Nghĩa của từ same là gì
The same có nghĩa là giống nhau, không thay đổi, nghe thì có vẻ đơn giản và dễ dùng. Tuy nhiên, việc nhầm lẫn trong cách dùng the same là điều khó tránh khỏi. Sau đây, ieltscaptoc.com.vn sẽ gửi tới các bạn bài viết các cách dùng the same trong tiếng Anh để các bạn tham khảo nhé! Show
1. Định nghĩa về the same‘The same’ có nghĩa là ‘giống nhau’ trong tiếng Anh, khi nói đều 2 hoặc nhiều vật cũng như là người có đặc tính, cấu trúc hoặc hình dáng như nhau. 2. Vị trí của “the same” trong câu2.1. The same được dùng như tính từ
Ví dụ: I like getting up at the same time every day Tôi thích thức dậy tại một giờ giống nhau mỗi ngày. Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất! Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.
Ví dụ: And although they were the same stories they were told differently every time Và mặc dù chúng là các câu chuyện như nhau nhưng mỗi lần chúng được kể theo các cách khác nhau.
Ví dụ: I feel far safer as a cyclist in traffic than as a pedestrian walking along that same road. Tôi cảm thấy an toàn hơn khi đạp xe trên đường hơn là đi bộ theo cùng một con đường. Xem thêm: Tải trọn bộ Tactics for Listening 2.2. The same được dùng như đại từ trong câu
Ví dụ: I’ll resign and encourage everyone else to do the same Tôi sẽ từ chức và khuyến khích người khác làm như tôi.
Ví dụ: Treating women the same as men. Việc đối xử với phụ nữ theo cách giống với đối xử với đàn ông. Tóm lại, cách dùng the same được thể hiện trong như: tính từ, đại từ và trạng từ. Từng trường hợp cụ thể sẽ có cách dùng the same khác nhau như ví dụ. 3. Cấu trúc the sameThe same (as + N) Ví dụ:
Cặp kính của bạn và tôi thì giống nhau.
Kính của bạn thì giống của tôi. The same + noun + as Ví dụ:
Cô ấy bằng tuổi với bạn thân của tôi.
Tôi mua cái áo giống y như bạn.
Con của chúng tôi hoc chung trường với các con của bạn. Be exactly the same way: hoàn toàn giống nhau Ví dụ: This one works in exactly the same way as the others Cái này hoạt động y chang/ hoàn toàn giống những cái trước The same + noun + that: y chang người mà/ cái mà Ví dụ: She’s still the same lovely girl that I knew 5 years ago. Cô ấy vẫn là cô gái dễ thương mà tôi biết 5 năm trước. Same old, same old: không có gì mới xảy ra Ví dụ: How’s it going? Oh, same old same old (Oh, vẫn vậy à) The same thing(s): những điều như nhau Ví dụ:
Họ đều nói chung một điều.
Một chuyện như nhau xảy ra với tôi hồi tuần trước. The same day: chung một ngày Ví dụ: I resigned last Friday and left the same day. Tôi từ chức hôm thứ Sáu tuần trước và rời đi trong cùng một ngày. Xem thêm: OSASCOMP là gì All (or just) the same: mặc dù vậy, tuy nhiên, dù sao thìVí dụ:
Cô ấy biết họ có ý tốt, mặc dù vậy nó vẫn khiến cô tổn thương
Dù sao thì cũng cảm ơn, bình thường tôi chỉ hẹn hò với người cùng tuổi hoặc lớn hơn, nhưng mà cũng cảm ơn anh. Be all the same to: Không quan trọng về chuyện xảy raVí dụ: It was all the same to me where it was being sold Nó như nhau cả thôi (không quan trọng) chuyện nó được bán ở đâu. One and the same: dùng để nhấn mạnh cùng một người hoặc một điều gì đóVí dụ:
Người nghe ngẫu nhiên thậm chí có thể nghĩ hai dự án là như nhau.
Nó nhắc chúng ta quốc gia và bản sắc dân tộc không giống nhau. (The) same to you!: Có chung quan điểm, thường dùng trong chào hỏi.Ví dụ:
Chúc một ngày tốt lành
Bạn cũng vậy nhé! 5. Từ đồng nghĩa với the same và cách dùng5.1. Cách dùng similarSimilar có nghĩa là tương đương, tương đồng. Similar được dùng như tính từDiễn tả có sự tương đồng trong ngoại hình, tính cách hoặc số lượng. Nhưng không thể hiện sự giống nhau 100% như the same Ví dụ:
Bạn cũng có thể lấy thêm thông tin bằng cách so sánh các con số ở các công ty tương đồng.
Ví dụ như, cả hai cánh của chú chim phải tương đồng về kích cỡ và hình dạng để nó có khả năng bay tốt. Similar được dùng như danh từ: Một người hoặc một vật tương đồng với người/vật khácVí dụ: In other words, if a normal person would say two images are essentially the same, they are “similars” Nói theo cách khác, nếu một người bình thường nói là hai hình ảnh cơ bản giống nhau, nghĩa là chúng là các vật tương đồng. Xem thêm: Cambridge IELTS 11 5.2. Cách dùng AlikeAlike có nghĩa là tương đồng với nhau Alike được dùng như tính từGiữa hai hoặc nhiều hơn hai người/vật] nghĩa là tương đồng với nhau Ví dụ:
Theo giả thuyết con người trở nên tương đồng hơn và trong nhiều cách thế giới trở nên công bằng hơn.
Tôi nghĩ chúng ta thì tương đồng nhau hơn cách chúng ta biết trái tim chúng ta phản ứng với các đàn ông chúng ta yêu. Alike được dùng như trạng từNghĩa là theo một cách giống nhau hoặc tương đồng Ví dụ:
Các nhân viên nhìn chằm chằm một cách ngu ngốc sau anh ta, tất cả bọn họ đều mặc giống nhau, các thành viên của cùng một câu lạc bộ.
Tôi thấy có một chút bối rối khi các cặp song sinh trưởng thành ăn mặc giống nhau. 6. Phân biệt like, alike, similar to và the same“Alike” có nghĩa giống như – luôn đứng một mình, ở sau hai danh từ hoặc danh từ số nhiều; “similar to” có nghĩa là tương tự. 6.1. Like (giới từ): GiốngCấu trúc: Be + like + N (danh từ).Ví dụ: This hat is like that hat. Cái mũ này giống cái mũ kia. N + like + NVí dụ: I have a hat like yours. Tôi có một cái mũ giống của bạn. Like + N + mệnh đềVí dụ: Like his father, he is a teacher. Giống như bố mình, anh ấy là một giáo viên. Xem thêm: Cách dùng danh động từ (Gerund and infinitive) 6.2. Alike (giới từ/tính từ): Giống nhauCấu trúc: Luôn đứng một mình, ở sau hai danh từ hoặc danh từ số nhiều. Không dùng Alike đứng trước một danh từ. Ví dụ:
Cái mũ này và cái mũ kia giống nhau.
Họ cố gắng đối xử với tất cả những đứa trẻ như nhau. 6.3. Similar to (tính từ): Tương tựCấu trúc: Không “to” nếu similar đứng một mình hoặc “similar + to + N/Pronoun”. Ví dụ: Your hat is similar to mine. (mine = my hat) Mũ của bạn tương tự mũ của tôi. 6.4. The same: Giống nhauCấu trúc: The same as + N/The same +noun+as…/The same + N. Ví dụ:
Lương của An bằng lương của tôi.
Chúng tôi học cùng trường. 7. Bài tập thực hành cấu trúc và cách dùng the sameBài tậpBài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
Bài tập 2Chọn A. Alike, B. Like, C. Similar to, D. The same as
Đáp ánBài tập 12. the same as/ similar to/ like3. different from4. the same5. similar to/ like6. like….. alike/ the same7. the same … as8. like9. similar to/ different from10. like / the same as / similar to Bài tập 21. Alike2. Alike3. Like4. Similar to5. The same as6. Like7. Alike8. Like9. Alike Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc và cách dùng the same tron tiếng Anh. Hi vọng qua bài viết các bạn sẽ phân biệt được các cách dùng the same trong từng trường hợp cụ thể. Ieltscaptoc.com.vn chúc bạn học tập tốt và sớm thành công. Tự same trong tiếng Anh nghĩa là gì?Giống nhau, như nhau, không thay đổi, cũng như vậy, cũng như thế. Đều đều, đơn điệu. Same dịch tiếng Việt là gì?giống, giống nhau, như nhau là các bản dịch hàng đầu của "same" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: I had the same problems. ↔ Tôi từng có vấn đề giống như vậy. The same đi với gì?The same: Diễn tả sự giống hệt nhau hoặc không có sự khác biệt. "The same" thường đi với giới từ "as." Sau The Same là gì?Cấu trúc: The same as + N/The same +noun+as…/The same + N. Ví dụ: An's salary is the same as mine = An gets the same salary as me (Lương của An bằng lương của tôi). We go to the same school (Chúng tôi học cùng trường). |