Phương tiện giao thông công cộng Tiếng Anh là gì

Từ vựng về các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh là những từ cơ bản thường được học ngay khi bắt đầu học tiếng Anh, đặc biệt là với chương trình học dành cho trẻ em mẫu giáo. Ngoài các từ vựng về phương tiện giao thông thì bạn học còn được biết thêm các từ vựng liên quan tới giao thông như biển báo, làn đường,… 

Từ vựng về phương tiện giao thông bằng tiếng Anh

Trong bài viết hôm nay, tienganhduhoc.vn cung cấp những từ vựng về các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh để bạn học làm giàu thêm vốn từ vựng của mình.

1. Từ vựng về phương tiện giao thông

1.1. Phương tiện giao thông đường bộ

Phương tiện được sử dụng nhiều nhất là các phương tiện giao thông đường bộ như xe máy, xe đạp, xe hơi,… Chúng ta cùng xem trong giao thông tiếng Anh các phương tiện này được gọi tên như thế nào nhé!

  • Car: ô tô
  • Bicycle/ bike: xe đạp
  • Motorcycle/ motorbike: xe máy
  • Scooter: xe tay ga
  • Truck/ lorry: xe tải
  • Van: xe tải nhỏ
  • Minicab/Cab: xe cho thuê
  • Tram: Xe điện
  • Caravan: xe nhà di động
  • Moped: Xe máy có bàn đạp

1.2. Phương tiện giao thông công cộng

Để giảm vấn đề ùn tắc trong giờ cao điểm, tiết kiệm thời gian cũng như bảo vệ môi trường, phương tiện công cộng là lựa chọn tốt nhất, hãy cùng khám phá trong các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh, những phương tiện giao thông công cộng bao gồm những gì nhé.

  • Underground: tàu điện ngầm
  • Subway: tàu điện ngầm
  • Bus: xe buýt
  • Taxi: xe taxi
  • Railway train: tàu hỏa
  • Coach: xe khách
  • Tube: tàu điện ngầm ở London
  • High-speed train: tàu cao tốc

1.3. Phương tiện giao thông đường thủy

Khi đi du lịch bằng đường thủy là một trải nghiệm thật thú vị và tuyệt vời. Hãy cùng khám phá các phương tiện giao thông dành cho đường thủy là gì nhé.

  • Boat: thuyền
  • Cargo ship: tàu chở hàng trên biển
  • Cruise ship: tàu du lịch [du thuyền]
  • Ship: tàu thủy
  • Sailboat: thuyền buồm
  • Rowing boat: thuyền có mái chèo
  • Hovercraft: tàu di chuyển nhờ đệm không khí
  • Speedboat: tàu siêu tốc
  • Ferry: phà

1.4. Phương tiện hàng không

Phương tiện hàng không không chỉ phục vụ chính cho các chuyến đi xa trong nước hoặc xuất ngoại. Ngoài ra, du khách còn lựa chọn phương tiện hàng trong các các chuyến du lịch tại các hòn đảo, hoặc vùng đất lớn. Cùng xem những phương tiện hàng không này được dùng trong từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông như thế nào nhé.

  • Airplane/ plan: máy bay
  • Helicopter: trực thăng
  • Hot-air balloon: khinh khí cầu
  • Glider: Tàu lượn
  • Propeller plane: Máy bay động cơ cánh quạt

1.5. Từ vựng về các loại/làn đường

  • Road: Đường
  • Roadside: Phần đường làm lề
  • Fork: Ngã ba
  • Toll road: Đường có thu phí
  • Motorway: Xa lộ
  • Ring road: Đường vành đai
  • Pedestrian crossing: Vạch để qua đường
  • Turning: Điểm có thể rẽ
  • T-junction: Ngã ba đường
  • Highway: Đường cao tốc [dành cho xe ô tô]
  • Dual carriageway: Xa lộ hai chiều
  • One-way street: Đường chỉ có một chiều
  • Motorcycle lane: Làn đường dành cho xe máy
  • Car lane: Làn đường dành cho xe hơi
  • Railroad track: Đường ray xe lửa
  • Cross road: Đường giao nhau

1.6. Từ vựng về các loại biển báo giao thông

Từ vựng về biển báo giao thông bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn hiểu hơn được phần nào luật tham gia giao thông bởi ngay cả khi tham gia giao thông ở Việt Nam thì các biển báo giao thông tiếng Anh cũng được sử dụng nhiều.

Các biển báo giao thông bằng tiếng anh

  • Road sign: Biển bảng chỉ đường
  • Slow down: Yêu cầu giảm tốc độ
  • No U-Turn: Biển cấm vòng
  • Your priority: Đoạn đường được ưu tiên
  • End of dual Carriage way: Hết làn đường kép
  • Handicap parking: Chỗ đỗ xe dành riêng cho người khuyết tật
  • No overtaking: Biến cấm vượt
  • No horn: Biển cấm còi
  • Cross road: Đoạn đường giao nhau
  • No entry: Biển cấm vào
  • Speed limit: Đoạn đường bị giới hạn tốc độ
  • No parking: Biển cấm đỗ xe
  •  Railway: đường sắt
  • Road goes right: đường rẽ phải   
  • Road narrows: đường hẹp    
  • Road widens: đường trở nên rộng hơn
  • T-Junction: ngã ba hình chữ T
  • Your priority: được ưu tiên
  • Handicap parking: chỗ đỗ xe của người khuyết tật    
  • End of dual carriage way: hết làn đường kép
  • Slow down: giảm tốc độ
  • Speed limit: giới hạn tốc độ

1.7. Một số từ vựng tiếng Anh về giao thông khác

Bên trên là những từ vựng dành cho các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh, để có thể giao tiếp hàng ngày, bạn hãy học thêm một số từ vựng về giao thông cơ bản để ứng dụng một cách tự tin nhất

  • Road: đường
  • Traffic: giao thông
  • Vehicle: phương tiện
  • Roadside: lề đường
  • Ring road: đường vành đai
  • Sidewalk: vỉa hè
  • Crosswalk/ pedestrian crossing: vạch sang đường
  • Fork: ngã ba
  • One-way street: đường một chiều
  • Two-way street: đường hai chiều
  • Driving licence: bằng lái xe
  • Traffic light: đèn giao thông
  • Level crossing: đoạn đường ray giao đường cái
  • Traffic jam: tắc đường
  • Signpost: biển báo
  • Junction: Giao lộ
  • Crossroads: Ngã tư

Để dễ dàng học thuộc các từ vựng, xem ngay:

2. Cách hỏi về phương tiện giao thông bằng tiếng Anh

  • Câu hỏi: How do you + V + Danh từ chỉ địa danh mà bạn muốn đến
  • Trả lời: I + Verb + danh từ chỉ địa danh + by + phương tiện giao thông

Khi trả lời câu hỏi về phương tiện giao thông, bạn chỉ cần trả lời như by bus/taxi/car,… Tuy nhiên với câu nói lịch sự bạn nên trả lời cả câu như “I go to work by bus”

Cách hỏi về các phương tiện giao thông trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • Last weekend we went to Hue by train

Tuần trước tôi đi du lịch Huế bằng tàu lửa

  • Every day I go to school by bicycle

Mỗi ngày tôi đi học bằng xe đạp

  • Linda is going to travel Japan by airplane

Linda đi đến Nhật Bản bằng máy bay

  • Tom traveled Hoi An by motorbike

Tom đi tham quan Hội An bằng xe máy

Trên đây là trọn bộ từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông cũng như cách hỏi về phương tiện giao thông trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm hiểu thêm nhiều từ vựng theo chủ đề trên trang tienganhduhoc.vn nhé

Chào mừng các bạn đến với "Nơi bàn" về du học. Tham gia Fanpage Việt Đỉnh để cùng chinh phục giấc mơ du học nhé!

Để có thể thành thao tiếng Anh, việc thu thập  từ vựng Tiếng Anh là việc làm vô cùng quan trọng. Tuy nhiên với số lượng khổng lồ của nó, nếu không có một phương pháp học hiệu quả, rất có thể bạn học sẽ lạc lõng  trong mê cung đó. Lắng nghe khó khăn này, Studytienganh luôn cung cấp những bài viết nhằm tìm ra tấm bản đồ để bạn học có thể vượt qua  mê cùng từ vựng trong mọi chủ đề. Đến với chủ đề giao thông hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau tìm câu trả lời cho câu hỏi "Phương Tiện Giao Thông" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

1."Phương Tiện Giao Thông" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

- Trong Tiếng Anh, Phương tiện giao thông là Transport, có phiên âm cách đọc là  /ˈtræn.spɔːt/

- Là một danh từ, Transport có thể đứng độc lập để trở thành chủ ngữ cho câu cũng như kết hợp với cách danh từ và tính từ khác đẻ tạo thành các cụm danh từ.

- Theo định nghĩa Tiếng Việt:  Phương tiện giao thông là các loại phương tiện, xe cộ mà được sử dụng khi tham gia giao thông. Mỗi loại khác nhau sẽ có những làn đường nhất định, các quy định riêng về hình thức, giới hạn tốc độ. Bên cạnh đó, mỗi loại phương tiện giao thông khác nhau cũng có các đặc tính riêng biệt khác nhau như: tính công cộng, khả năng di chuyển trên không, khả năng di chuyển trên bề mặc nước, khả năng vận chuyển đồ,...

- Đối với định nghĩa Tiếng Anh, ta có: Transports are vehicles that are used when participating in traffic. Each different type will have certain lanes, separate regulations on form, speed limits. Besides, each different type of means of transport also has different distinct characteristics such as: publicity, air mobility, ability to move on water surface, ability to transport items, etc. ..

Hình ảnh minh họa Phương tiện giao thông trong Tiếng Anh.

- Để hiểu rõ hơn về Phương tiện giao thông trong Tiếng Anh, chúng ta cùng đến với một số ví dụ ANh-Việt dưới đấy nhé:

  • Many of these transports operate 24 hours.

  • Đa số các phương tiện giao thông này hoạt động 24 tiếng mỗi ngày.

  • By 1989, the average American transport  moved 18.2 miles per gallon, compared to 15.5 in 1975.

  • Đến năm 1989, phương tiện giao thông tại Mỹ đi được 18.2 mile 1 gallon, so sánh với 15.5 vào năm 1975.

  • Chart of 01/2010 Motorcycles are by far the most common transport medium in Vietnam.

  • Biểu đồ tháng 1/2010 Xe máy là phương tiện giao thông phổ biến nhất ở Việt Nam.

  • It is a part of the Translane network that coordinates the public transport in South East Filipina.

  • Nó là một phần của mạng lưới Translane điều phối giao thông công cộng ở Đông Nam Filipina.

  • That thing has been sufficient to cause disruption of transports, electricity, water, sewage and storm water systems.

  • Điều đó đã đủ để gây ra sự gián đoạn cho các phương tiện giao thông, hệ thống điện, nước, nước thải và nước mưa.

  • If we have to travel some distance farther than we can do under our own power, there's accessible transports, and if we can't afford one of those, there's accessible public transportation.

  • Nếu chúng ta phải đi một quãng đường xa hơn khả năng của mình, thì sẽ có những phương tiện giao thông có thể tiếp cận được, và nếu chúng ta không thể mua một trong những phương tiện đó, thì sẽ có phương tiện giao thông công cộng có thể sử dụng được.

  • There are mainly three types of public transport passing through Thanh Xuan namely taxi, bus and subway.

  • Chủ yếu có ba loại phương tiện giao thông công cộng đi qua Thanh Xuan là taxi, xe buýt và tàu điện ngầm.

  • The type of transport that you see the most here is the bicycle.

  • Loại phương tiện mà bạn thấy nhiều nhất ở đây là xe đạp.

  • Can you suggest some means of transport that I can use to get to Phung town Peter?

  • Bạn có thể gợi ý cho tôi một số phương tiện giao thông mà tôi có thể sử dụng để đến thị trấn Phùng không Peter?

Hình ảnh minh họa Phương tiện giao thông trong Tiếng Anh.

2. Một số từ, cụm từ liên quan đến Phương tiện giao thông trong Tiếng Anh.

- Bên cạnh Phương tiện giao thông trong Tiếng Anh, chúng ta còn có những từ và cụm từ sau cũng liên quan đến chủ đề này, cùng tìm hiểu nhé

  • Cart: xe ngựa

  • Bicycle/ bike: xe đạp

  • Motorcycle/ motorbike: xe máy

  • Scooter: xe tay ga

  • Car: ô tô

  • Truck/ lorry: xe tải

  • Van: xe tải nhỏ

  • Minicab/Cab: xe cho thuê

  • Tram: Xe điện

  • Caravan: xe nhà di động

  • Moped: Xe máy có bàn đạp

  • Bus: xe buýt

  • Taxi: xe taxi

  • Tube: tàu điện ngầm 

  • Underground: tàu điện ngầm

  • Subway: tàu điện ngầm

  • High-speed train: tàu cao tốc

  • Railway train: tàu hỏa

  • Coach: xe khách

  • Boat: thuyền

  • Ferry: phà

  • Hovercraft: tàu di chuyển nhờ đệm không khí

  • Speedboat: tàu siêu tốc

  • Ship: tàu thủy

  • Sailboat: thuyền buồm

  • Cargo ship: tàu chở hàng trên biển

  • Cruise ship: tàu du lịch [du thuyền]

  • Rowing boat: thuyền có mái chèo

  • Canoe: xuồng

  • Airplane/plan: máy bay

  • Helicopter: trực thăng

  • Hot-air balloon: khinh khí cầu

  • Glider: tàu lượn

  • Propeller plane: máy bay động cơ cánh quạt

Hình ảnh minh họa Phương tiện giao thông trong Tiếng Anh.

Trên đây là tổng hợp kiến thức để trả lời cho câu hỏi ."Phương tiện giao thông" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt Việc học từ vựng Tiếng Anh là không hề đơn giản nhưng bạn học đừng lo vì Studytienganh sẽ luôn ở bên các bạn để đưa đến những bài học chất lượng nhất. Hãy tiếp tục theo dõi và ủng hộ các bài học tiếp theo của chúng mình để thu về một vốn từ vựng phong phú và đa dạng nhé!

Video liên quan

Chủ Đề