SEMI là gì?
Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của SEMI? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của SEMI. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của SEMI, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.
Ý nghĩa chính của HS
Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của HS. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa HS trên trang web của bạn.Xem thêm: 30/4 Là Ngày Gì - Sự Kiện 30 Tháng 4 Năm 1975
Tiếng AnhSửa đổi
Tiền tốSửa đổi
semi-
- Một nửa. semiellipse — nửa enlip
- Nửa chừng; giữa một thời kỳ. semi-annual — nửa năm
- Một phần. semi-independent — bán độc lập
- Phần nào. semi-darkness — sự tối nhá nhem
- Gần như. semimonastic — gần như tu viện
- Có một vài đặc điểm của. semimetal—nửa kim loại
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]