYSUB OUT by LEE,ABBY10:00SUB IN by CARDWELL,ANNASUB IN by CARDWELL,ANNA09:51MISS 3PTR by REEVES,DAKOTAMISS 3PTR by REEVES,DAKOTA--REBOUND OFF by TEAMREBOUND OFF by TEAM09:46GOOD JUMPER by MCCORMICK,MARKYIA42 Chơi phân tíchĐiểm giảm doanh thu Nhóm 1234TotalCharleston (WV)522312West Chester587020 12 20 Điểm cơ hội thứ 2 Đội 1234TotalCharleston (WV)204511West Chester470516 11 16 Điểm chuẩn Đội 1234TotalCharleston (WV)22004West Chester06006 4 6 Dẫn đầu bởi Nhóm 1234TotalCharleston (WV)50005West Chester50005 5 5 Điểm trong Paint Đội 1234TotalCharleston (WV)44448West Chester101012436 8 36 Điểm đột phá nhanh Đội 1234TotalCharleston (WV)02002West Chester22408 2 8 Hòa điểm bởi Đội 1234TotalCharleston (WV)40004West Chester40004 4 4 Đại học West Chester có học kỳ mùa đông không?Phiên họp mùa đông
. West Chester University offers a variety of undergraduate and graduate courses, in a number of delivery modalities (onsite, offsite, and online), between the fall and spring semesters.
Đại học West Chester có nghỉ vào Ngày Tổng thống không?** Những ngày lễ này (Sinh nhật Tổng thống, Columbus và Ngày Cựu chiến binh) được dời lại từ những ngày được quan sát sang kỳ nghỉ cuối năm vì Trường đại học không hoạt động đầy đủ vào thời điểm này . . . . . . . . . . . . . . .
Đại học West Chester có mở cửa không?Thứ Hai đến Thứ Năm. 8 một. m. - 4. 30 p. m
What is the drop add period West Chester University?Adding a Course
The drop/add period will extend to the eighth calendar day excluding holidays, and when the university is closed . Đối với các học kỳ không truyền thống, chẳng hạn như mùa hè và mùa đông, thời gian giảm/thêm sẽ được điều chỉnh theo tỷ lệ phần trăm của tổng số ngày học không bao gồm các kỳ thi. |