Nhà hàng cao cấp tiếng Anh la Gì

Part 1 – Restaurant Nouns [Các danh từ liên quan đến Nhà hàng]

Warm up: Bạn hãy điền tên nghề nghiệp với những đồ dùng CÓ THỂ dùng cho họ vào các cột tương ứng.


loading...

1. Vocabulary [Từ vựng]:

reservation

/ˌrezərˈveɪʃn/

[Class: n.]

sự đặt trước

Do you have a reservation, sir?

starter

/ˈstɑːrtər/

[Class: n.]

món khai vị

appetizer

/ˈæpɪtaɪzər/

[Class: n.]

món khai vị

What would you like for a starter?

Bạn phải là thành viên VIP mới được học toàn bộ bài học này. Đặt mua thẻ VIP

Chú thích:

[*] à la carte: được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh nhưng từ này có nguồn gốc từ nước Pháp, có nghĩa menu tự chọn, khách nhìn menu và tự chọn món.

[**] set menu: một số nhà hàng có set menu – menu thức ăn đã bao gồm một số món ăn [khai vị, món chính và tráng miệng], khi khách không biết nên chọn món nào, thì set menu là lựa chọn hợp lý. Nó còn rẻ hơn việc tự gọi món.

Bạn phải là thành viên VIP mới được học toàn bộ bài học này. Đặt mua thẻ VIP

Một số loại gia vị và đồ ăn:

Một số loại gia vị

Một số đồ ăn

Chú thích:

+ Ở Anh và các quốc gia khác trên thế giới: chips là khoai tây chiên qua dầu hoặc mỡ/ crisps là khoai tây kiểu Poca.

+ Ở Bắc Mỹ: fries là khoai tây chiên qua dầu hoặc mỡ/ chips là khoai tây chiên kiểu Poca.

GAME luyện tập

Quyền lời thành viên VIP

Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com
mới được học hết bài học này.

Đặt mua thẻ VIP

2. Examples [Ví dụ]:

Quyền lời thành viên VIP

Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com
mới được học hết bài học này.

Đặt mua thẻ VIP

3. Notes:

Ta có thể chia làm các loại nhà hàng chính:

- Fast food/ Quick service restaurant : Cửa hàng đồ ăn nhanh, các món ăn có giá rẻ, tự phục vụ, gọi món từ quầy và trả tiền trước. Những thương hiệu đồ ăn nhanh nổi tiếng: Mc Donald's, Pizza Hut, Starbucks, KFC, vv...

- Fast-casual restaurant : Đồ ăn có nhiều lựa chọn hơn và có giá cao hơn cửa hàng đồ ăn nhanh nhưng vẫn thấp hơn ở các nhà hàng casual dining.

- Casual dining : Nhà hàng có phục vụ đồ ăn với mức giá trung bình, có không gian ấm cúng, thường hướng tới đối tượng là các gia đình. Trừ tiệc buffet, các nhà hàng đều có phục vụ bàn, có menu đồ ăn và danh sách bia, rượu nhiều hơn fast-casual.

- Fine dining : Nhà hàng có chất lượng phục vụ và chất lượng món ăn hàng đầu, với các món ăn độc đáo được trình bày đẹp mắt do các đầu bếp có tiếng chế biến, được phục vụ bởi đội ngũ bồi bàn được huấn luyện kỹ càng. Không gian trong nhà hàng sang trọng, menu đồ ăn và danh sách đồ uống rất phong phú, tuy nhiên, mức giá thường khá cao và có tính thêm VAT và phí phục vụ [service charge ]. Khách hàng đến đây cũng được yêu cầu ăn mặc lịch sự.

Mời các bạn làm bài luyện tập 1

Bạn cần đăng nhập để gửi bài hoặc bình luận

Hiện nay, tiếng Anh đang dần trở thành ngôn ngữ chung được nhiều quốc gia trên thế giới sử dụng. Hầu hết khách hàng ngoại quốc đều sẽ sử dụng tiếng Anh để trò chuyện và giao tiếp. Do đó, nhân viên nhà hàng phải tham gia các khóa học tiếng anh nhà hàng để có vốn tiếng Anh tốt để phục vụ, tiếp đãi họ một cách chu đáo. Bộ từ vựng tiếng Anh nhà hàng chuyên ngành sau đây sẽ giúp bạn cải thiện và hỗ trợ công việc hiệu quả.

Tiếng Anh các vật dụng trong nhà hang

  • fork: nĩa
  • spoon: muỗng
  • knife: dao
  • ladle: cái vá múc canh
  • bowl: tô
  • plate: đĩa
  • chopsticks: đũa
  • teapot: ấm trà
  • cup: cái tách uống trà
  • glass: cái ly
  • straw: ống hút
  • pitcher: bình nước
  • mug: cái ly nhỏ có quai
  • pepper shaker: hộp đựng tiêu có lỗ nhỏ để rắc tiêu lên món ăn
  • napkin: khăn ăn
  • table cloth: khăn trải bàn
  • tongs: cái kẹp gắp thức ăn

 Nhân viên phục vụ cần biết chính xác từ vựng tiếng Anh về các đồ vật trong nhà hàng

Tiếng vựng tiếng Anh các món ăn trong nhà hàng 

  • wheat: bột mì
  • cheese: phô mai
  • butter: bơ
  • dairy product: sản phẩm làm từ sữa
  • nut: đậu phộng
  • beans: đậu
  • peas: đậu hạt tròn
  • vegetable: rau
  • salad: món trộn, gỏi
  • noodles: món có nước [phở, bún, hủ tiếu, mì…]
  • spaghetti/ pasta: mì Ý, mì ống
  • fried rice: cơm chiên
  • sauce: xốt
  • soup: súp
  • sausage: xúc xích
  • congee: cháo
  • hot pot: lẩu
  • pork: thịt lợn
  • beef: thịt bò
  • chicken: thịt gà
  • roasted food: đồ quay
  • grilled food: đồ nướng
  • fried food: đồ chiên
  • saute: đồ xào, áp chảo
  • stew: đồ hầm, ninh, canh
  • steam food: đồ hấp
  • chicken breast: ức gà
  • beefsteak: bít tết
  • shellfish: hải sản có vỏ
  • rare: món tái
  • medium: món chín vừa
  • well done: món chín kỹ
  • appetizers/ starter: món khai vị
  • main course: món chính
  • dessert: món tráng miệng

 Từ vựng về các món ăn nhà hàng vô cùng quan trọng trong việc phục vụ thực khách

Từ vựng tiếng Anh các loại đồ uống trong nhà hàng

  • wine: rượu
  • beer: bia
  • alcohol: đồ có cồn
  • soda: nước sô-đa
  • coke: nước ngọt
  • juice/ squash: nước ép hoa quả
  • smoothie: sinh tố
  • lemonade: nước chanh
  • coffe: cà phê
  • cocktail: rượu cốc-tai
  • tea: trà
  • iced tea: trà đá
  • milk:sữa

Từ vựng tiếng Anh về một số món ăn Việt Nam

  • Beef rice noodles: bún bò
  • Kebab rice noodles: bún chả
  • Fish cooked with sauce: cá kho
  • Grilled fish: chả cá
  • Pork-pie: chả
  • Crab rice noodles: bún cua
  • Sweet and sour fish: canh chua
  • Sweet gruel: chè
  • Sweet green bean: chè đậu xanh
  • Soya cheese: đậu phụ
  • Raw fish and vegetables: gỏi
  • Chinese sausage: lạp xưởng
  • Sauce of macerated fish or shrimp: mắm
  • Stuffed pancake: bánh cuốn
  • Round sticky rice: bánh dầy
  • Girdle cake: bánh tráng
  • Shrimp in batter: bánh tôm
  • Young rice cake: bánh cốm
  • Stuffed sticky rice balls: bánh trôi
  • Soya cake: bánh đậu
  • Steamed wheat flour cake: bánh bao
  • Pancake: bánh xèo
  • Stuffed sticky rice cake: bánh chưng

Từng món ăn Việt Nam sẽ có tên gọi bằng tiếng Anh khác nhau

Từ vựng tiếng Anh về các loại bánh thường dung

  • Apple pie: bánh táo
  • Bread and butter pudding: bánh mì ăn kèm bánh pút-đinh bơ
  • Cheesecake: bánh phô mai
  • Chocolate cake: bánh gatô sôcôla
  • Chocolate mousse: bánh kem sôcôla
  • Custard: món sữa trứng
  • Danish pastry: bánh Đan Mạch
  • Fruit salad: sa lát hoa quả
  • Ice cream: kem
  • Lemon meringue pie: bánh kem chanh
  • Lemon tart: bánh tart chanh
  • Mince pie: bánh nhân trái cây ăn dịp Giáng Sinh
  • Pancake: bánh rán
  • Rice pudding: bánh pút-đinh gạo
  • Sorbet: kem trái cây
  • Trifle: bánh xốp kem

Với bộ từ vựng tiếng Anh nhà hàng chuyên ngành cơ bản trên, bạn đã có thể tự tin giới thiệu các món ăn, đồ uống và phục vụ thực khách quốc tế một cách chuyên nghiệp rồi đấy. Hãy thường xuyên ôn tập lại để không bị quên nhé!

Theo dõi cúng tôi tại: //about.me/quantrinhahangeduvn để cập nhật những kiến thức mới nhất về các khóa học Tiếng anh nhà hàng khách sạn nhé

Xem Thêm:

Ngành Quản Trị Nhà Hàng Và Dịch Vụ Ăn Uống Là Ngành Gì?

Học Trung Cấp Quản Lý Nhà Hàng Khách Sạn Ở Đâu Tốt?

Video liên quan

Chủ Đề