Nguyên nhân là gì từ điển
Phép dịch "nguyên nhân" thành Tiếng Anh Show nguyên nhân noun + Thêm bản dịch Thêm nguyên nhân "nguyên nhân" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh
Bản dịch tự động của " nguyên nhân " sang Tiếng Anh
Các cụm từ tương tự như "nguyên nhân" có bản dịch thành Tiếng Anh
xem thêm (+15) Thêm ví dụ Thêm Bản dịch "nguyên nhân" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịchBiến cách Gốc từ Dopasowanie słówtất cả chính xác bất kỳ Có rất nhiều nguyên nhân gây mù lòa ở trẻ em. There are many causes of blindness in children. WikiMatrix Nếu đúng như vậy thì hãy cố gắng xác định nguyên nhân gốc rễ. If so, try to determine the root cause. support.google Hiểu được nguyên nhân các vấn đề trên thế giới.—Khải huyền 12:12. Logical explanations for the world’s problems. —Revelation 12:12. jw2019 Tức là, nguyên nhân do tôi là đàn bà! So it is because I'm a woman! OpenSubtitles2018.v3 Cái chết của anh ta đã không rõ nguyên nhân. It would be good to know that he did not die without cause. OpenSubtitles2018.v3 Tự tử là nguyên nhân thứ hai gây tử vong trong số những người từ 15 đến 29 tuổi. Suicide is the second-leading cause of death among people between 15 and 29 years of age. LDS 3 người chết vì nguyên nhân bất thường trong 6 tuần qua. Three of the others died of unnatural causes in the last six weeks. OpenSubtitles2018.v3 Đó có phải là nguyên nhân gây ra mối bất hòa giữa vợ chồng bạn không? Could that be a reason for tension in your marriage? jw2019 Tôi tin rằng nam châm lý nguyên nhân mà người phương Tây... giết Thao Thiết dễ dàng. I believe that magnet was the reason the two of you Westerners killed the Tao Tei so easily. OpenSubtitles2018.v3 Chúng tôi đã tìm ra nguyên nhân sự việc rồi. We found out what's happening. OpenSubtitles2018.v3 Dĩ nhiên, nếu người ta biết sự việc xảy ra sau đó thì nguyên nhân ấy rõ ràng. Of course, if one knew its ultimate outcome, the cause would be clear. Literature Nhiều bác sĩ cho biết MRSA hiện là nguyên nhân hàng đầu gây nhiễm trùng da . Doctors say MRSA is now the top cause of skin infections . EVBNews Có lẽ còn nguyên nhân tiềm ẩn nào đó có thể giải thích các triệu chứng này. Maybe there is an underlying condition that explains the symptoms. OpenSubtitles2018.v3 Vì nhiều nguyên nhân, video là một định dạng mới nhưng cần thiết cho việc kể chuyện. For many causes, video is a new but essential format for storytelling. support.google Nhiễm độc kim loại nặng có thể là nguyên nhân gây nôn mửa. Heavy metal toxicity could cause vomiting. OpenSubtitles2018.v3 Đó là nguyên nhân vì sao Largo sử dụng anh ấy That's precisely why Largo used him. OpenSubtitles2018.v3 Có một số nguyên nhân mà ta cần suy xét And there are a couple of reasons to think about it. QED Nhưng, dường như nguyên nhân cơ bản vẫn còn đó, vì người ta thích kính và ánh sáng. But the basic problem likely will not go away, for people love lights and glass. jw2019 Ví dụ, căng thẳng có thể là một trong những nguyên nhân đó. For example, self-injury is often a way of coping with some form of stress. jw2019 Hợp chất này cực độc, và nó là nguyên nhân gây ra nhiều triệu chứng không đặc hiệu. It is acutely toxic, causing a variety of nonspecific symptoms. WikiMatrix Những ý kiến cho rằng bà không chết vì nguyên nhân tự nhiên dường như vô căn cứ”. The opinions that wish to exclude her from death by natural causes seem groundless.” jw2019 Sau đây là nguyên nhân gây nên hiện tượng đó. This is why it’s happening. ted2019 Cho đến bây giờ vẫn không ai biết nguyên nhân cái chết của ông. No one knows the cause of his death. WikiMatrix Và tôi sẽ cho quý vị 3 nguyên nhân tại sao chúng ta phải làm điều này. And I'll give you three reasons why we have to do this. ted2019 Thậm chí, anh không cần đồng ý hay tìm nguyên nhân của vấn đề. “He doesn’t even have to agree or figure out why the problem arose. jw2019 TẢI THÊM |